Suy niệm mỗi ngày, Tuần X Thường niên



THỨ HAI - TUẦN X THƯỜNG NIÊN

Mt 5,1-12

Thấy đám đông, Đức Giêsu lên núi. Người ngồi xuống, các môn đệ đến gần bên. Người mở miệng dạy họ rằng:

“Phúc thay ai có tâm hồn nghèo khó,
vì Nước Trời là của họ.
Phúc thay ai hiền lành,
vì họ sẽ được Đất Hứa làm gia nghiệp.
Phúc thay ai sầu khổ,
vì họ sẽ được Thiên Chúa ủi an.
Phúc thay ai khao khát nên người công chính,
vì họ sẽ được Thiên Chúa cho thỏa lòng.
Phúc thay ai xót thương người,
vì họ sẽ được Thiên Chúa xót thương.
Phúc thay ai có tâm hồn trong sạch,
vì họ sẽ được nhìn thấy Thiên Chúa.
Phúc thay ai xây dựng hòa bình,
vì họ sẽ được gọi là con Thiên Chúa.
Phúc thay ai bị bách hại vì sống công chính,
vì Nước Trời là của họ.

Phúc thay anh em khi bị người ta sỉ vả, bách hại và vu khống đủ điều xấu xa vì Thầy. Anh em hãy vui mừng hớn hở, vì phần thưởng dành cho anh em trên trời thật lớn lao.”

Suy niệm

Sống phúc thật giữa một thế giới đảo lộn giá trị

Tám mối phúc thật, khởi đầu của Bài giảng trên núi, không chỉ là những lời chúc lành, mà là một lời tuyên bố đầy sức mạnh, một cuộc cách mạng tận căn trong cái nhìn và cách sống của con người.

Thế gian bảo rằng phúc là được giàu sang, được tôn trọng, được thỏa mãn. Nhưng Chúa Giêsu lại nói rằng phúc là khi biết nghèo khó, khi bị bách hại, khi hiền lành, sầu khổ, đói khát công chính. Những lời này, thoạt nghe thật ngược đời, thậm chí có phần "ngớ ngẩn" nếu xét theo tiêu chuẩn thành công của xã hội hiện đại. Chúng chất vấn lối sống đặt nặng sự chiếm hữu, địa vị, khoái lạc và uy quyền. Bởi vì Phúc Âm không nhằm điều chỉnh thế gian theo chiều hướng dễ chịu hơn, mà là kêu gọi con người bước sang một thực tại hoàn toàn khác: thực tại của Nước Trời.

“Phúc cho ai có tâm hồn nghèo khó…”, nhưng nghèo như thế nào?

Rất nhiều thế kỷ qua, các nhà chú giải đã tranh luận xem lời Chúa ám chỉ đến sự nghèo vật chất hay chỉ đơn giản là một tinh thần khiêm nhu, thoát ly. Nhưng Tin Mừng không dừng lại ở bình diện xã hội hay tâm lý. Điều cốt lõi nằm ở chỗ: người nghèo thật là người đặt tất cả niềm tin tưởng vào Thiên Chúa, chứ không cậy dựa vào của cải, tài năng hay thế lực.

Thánh vịnh đã hát: “Phần gia nghiệp con, lạy Chúa, chính là Ngài” (Tv 16,5). Và chính Chúa Giêsu đã sống trọn vẹn điều ấy: Ngài chọn sống nghèo giữa những người nghèo, hiền lành giữa bao bạo lực, tha thứ giữa oán thù, bị khinh chê mà không oán trách, bị giết hại nhưng vẫn tràn đầy niềm phúc vì luôn ở trong Cha.

“Ngài an ủi chúng ta trong mọi cơn gian truân…”

Trong bài đọc I, thánh Phaolô chia sẻ một kinh nghiệm thiêng liêng: giữa bao đau khổ và gian truân, Thiên Chúa là nguồn an ủi đích thực (2Cr 1,3-7). Ngài không tránh né khổ đau, nhưng khi sống trong tương quan mật thiết với Thiên Chúa, ngài cảm nếm được niềm an ủi đến từ chính Chúa, điều mà của cải hay quyền lực thế gian không thể mang lại.

Đây không chỉ là cảm xúc cá nhân, mà là hoa trái của một đời sống kết hiệp sâu xa với Đấng chịu đóng đinh: “Tôi sống, nhưng không còn là tôi, mà là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2,20).

Tám mối phúc: chân dung của người môn đệ

Tám mối phúc không phải là tám điều kiện tùy chọn, cũng không chỉ là lý tưởng xa vời, mà là chân dung của người môn đệ chân chính. Chúa Giêsu không nói đến những thành tựu bên ngoài, nhưng hướng đến thái độ nội tâm của người sống trong Nước Trời.

Đức Thánh Cha Phanxicô đã nói: “Tám mối phúc giống như chứng minh thư của người Kitô hữu. Nếu ai đó hỏi: ‘Làm Kitô hữu nghĩa là gì?’ thì hãy trả lời bằng cách sống tám mối phúc này.” (Bài giảng Lễ các Thánh, 01.11.2016)

Sống tám mối phúc là đi vào cùng một hành trình với Chúa Kitô, là chấp nhận “lội ngược dòng”, sống nghèo, hiền lành, yêu thương, tha thứ, và chấp nhận bị hiểu lầm, bị chống đối vì công lý và tình yêu.

