Suy niệm mỗi ngày, Tuần 28 Thường niên, năm lẻ



THỨ HAI TUẦN XXVIII THƯỜNG NIÊN

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca (Lc 11,29-32)

Khi ấy, thấy dân chúng từng đoàn lũ tụ tập lại, Chúa Giêsu phán rằng: “Dòng giống này là dòng giống gian ác. Chúng đòi điềm lạ, nhưng sẽ không ban cho chúng điềm lạ nào, ngoài điềm lạ của tiên tri Giona. Vì Giona đã nên điềm lạ cho dân thành Ninivê thế nào, thì Con Người cũng sẽ là điềm lạ cho dòng giống này như vậy. Ðến ngày phán xét, nữ hoàng phương nam sẽ đứng lên tố cáo và lên án dòng giống này, vì bà đã từ tận cùng trái đất mà đến nghe sự khôn ngoan của Salomon. Nhưng ở đây còn có người hơn Salomon. Dân thành Ninivê cũng sẽ đứng lên tố cáo và lên án dòng giống này, vì họ đã sám hối theo lời Giona giảng, nhưng ở đây còn có người hơn Giona nữa”.

Suy niệm

Từ bao đời, con người luôn mang trong mình một ước muốn được thấy những “dấu lạ”, một bằng chứng hiển nhiên, mạnh mẽ, vượt trên lý trí, để củng cố niềm tin. Dân Do Thái xưa là hình ảnh sống động cho tâm lý ấy: dù đã chứng kiến biết bao phép lạ Chúa thực hiện, đã nghe biết bao giáo huấn khôn ngoan, họ vẫn khăng khăng đòi hỏi thêm một bằng chứng khác, phi thường hơn, ấn tượng hơn.

Họ mong đợi một Đấng Messia theo ý họ: một nhà lãnh đạo chính trị, một người giải phóng dân tộc khỏi ách Rôma. Vì thế, khi Đức Giêsu đến, khiêm hạ, dịu lành và rao giảng về Nước Trời, họ không nhận ra.

Chúa Giêsu quở trách: “Thế hệ này là một thế hệ xấu xa, họ đòi dấu lạ…” (Lc 11,29). Lời quở trách ấy không chỉ dành cho dân xưa, mà vẫn còn vang vọng đến tận hôm nay.

Bởi lẽ, trong sâu thẳm, nhiều người chúng ta, kể cả những Kitô hữu, cũng đang đòi hỏi Thiên Chúa phải “làm một điều gì đó” cụ thể, phải “thực hiện một phép lạ” để củng cố niềm tin. Khi lời cầu xin không được đáp lại ngay, ta dễ nản lòng, trách hờn, thậm chí xa rời Thiên Chúa.

Khuynh hướng đòi hỏi dấu lạ thật ra bắt nguồn từ sự cứng lòng tin và thiếu khiêm nhường. Ta muốn Thiên Chúa chứng minh quyền năng của Người theo tiêu chuẩn của con người, thay vì tin nhận mặc khải và kế hoạch yêu thương của Người.

Giáo lý Hội Thánh Công Giáo dạy: “Niềm tin là nhân đức siêu nhiên, nhờ đó chúng ta tin vào Thiên Chúa và tin vào tất cả những gì Người đã mặc khải cho chúng ta… Chúng ta phải kiên trì nuôi dưỡng niềm tin này và bảo vệ nó khỏi những cám dỗ.” (GLHTCG, số 1814)

Niềm tin ấy không đòi thấy để tin, mà tin để có thể thấy. Chính trong sự khiêm hạ của niềm tin, con người mới có thể nhận ra quyền năng và tình yêu Thiên Chúa đang âm thầm hoạt động trong từng biến cố đời thường.

Trước thái độ đòi dấu lạ, Đức Giêsu tuyên bố: “Sẽ không được ban cho dấu lạ nào, ngoại trừ dấu lạ ngôn sứ Giona.” Ngôn sứ Giona đã ở trong bụng cá ba ngày ba đêm, rồi được phóng thích để thi hành sứ mạng loan báo sám hối cho dân Ninivê. Dấu lạ ấy trở thành minh chứng cho quyền năng Thiên Chúa, và chính nhờ lời rao giảng của Giona, dân Ninivê đã sám hối và được cứu.

Đức Giêsu chính là “Dấu lạ Giona lớn hơn”: Ngài chết trên thập giá và sống lại sau ba ngày. Sự Phục Sinh là dấu lạ tối hậu, là minh chứng vĩ đại nhất về quyền năng và tình yêu Thiên Chúa. Đó không chỉ là một bằng chứng thần thiêng, mà là mặc khải trọn vẹn về Tình Yêu Cứu Độ: “Không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu của người thí mạng vì bạn hữu mình.” (Ga 15,13)

Sự Phục Sinh của Chúa Kitô chính là nền tảng duy nhất và tối hậu cho niềm tin Kitô giáo, là cội nguồn của lời rao giảng Tông đồ. Thánh Phaolô khẳng định: “Chúng tôi loan báo Tin Mừng về Con của Người, là Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng ta.” (Rm 1,3)

Dân Ninivê đã sám hối khi nghe Giona rao giảng. Nữ hoàng phương Nam đã vượt ngàn dặm để tìm nghe sự khôn ngoan của vua Salômôn. Còn chúng ta, thế hệ được nghe chính Lời Con Thiên Chúa, được chiêm ngắm Thánh Thể, được dự phần vào sự sống Phục Sinh, liệu có còn chờ đợi một “dấu lạ” nào khác chăng? Đôi khi, ta quên rằng phép lạ lớn nhất không nằm ngoài đời sống, mà nằm trong chính trái tim con người khi nó biết sám hối, tha thứ và yêu thương.

Câu chuyện minh họa: chiếc vòng kim cương và đôi mắt người thợ

Một thương gia giàu có tìm đến người thợ kim hoàn nổi tiếng, nói:

– “Tôi muốn một chiếc vòng kim cương đẹp đến nỗi ai nhìn cũng phải kinh ngạc.”

Người thợ đáp:

– “Chiếc vòng của ông có đẹp hay không không tùy ở nó, mà tùy ở đôi mắt người nhìn. Nếu ông nhìn bằng mắt tham lam, nó sẽ là sự phù phiếm. Nếu nhìn bằng mắt biết ơn, nó sẽ là vẻ đẹp để chiêm ngưỡng. Nếu nhìn bằng mắt yêu thương, nó sẽ trở nên của lễ dâng hiến.”

Dấu lạ của Thiên Chúa cũng thế. Không cần một ánh sáng chói lòa từ trời. “Dấu lạ Giona”, tức là cái chết và sự Phục Sinh của Chúa Giêsu, đã là bằng chứng tuyệt đỉnh của tình yêu. Vấn đề không phải là Thiên Chúa có làm phép lạ hay không, mà là ta có đôi mắt đức tin để nhận ra phép lạ ấy trong Lời Chúa, trong Thánh Thể và trong từng biến cố hằng ngày hay không.

