Suy niệm mỗi ngày, Tuần 19 Thường niên, năm chẵn



THỨ HAI – TUẦN XIX THƯỜNG NIÊN

Bài đọc: Đnl 10,12-22; Mt 17,22-27

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Mátthêu

Khi Thầy trò tụ họp lại ở Galilê, Đức Giêsu nói với các ông: “Con Người sắp bị nộp vào tay người đời. Họ sẽ giết chết Người, và ngày thứ ba, Người sẽ trỗi dậy”. Các môn đệ buồn phiền lắm.

Khi thầy trò đến Caphácnaum, những người thu thuế Đền Thờ đến hỏi ông Phêrô: “Thầy các ông không nộp thuế sao?” Ông đáp: “Có chứ!” Khi ông về đến nhà, Đức Giêsu hỏi trước: “Anh nghĩ sao, Simon? Vua trần gian bắt ai nộp thuế, con cái mình hay người ngoài?” Ông đáp: “Người ngoài”. Đức Giêsu bảo: “Vậy thì con cái được miễn. Nhưng để khỏi làm cớ vấp phạm cho họ, anh ra biển thả câu, con cá nào câu lên trước, thì mở miệng nó ra, sẽ thấy một đồng bạc; anh lấy đồng đó nộp thuế cho Thầy và cho anh”.

Suy niệm

Từ thời dân Israel mới được hình thành, luật Môsê quy định mỗi người nam trưởng thành phải nộp một khoản gọi là “thuế chuộc mạng” (x. Xh 30,11-16). Khoản tiền này mang ý nghĩa thiêng liêng: tưởng nhớ việc Thiên Chúa giải thoát dân khỏi Ai Cập và tuyên xưng Người là Chúa Tể của Israel.

Về sau, thuế này được dâng cho Đền Thờ như một nghĩa vụ đạo đức. Đến thời Chúa Giêsu, mức thuế là hai quan, tất cả nam giới từ 20 tuổi trở lên phải đóng hằng năm. Phụ nữ, nô lệ, trẻ nhỏ và hàng tư tế được miễn.

Trong câu chuyện hôm nay, những người thu thuế hỏi Phêrô về việc Thầy mình có nộp thuế không. Phêrô trả lời “Có chứ!”, nhưng ông chưa hiểu hết ý nghĩa: nếu Chúa Giêsu thực sự là Con Thiên Chúa, thì Ngài không bị ràng buộc bởi thuế Đền Thờ, vốn là “nhà của Cha Ngài”.

Chúa Giêsu nhân cơ hội này dạy Phêrô: “Con cái thì được miễn” (Mt 17,26). Ngài xác nhận căn tính Con Thiên Chúa, nhưng đồng thời chấp nhận nộp thuế để tránh gây cớ vấp phạm (x. Rm 14,13). Đặc biệt, Ngài còn dùng phép lạ, con cá ngậm đồng bạc, để thực hiện nghĩa vụ này.

Điều đó cho thấy: Chúa Giêsu luôn trung thành với ý muốn của Cha, đồng thời hòa mình vào đời sống con người một cách khiêm hạ.

Câu chuyện mang hai bài học quan trọng

Ý thức căn tính con cái Thiên Chúa : Khi lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, chúng ta được thông phần vào sự sống của Con Một Thiên Chúa (x. Rm 8,14-17). Điều này vừa là diễm phúc vừa là trách nhiệm: sống thánh thiện, yêu thương, tôn trọng lề luật và cộng tác xây dựng Hội Thánh.

Sống khiêm nhường và tránh gây gương xấu : Thánh Phaolô nhắc: “Tất cả mọi sự đều có phép làm, nhưng không phải mọi sự đều ích lợi” (1Cr 10,23). Có khi chúng ta có quyền không làm một việc nào đó, nhưng vì ích lợi của anh em, ta sẵn sàng hy sinh để bảo vệ sự hiệp nhất và tình yêu thương.

Suy tư mục vụ

Câu chuyện Chúa Giêsu nộp thuế Đền Thờ không chỉ nói về một khoản tiền, mà còn mở ra một nguyên tắc sống của người Kitô hữu: chúng ta thuộc về Thiên Chúa, nhưng vẫn sống giữa đời và tôn trọng luật lệ chính đáng của xã hội.

Người tín hữu hôm nay cũng đối diện những chọn lựa tương tự:

- Tôi có dám hy sinh một chút quyền lợi của mình vì sự bình an và hiệp nhất không?