Niềm an ủi đích thực: có Chúa là có tất cả

Chúng ta đang sống trong một thời đại mà các giá trị thường bị đảo lộn. Một người có thể có tất cả: tiền bạc, địa vị, tri thức, nhưng lại cảm thấy trống rỗng và cô đơn. Tám mối phúc không loại trừ vật chất, nhưng mời gọi ta thanh luyện mối tương quan với những gì mình sở hữu. Khi biết “nghèo” đi, nghĩa là không để của cải thống trị lòng mình, ta mới có tự do để mở lòng ra với Thiên Chúa và tha nhân.

Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu từng nói: “Chỉ mình Thiên Chúa là đủ. Ai có Thiên Chúa thì không thiếu gì hết.”

Cũng vậy, người sống tám mối phúc là người giàu có theo nghĩa của Nước Trời, vì họ đã tìm được viên ngọc quý, kho tàng đích thực, là chính Chúa.

Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đã sống tám mối phúc như một con đường cứu độ,
xin dạy chúng con biết sống nghèo để được giàu có nơi Chúa,
biết hiền lành giữa những tranh giành,
biết khóc cho tội lỗi và đau khổ của tha nhân,
biết khao khát sự công chính, sống trong sạch, xây dựng hòa bình,
và can đảm chịu bách hại vì danh Chúa.

Xin cho chúng con đừng uốn Lời Chúa theo ý riêng mình,
nhưng để Lời ấy biến đổi tâm hồn chúng con.
Vì chỉ khi ấy, chúng con mới thật sự hạnh phúc,
và trở nên chứng nhân cho Tin Mừng giữa một thế giới đang khát khao niềm vui đích thực.

Lạy Chúa, xin ban cho chúng con niềm an ủi sâu xa,
là biết mình luôn ở trong vòng tay yêu thương của Cha,
và nhờ đó, trở nên giàu có hơn bao giờ hết.
Amen.

THỨ BA - TUẦN X THƯỜNG NIÊN

Mt 5,13-16

“Chính anh em là muối cho đời. Nhưng muối mà nhạt đi, thì lấy gì muối nó cho mặn lại? Nó đã thành vô dụng, thì chỉ còn việc quăng ra ngoài cho người ta chà đạp thôi.

Chính anh em là ánh sáng cho trần gian. Một thành xây trên núi không tài nào bị che khuất. Cũng chẳng ai thắp đèn rồi lại để dưới cái thùng, nhưng đặt trên đế, và đèn soi sáng cho mọi người trong nhà.

Cũng vậy, ánh sáng của anh em phải chiếu giãi trước mặt thiên hạ, để họ thấy những công việc tốt đẹp anh em làm, mà tôn vinh Cha của anh em, Đấng ngự trên trời.”

Suy niệm

Muối cho đời, Ánh sáng thế gian: Ơn gọi và sứ mạng của người Kitô hữu

Bài Giảng Trên Núi, nơi Chúa Giêsu công bố các Mối Phúc, là khởi điểm cho toàn bộ chương trình của Tin Mừng. Ngài không bắt đầu bằng luật lệ, nhưng bằng lời chúc phúc. Và trong tinh thần ấy, lời khẳng định "Anh em là muối cho đời... là ánh sáng cho thế gian" cũng không phải là một mệnh lệnh, nhưng là một công bố ân sủng: chính Thiên Chúa, vì yêu thương nhưng không, đã ban cho chúng ta ơn được trở nên muối và ánh sáng. Không phải vì chúng ta xứng đáng, nhưng vì chúng ta được chọn, được thắp lên, được biến đổi nhờ ân sủng Đức Kitô.

Thánh Phaolô trong thư gửi tín hữu Côrintô cũng nói đến chiều kích này: “Đấng đã củng cố chúng tôi với anh em trong Đức Kitô, và đã xức dầu cho chúng tôi, chính là Thiên Chúa. Người đã đóng ấn tín trên chúng tôi, và ban Thánh Thần vào lòng chúng tôi như bảo chứng” (2Cr 1,21-22).

Cùng một tinh thần như lời của Đức Thánh Cha Phanxicô: “Kitô hữu không phải là người giỏi hơn người khác, nhưng là người đã được thương xót. Chúng ta mang nơi mình một hồng ân để chia sẻ, chứ không phải để tự mãn” (Tông huấn Evangelii Gaudium, số 120).

Muối trong thời Chúa Giêsu không chỉ dùng để nêm nếm, nhưng còn để bảo quản thực phẩm khỏi thối rữa. Được gọi là muối, người tín hữu được mời gọi giữ gìn và làm cho thế giới khỏi suy thoái, đem lại vị mặn của Tin Mừng cho những thực tại nhạt nhẽo hay lạc lối.

Tuy nhiên, Chúa Giêsu cảnh báo: “Nếu muối mà nhạt đi...”, tức là nếu Kitô hữu đánh mất căn tính và không còn sức sống thiêng liêng, thì họ cũng trở nên vô dụng và dễ bị chà đạp. Một đời sống đạo không có nội dung, không sống đúng căn tính, chỉ là hình thức và sẽ nhanh chóng bị thế gian coi thường.

Thật vậy, điều khủng khiếp nhất đối với người được thánh hiến là trở nên vô vị: khi lòng nhiệt thành bị thay bằng thỏa hiệp, khi sự thánh thiện bị biến thành thói quen cứng ngắc.

Ánh sáng không tự mình chiếu sáng; nó chiếu từ một nguồn. Người Kitô hữu là ánh sáng vì họ mang ánh sáng của Đức Kitô, Đấng đã từng tuyên bố: “Ta là ánh sáng thế gian. Ai theo Ta sẽ không phải đi trong bóng tối, nhưng sẽ có ánh sáng đem lại sự sống” (Ga 8,12).