“Mọi biến cố, mọi hoàn cảnh trong cuộc sống hằng ngày đều không ở ngoài thánh ý Chúa.”

Thay vì cầu xin Chúa thay đổi hoàn cảnh bằng một phép lạ trần gian, ta hãy xin Người thay đổi trái tim ta, để ta biết nhìn, biết nghe, biết sống theo thánh ý Người.

Học với Đức Maria, người đã thưa “Xin Vâng” trong mọi sự, ta sẽ hiểu rằng dấu lạ lớn nhất chính là ơn được ở lại trong tình yêu của Thiên Chúa, dù không thấy, không hiểu, nhưng vẫn tin.

Vào Ngày Phán Xét, Thiên Chúa sẽ không hỏi ta đã thấy bao nhiêu phép lạ, nhưng sẽ nhìn xem ta đã sám hối và thực hành Lời Chúa thế nào. Dấu lạ mà Đức Kitô đòi hỏi nơi ta là sự sống lại của tâm hồn, mỗi ngày, từ cõi chết của tội lỗi và vô cảm.

Đức tin không cần những minh chứng chói lọi, nhưng cần một con tim biết nhận ra Thiên Chúa đang hiện diện trong mọi sự, trong nụ cười, giọt nước mắt, bữa cơm, hay trong thinh lặng của cầu nguyện.

Câu hỏi xét mình

Tôi có đang đòi hỏi Thiên Chúa phải chứng minh quyền năng hay tình yêu của Người bằng những phép lạ cụ thể theo ý riêng tôi không?

Tôi có nhận ra “dấu lạ Giona”, cái chết và sự Phục Sinh của Chúa Giêsu, là bằng chứng trọn vẹn nhất về tình yêu Thiên Chúa không?

Tôi có sám hối và đổi mới đời sống mỗi ngày như dân Ninivê xưa không? Hay tôi đang để lòng cứng cỏi khiến mình bị xét xử trong ngày sau hết?

Lạy Chúa Giêsu,
Xin cho con biết thôi đòi hỏi dấu lạ từ trời,
nhưng biết mở mắt đức tin để nhận ra dấu lạ của tình yêu
trong từng giây phút của cuộc sống.
Xin biến đổi trái tim con, để con biết sám hối mỗi ngày,
biết tin tưởng và vâng phục như Mẹ Maria,
hầu chính đời con trở thành một dấu chỉ nhỏ bé
của Tình Yêu Phục Sinh giữa trần gian.
Amen.



THỨ BA TUẦN XXVIII THƯỜNG NIÊN


Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca (Lc 11,37-41)

Khi ấy, lúc Chúa Giêsu còn đang nói, thì có một người biệt phái mời Người dùng bữa tại nhà ông. Người đi vào và ngồi bàn ăn. Nhưng người biệt phái ngạc nhiên, nghĩ trong lòng rằng tại sao Người không rửa tay trước khi dùng bữa.

Bấy giờ Chúa phán cùng ông ấy rằng: “Này các ông, những người biệt phái, các ông lau rửa bên ngoài chén đĩa, nhưng nội tâm các ông đầy tham lam và gian ác. Hỡi những kẻ ngu dại, chớ thì Ðấng đã tạo thành cái bên ngoài, lại chẳng tạo thành cả cái bên trong sao? Hãy đem những cái bên trong ra mà bố thí, thì mọi sự sẽ nên trong sạch cho các ông”.

Suy niệm

Tin Mừng hôm nay thuật lại câu chuyện Chúa Giêsu được một người Pharisêu mời dùng bữa. Nhìn bề ngoài, đây là cử chỉ hiếu khách, tưởng chừng xuất phát từ lòng quý mến. Nhưng thực ra, ẩn sau đó là thái độ dò xét, soi mói. Người Pharisêu “lấy làm lạ” khi thấy Chúa Giêsu không thực hiện nghi thức rửa tay trước bữa ăn, một tập tục được họ coi là dấu chỉ của sự thanh sạch.

Chính từ sự “ngạc nhiên” này, Chúa Giêsu vạch trần căn bệnh sâu kín mà Người muốn chữa lành: bệnh giả hình.

“Các ông rửa sạch bên ngoài chén đĩa, nhưng bên trong các ông lại đầy tham lam và độc ác.” (Lc 11,39)

Người Pharisêu và các kinh sư là những người hiểu biết Luật Torah hơn ai hết, nhưng họ lại bị trói buộc trong sự hình thức. Họ chăm chút từng chi tiết bên ngoài: bát đĩa, y phục, nghi thức… mà quên đi nội tâm, nơi Thiên Chúa thật sự ngự trị.

Đức Giêsu thẳng thắn gọi họ là những “mồ mả tô vôi”: bên ngoài có vẻ đẹp đẽ, nhưng bên trong đầy xương người chết (x. Mt 23,27).

Giả hình không chỉ là lỗi của người Pharisêu, mà còn là căn bệnh của mọi thế hệ, kể cả chúng ta hôm nay. Khi tôn giáo bị biến thành một màn trình diễn, khi ta làm việc lành để được khen, cầu nguyện để được nhìn thấy, phục vụ để được tán dương, thì niềm tin đã bị méo mó.

Chúa Giêsu nhìn thấu tâm hồn, không phải để kết án, mà để giải thoát chúng ta khỏi lớp vỏ đạo đức giả. Bởi đằng sau sự giả hình ấy là một nỗi sợ: sợ mất mặt, sợ thua thiệt, sợ không được người khác công nhận. Và sâu hơn nữa, là sự thiếu niềm tin vào Tình Yêu Thiên Chúa, Đấng đã nhìn thấy ta như ta là.

Thánh Phaolô trong thư Rôma giúp ta hiểu cội rễ sâu xa của tội lỗi: “Họ đã biết Thiên Chúa, nhưng không tôn vinh Người như Thiên Chúa.” (Rm 1,21) Đó không phải là sự thiếu hiểu biết, mà là cố tình khước từ Sự Thật. Biết Thiên Chúa, nhưng không để Người làm chủ đời mình. Hiểu Lề Luật, nhưng lại dùng chính Lề Luật để củng cố cái tôi và vị thế của mình. Phaolô gọi đó là “hãm cầm Sự Thật bằng bất chính” (Rm 1,18).

Sự giả hình chính là một hình thức hãm cầm tinh vi nhất: biến điều tốt lành thành công cụ phục vụ bản thân. Như thế, giả hình không chỉ là sự giả vờ, mà là một sự phản bội Sự Thật, khiến tôn giáo trở thành một sân khấu, còn Thiên Chúa trở thành một vai phụ trong cuộc đời ta.