- Tôi có ý thức bổn phận góp phần xây dựng Hội Thánh qua việc tham gia phụng vụ, bác ái và hỗ trợ cộng đoàn không?

Sự thánh thiện không chỉ ở những việc cầu nguyện hay tham dự Thánh Lễ, mà còn ở cách chúng ta ứng xử trong những chuyện rất đời thường: đóng góp, tuân thủ quy định, tôn trọng người khác.

Lạy Chúa Giêsu, Con Một Thiên Chúa hằng sống, Chúa đã sống trọn phận làm Con hiếu thảo với Cha và làm gương mẫu khiêm nhường cho chúng con. Xin giúp chúng con luôn nhớ mình là con cái Chúa, biết sống xứng đáng với tình yêu và ơn gọi ấy, đồng thời biết hy sinh để tránh gây cớ vấp phạm cho anh chị em. Xin cho mọi việc chúng con làm đều vì vinh quang Chúa và ích lợi của các linh hồn. Amen.



THỨ BA – TUẦN XIX THƯỜNG NIÊN

Bài đọc: Đnl 31,1-8; Mt 18,1-5.10

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Mátthêu

Khi ấy, các môn đệ đến gần Chúa Giêsu và hỏi: “Vậy thì ai là người lớn nhất trong Nước Trời?” Đức Giêsu liền gọi một em nhỏ đến, đặt vào giữa các ông và bảo: “Thầy bảo thật anh em: nếu anh em không trở lại và trở nên như trẻ nhỏ, thì sẽ chẳng được vào Nước Trời. Ai tự hạ như em nhỏ này, người ấy là người lớn nhất trong Nước Trời. Ai đón tiếp một em nhỏ như em này vì danh Thầy, là đón tiếp chính Thầy... Anh em hãy coi chừng, đừng khinh một ai trong những kẻ bé mọn này; vì Thầy nói cho anh em hay: các thiên thần của họ trên trời hằng chiêm ngưỡng Thánh Nhan Cha Thầy, Đấng ngự trên trời.”

Suy niệm

Đối với Chúa Giêsu, mỗi khi nói đến Nước Trời, Ngài không hình dung như một vương quốc trần gian với quyền lực và địa vị, mà là “nhà của Cha”, nơi chan chứa tình thương vô bờ của Thiên Chúa. Nước Trời gắn liền với khuôn mặt hiền từ của Cha, Đấng luôn sống vì Con, coi Con là hạnh phúc và “cõi trời” của mình (x. Ga 17,24).

Trong ánh nhìn ấy, Chúa Giêsu say sưa hạnh phúc vì được làm Con yêu dấu, hoàn toàn thuộc về Cha, không giữ gì cho riêng mình, chỉ sống để yêu mến và vâng phục Cha.

Ngược lại, các môn đệ lúc ấy, dù đã ở bên Thầy lâu ngày, vẫn còn tư duy theo kiểu thế gian: Nước Trời giống như một vương quốc trần gian, nơi quan trọng là chức vị, quyền lực, “ai lớn hơn ai” (x. Mc 9,34). Câu hỏi của họ không chạm đến bản chất diễm phúc của Nước Trời, mà chỉ xoay quanh địa vị.

Để trả lời, Chúa Giêsu đặt một em nhỏ giữa các ông, và nói: “Ai tự hạ như em nhỏ này, người ấy là người lớn nhất trong Nước Trời” (Mt 18,4).

Thái độ trẻ nhỏ mà Chúa nói tới không phải là ngây thơ về trí khôn, mà là tâm hồn hoàn toàn tín thác, khiêm nhường, biết mình lệ thuộc hoàn toàn vào Cha.

Chính Chúa Giêsu đã sống tinh thần “bé nhỏ” ấy suốt đời: không tìm ý riêng, chỉ tìm ý Cha (x. Ga 6,38).

Hơn nữa, từ chính kinh nghiệm được Cha yêu thương, Chúa Giêsu cũng dành trọn tình yêu cho những kẻ bé mọn. Ngài cảnh báo: “Đừng khinh một ai trong những kẻ bé mọn này” (Mt 18,10). Bởi ai làm hại người bé nhỏ là xúc phạm đến chính Thiên Chúa, Đấng bảo vệ và nâng đỡ họ.

Bài đọc I hôm nay nhắc lại lời Môsê khích lệ dân Israel trước khi vào Đất Hứa: “Chính Đức Chúa, Thiên Chúa của anh em, sẽ đi cùng anh em; Người sẽ không bỏ rơi, không lìa bỏ anh em” (Đnl 31,8). Ngày xưa, khi dân Israel còn yếu đuối, lang thang trong sa mạc, chính Thiên Chúa đã dẫn đường và bảo vệ họ.