Do đó, ánh sáng Kitô hữu là một ơn gọi kép:

Một mặt, nó là kết quả tự nhiên của việc được kết hợp với Đức Kitô. Như thánh Phaolô nói: “Không còn tôi sống nữa, nhưng là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2,20).
Mặt khác, nó là một trách nhiệm được giao phó: phải đặt đèn trên giá đèn, không giấu giếm hay co cụm trong sự an toàn riêng.

Đức Hồng Y Newman nói rất hay: “Chúa Kitô đặt ta giữa trần gian không phải để tỏa sáng cho chính mình, mà là để phản chiếu ánh sáng của Ngài, như mặt trăng phản chiếu ánh sáng mặt trời.”

Người Kitô hữu, sống giữa đời, không sống để nổi bật nhưng để khiêm tốn phản ánh vẻ đẹp của Tin Mừng, như ngọn đèn nhỏ giữa đêm đen.

Có hai cách để ánh sáng đức tin được lan tỏa:

Một là tự nhiên chiếu tỏa, do chính Chúa tác động trong chúng ta. Giống như ngọn đèn chứa dầu, nó tự bừng sáng nhờ sự hiện diện sống động của Thánh Thần. Đó là ơn gọi thầm lặng nhưng mạnh mẽ, thường thấy nơi những người đơn sơ, hiền lành, luôn sống sự hiện diện của Chúa trong đời thường.

Hai là chủ động chiếu tỏa, qua những hành động cụ thể: làm việc lành, sống công chính, dấn thân phục vụ, dám nói sự thật, trung thành với đức tin ngay cả khi bị hiểu lầm hay chống đối. Chính Chúa Giêsu cũng đã sống như thế. Ngài không chịu rút lui trước áp lực, không thỏa hiệp với gia đình hay làng xóm muốn kéo Ngài về sống yên thân. Ngài là ánh sáng được Cha thắp lên, nên không thể đặt mình dưới thùng mà phải tiếp tục cháy sáng cho nhân loại.

Người môn đệ của Ngài cũng vậy. Nếu ta thật sự là muối và ánh sáng, ta không thể vô hình giữa đời. Ta sẽ “bị nhìn thấy”, không để phô trương, nhưng để mọi người nhận ra Thiên Chúa là Đấng đáng ngợi khen.

Thánh Phaolô, trong đoạn thư hôm nay, cho thấy thế nào là một người luôn “chiếu sáng đức tin” giữa đời sống đầy biến động. Dù bị trách móc là “không giữ lời hứa”, ngài khẳng định mình không sống theo kiểu "nay có mai không", vì đời ngài đã được quy hướng trọn vẹn vào Đức Kitô, Đấng là “chữ có” của mọi lời hứa Thiên Chúa. Ngài nói: “Lời chúng tôi rao giảng về Con Thiên Chúa là Đức Giêsu Kitô, không phải là vừa ‘có’ vừa ‘không’, nhưng nơi Người chỉ có một ‘có’ duy nhất” (2Cr 1,19).

Đó là mẫu gương cho ta: một đức tin chắc chắn, không lập lờ, không sống hai lòng, một đời sống kiên định giữa những thăng trầm, luôn biết qui hướng về Chúa trong mọi quyết định.

Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã thắp lên trong chúng con ánh sáng của sự sống và sự thật. Xin giúp chúng con biết sống như muối mặn giữa một thế giới đang nhạt nhẽo, biết cháy sáng như đèn đặt trên giá giữa những đêm đen tuyệt vọng. Xin cho cuộc đời chúng con phản chiếu tình yêu và sự hiện diện của Chúa, để qua những việc lành nhỏ bé, người ta nhận ra Cha trên trời và tôn vinh Ngài.
Chúng con cầu xin, nhờ danh Đức Giêsu Kitô, ánh sáng thế gian, Chúa chúng con. Amen.

THỨ TƯ - TUẦN X THƯỜNG NIÊN

Mt 5,17-19

“Khi ấy, Đức Giêsu nói với các môn đệ rằng: “Anh em đừng tưởng Thầy đến để bãi bỏ Luật Môsê hoặc các ngôn sứ. Thầy đến không phải để bãi bỏ, nhưng để kiện toàn. Vì, Thầy bảo thật anh em, trước khi trời đất qua đi, thì một chấm một phết trong Lề Luật cũng sẽ không qua đi, cho đến khi mọi sự được hoàn thành.

Vậy, ai bãi bỏ một trong những điều răn nhỏ nhất ấy, và dạy người ta làm như thế, thì sẽ bị gọi là kẻ nhỏ nhất trong Nước Trời. Còn ai tuân hành và dạy làm như thế, sẽ được gọi là người lớn nhất trong Nước Trời.”

Suy niệm

Đối với người Do Thái, không có ai được kính trọng và sùng mộ hơn Môsê, người đã dẫn dắt dân ra khỏi Ai Cập và truyền lại Lề Luật được Thiên Chúa ban trên núi Sinai. Khuôn mặt chói lòa của ông khi xuống núi sau cuộc gặp gỡ Thiên Chúa đã trở thành biểu tượng sống động về quyền uy và sự thánh thiêng của Lề Luật (x. Xh 34,29-35). Môsê là hình ảnh của người trung gian giữa Thiên Chúa và dân Ngài, là “người tôi tớ trung tín trong mọi nhà của Thiên Chúa” (Dt 3,5).