Chúa Giêsu không kết án, nhưng đưa ra một phương thuốc ngắn gọn mà triệt để: “Hãy cho đi những gì mình có, thì bỗng nhiên mọi sự sẽ nên thanh sạch cho các ông.” (Lc 11,41)

“Cho đi” ở đây không chỉ là bố thí vật chất, mà là thái độ nội tâm, biết mở lòng, chia sẻ, quảng đại và buông bỏ. Cho đi là hành động của đức ái, là cách chữa lành tận gốc lòng tham lam và tính ích kỷ. Khi ta dám cho đi, lòng ta được giải thoát khỏi sợ hãi, khỏi sự dính bén vào bản thân, và khi đó tâm hồn trở nên trong sạch. “Mọi sự sẽ nên thanh sạch”, không phải vì tay ta sạch, mà vì tim ta sạch. 

Đức ái chính là dấu chỉ đích thực của sự thanh sạch, vượt xa mọi nghi thức rửa tay hay tuân giữ bên ngoài.

Chúa Giêsu là Sự Thật (Ga 14,6). Chỉ khi ta để Ngài chiếm trọn lòng mình, Sự Thật ấy mới có thể giải thoát ta khỏi sự giả hình.

Bởi thế, đời sống Kitô hữu không chỉ là “giữ đạo” mà còn là sống đạo, nghĩa là để cho Sự Thật thấm vào mọi hành động, để phục vụ gắn liền với chiêm niệm, để bác ái đi đôi với khiêm nhu. Khi đó, mọi việc ta làm, dù nhỏ bé nhất, cũng trở thành hành vi thờ phượng đích thực. “Cho đi những gì mình có” không chỉ là chuyện tiền bạc, mà là trao ban chính mình:

Cho đi thời gian để lắng nghe một người đang buồn.
Cho đi sự kiên nhẫn khi đối diện với người khó chịu.
Cho đi sự tha thứ, dù trong lòng còn tổn thương.
Cho đi lòng nhân hậu, dù thế gian vẫn dửng dưng.

Chính trong những hành động ấy, ta “giải thoát Sự Thật” khỏi bị giam giữ trong lớp vỏ hình thức. Khi ấy, đời sống ta sẽ trở nên thanh sạch nhờ công chính của Đức Kitô, chứ không nhờ công trạng của bản thân.

Câu chuyện minh họa: Chiếc chén sáng và tấm lòng sạch

Có người thợ bạc nổi tiếng, ai cũng khen những chiếc chén ông làm ra sáng bóng, tinh xảo. Một hôm, có người hỏi:

– “Bí quyết nào khiến ông làm được những chiếc chén đẹp đến thế?”

Ông đáp:

– “Tôi không đánh bóng mặt ngoài, mà đánh sáng lòng trong. Khi lòng trong sáng, ánh sáng tự nó phản chiếu ra ngoài.”

Đức tin cũng vậy. Chúng ta không cần cố đánh bóng vẻ ngoài của mình, chỉ cần giữ cho lòng trong sạch; ánh sáng của Thiên Chúa sẽ tự tỏa ra nơi ta.

Câu hỏi xét mình

Trong đời sống đạo, tôi có quá chú trọng đến hình thức (lời nói, cử chỉ, cách thể hiện đạo đức) mà quên đi việc thanh luyện tâm hồn không?

Tôi có đang để cho sự tham lam, ích kỷ hay kiêu ngạo, được che đậy dưới lớp áo đạo đức, làm vẩn đục nội tâm mình không?

Tôi có thực hành “cho đi những gì mình có”, thời gian, lòng thương xót, sự tha thứ, như một hành động thanh tẩy nội tâm mỗi ngày không?

Lạy Chúa Giêsu,
Chúa nhìn thấu tận tâm hồn con.
Xin thanh tẩy con khỏi thói giả hình và kiêu ngạo,
để con biết sống chân thành trước mặt Chúa và anh em.
Xin dạy con biết “cho đi những gì con có”
không chỉ của cải, mà cả tình thương và sự tha thứ
để chính con được nên thanh sạch trong ánh sáng của Chúa.
Xin cho con mỗi ngày trở nên giống Chúa hơn,
hiền lành, khiêm nhường và thật lòng yêu mến.
Amen.



THỨ TƯ TUẦN XXVIII THƯỜNG NIÊN


Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca (Lc 11,42-46)

Khi ấy, Chúa phán rằng: “Khốn cho các ngươi, hỡi những người biệt phái! Vì các ngươi nộp thuế thập phân, bạc hà, vân hương, và các thứ rau, mà lại bỏ qua đức công bình và lòng yêu mến Thiên Chúa: Phải thi hành những điều này, và không được bỏ những điều kia. Khốn cho các ngươi, hỡi những người biệt phái! Vì các ngươi ưa thích ngồi ghế nhất trong các hội đường, và ưa thích được chào hỏi ngoài phố chợ. Khốn cho các ngươi, vì các ngươi giống những mồ mả không rõ rệt, người ta bước đi ở trên mà không hay biết!”

Có một tiến sĩ luật trả lời Người rằng: “Thưa Thầy, Thầy nói như thế là Thầy sỉ nhục cả chúng tôi nữa”. Người đáp lại rằng: “Hỡi những tiến sĩ luật, khốn cho các ngươi nữa! Vì các ngươi chất lên người ta những gánh nặng không thể vác được, mà chính các ngươi dù một ngón tay cũng không động tới”.

Suy niệm

Trong Tin Mừng hôm nay, Đức Giêsu lại một lần nữa thẳng thắn vạch trần lối sống giả hình của nhóm Pharisêu và các Kinh sư bằng những lời chúc dữ mạnh mẽ: “Khốn cho các ngươi!”

Những lời ấy không phải là sự kết án cay nghiệt, nhưng là tiếng chuông cảnh tỉnh, phát xuất từ tình yêu của Đấng muốn cứu chữa họ khỏi sự mù lòa nội tâm. Đức Giêsu không đến để phá bỏ Lề Luật, nhưng để kiện toàn nó: “Thầy không đến để bãi bỏ Lề Luật hay các ngôn sứ, nhưng để làm cho trọn” (Mt 5,17).

Ngài không phủ nhận việc người Pharisêu chu toàn tỉ mỉ những quy định nhỏ nhặt, như nộp thuế thập phân về rau thơm hay bạc hà. Tuy nhiên, Ngài lên án sự mất cân bằng thiêng liêng: họ chú tâm vào điều phụ mà bỏ qua điều cốt yếu của Lề Luật, đó là công bình và lòng yêu mến Thiên Chúa (x. Lc 11,42).

Đức Giêsu vạch rõ nghịch lý trong lối sống đạo của họ: bên ngoài là thầy dạy thông luật, đạo mạo, được kính trọng; bên trong lại là mồ mả không có dấu, ẩn giấu sự chết và ô uế tinh thần. Sự thánh thiện chỉ dừng ở hình thức sẽ trở nên vô hồn và chết chóc nếu không được nuôi dưỡng bởi đức ái và lòng mến.