Ngày nay, mỗi người Kitô hữu cũng đã từng cảm nghiệm tình thương ấy: có những lúc yếu đuối, mệt mỏi, tưởng chừng gục ngã, nhưng chính Chúa đã nâng ta dậy và đi trước dẫn đường.

Chúa Giêsu muốn chúng ta chia sẻ cùng một tâm tình với Ngài:

- Nhận ra mình luôn được Cha yêu thương như con bé nhỏ.

- Đáp lại bằng một đời sống khiêm hạ, phó thác, và biết ơn.

- Mở rộng trái tim yêu thương, đón nhận và chăm sóc những người yếu thế, nghèo khổ, bị bỏ rơi, vì nơi họ, Chúa hiện diện cách đặc biệt (x. Mt 25,40).

Đó chính là con đường dẫn ta trở nên “lớn nhất” trong Nước Trời.

Suy tư mục vụ

Nhiều khi ta vẫn đang “tính toán” địa vị của mình trong Nước Chúa, qua việc tìm sự công nhận, tiếng khen hay ảnh hưởng. Lời Chúa hôm nay nhắc rằng giá trị của ta không nằm ở quyền lực, nhưng ở sự khiêm hạ và lòng mến.

Tinh thần “bé nhỏ” cũng không phải là yếu đuối hay nhu nhược, nhưng là sức mạnh nội tâm của người biết mình thuộc trọn về Cha, nên không cần phải tranh giành để khẳng định bản thân.

Câu hỏi gợi ý suy niệm

Tôi đang sống tâm tình “bé nhỏ” trước mặt Thiên Chúa như thế nào?

Có khi nào tôi đã vô tình khinh thường hoặc gây tổn thương cho một người bé mọn nào đó chưa?

Tôi có nhìn thấy sự hiện diện của Chúa nơi những người yếu thế, nghèo khó quanh mình không?

Trong cộng đoàn, tôi đang tìm “địa vị” hay tìm cách phục vụ?

Lời nguyện kết

Lạy Chúa Giêsu hiền lành và khiêm nhường trong lòng, Chúa đã dạy con đường nên lớn nhất trong Nước Trời là trở nên bé nhỏ và tin tưởng như trẻ thơ. Xin cho con biết từ bỏ tính kiêu căng, tham vọng, để sống khiêm nhường trước mặt Chúa và yêu thương mọi người, nhất là những ai yếu đuối, nghèo hèn. Xin cho con luôn nhớ rằng chính khi con hạ mình xuống, Chúa sẽ nâng con lên. Amen.



THỨ TƯ – TUẦN XIX THƯỜNG NIÊN

Bài đọc: Đnl 34,1-12; Mt 18,15-20

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Mátthêu

Khi ấy, Đức Giêsu nói với các môn đệ: “Nếu người anh em của anh trót phạm tội, thì anh hãy đi sửa lỗi nó, một mình anh với nó mà thôi. Nếu nó chịu nghe anh, thì anh đã chinh phục được người anh em. Còn nếu nó không nghe, thì hãy đem theo một hoặc hai người nữa, để ‘mọi công việc được giải quyết, căn cứ vào lời hai hoặc ba nhân chứng’. Nếu nó không nghe họ, thì hãy đi thưa Hội Thánh; nếu Hội Thánh mà nó cũng chẳng nghe, thì hãy kể nó như một người ngoại hay một người thu thuế.”

“Thầy bảo thật anh em: Dưới đất, anh em cầm buộc những điều gì, thì trên trời cũng cầm buộc như vậy; dưới đất, anh em tháo cởi điều gì, thì trên trời cũng tháo cởi như vậy. Thầy còn bảo thật anh em: Nếu ở dưới đất, hai người trong anh em hợp lời cầu xin bất cứ điều gì, thì Cha Thầy, Đấng ngự trên trời, sẽ ban cho. Vì ở đâu có hai ba người họp lại nhân danh Thầy, thì có Thầy ở đó, giữa họ.”

Suy niệm

Bối cảnh của đoạn Tin Mừng này nối tiếp bài hôm qua, khi Chúa Giêsu dạy rằng ai trở nên như trẻ nhỏ sẽ là người lớn nhất trong Nước Trời, và không được khinh thường một ai trong số họ (x. Mt 18,1-14).