Tuy nhiên, như thánh Phaolô cho thấy trong thư thứ hai gửi tín hữu Côrintô, vinh quang ấy chỉ là vinh quang tạm thời, được khắc ghi trên bia đá và dẫn tới cái chết. Ngài viết: “Chúng tôi tin tưởng như vậy là nhờ Đức Kitô mà đến trước mặt Thiên Chúa. Không phải chúng tôi tự cho mình có khả năng nghĩ điều gì là của mình, nhưng chính Thiên Chúa đã ban cho chúng tôi khả năng ấy. Người đã làm cho chúng tôi trở thành những người phục vụ một Giao Ước mới, không phải của chữ viết, mà là của Thần Khí; vì chữ viết thì giết chết, còn Thần Khí mới ban sự sống.” (2Cr 3,4-6)

Phaolô cho thấy sự vượt trội của Giao Ước mới được thiết lập trong Đức Kitô: không còn là lề luật được viết trên đá, nhưng là luật sống động được ghi khắc trong tâm hồn, bằng chính Thần Khí của Thiên Chúa.

Bị một số người nghi ngờ vì không có giấy giới thiệu, thánh Phaolô đã mạnh mẽ khẳng định: chính đời sống của các tín hữu là bức thư sống động chứng thực cho sứ mạng của ngài: “Anh em là bức thư của Đức Kitô, do chúng tôi soạn thảo, được viết không phải bằng mực, nhưng bằng Thần Khí của Thiên Chúa hằng sống, không phải trên bia đá, nhưng trên bia lòng là tâm hồn con người.” (2Cr 3,3)

Ở đây, thánh Phaolô không phủ nhận vai trò của Lề Luật Môsê, nhưng cho thấy một chiều kích mới: Lề Luật cũ cần được kiện toàn và nội tâm hóa trong mối tương quan sống động với Thiên Chúa, nhờ Thần Khí.

Chính Đức Giêsu đã khẳng định sứ mạng của mình: “Anh em đừng tưởng Thầy đến để bãi bỏ Luật Môsê hoặc các ngôn sứ. Thầy đến không phải để bãi bỏ, nhưng để kiện toàn” (Mt 5,17).

Ngài không thêm thắt luật mới, cũng không phá bỏ luật cũ, nhưng mặc cho Lề Luật một linh hồn: tình yêu của người con thảo hiếu với Chúa Cha. Trong Đức Kitô, việc giữ luật không còn là một gánh nặng của nô lệ, mà trở thành hành vi của tự do, của lòng mến. Ngài giải phóng con người khỏi nỗi sợ hãi bị phạt, để bước vào sự sống trong ân nghĩa với Thiên Chúa.

Giáo huấn của Đức Thánh Cha Bênêđictô XVI cũng khẳng định điều này: “Lề Luật không bị hủy bỏ, nhưng được làm trọn trong Đức Kitô. Ngài không loại bỏ chữ viết, nhưng cho nó một linh hồn, một ý nghĩa trọn vẹn: đó là tình yêu. Tình yêu trở thành tiêu chuẩn để giải thích và sống Lề Luật.” (Huấn từ ngày 11.1.2012)

Nếu các tín hữu Côrintô là thư sống động của Đức Kitô viết bằng Thần Khí, thì đời sống Kitô hữu hôm nay cũng là một bức thư giới thiệu đạo Chúa cho thế gian. Không phải là những khẩu hiệu, những lời rao giảng hoành tráng, nhưng là một đời sống yêu thương, tha thứ, công bằng, phục vụ và khiêm hạ, đó mới là “lá thư” thuyết phục nhất cho thế giới hôm nay.

“Thế giới hôm nay không cần những người giảng dạy giỏi, nhưng cần những chứng nhân. Và nếu có ai là thầy dạy, thì phải là người trước hết đã sống điều mình giảng dạy.” (Thánh Gioan Phaolô II Tông huấn Catechesi Tradendae, số 5)

Lời Chúa hôm nay mời gọi ta suy nghĩ lại về cách sống đạo: ta giữ luật như người nô lệ hay như người con? Ta sống niềm tin vì sợ bị phạt, hay vì lòng mến đối với Thiên Chúa? Đạo không phải là một hệ thống quy định cứng nhắc, nhưng là mối tương quan tình yêu giữa Thiên Chúa và con người. Chính tình yêu làm cho luật trở nên nhẹ nhàng:

“Ách của tôi êm ái, và gánh của tôi nhẹ nhàng” (Mt 11,30).

Chúng ta hãy tự hào mình là người Kitô hữu không phải để khinh thường ai, nhưng để sống xứng đáng với Tin Mừng. Mỗi hành động yêu thương, mỗi hy sinh nhỏ bé, mỗi cử chỉ công bằng và tha thứ, đều là những “dòng chữ” của bức thư Tin Mừng được viết bằng chính đời sống của ta.

Lạy Chúa Giêsu, là Đấng đã kiện toàn Lề Luật bằng chính tình yêu hiến dâng trọn vẹn, xin ban cho chúng con ơn Thánh Linh để chúng con biết yêu mến luật Chúa như người con thảo hiếu. Xin giúp chúng con đừng giữ đạo như một nghĩa vụ khô cứng, nhưng như một niềm vui sống động trong Thần Khí. Xin cho đời sống chúng con trở thành bức thư sống động, được viết bằng tình yêu, để ai nhìn vào cũng nhận ra sự hiện diện đầy yêu thương của Chúa giữa trần gian. Amen.

THỨ NĂM TUẦN - X THƯỜNG NIÊN

Mt 5,20-26

“Thầy bảo cho anh em biết: nếu anh em không ăn ở công chính hơn các kinh sư và người Pha-ri-sêu, thì sẽ chẳng được vào Nước Trời.”