Giáo lý Hội Thánh Công Giáo dạy: “Đức Ái là hình thức của mọi nhân đức. Nó làm sinh động và hướng dẫn chúng. Nó là mối dây liên kết của sự hoàn thiện.” (GLHTCG, số 1827)

Không có đức ái, mọi nhân đức khác chỉ là vỏ bọc của cái tôi, một cách mưu cầu danh dự trần thế, như chính Đức Giêsu tố cáo họ: “Các ông ưa ngồi ghế danh dự, ưa được chào hỏi nơi công cộng.” Danh vọng, quyền lực và sự tán dương của người đời đã làm họ xa rời trọng tâm của Lề Luật là tình yêu.

Lời quở trách của Đức Giêsu được soi sáng thêm bởi giáo huấn của Thánh Phaolô trong thư gửi tín hữu Rôma. Ngài cảnh báo những ai tự cho mình là công chính, dùng việc giữ luật để đoán xét người khác: “Hỡi người xét đoán kẻ khác, mà chính ngươi cũng làm như họ, ngươi nghĩ mình thoát được án phạt của Thiên Chúa sao?” (Rm 2,3)

Đó là sự tự lừa dối tinh vi: lấy những việc đạo đức nhỏ bé để tự mãn và hợp thức hóa lòng kiêu căng, trong khi lại khép kín trước lòng thương xót. 

Nhưng Thiên Chúa, Đấng “không thiên vị ai” (Rm 2,11), sẽ xét xử mỗi người tùy theo việc làm:

Ai kiên trì làm điều thiện, sẽ được vinh quang, danh dự và bình an.

Ai bất tuân sự thật và cứng lòng, sẽ chuốc lấy cơn thịnh nộ và án phạt (x. Rm 2,8-10).

Sự công minh của Thiên Chúa không dựa trên bề ngoài hay danh phận tôn giáo, mà dựa trên lòng yêu mến được thể hiện qua hành động cụ thể. Đức Giêsu lên án các Kinh sư vì “chất lên vai người ta những gánh nặng không thể chịu nổi, còn chính các ông lại không động ngón tay vào” (Lc 11,46). Đó là thứ luật lệ không có lòng thương xót, khiến con người kiệt sức và tuyệt vọng.

Trái lại, Thiên Chúa của Đức Giêsu Kitô không hề nề hà gánh lấy gánh nặng của phận người. Ngài trở nên người thợ mộc khiêm hạ (Mt 13,55), sống giữa những giới hạn của nhân loại để cảm thông và cứu độ. Ngài không chỉ giảng dạy về yêu thương, mà còn yêu thương đến cùng, hiến mạng trên thập giá để gánh lấy mọi tội lỗi của nhân gian (Ga 15,13). Ở nơi Đức Kitô, Luật đã trở nên Tình Yêu nhập thể, và Tình Yêu ấy biến mọi gánh nặng thành ơn cứu độ.

“Khốn cho các ông!” không chỉ là lời dành cho người Pharisêu xưa, mà còn là lời cảnh tỉnh cho mỗi người chúng ta hôm nay, những người có thể dễ dàng sa vào cạm bẫy tự mãn tôn giáo.

Chúng ta có thể vẫn đi lễ đều, đọc kinh sốt sắng, làm việc tông đồ, nhưng lại thiếu công bình và bác ái trong gia đình, trong cộng đoàn, hay trong cách đối xử với người yếu thế.

Đức tin mà không được diễn tả bằng lòng yêu thương thì chỉ là vỏ rỗng vô hồn.

Hôm nay, Chúa Giêsu mời gọi ta xét lại chính mình:

Tôi có đang chất gánh nặng không thể chịu nổi lên vai người khác bằng những đòi hỏi quá đáng, sự khắt khe, hay thái độ không biết cảm thông?

Tôi có đang chạy theo ghế danh dự, lời khen ngợi, hay quyền lực tinh thần, mà quên đi đức công bình và lòng mến Chúa?

Tôi có đang giữ đạo như một thói quen, mà quên rằng trọng tâm của mọi điều luật là tình yêu thương và sự cảm thông?

Nếu thiếu lòng mến, ta sẽ không thể hiểu được trái tim của Thiên Chúa, và sẽ khó tránh khỏi cơn thịnh nộ trong ngày phán xét, như lời Thánh Phaolô cảnh báo.

Đức tin chân thật không phải là giữ luật một cách khô cứng, mà là để Lời Chúa biến đổi con tim. Khi tình yêu là mối ưu tư hàng đầu, ta sẽ thôi xét đoán anh em, và biết chia sẻ, nâng đỡ, gánh vác gánh nặng cho nhau, như chính Đức Kitô đã làm.

Người môn đệ đích thực của Chúa là người vừa giữ luật vừa yêu thương, vừa trung tín vừa cảm thông.

Chính tình yêu mới là tiêu chuẩn của sự thánh thiện. Và chính trong lòng mến, con người mới tìm thấy niềm bình an đích thực.

Câu hỏi xét mình
Tôi có đang dùng việc giữ luật để tự mãn và xét đoán người khác không?

Tôi có để đức ái hướng dẫn mọi việc tôi làm, hay chỉ chú trọng đến hình thức đạo đức?

Tôi có dám để Đức Giêsu dạy tôi “gánh lấy ách của Người”, là ách của tình yêu và khiêm tốn?

Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đã đến không để phá bỏ, nhưng để kiện toàn Lề Luật bằng tình yêu.
Xin giải thoát con khỏi sự cứng cỏi và giả hình,
khỏi thói quen sống đạo hình thức và lòng tự mãn thiêng liêng.
Xin cho con biết yêu mến Chúa bằng cả tấm lòng,
biết sống công bình và nhân hậu với anh em,
để mọi việc con làm đều phản chiếu lòng thương xót của Chúa.
Amen.



THỨ NĂM TUẦN XXVIII THƯỜNG NIÊN


Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca (Lc 11,47-54)

Khi ấy, Chúa phán: “Khốn cho các ngươi! Hỡi những người xây cất mồ mả các tiên tri, mà tổ phụ các ngươi đã giết chết. Thật, các ngươi làm chứng và tán thành những hành động của tổ phụ các ngươi: vì thực ra họ đã giết các vị tiên tri, còn các ngươi thì xây mồ mả cho họ. Bởi đó mà sự Khôn Ngoan của Thiên Chúa đã nói: Ta sẽ sai đến với chúng các tiên tri và các tông đồ, trong số các vị đó, người thì chúng giết đi, người thì chúng bách hại, khiến cho dòng giống này sẽ bị đòi nợ máu của tất cả các tiên tri đã đổ ra từ lúc tạo thành vũ trụ, kể từ máu của Abel cho đến máu của Giacaria, người đã bị sát hại giữa bàn thờ và thánh điện. Phải, Ta bảo các ngươi, dòng giống này sẽ bị đòi nợ máu. Khốn cho các ngươi! Hỡi những tiến sĩ luật, vì các ngươi cất giữ chìa khoá sự hiểu biết. Chính các ngươi đã không được vào, mà những người muốn vào, các ngươi đã ngăn cản họ lại”.