Chúa Giêsu nhìn cả những người phạm tội trong cộng đoàn như “kẻ bé mọn”, một con chiên lạc mà Cha trên trời không muốn để mất (x. Mt 18,12-14). Vì thế, khi một anh em sa ngã, Chúa dạy phải kiên nhẫn tìm cách đưa họ trở về:

Trước hết, sửa lỗi riêng tư để giữ phẩm giá và tránh bẽ mặt. Nếu không được, có thể nhờ một hai người khác làm chứng, như luật Cựu Ước dạy (x. Đnl 19,15).

Cuối cùng, nếu vẫn không lắng nghe, trình bày với cộng đoàn. Nếu cả cộng đoàn cũng không thuyết phục được, thì coi họ như “người ngoại”, nghĩa là phó dâng họ cho ơn Chúa hoán cải, vì sức con người đã bất lực.

Đây không phải là một bản án khai trừ cay nghiệt, nhưng là một cử chỉ đầy tế nhị của tình yêu mục tử: kiên trì, tôn trọng, và cuối cùng tín thác vào lòng thương xót của Thiên Chúa.

Bài đọc I thuật lại cái chết của Môsê. Thiên Chúa cho ông được nhìn thấy Đất Hứa từ núi Nêbô, nhưng không được đặt chân vào. Theo sách Dân Số (20,12) và Đệ Nhị Luật (32,51), ông không được vào vì đã thiếu niềm tin và không làm vinh danh Thiên Chúa khi làm cho nước chảy từ tảng đá.

Tuy nhiên, cái “không được vào” ở đây không chỉ đơn thuần là hình phạt, mà còn là dấu chỉ nhắc nhở: chính Thiên Chúa mới là Đấng dẫn dân vào Đất Hứa; con người, dù vĩ đại như Môsê, cũng chỉ là cộng sự viên. Vinh quang thuộc về Chúa.

Môsê không hoàn tất hành trình của dân Israel, nhưng ông hoàn tất sứ mạng của mình: trở thành người đại diện trung thành của Thiên Chúa, đưa dân đến ngưỡng cửa ơn cứu độ. Đó mới là diễm phúc lớn nhất.

Chúa Giêsu khẳng định: “Ở đâu có hai ba người họp lại nhân danh Thầy, thì có Thầy ở đó, giữa họ” (Mt 18,20). Cộng đoàn là nơi sự hiện diện của Chúa trở nên hữu hình qua việc cầu nguyện, hiệp thông, và thực thi quyền “cầm buộc – tháo cởi” để xây dựng và bảo vệ sự thánh thiện.

Cộng đoàn Kitô hữu không chỉ là nhóm người sinh hoạt chung, nhưng là Thân Thể của Chúa Kitô (x. 1Cr 12,27). Vì thế, mỗi thành viên phải biết quý trọng, gắn bó, và sẵn sàng nâng đỡ nhau, đặc biệt là những anh chị em yếu đuối, sa ngã.

Suy tư mục vụ

Khi ai đó trong cộng đoàn sa ngã, phản ứng đầu tiên của tôi là gì: phê phán, xa lánh, hay âm thầm tìm cách giúp họ trở lại?

Tôi có sẵn sàng đặt lợi ích thiêng liêng của người khác lên trên cảm xúc hay danh dự cá nhân của mình không?

Như Môsê, tôi có ý thức rằng mình chỉ là cộng sự viên của Thiên Chúa, còn thành công thuộc về Chúa, hay tôi vẫn tìm vinh quang cho bản thân?

Trong công việc tông đồ, tôi có sẵn sàng nhường chỗ cho Chúa dẫn dắt và nhận lấy phần khiêm tốn của mình không?

Lời nguyện kết

Lạy Chúa Giêsu, Mục Tử nhân lành, Chúa đã đến để tìm kiếm và cứu vớt những gì đã mất. Xin cho con có trái tim nhân hậu, kiên nhẫn và tế nhị khi giúp anh chị em sửa lỗi, để không ai cảm thấy bị loại trừ khỏi cộng đoàn. Xin cho con biết sống như một cộng sự viên trung thành, luôn đặt vinh quang của Chúa lên trên mọi sự, và góp phần xây dựng một cộng đoàn hiệp nhất, đầy yêu thương. Amen.



THỨ NĂM – TUẦN XIX THƯỜNG NIÊN

Bài đọc I: Gs 3,7-17
Bài đọc Tin Mừng: Mt 18,21 – 19,1

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Mátthêu

Khi ấy, ông Phêrô đến gần Chúa Giêsu mà hỏi rằng: “Thưa Thầy, nếu anh em con cứ xúc phạm đến con, thì con phải tha đến mấy lần? Có phải đến bảy lần không?” Chúa Giêsu đáp: “Thầy không bảo là đến bảy lần, nhưng là đến bảy mươi lần bảy.”