“Anh em đã nghe luật dạy người xưa rằng: ‘Chớ giết người; ai giết người thì đáng bị đưa ra toà’. Còn Thầy, Thầy bảo cho anh em biết: ai giận anh em mình thì đáng bị đưa ra toà… Vậy nếu khi anh sắp dâng lễ vật trước bàn thờ, mà sực nhớ có người anh em đang có chuyện bất bình với anh, thì hãy để của lễ lại đó trước bàn thờ, đi làm hoà với người anh em ấy đã, rồi trở lại dâng lễ vật của mình.”

Suy niệm

Bài Giảng Trên Núi, bản hiến chương Nước Trời mà Chúa Giêsu công bố, không bắt đầu bằng những điều răn, nhưng bằng những mối phúc: “Phúc thay ai có tâm hồn nghèo khó… Phúc thay ai hiền lành… Phúc thay ai có lòng thương xót…” (Mt 5,1-12). Những lời ấy không chỉ là những chuẩn mực đạo đức, mà còn là lời mạc khải: phúc lành của Thiên Chúa đã được trao ban cách nhưng không cho những ai bước vào lối sống giống như Chúa Kitô.

Cùng một dòng tư tưởng, thánh Phaolô trong bài đọc hôm nay (2Cr 3,15, 4,6) khẳng định rằng Kitô hữu không còn bị "tấm màn che lòng" như dân cũ nữa, nhưng đã được ánh sáng Tin Mừng soi chiếu: “Thiên Chúa đã chiếu sáng trong lòng chúng tôi, để làm bừng lên ánh sáng đem lại sự hiểu biết về vinh quang của Thiên Chúa nơi dung nhan Đức Kitô.” (2Cr 4,6)

Đây chính là diễm phúc nền tảng: được nhìn thấy, hiểu biết và phản chiếu vinh quang Thiên Chúa. Một khi người ta cảm nhận và ý thức rằng mình đang sống trong vinh quang của Thiên Chúa, được biến đổi giống hình ảnh của Ngài, thì đời sống của họ không thể như xưa được nữa.

“Công chính hơn” không có nghĩa là sống đạo đức hơn một chút, làm việc lành nhiều hơn biệt phái, giữ luật kỹ hơn luật sĩ. Chúa Giêsu không đòi một sự gia tăng định lượng, nhưng một sự thay đổi tận gốc rễ.

Kinh sư và biệt phái có thể giữ luật rất chi tiết, nhưng thiếu tình yêu. Họ dùng lề luật để đo lường công trạng, để tính toán hơn thiệt, và đôi khi cả để xét đoán người khác. Chúa Giêsu đến không phải để dạy luật mới, mà để mở ra một con đường khác, con đường tình yêu. Như thánh Âutinh nói: “Ama et fac quod vis, Hãy yêu đi rồi làm gì thì làm” (Thánh Âutinh, In Epistolam Ioannis ad Parthos VII, 8)

Chính tình yêu mới là tiêu chuẩn tối hậu của hành động. Không còn là “Tôi phải làm gì để được nên công chính?”, mà là “Tôi có yêu như Chúa yêu không?”

Một trong những bước chuyển đổi căn bản mà Chúa Giêsu đề nghị là từ hành động ra bên ngoài (giết người) sang ý nghĩ và cảm xúc bên trong (giận dữ, xúc phạm): “Ai phẫn nộ với anh em mình thì đã bị đưa ra toà”, tức là đã phạm đến công chính rồi.

Yêu thương không chỉ là tránh không làm điều ác, mà là chủ động loại bỏ nơi mình cả gốc rễ của sự ác: hận thù, đố kỵ, ích kỷ. Đây là một lối sống “tuyệt đối” của tình yêu, điều chỉ có thể làm được khi trái tim ta đã được biến đổi bởi ánh sáng của Đức Kitô.

Chính vì thế, thánh Phaolô mới quả quyết:

“Chúng tôi không rao giảng chính mình, mà là rao giảng Đức Kitô Giêsu là Chúa.” (2Cr 4,5)

Nếu Chúa Giêsu là tiêu chuẩn, là mục đích và là động lực cho đời sống ta, thì khi đó, ta sẽ sống tình yêu không do luật buộc, mà do lòng yêu mến.

Một biểu hiện cụ thể của tình yêu là thái độ sẵn sàng làm hòa. Chúa Giêsu nói:  “Nếu anh sắp dâng lễ vật trước bàn thờ, mà sực nhớ có người anh em đang có chuyện bất bình với anh, thì hãy để của lễ lại đó… đi làm hòa với người anh em ấy đã.”

Tình yêu không cho phép ta trì hoãn sự hòa giải. Dù ta không phải là người sai, dù ta thấy mình không có lỗi, thì cũng được mời gọi đi bước trước. Một đức tin không hoán cải tương quan với người khác là đức tin vô hồn. Đức Bênêđictô XVI từng viết: “Không có tình yêu thì mọi hoạt động tông đồ, mọi nghi thức phụng vụ, mọi lề luật đều trống rỗng.” (Deus Caritas Est, số 33)

Việc phụng thờ Thiên Chúa không thể tách rời khỏi việc yêu thương người thân cận. Thật vậy, ta chỉ có thể làm vinh danh Chúa khi mặt mình, như Phaolô nói, phản chiếu ánh sáng yêu thương từ chính dung nhan của Đức Kitô.

Không ai có thể sống đức ái một cách bền bỉ nếu không thường xuyên “nhớ lại diễm phúc mình đã lãnh nhận.” Ý thức rằng mình là môn đệ của Đức Kitô, được thông phần vào vinh quang Thiên Chúa, là động lực lớn nhất giúp ta vượt lên khỏi những sự ích kỷ, nhỏ nhen, tự ái của con người cũ.