Khi người phán bảo cùng các biệt phái và tiến sĩ luật những lời đó, thì họ bắt đầu oán ghét Người một cách ghê gớm, và chất vấn Người về nhiều vấn đề, cố gài bẫy Người để may ra bắt bẻ được lời gì do miệng Người thốt ra chăng.

Suy niệm

Trong những lời chúc dữ cuối cùng của mình, Đức Giêsu cho thấy một chân lý nghiêm khắc: tội lỗi không bao giờ là chuyện riêng tư, mà luôn mang tính liên đới, nối kết từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Ngài nói với các Kinh sư và Pharisêu: “Máu của mọi ngôn sứ đã đổ ra từ tạo thiên lập địa sẽ đổ xuống trên thế hệ này” (Lc 11,50).

Từ Ađam và Evà, tội lỗi đã “đâm rễ” trong nhân loại như một dòng chảy độc. Nó sinh ra sự chia rẽ ở tháp Babel, bạo lực nơi Cain giết Aben, và sự chạy trốn khỏi Thiên Chúa, như Ađam trốn sau bụi cây khi nghe tiếng Chúa gọi.

Tội không chỉ là hành vi chống lại một điều luật, nhưng là sự khước từ Tình Yêu, là chọn lựa sống xa khỏi Ánh Sáng của Thiên Chúa. Và như thế, con người chống lại Lời Chúa bằng nhiều cách: từ việc giết hại các ngôn sứ, đến việc giả hình tô vẽ sự thánh thiện bên ngoài trong khi nội tâm xa rời Thiên Chúa.

Các Kinh sư và Pharisêu bị Đức Giêsu kết án vì sự giả hình tinh vi và tự mãn thiêng liêng. Họ xây mồ cho các ngôn sứ (Lc 11,47), tưởng là để tỏ lòng tôn kính, nhưng thực ra là tiếp nối hành động giết các ngôn sứ của cha ông, chỉ khác ở hình thức. Họ hãm cầm “chìa khóa tri thức” (Lc 11,52), là Lời Chúa và ý nghĩa thật của Lề Luật. Họ không bước vào Nước Trời, mà còn ngăn cản người khác đến với Thiên Chúa.

Ngày nay, tội lỗi ấy vẫn hiện diện, chỉ thay đổi dáng vẻ. Chúng ta không giết người bằng gươm giáo, nhưng có thể giết bằng sự kiêu ngạo tôn giáo, bằng lời phán xét, bằng thái độ làm cho người khác sờn lòng tin.

Đó là tội lỗi tinh vi nhất, tội nhân danh tôn giáo để che giấu lòng ích kỷ, để tự tôn mình mà vô tình đẩy người khác ra xa ơn cứu độ. 

Chính vì sự liên đới này mà Đức Giêsu nói: “Máu của tất cả những người công chính, từ Aben đến Dacaria, sẽ đổ xuống trên thế hệ này” (x. Lc 11,51).

Tội lỗi, dẫu phạm ở đâu, đều góp phần vào dòng chảy tăm tối của thế giới. Mỗi khi ta quay lưng với sự thật, im lặng trước bất công, hay giả vờ đạo đức, ta cũng đang xây thêm một viên đá cho nấm mồ của các ngôn sứ.

Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo khẳng định: “Tội lỗi là hành vi cá nhân; nhưng, do liên đới, mỗi tội lỗi đều ảnh hưởng đến người khác. Người ta có thể gọi tội lỗi đó là tội có ảnh hưởng xã hội.” (GLHTCG, số 1869)

Mỗi hành vi tội lỗi, dù kín đáo, cũng làm tổn thương Thân Thể mầu nhiệm của Đức Kitô.

Một lời nói dối, một hành vi thiếu công bằng, một cử chỉ lạnh lùng vô cảm… đều gieo thêm bóng tối vào cộng đoàn đức tin.

Ngược lại, mỗi việc thiện nhỏ bé, mỗi hành động yêu thương lại là một ánh sáng nối liền nhân loại với nguồn ơn cứu độ.

Tội lỗi của thế giới hôm nay, bạo lực, dối trá, khép kín, chủ nghĩa tiêu thụ, sự vô cảm trước nỗi đau người khác, đều là hậu quả của tội liên đới, của một nhân loại vẫn chưa học biết yêu thương.

Giữa bóng tối của tội lỗi, Thánh Phaolô trong thư Rôma công bố một tin mừng rực sáng:

“Sự công chính của Thiên Chúa đã được biểu lộ, không cần Lề Luật” (Rm 3,21).

Con người không thể tự cứu mình. Dù cố gắng giữ luật cách hoàn hảo, chúng ta vẫn không thể tự công chính hóa bản thân, vì “mọi người đều đã phạm tội và bị tước mất vinh quang Thiên Chúa” (Rm 3,23).

Chỉ có một con đường duy nhất: Ân Sủng nhưng không của Thiên Chúa, được ban qua Đức Giêsu Kitô.

“Mọi người được nên công chính nhờ ân sủng, nhờ sự cứu chuộc trong Đức Kitô Giêsu.” (Rm 3,24)

Đức Giêsu đã tự hiến mình làm của lễ đền tội trên thập giá, hòa giải con người với Thiên Chúa, phục hồi mối tương quan bị gãy đổ từ Ađam.

Đây là công trình cứu độ tuyệt hảo, nơi Công Bình và Tình Thương gặp nhau, nơi Luật được hoàn tất trong Tình Yêu.

Sự công chính hóa không phải phần thưởng cho người giữ luật, mà là ơn nhưng không dành cho những ai tin:

“Sự công chính của Thiên Chúa được ban cho mọi kẻ tin vào Đức Giêsu Kitô” (Rm 3,22).

Đức tin là chìa khóa mở cửa Nước Trời, là thái độ khiêm tốn đón nhận ơn cứu độ, chứ không phải là tự mãn vì công trạng riêng.

Người Pharisêu tìm cách tự cứu bằng việc làm, còn người tin thì được cứu bằng đức tin vào Tình Yêu.

Tội lỗi khiến con người chạy trốn Thiên Chúa; đức tin giúp ta quay lại và tín thác.
Tội lỗi là nấm mồ chôn giấu sự thật; đức tin là cánh cửa mở ra sự sống.

Câu chuyện minh họa: Hai chiếc búa và công trình vĩ đại

Hai người đàn ông cùng đến tham quan một công trường xây dựng ngôi đền lớn.

Người thứ nhất hỏi một công nhân:

– “Anh đang làm gì vậy?”

Người công nhân đáp, giọng mệt mỏi:

– “Tôi đang đập búa, công việc cực nhọc mỗi ngày.”

Người thứ hai hỏi một công nhân khác cùng làm việc:

– “Còn anh, anh đang làm gì?”

Người ấy mỉm cười:

– “Tôi đang góp phần xây dựng một ngôi đền vinh quang cho Thiên Chúa, nơi mọi người sẽ tìm thấy bình an.”

Hai người, hai chiếc búa, cùng một công việc, nhưng khác nhau ở niềm tin và mục đích.