Vì thế, Nước Trời cũng giống như chuyện một ông vua kia muốn tính sổ với các đầy tớ. Khi nhà vua bắt đầu, người ta dẫn đến một kẻ mắc nợ vua mười ngàn yến vàng. Y không có gì để trả, nên tôn chủ ra lệnh bán y, vợ con, và tất cả tài sản để trả nợ. Người đầy tớ sấp mình xuống van lạy: ‘Xin Ngài rộng lòng hoãn lại cho tôi, tôi sẽ trả hết.’ Tôn chủ chạnh lòng thương, liền tha cho y và xoá nợ.

Nhưng vừa ra đến ngoài, tên đầy tớ ấy gặp một người bạn mắc nợ mình một trăm đồng bạc. Y liền túm lấy, bóp cổ mà bảo: ‘Trả nợ cho ta!’ Người bạn sấp mình xuống năn nỉ: ‘Xin anh rộng lòng hoãn lại cho tôi, tôi sẽ trả hết.’ Nhưng y không chịu, cứ đi tống anh ta vào ngục cho đến khi trả xong nợ. Thấy vậy, các bạn đồng liêu rất bực tức, đến trình bày với tôn chủ mọi việc. Bấy giờ, tôn chủ gọi y đến và bảo: ‘Tên đầy tớ độc ác kia, ta đã tha hết số nợ ấy cho ngươi, vì ngươi đã van xin ta. Sao ngươi không biết thương xót bạn ngươi như ta đã thương xót ngươi?’ Rồi tôn chủ nổi giận, trao y cho lính hành hạ, cho đến khi trả hết nợ.

Chúa Giêsu kết luận: “Ấy vậy, Cha của Thầy ở trên trời cũng sẽ đối xử với anh em như thế, nếu mỗi người trong anh em không hết lòng tha thứ cho anh em mình.”

Khi Đức Giêsu nói những điều ấy xong, Người rời khỏi miền Galilê và đi đến miền Giuđê bên kia sông Giođan.

Suy niệm

Lịch sử dân Do Thái chính là lịch sử của một dân tộc được Thiên Chúa yêu thương và dẫn dắt. Tình thương ấy không hề gián đoạn, nhưng trải dài “từ đời nọ đến đời kia” (Tv 100,5). Sau khi Môsê qua đời, Thiên Chúa đã lập tức củng cố niềm tin của dân, trao sứ mạng lãnh đạo cho Giôsuê, và long trọng hứa: “Như Ta đã ở với Môsê, Ta cũng sẽ ở với ngươi” (Gs 1,5). Phép lạ sông Giođan rẽ ra cho dân đi qua ráo chân là một lần nữa minh chứng bàn tay quyền năng và trái tim yêu thương của Thiên Chúa, giống như Người đã từng làm khi dẫn dân vượt Biển Đỏ trong cuộc Xuất Hành.

Cựu Ước cho thấy, dù ở bất cứ thời đại nào, Thiên Chúa vẫn là “Đấng từ bi nhân hậu, chậm bất bình và giàu ân nghĩa” (Tv 103,8), không ngừng thi thố lòng thương xót với dân Israel, và hôm nay vẫn tiếp tục yêu thương nhân loại chúng ta.

Nhưng tình thương của Thiên Chúa không chỉ là để chúng ta hưởng thụ. Người muốn chúng ta, sau khi đã được yêu thương và tha thứ, cũng trở thành khí cụ truyền đạt tình thương ấy cho người khác. “Anh em hãy có lòng thương xót, như Cha anh em là Đấng thương xót” (Lc 6,36).

Chính ở đây, Tin Mừng hôm nay cảnh tỉnh chúng ta. Dụ ngôn “Tên đầy tớ không biết thương xót” phơi bày một nghịch lý đau lòng: người vừa được tha món nợ khổng lồ lại nhẫn tâm bỏ tù bạn mình vì món nợ quá nhỏ. Thái độ đó là phản bội tình thương đã lãnh nhận. Và như Chúa Giêsu nói, hình phạt không chỉ đến từ Thiên Chúa, mà trước hết do chính tấm lòng sắt đá của ta khép mình trước ân sủng.