Tình yêu của Đức Kitô là động lực và cũng là gương mẫu: “Đức Kitô yêu thương tôi và hiến mạng vì tôi.” (Gl 2,20)

Khi ta nhận ra hạnh phúc thật của đời mình là được sống như Chúa, dù có phải hy sinh, chịu thiệt thòi, hay phải tha thứ không điều kiện, thì khi đó, ta đang sống trong ánh sáng vinh quang Thiên Chúa và đang góp phần làm cho khuôn mặt Thiên Chúa được chiếu sáng nơi trần thế.

Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đã chiếu sáng tâm hồn chúng con bằng ánh sáng Tin Mừng,
xin giúp chúng con đừng quên diễm phúc lớn lao ấy.
Xin cho chúng con biết sống tình yêu như Chúa đã yêu,
biết thứ tha từ trong cõi lòng,
biết bước trước để làm hòa với anh chị em,
và biết sống cuộc đời phản chiếu ánh sáng vinh quang của Chúa.
Xin cho chúng con chỉ có một điều làm niềm vui,
là được nên giống Chúa, dù có phải hy sinh, mất mát.
Vì chính lúc ấy, chúng con mới thật sự bước vào Nước Trời.
Amen.

THỨ SÁU TUẦN - X THƯỜNG NIÊN

Mt 5,27-32

"Anh em đã nghe Luật dạy rằng: Chớ ngoại tình. Còn Thầy, Thầy bảo cho anh em biết: ai nhìn người phụ nữ mà thèm muốn, thì trong lòng đã ngoại tình với người ấy rồi.

Nếu mắt phải của anh làm cớ cho anh sa ngã, thì hãy móc mà ném đi, vì thà mất một phần thân thể còn hơn là toàn thân bị ném vào hoả ngục.

Nếu tay phải của anh làm cớ cho anh sa ngã, thì hãy chặt mà ném đi, vì thà mất một phần thân thể còn hơn là toàn thân phải sa hoả ngục.

Luật còn dạy rằng: Ai rẫy vợ thì phải cho vợ chứng thư ly dị. Còn Thầy, Thầy bảo cho anh em biết: ai rẫy vợ là đẩy vợ đến chỗ ngoại tình; và ai cưới người đàn bà bị rẫy thì cũng phạm tội ngoại tình."


Suy niệm

Lề luật được kiện toàn trong ánh sáng Nước Trời

Chúa Giêsu không chỉ đến để huỷ bỏ Lề Luật, nhưng để kiện toàn (x. Mt 5,17). Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Người tỏ bày chiều sâu của Luật Chúa bằng cách đi thẳng vào tận đáy lòng người: "Ai nhìn người phụ nữ mà thèm muốn, thì trong lòng đã ngoại tình với người ấy rồi."

Đây không chỉ là sự khắt khe hay một đạo lý luân lý cứng nhắc. Chúa Giêsu mặc khải rằng Nước Trời đã đến, và vì thế, con người được mời gọi sống trọn vẹn cho Thiên Chúa. Sự trọn vẹn ấy không thể dừng lại ở hình thức bên ngoài hay chỉ là vâng phục luật cách máy móc, nhưng là một sự thanh luyện tận căn, nơi ý hướng, nơi con tim, nơi ánh mắt và cả nơi thân xác của mình.

"Tinh thần của lề luật mới là một tinh thần yêu thương, vượt xa những quy tắc, bởi vì nó đòi hỏi sự biến đổi nội tâm sâu xa, một con tim được thanh luyện." (Benêđictô XVI, Tiếp kiến chung, 22.2.2012)

Hôn nhân, Nơi Thiên Chúa làm Vua

Khi nói đến việc ly dị, Chúa Giêsu không chỉ đang điều chỉnh một thực hành xã hội, nhưng Người công bố vương quyền của Thiên Chúa nơi bí tích hôn nhân. Dây hôn phối, theo mặc khải của Chúa, không chỉ là một hợp đồng giữa hai người, mà là một kết ước được Thiên Chúa chứng thực và chúc phúc.

Do đó, việc ly dị, dù được cho phép trong Luật Môsê (x. Đnl 24,1), lại bị Người bác bỏ, vì: “Từ ban đầu, không phải như vậy.” (Mt 19,8)

Chúa Giêsu không chỉ chỉnh sửa luật, Người tái lập ý định nguyên thủy của Thiên Chúa về hôn nhân: một sự hiệp nhất bất khả phân ly, diễn tả tình yêu trung tín của chính Thiên Chúa đối với nhân loại.

Đó cũng là lý do tại sao Giáo Hội luôn kiên định trong lập trường về sự vĩnh viễn của hôn nhân bí tích, bởi vì chính Thiên Chúa đã liên kết, và: “Không ai có thể tháo cởi điều Thiên Chúa đã kết hợp.” (x. Mt 19,6)

Mắt, tay và tâm hồn: chiến đấu để sống trong sạch

Trong lời cảnh báo đầy mạnh mẽ: "Nếu mắt con làm con vấp phạm, hãy móc mà quăng đi...", Chúa Giêsu không cổ võ hành động tự hành xác, nhưng Người nhấn mạnh đến sự quyết liệt cần có để sống xứng đáng với ân huệ của Nước Trời.

Nước Trời quý giá đến độ không gì có thể đánh đổi được. Những phương tiện mạnh tay như “móc mắt”, “chặt tay” là cách nói tượng hình để nói rằng: hãy loại bỏ khỏi đời mình những gì khiến ta xa Chúa, dù đó là điều mình yêu quý nhất.

Chân phước Charles de Foucauld từng viết: “Hãy sống như thể ngày hôm nay là cơ hội cuối cùng để yêu mến Thiên Chúa cách trọn vẹn.”