Tội lỗi là khi ta đập búa vì cái tôi, làm việc mà không thấy ý nghĩa, chỉ thấy mệt mỏi và ích kỷ.

Đức tin là khi ta làm việc với niềm vui, biết rằng mình đang cộng tác vào công trình cứu độ của Thiên Chúa.

Người Pharisêu “xây mồ” để tôn vinh quá khứ, nhưng vô tình chôn vùi sự sống của Thiên Chúa trong hiện tại.

Người có đức tin “xây mồ” để chôn đi con người cũ, để sống lại với Đức Kitô trong niềm tin và lòng mến.

Phạm tội là bước theo dấu chân của Ađam và Evà, chạy trốn tình yêu, trốn tránh ánh sáng. Nhưng Đức Kitô đã đi tìm ta, gọi tên ta, và đưa ta về lại mái nhà của Thiên Chúa.

Hôm nay, ta được mời gọi hoán cải không phải vì sợ án phạt, mà vì đã được cứu chuộc trong tình yêu. Đức tin không chỉ là tuyên xưng ngoài môi miệng, mà là chấp nhận để Thiên Chúa hành động trong ta, qua Bí tích Hòa Giải, Thánh Thể, và trong từng việc nhỏ bé của đời sống.

Mỗi lần rước lễ, ta tuyên xưng: “Con tin vào Tình Yêu của Chúa. Con đón nhận Công Chính của Ngài.” Và cùng lúc, ta chấp nhận chết đi con người cũ để sống đời mới trong Đức Kitô.

Câu hỏi xét mình

Tôi có đang vô tình đồng lõa với tội lỗi của thế gian, bằng sự im lặng, thỏa hiệp, hay giả hình?

Tôi có thật sự tin rằng ơn cứu độ là nhưng không, hay vẫn nghĩ mình phải tự công chính hóa bằng việc đạo đức hình thức?

Tôi có đang chôn dấu tội lỗi của mình bằng hoán cải và bí tích Hòa Giải, hay đang che giấu chúng dưới lớp sơn đạo đức?

Mỗi ngày, tôi có sống như người đang góp phần vào công trình cứu độ của Thiên Chúa, hay chỉ “đập búa” cho qua ngày?

Lạy Chúa Giêsu Kitô,
Chúa đã gánh lấy tội lỗi muôn đời để giải thoát chúng con khỏi bóng tối.
Xin giải thoát con khỏi sự giả hình, khỏi ảo tưởng tự cứu mình.
Xin cho con nhận ra tội lỗi không chỉ làm tổn thương con, mà còn làm tổn thương Thân Thể Hội Thánh.
Xin cho con biết tin tưởng vào ơn công chính nhưng không của Chúa,
biết hoán cải trong khiêm tốn và cộng tác trong công trình cứu độ.
Xin cho con biết sống đức tin bằng tình yêu,
để mọi việc con làm đều phản chiếu ánh sáng của Chúa trong thế giới hôm nay.
Amen.


THỨ SÁU TUẦN XXVIII THƯỜNG NIÊN

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca (Lc 12,1-7)

Khi ấy, có nhiều đám đông dân chúng đứng chung quanh, đến nỗi chen đạp lẫn nhau, nên Chúa Giêsu bắt đầu dạy các môn đệ trước tiên rằng: “Các con hãy ý tứ giữ mình khỏi men biệt phái, nghĩa là sự giả hình. Không có gì che đậy mà không bị tiết lộ ra, và không có gì giấu kín mà chẳng biết được. Vì vậy, những điều các con nói trong nơi tối tăm, sẽ được nói ra nơi sáng sủa, và điều các con nói rỉ tai trong buồng kín, sẽ được rao giảng trên mái nhà.

“Thầy bảo các con là những bạn hữu của Thầy rằng: Các con đừng sợ chi những kẻ giết được thân xác, rồi sau đó không thể làm gì hơn được nữa. Thầy sẽ chỉ cho các con biết phải sợ ai: Hãy sợ Ðấng, sau khi đã giết chết, còn có quyền ném vào địa ngục. Phải, Thầy bảo các con hãy sợ Ðấng ấy.

“Chớ thì năm con chim sẻ không bán được hai đồng tiền sao? Thế mà không một con nào bị bỏ quên trước mặt Thiên Chúa. Hơn nữa, mọi sợi tóc trên đầu các con cũng đã được đếm cả rồi. Vậy các con đừng sợ: các con còn trọng hơn nhiều con chim sẻ”.

Suy niệm

Giữa đám đông hàng vạn người, Chúa Giêsu không nói với tất cả, nhưng hướng lời đầu tiên về phía các môn đệ, những người thân cận, những người đã được kêu gọi để mang Lời của Người đến thế gian. Ngài nói: “Anh em hãy coi chừng men Pharisêu, tức là thói giả hình!” (Lc 12,1)

“Men” chỉ là một chất rất nhỏ, nhưng có sức làm biến đổi cả khối bột. Một chút giả hình, một chút bất nhất giữa lời nói và việc làm, cũng đủ làm mất đi tính tinh tuyền của đức tin và làm hỏng cả đời sống thiêng liêng.

Người Pharisêu thời Chúa Giêsu là những người đặt nặng hình thức, tưởng rằng bằng việc giữ luật tỉ mỉ và làm gương bề ngoài, họ có thể trở nên công chính trước Thiên Chúa. Nhưng bên trong họ lại đầy kiêu ngạo, phán xét, và thiếu lòng thương xót.

Chúa Giêsu vạch trần điều đó: họ che giấu sự thật bằng vỏ bọc đạo đức, xây mồ cho các ngôn sứ để tự nhận mình là người tôn kính Lời Chúa, nhưng thật ra đang nối dài tội ác của cha ông, những kẻ từng giết các ngôn sứ (x. Lc 11,47-52).

Ngày nay, “men giả hình” ấy vẫn hiện diện giữa chúng ta: khi ta chỉ đọc Lời Chúa mà không sống Lời Chúa, khi ta tham dự phụng vụ bằng hình thức nhưng thiếu lòng mến thật sự, khi ta rất nhanh để phê bình người khác, nhưng không bao giờ nhìn vào tội lỗi của chính mình.

Giả hình không chỉ là một tội đạo đức; nó là một thứ men độc làm thối rữa niềm tin từ bên trong, khiến con người mất khả năng đón nhận ánh sáng của Thiên Chúa.

Chúa Giêsu khẳng định: “Không có gì che giấu mà không bị lộ ra, không có gì kín đáo mà người ta sẽ không biết.” (Lc 12,2)

Không có sự giả dối nào tồn tại mãi dưới ánh sáng Thiên Chúa. Mỗi hành vi, lời nói, ý định, dù thầm kín nhất, cũng sẽ được phơi bày trước ánh sáng của Sự Thật.