Đời sống Kitô hữu thực chất là sống giữa dòng thác tình yêu và ơn tha thứ của Thiên Chúa. Người đã ban chính Con Một để trở thành Chiên Thiên Chúa xoá tội trần gian (Ga 1,29). Người tha thứ cho ta không chỉ “mười ngàn yến vàng” tội lỗi, nhưng ban luôn cả gia nghiệp Nước Trời. Chúng ta chỉ thực sự sống xứng đáng khi để lòng mình mở ra, trở thành nhịp cầu cho tình thương ấy chảy đến anh chị em, và nhờ đó, Thiên Chúa tình yêu tiếp tục hiện diện giữa thế gian.

Suy tư mục vụ

Đức Thánh Cha Phanxicô từng nói: “Tha thứ không phải là một hành động tức thời của cảm xúc, nhưng là một quyết định của trái tim” (Bài giảng ngày 17/3/2013). Ngài nhấn mạnh rằng tha thứ là con đường duy nhất để phá vỡ vòng luẩn quẩn của bạo lực và hận thù. Nếu chúng ta không tha thứ, hận thù sẽ giam cầm chính tâm hồn ta, làm chúng ta mất tự do và bình an.

Trong bối cảnh mục vụ hôm nay, tha thứ còn là lời chứng mạnh mẽ cho Tin Mừng. Giữa một xã hội đầy xung đột, mạng xã hội tràn ngập chỉ trích và xúc phạm, một cử chỉ tha thứ thật lòng có sức lay động và biến đổi nhiều hơn hàng trăm lời giảng. Tha thứ không bao giờ là dấu hiệu của yếu đuối, nhưng là hoa trái của một tâm hồn mạnh mẽ vì đã được Chúa thương xót.

Người mục tử và mỗi Kitô hữu đều được mời gọi trở nên “người kiến tạo hoà bình” (Mt 5,9), bắt đầu từ việc hoá giải hận thù ngay trong gia đình, cộng đoàn, giáo xứ, và nơi làm việc. Khi chúng ta sống tinh thần “bảy mươi lần bảy” trong tha thứ, chúng ta đang để chính ánh sáng của Thiên Chúa chiếu toả qua đời mình.

Câu hỏi gợi ý xét mình

- Tôi có đang giữ trong lòng sự cay đắng, hận thù hoặc ký ức xấu về ai đó không?

- Tôi có dễ dàng tìm lý do để tha thứ, hay luôn đòi hỏi người khác phải “đền bù” trước?

- Khi được Chúa tha thứ, tôi có cảm thấy biết ơn và đáp lại bằng cách tha thứ cho anh chị em mình?

- Tôi đã bao giờ là “người đầy tớ không biết thương xót”, nhận ơn tha thứ nhưng lại khép lòng với tha nhân?

- Tôi có thể bắt đầu tha thứ cho ai hôm nay, ngay cả khi họ chưa xin lỗi?

Lời nguyện kết

Lạy Chúa là Cha nhân hậu, chúng con cảm tạ Chúa vì muôn ơn lành và nhất là vì tình thương vô biên Chúa đã dành cho chúng con qua Đức Giêsu Kitô. Xin cho chúng con biết sống khiêm tốn, nhận ra mình đã được tha thứ nhiều, để từ đó sẵn sàng tha thứ cho anh chị em. Xin làm cho chúng con trở nên khí cụ bình an và tình yêu của Chúa, để thế giới hôm nay được sưởi ấm bởi lòng thương xót vô tận của Ngài. Amen.


THỨ SÁU – TUẦN XIX THƯỜNG NIÊN

Bài đọc: Gs 24,1-13

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Mátthêu (Mt 19,3-12)

Khi ấy, có mấy người thuộc nhóm Pharisêu đến gần Chúa Giêsu và hỏi để thử Người rằng: “Thưa Thầy, có được phép rẫy vợ mình vì bất cứ lý do nào không?” Người đáp: “Các ông không đọc thấy sao? Thuở ban đầu, Đấng Tạo Hóa đã làm ra con người có nam có nữ, và Người đã phán: ‘Vì thế, người nam sẽ lìa cha mẹ mà gắn bó với vợ mình, và cả hai sẽ thành một xương một thịt.’ Như vậy, họ không còn là hai, nhưng chỉ là một xương một thịt. Vậy, sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly.”