Chúa Giêsu không hề khinh chê thân xác. Ngược lại, Người trân trọng thân xác như đền thờ của Chúa Thánh Thần. Nhưng Người đòi hỏi sự tự chủ, sự thanh luyện khát vọng, một cuộc chiến đấu nội tâm không ngơi nghỉ để thân xác được đặt dưới ánh sáng của ân sủng.

Gương mẫu của Thánh Phaolô: Sống hết mình cho Thiên Chúa

Trong bài đọc thứ nhất (2Cr 4,7-15), thánh Phaolô mô tả kinh nghiệm tông đồ của ngài như một cuộc sống mang mầm chết trong thân xác để sự sống của Đức Kitô được tỏ hiện.

“Chúng tôi mang kho tàng ấy trong những bình sành, để chứng tỏ quyền lực vô song là của Thiên Chúa, chứ không phải bởi chúng tôi.” (2Cr 4,7)

Đời sống người Kitô hữu là một sự nghịch lý đẹp đẽ: thân xác mong manh nhưng mang sự sống vĩnh cửu; luôn chịu thử thách nhưng không bao giờ tuyệt vọng; bị đẩy vào cõi chết để cho tha nhân được sống trong ánh sáng Phục Sinh.

Thánh nhân nhấn mạnh: “Mỗi ngày, chúng tôi vẫn luôn mang nơi thân mình cuộc tử nạn của Đức Giêsu, để sự sống của Người cũng được tỏ hiện nơi thân xác chúng tôi.” (2Cr 4,10)

Đó chính là mẫu gương cho ta: sống hết mình cho Thiên Chúa, dám dẹp bỏ tất cả những gì kéo ta ra khỏi ánh sáng, kể cả khi phải hy sinh, chịu khổ, bị hiểu lầm.

Lời mời gọi cho hôm nay

Trong một thế giới tôn thờ sự tự do dục tính và dửng dưng với cam kết hôn nhân, lời mời gọi của Chúa Giêsu càng vang lên như một lời ngôn sứ:

"Phúc thay ai có tâm hồn trong sạch, vì họ sẽ được nhìn thấy Thiên Chúa." (Mt 5,8)

Càng yêu mến Thiên Chúa, ta càng phải chọn lựa dứt khoát. Không thể mơ hồ sống đạo và cũng không thể “thoả hiệp với tội”.

"Không có tình yêu đích thực nếu không có thập giá. Ai muốn yêu mà không đau khổ thì chưa hiểu gì về tình yêu." (Gioan Phaolô II, Tông huấn Familiaris Consortio, số 11)

Lạy Chúa Giêsu, trong ánh sáng Lời Chúa hôm nay, xin ban cho con một trái tim trong sạch, đôi mắt sáng suốt và ý chí can trường để chọn Chúa mỗi ngày. Giữa một thế giới dễ dãi và phân tán, xin cho con biết quý trọng hôn nhân, gìn giữ thân xác như đền thờ của Chúa Thánh Thần, và sống xứng đáng với ơn gọi Kitô hữu.
Xin cho con, nhờ chiêm ngắm Thánh Tâm Chúa trong tháng này, biết mến yêu, hy sinh và luôn chiến đấu để thuộc trọn về Chúa. Amen.'

THỨ BẢY - TUẦN X THƯỜNG NIÊN

Mt 5,33-37

“Khi ấy, Đức Giêsu nói với các môn đệ rằng: “Anh em còn nghe Luật dạy người xưa rằng: 'Chớ bội thề, nhưng hãy giữ trọn lời thề với Đức Chúa.' Còn Thầy, Thầy bảo cho anh em biết: Đừng thề chi cả: đừng thề trời, vì trời là ngai Thiên Chúa; đừng thề đất, vì đất là bệ dưới chân Người; đừng thề Giêrusalem, vì đó là thành của Đức Vua cao cả. Đừng lấy đầu mình mà thề, vì anh không thể làm cho một sợi tóc hóa trắng hay đen được. Nhưng hễ ‘có’ thì phải nói ‘có’, ‘không’ thì phải nói ‘không’; thêm thắt điều gì là do ác quỷ.”

Suy niệm

Lời rao giảng của Chúa Giêsu trong Bài giảng trên núi chứa đựng một sức mạnh nội tâm làm đảo lộn những gì bề ngoài là tuân giữ lề luật. Ngài không đến để hủy bỏ, nhưng để kiện toàn (x. Mt 5,17). Và trong những câu nói lập đi lập lại: “Anh em đã nghe bảo người xưa… còn Thầy, Thầy bảo…”, ta bắt gặp tất cả chiều sâu của một cuộc cách mạng nội tâm: không phải sự phá đổ, mà là đưa con người đến tận gốc rễ của điều thiện, điều thật, điều thánh.

Luật Môsê đã từng dạy: “Chớ thề gian và phải giữ lời thề với Đức Chúa” (Lv 19,12). Đó là một hình thức nâng cao sự trung tín của con người: khi lấy danh Chúa mà thề, người ta bị buộc phải nói thật. Nhưng Chúa Giêsu đi xa hơn: Ngài không chỉ muốn ta nói thật khi thề, mà muốn toàn bộ lời nói của ta luôn chứa đựng sự thật, không cần đến bất kỳ lời thề nào để bảo đảm.

“Hễ ‘có’ thì nói ‘có’, ‘không’ thì nói ‘không’; thêm thắt gì là do ác quỷ” (Mt 5,37).