Ngài dạy các môn đệ: “Những gì anh em nghe trong bóng tối, hãy rao giảng trên mái nhà.” (Lc 12,3)

Đây không chỉ là lời mời gọi rao giảng, mà còn là lời cảnh báo sống động: hãy sống công khai điều con tin, đừng giấu kín Đức Tin trong sự an toàn của bóng tối, đừng sống hai mặt, một cho thế gian, một cho Thiên Chúa.

Đức tin thật là ánh sáng, và ánh sáng không bao giờ sợ bị soi thấy.

Giữa lời cảnh báo về men giả hình, Chúa Giêsu lại nói một câu thật dịu dàng và đầy thân mật: “Thầy nói với anh em là bạn hữu của Thầy.” (Lc 12,4)

Chúa không gọi họ là tôi tớ, nhưng là bạn hữu. Danh hiệu này bao hàm một mối tương quan tuyệt vời: tin cậy, chia sẻ, cùng chung số phận.

Ngài tiết lộ điều sâu kín nhất của Thiên Chúa, và mời gọi họ sống trong tình bạn thánh thiêng: “Anh em đừng sợ những kẻ giết được thân xác, nhưng hãy sợ Đấng có quyền trên linh hồn.” (Lc 12,4-5)

Tình bạn với Chúa Kitô không thể song hành với nỗi sợ hãi thế gian hay lòng giả hình. Ai là bạn hữu của Người thì phải can đảm sống thật, chấp nhận ánh sáng Sự Thật soi rọi vào chính mình.

Đó là một tình bạn trong tự do, nhưng cũng là tình bạn trong vâng phục: chỉ những ai “thi hành ý Cha trên trời” (Mt 12,50) mới thật sự là bạn hữu của Đức Kitô.

Thánh Phaolô đã dùng hình ảnh Ápraham để minh họa điều ấy: “Ápraham đã tin vào Thiên Chúa, và điều đó được kể cho ông là công chính.” (Rm 4,3)

Ápraham không được kể là công chính vì việc làm, vì khi ấy Luật Môsê chưa được ban ra. Ông được kể là công chính vì đã tin, tin một cách triệt để, tin đến mức sẵn sàng rời bỏ quê hương, và hiến tế chính con mình nếu đó là ý Chúa.

Niềm tin ấy không chỉ là sự đồng ý bằng trí óc, mà là một thái độ sống: phó thác, vâng phục và bước đi trong bóng tối.

Chính niềm tin đó làm ông trở thành “bạn hữu của Thiên Chúa” (Gc 2,23), người được Thiên Chúa chia sẻ kế hoạch cứu độ.

Như Ápraham, người môn đệ hôm nay cũng được mời gọi tin vào tình yêu quan phòng của Thiên Chúa, ngay cả khi cuộc đời dường như bấp bênh.

“Ngay cả tóc trên đầu anh em cũng được đếm cả rồi.” (Lc 12,7)

Không gì trong đời ta là ngẫu nhiên. Mọi điều, cả niềm vui, nỗi đau, thành công hay thất bại, đều nằm trong bàn tay quan phòng của Thiên Chúa. Ai sống trong đức tin ấy sẽ không còn sợ hãi, và cũng không cần giả hình để được an toàn hay tán thưởng.

Câu chuyện minh họa: Hai loại ánh sáng

Một học giả lỗi lạc đến gặp một vị tu sĩ để hỏi về việc “sống Lời Chúa”.
Học giả nói:
– “Tôi đọc Kinh Thánh bằng ánh sáng của khoa học, của lý trí, và phân tích từng chữ.”
Tu sĩ hỏi:
– “Vậy ông đã sống được bao nhiêu Lời?”
Học giả đáp:
– “Tôi vẫn còn đấu tranh với nhiều thói quen xấu.”

Tu sĩ dẫn ông ra ngoài, chỉ vào ngọn đèn đường sáng rực:
– “Ánh sáng này chỉ soi sáng vật chất.”
Rồi ông đưa học giả vào phòng thờ, nơi có một ngọn nến nhỏ lung linh:
– “Ánh sáng này là ánh sáng của Đức tin, nó không rực rỡ bên ngoài, nhưng làm ấm lòng và soi sáng tâm hồn.
Sống Lời Chúa không phải là phân tích trong ánh sáng của lý trí, mà là thực thi trong ánh sáng của Đức tin và lòng mến.”

Chỉ khi Đức Tin được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và Thánh Thể, ta mới đủ sức vượt qua thói giả hình, và sống công chính trong sự thật.

Tôi có đang để men giả hình làm hư hỏng đời sống đức tin của mình, bằng những lời nói đạo đức nhưng thiếu hành động bác ái?

Tôi có sống Lời Chúa như “lương thực của Thầy”, nghĩa là coi việc thi hành ý Chúa là niềm vui và sứ mạng, để xứng đáng với danh hiệu “bạn hữu của Đức Kitô”?

Khi gặp sợ hãi, thử thách hay bất công, tôi có tin tưởng rằng Thiên Chúa quan phòng mọi sự, và không một sợi tóc nào rơi ngoài ý Ngài không?

Lạy Chúa Giêsu,
Chúa gọi con là bạn hữu, một danh hiệu mà con không xứng đáng.
Xin cho con biết xa lánh mọi thứ “men giả hình”,
biết sống trung thực với chính mình và với Chúa,
để ánh sáng Tin Mừng được chiếu tỏa nơi đời sống con.

Xin dạy con biết tin tưởng tuyệt đối vào sự quan phòng của Thiên Chúa Cha,
biết coi mọi biến cố trong đời là cơ hội để sống đức tin sâu xa hơn.

Lạy Chúa, xin làm cho con trở nên người môn đệ trung tín,
người bạn chân thành của Chúa –
không sợ hãi, không giả dối, nhưng sống trong ánh sáng và tình yêu.
Amen



THỨ BẢY TUẦN XXVIII THƯỜNG NIÊN

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca (Lc 12,8-12)

Khi ấy, Chúa Giêsu phán cùng các môn đệ rằng: “Hễ ai xưng nhận Thầy trước mặt người đời, thì Con Người cũng sẽ xưng nhận nó trước mặt các thiên thần của Thiên Chúa; nhưng ai chối bỏ Thầy trước mặt người đời, thì sẽ bị chối bỏ trước mặt thiên thần của Thiên Chúa. Và hễ kẻ nào nói phạm đến Con Người, thì nó sẽ được tha. Nhưng kẻ nào nói phạm thượng đến Thánh Thần, thì sẽ không được tha.

“Khi người ta điệu các con vào các hội đường, đến trước mặt vua quan và chính quyền, các con chớ lo lắng phải thưa làm sao, hay phải nói thế nào, vì trong giờ ấy, Thánh Thần sẽ dạy các con phải nói thế nào”.

Suy niệm

Cầu nguyện là hơi thở của đời sống đức tin. Nhưng “hơi thở” ấy không chỉ là lời van xin trong lúc túng quẫn, mà còn là tiếng tuyên xưng, chúc tụng và ngợi khen Thiên Chúa (x. Ga 17,24). Cầu nguyện là một hành vi hướng trọn con người về với Đấng là nguồn sống, để gặp gỡ, lắng nghe và để chính Ngài đổi mới con tim.

Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu nhấn mạnh đến một chiều kích sâu xa của cầu nguyện, đó là tuyên xưng Đức Tin. Người nói: “Ai tuyên bố nhận Thầy trước mặt người đời, thì Con Người cũng sẽ tuyên bố nhận người ấy trước mặt các thiên thần của Thiên Chúa” (Lc 12,8).

Tuyên xưng là đỉnh cao của cầu nguyện, vì đó là hành động công khai khẳng định niềm tin của ta giữa thế gian, là hơi thở mạnh mẽ nhất của một tâm hồn sống nhờ Đức Tin.

Nhưng tuyên xưng không phải là điều dễ dàng. Nó luôn gắn liền với thử thách, sự chống đối và đôi khi là sợ hãi. Giữa cơn bão của bách hại, cô đơn hay thất vọng, người tín hữu dễ bị cám dỗ mà chối bỏ niềm tin (x. Lc 12,9) hoặc tìm đến sự thỏa hiệp với bóng tối để được yên thân (x. Ga 3,20).

Chúa Giêsu biết rõ sự yếu đuối ấy. Chính vì thế, Người ban cho ta một lời hứa và một lời cảnh báo, như hai mảnh khiên bảo vệ người tín hữu trong hành trình Đức Tin.

Khi bị tra vấn hay đối diện với cơn thử thách, Chúa Giêsu dạy: “Đừng lo phải bào chữa thế nào, vì ngay trong giờ đó, Thánh Thần sẽ dạy cho anh em biết những điều phải nói” (Lc 12,11-12).

Chúa Thánh Thần là Thần Khí Sự Thật (Ga 14,16-17), là Đấng Bầu Chữa, Đấng soi sáng tâm hồn để ta hiểu được điều Thiên Chúa muốn nói qua biến cố. Khi ta tin tưởng và để Ngài hành động, Thánh Thần biến lời ta nói thành chứng từ sống động, biến nỗi sợ thành sức mạnh, biến run rẩy của con người thành lời tuyên xưng đầy quyền năng.

Chạy đến với Thánh Thần là chạy đến với Sự Thật, và chính Sự Thật sẽ giải thoát chúng ta khỏi gian dối, khỏi mọi nỗi sợ vốn trói buộc lòng tin.

Chúa Giêsu cũng cảnh báo: “Ai nói phạm đến Thánh Thần thì sẽ không được tha” (Lc 12,10).

Tội này không phải là một lời nói vô ý, mà là thái độ cố tình khước từ hoạt động của Thánh Thần, là sự ngoan cố chọn bóng tối thay vì ánh sáng, là việc chối bỏ Sự Thật khi đã nhận biết Sự Thật.

Khi con người khép lòng trước ơn soi sáng, từ chối hoán cải và cố tình chuộng gian dối, họ tự cắt đứt mối dây cứu độ. Không phải Thiên Chúa không muốn tha, mà là lòng người khước từ đón nhận ơn tha thứ.

Tuyên xưng đòi hỏi Đức Tin kiên định, và Kinh Thánh đặt trước ta hai gương sáng chói: Tổ phụ Ápraham và Đức Maria.

Ápraham tin vào lời hứa của Thiên Chúa dù hoàn cảnh dường như vô vọng: “Ông tin vào Thiên Chúa, Đấng ban sự sống cho kẻ chết và kêu gọi cái không có thành có” (Rm 4,17). Đức Tin ấy khiến ông được kể là công chính, vì ông dám tin vào điều vượt quá lẽ thường.

Đức Maria, trong biến cố Truyền Tin, cũng đã tin vào lời Sứ Thần, dù lời hứa ấy vượt quá mọi khả năng tự nhiên. Chính nhờ tin mà Mẹ được Thánh Thần bao phủ và trở nên Mẹ Thiên Chúa.

Như Ápraham và Maria, người tín hữu hôm nay cũng được mời gọi để tin và để cho Thánh Thần hành động trong mình. Đức Tin không chỉ là chấp nhận chân lý, nhưng là để chân lý chiếm trọn cuộc sống.

Câu chuyện minh họa: Cây kim chỉ nam giữa bão tố

Một con tàu đang lênh đênh giữa biển khơi bỗng gặp bão dữ. Sóng gió gào thét, la bàn điện tử bị hỏng, khiến thuyền trưởng hoảng loạn. Giữa lúc ấy, một thủy thủ già lấy ra từ ngực áo một chiếc kim chỉ nam cũ kỹ và nói:

“Thưa thuyền trưởng, bão có thể làm hỏng mọi máy móc, nhưng không thể làm hỏng lực hút của Trái Đất lên cây kim này.”

Cây kim nhỏ bé nhưng trung thành ấy đã giúp con tàu tìm lại hướng đi trong đêm tối.

Cầu nguyện và Đức Tin cũng giống như cây kim chỉ nam ấy. Thế gian và cơn cám dỗ có thể làm “nhiễu” mọi định hướng, nhưng Chúa Thánh Thần là “lực hút” của Sự Thật. Ngài luôn hướng lòng ta về với Thiên Chúa, giúp ta nhận ra đâu là đường ngay, đâu là tiếng của Sự Thật giữa muôn vàn tiếng ồn hỗn độn.

Khi ta cầu nguyện trong Thần Khí, ta không còn nói bằng lời của riêng mình, nhưng bằng chính hơi thở của Thiên Chúa đang sống trong ta.

Cầu nguyện không chỉ là nói, mà còn là lắng nghe. Và Đấng dạy ta biết phải nói gì, biết phải sống thế nào, chính là Thánh Thần. Nếu cầu nguyện mà thiếu Thánh Thần, lời ta nói chỉ còn là âm thanh trống rỗng; nhưng nếu cầu nguyện trong Thánh Thần, từng lời thì thầm của ta sẽ trở thành lời tuyên xưng quyền năng Thiên Chúa.

Thánh Phaolô nói: “Chính Thần Khí cầu thay cho chúng ta bằng những tiếng than khôn tả” (Rm 8,26). Vì thế, cầu nguyện là hơi thở, nhưng Chúa Thánh Thần là linh hồn của hơi thở ấy.

Lạy Chúa Giêsu,
xin ban cho chúng con một đức tin can đảm như Ápraham,
một tâm hồn tin tưởng như Đức Maria,
và một trái tim rực cháy Thánh Thần Sự Thật.

Giữa thế gian đầy sợ hãi và giả dối,
xin cho chúng con biết tuyên xưng Danh Chúa bằng đời sống trung tín,
biết cầu nguyện không ngừng trong Thần Khí,
để mỗi hơi thở của chúng con trở thành lời ca tụng Thiên Chúa.

Lạy Chúa Thánh Thần,
xin dạy chúng con biết nói điều đẹp lòng Chúa,
biết sống trong Sự Thật,
và biết vững bước trong niềm tin giữa mọi phong ba.

Amen.
Mới hơn Cũ hơn