Họ lại hỏi: “Thế sao ông Môsê còn truyền dạy cấp giấy ly dị mà rẫy vợ?” Người đáp: “Vì các ông lòng chai dạ đá, nên ông Môsê đã cho phép các ông rẫy vợ; chứ thuở ban đầu không có thế đâu. Tôi nói cho các ông hay: Ai rẫy vợ mà không phải là vì ngoại tình, rồi cưới vợ khác, là phạm tội ngoại tình.” Các môn đệ thưa Người: “Nếu trường hợp của người chồng đối với vợ như thế, thì không lấy vợ là hơn.” Người đáp: “Không phải ai cũng hiểu được điều này, nhưng chỉ những ai được ơn thì mới hiểu. Có những người không lập gia đình vì từ bụng mẹ đã như thế; có những người không lập gia đình do người ta hoạn; và có những người tự ý không lập gia đình vì Nước Trời. Ai hiểu được thì hiểu.”

Suy niệm

Câu nói của Chúa Giêsu: "Sự gì Thiên Chúa đã kết hợp, loài người không được phân ly" (Mt 19,6) là nền tảng bất khả phân ly của bí tích Hôn Phối. Ngài không chỉ khẳng định giá trị pháp lý, nhưng còn nhấn mạnh đến chiều sâu thiêng liêng: hôn nhân không chỉ là hợp đồng xã hội mà là giao ước tình yêu được chính Thiên Chúa thiết lập và chúc phúc (x. GLHTCG 1601).

Từ nguyên thủy, Thiên Chúa đã dựng nên con người có nam và nữ, và đặt họ vào một mối hiệp thông vĩnh viễn (St 2,24). Hôn nhân, theo kế hoạch của Đấng Tạo Hóa, là sự hiệp nhất trọn vẹn và không thể phá vỡ. Chính vì thế, Hội Thánh luôn trung thành bảo vệ tính đơn nhất và bất khả phân ly của hôn nhân (GLHTCG 1644-1646).

Thực tế, xã hội hôm nay chứng kiến sự lan tràn của ly dị và lối sống hưởng thụ. Có người cho rằng: “Hôn nhân là để hạnh phúc, nếu không còn hạnh phúc thì giải thoát cho nhau là tốt hơn.” Nghe qua có vẻ hợp lý, nhưng nếu tình yêu bị đặt nền trên cảm xúc chóng qua thì hôn nhân sẽ trở thành một hợp đồng tạm bợ. Khi đó, hy sinh, tha thứ, và sự chung thủy sẽ bị thay thế bằng ích kỷ và khoái lạc.

Ly dị không chỉ là một tờ giấy, nhưng để lại những vết thương sâu đậm, đặc biệt nơi con trẻ, những tâm hồn dễ tổn thương khi gia đình tan vỡ. Chúa Giêsu biết rõ sự yếu đuối của con người, nên Ngài trao ơn bí tích để vợ chồng có thể trung tín đến cùng, nâng đỡ nhau qua những khó khăn, và nên dấu chỉ tình yêu vĩnh cửu của Đức Kitô với Hội Thánh (Ep 5,25-32).

Suy tư mục vụ

Hôn nhân Kitô giáo không phải là “hợp đồng để hạnh phúc”, nhưng là ơn gọi nên thánh qua con đường yêu thương, tha thứ và hy sinh. Trong một thế giới chuộng tự do cá nhân và sợ ràng buộc, gia đình Công giáo được mời gọi làm chứng rằng tình yêu chân thật có thể tồn tại trọn đời, nhờ ơn Chúa.

Điều này đòi hỏi vợ chồng:

- Trung thành ngay cả khi cảm xúc nguội lạnh.

- Tha thứ cả khi bị tổn thương sâu đậm.

- Cùng nhau cầu nguyện để sức mạnh đến từ Thiên Chúa, chứ không chỉ từ ý chí riêng.

Câu hỏi xét mình

Tôi có nhìn hôn nhân như một giao ước thiêng liêng được Thiên Chúa chúc phúc, hay chỉ như một sự chọn lựa cá nhân có thể thay đổi?

Khi gặp mâu thuẫn trong gia đình, tôi chọn tha thứ hay nuôi dưỡng oán hận?

Tôi có cầu nguyện thường xuyên cho gia đình và cho người bạn đời của mình không?

Câu chuyện minh họa

Một người đàn ông già kể lại bí quyết giữ hôn nhân 50 năm hạnh phúc:

“Ngày cưới, tôi và bà ấy quyết định: ai sai thì phải tự mình xuống bếp pha trà để xin lỗi. Năm mươi năm qua, tôi đã uống không biết bao nhiêu ấm trà, nhưng mỗi lần như thế, chúng tôi lại thấy tình yêu mình bền chặt hơn.”

Tình yêu không phải lúc nào cũng ngọt ngào, nhưng lòng khiêm nhường và tha thứ sẽ giữ cho nó tồn tại mãi.