Câu nói này không chỉ là một khuyến cáo luân lý, mà là một nền tảng của đời sống trong ánh sáng Thiên Chúa. Khi lời nói ta phản ánh sự thật nội tâm, ta đang tham dự vào chính bản chất của Thiên Chúa là Sự Thật. Khi lời ta cần được rào chắn bởi thề thốt, che giấu hoặc biện minh, đó là dấu hiệu ta đã rời xa Thiên Chúa, và đứng về phía kẻ lừa dối là Satan, “cha của sự dối trá” (x. Ga 8,44).

Khi khuyến cáo không thề thốt, Chúa Giêsu không nhắm đến hình thức bên ngoài, nhưng Ngài thấu suốt cội nguồn hành động: một tâm hồn thiếu ngay thẳng thường viện dẫn danh Chúa hoặc tìm những cách nói quanh co để tránh sự thật. Những kiểu nói như: “Tôi đâu có lấy Chúa mà thề, tôi chỉ lấy trời mà thề thôi”, bị Ngài vạch trần là ngụy biện. Vì:

“Trời là ngai Thiên Chúa, đất là bệ chân Người…” (x. Mt 5,34-35)

Mọi sự đều thuộc về Thiên Chúa, không có chỗ nào để ta viện cớ nhằm tránh sự ràng buộc với sự thật. Sống trong sự thật là điều kiện để sống trong ân sủng. Đức Bênêđictô XVI từng khẳng định: “Sự thật không chỉ là một khái niệm luân lý, mà là chính con đường dẫn tới sự sống.” (Thông điệp Caritas in Veritate, số 1)

Thánh Phaolô trong bài đọc I (2Cr 5,14-21) đã dùng những lời mạnh mẽ để mời gọi tín hữu sống trong căn tính mới: "Nếu ai ở trong Đức Kitô thì người ấy là một tạo vật mới; cái cũ đã qua đi, và cái mới đã có đây rồi" (2Cr 5,17). Đây không chỉ là sự thay đổi tư tưởng, mà là sự đổi mới tận căn: ta không còn sống cho chính mình nữa, mà sống cho Đấng đã chết và sống lại vì ta.

“Chính Đức Kitô là Đấng không hề phạm tội, Thiên Chúa đã biến Người thành hiện thân của tội lỗi vì chúng ta, để nhờ Người, chúng ta được trở nên công chính trước mặt Thiên Chúa.” (2Cr 5,21)

Nếu Thiên Chúa đã hòa giải chúng ta với Ngài qua Đức Kitô, thì việc sống trong sự thật là hành vi thiết yếu để ta duy trì và lan tỏa ơn hòa giải ấy. Gian dối, trá hình, giả tạo không chỉ xúc phạm đến tha nhân mà còn xúc phạm chính Thiên Chúa, làm sứt mẻ mối hiệp thông mà Ngài đã xây dựng nơi Hội Thánh.

Phép Thánh Thể là bí tích của sự hiệp nhất, của tình yêu và chân lý. Khi rước Mình và Máu Thánh Chúa, ta kết hiệp với Ngài và với Hội Thánh là Thân Thể của Ngài. Điều này đòi buộc ta phải sống phù hợp với điều mình lãnh nhận. Làm sao có thể đón rước Chúa Giêsu, Đấng là Sự Thật và Tình Yêu, mà lại tiếp tục sống trong giả dối, trong sự chia rẽ, trong ích kỷ?

Thánh Augustinô từng nói: “Làm sao bạn có thể lãnh nhận Mình Thánh Chúa nếu bạn đang xé nát thân thể Ngài bằng sự bất hòa, dối trá và ghen ghét?” (Bài giảng 272)

Sống trong sự thật không chỉ là một đòi hỏi cá nhân, nhưng còn là trách nhiệm của cộng đoàn. Trong Hội Thánh, thân thể mầu nhiệm của Chúa Kitô, mọi phần tử đều liên đới với nhau. Một lời dối trá có thể làm tổn thương cả thân thể. Một hành vi che đậy sự thật có thể đầu độc bầu khí huynh đệ. Vì thế, sống trong sự thật cũng là sống cho người khác, là gieo mầm hiệp nhất và yêu thương.

Ngày nay, trong xã hội bị bao trùm bởi mạng lưới ngôn từ lừa dối, sự đánh tráo sự thật, Kitô hữu được mời gọi làm chứng cho ánh sáng. Không phải bằng những lời tuyên bố đạo đức lớn lao, mà bằng đời sống nhất quán giữa lời nói và hành động, giữa niềm tin và chọn lựa sống.

Đức Thánh Cha Phanxicô đã nhắc nhở: “Chúng ta không thể là Kitô hữu bán thời gian. Làm chứng cho sự thật đòi ta sống trọn vẹn và nhất quán, nhất là trong những điều nhỏ bé thường ngày.” (Bài giảng tại Nhà nguyện Thánh Marta, 2018)

Lạy Chúa Giêsu là Sự Thật và là Sự Sống,
Chúa đã dạy chúng con đừng thề thốt, nhưng hãy sống thật.
Xin giúp chúng con biết thanh luyện lời nói,
để mỗi lời chúng con thốt ra đều phản ánh ánh sáng chân lý của Chúa.
Xin cho chúng con biết tránh xa những giả hình, quanh co và ngụy biện,
và trở nên những chứng nhân của Tin Mừng bằng chính đời sống ngay thẳng, trong sạch và đầy tình yêu.
Nhờ sức mạnh Thánh Thể, xin Chúa cho chúng con nên một với Chúa và với nhau,
để cả Hội Thánh là Thân Thể Chúa luôn rạng ngời sự thật và tình yêu giữa trần gian.
Chúng con cầu xin, nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.

Mới hơn Cũ hơn