Lời nguyện kết 

Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã thánh hiến tình yêu vợ chồng thành bí tích Hôn Phối. Xin ban ơn để các gia đình chúng con biết sống trung thành, yêu thương và tha thứ cho nhau, để trở nên dấu chỉ tình yêu bất diệt của Chúa giữa thế gian. Amen.


THỨ BẢY – TUẦN XIX THƯỜNG NIÊN

Bài đọc I: Gs 24,14-29

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Mátthêu (Mt 19,13-15)

Khi ấy, có mấy người đem trẻ nhỏ đến với Chúa Giêsu để Người đặt tay và cầu nguyện cho chúng, nhưng các môn đệ quát mắng chúng. Chúa Giêsu liền bảo: “Cứ để trẻ nhỏ đến với Thầy, đừng ngăn cấm chúng, vì Nước Trời là của những ai giống như chúng.” Rồi Người đặt tay chúc lành cho chúng và đi khỏi nơi đó.

Suy niệm

Hiểu rõ bối cảnh xã hội Do Thái thời Chúa Giêsu, chúng ta mới thấy hành động của Ngài thật khác thường. Trong văn hóa Do Thái, trẻ em không được đánh giá cao như hình ảnh “ngây thơ, vô tội” mà ta thường nghĩ hôm nay, nhưng lại bị coi là non nớt, chưa hiểu biết luật pháp, và chưa có giá trị như người lớn. Tuy nhiên, vẫn có những nghi thức chúc lành cho trẻ nhỏ trong ngày hưu lễ hay lễ Đền Tội, khi cha mẹ xin các Tôn Sư cầu nguyện cho con mình.

Thái độ của các môn đệ khi quát mắng trẻ em phản ánh cách nhìn phổ biến: người lớn mới là đối tượng ưu tiên. Nhưng Chúa Giêsu đã phá vỡ rào cản đó. Ngài đặt tay trên đầu trẻ nhỏ, một cử chỉ mang ý nghĩa sâu xa: vừa là lời cầu xin ơn lành của Cha trên trời, vừa là việc thông ban chính ân sủng và quyền năng của Ngài (x. Mc 10,16). Hành động này diễn tả một Thiên Chúa đón tiếp tất cả mọi người, không loại trừ ai, đặc biệt là những kẻ bé mọn và yếu đuối (x. GLHTCG 544).

Chúa Giêsu không chỉ bảo vệ trẻ nhỏ, nhưng còn dùng hình ảnh của chúng để dạy một chân lý Nước Trời: “Ai không đón nhận Nước Thiên Chúa với tâm hồn như trẻ nhỏ thì sẽ chẳng được vào.” (Mc 10,15). Trẻ nhỏ là biểu tượng của sự tin tưởng, đơn sơ, phó thác, và vô vị lợi, những phẩm chất cần thiết để bước vào Nước Trời.

Người Kitô hữu được mời gọi canh tân cái nhìn của mình: thay vì đánh giá con người theo tiêu chuẩn thế tục (địa vị, quyền lực, kiến thức), hãy biết trân quý những tâm hồn đơn thành, dễ mở lòng đón nhận ơn Chúa. Chính khi chúng ta từ bỏ thói kiêu căng, tính toán, và sống khiêm nhường như trẻ nhỏ, ta mới thực sự bước gần Nước Trời.

Suy tư mục vụ

Hôm nay, Chúa Giêsu nhắc chúng ta hai điều:

Hãy trở nên như trẻ nhỏ: sống khiêm tốn, đơn sơ, tin tưởng, và luôn sẵn sàng đón nhận ơn Chúa.

Hãy mở rộng vòng tay với những người bé mọn: không chỉ là trẻ em, mà cả những người nghèo khổ, bị bỏ rơi, hay tội nhân đang khao khát ơn cứu độ.

Giữa một thế giới cạnh tranh khốc liệt, rất dễ để chúng ta quên đi cái nhìn của Chúa mà chỉ nhìn theo tiêu chuẩn “hơn-thua” của loài người. Nhưng nếu sống như Chúa, chúng ta sẽ thấy giá trị thật của con người không nằm ở thành tích hay quyền lực, mà ở tâm hồn biết yêu thương và phó thác.

Câu hỏi xét mình

Tôi có coi thường hoặc bỏ qua những người yếu thế trong cộng đoàn hay ngoài xã hội không?

Tôi có giữ được sự đơn sơ, khiêm nhường và lòng tin tưởng vào Chúa như một trẻ nhỏ không?

Tôi có cố gắng loại bỏ lối suy nghĩ thuần túy thế tục để nhìn mọi sự bằng con mắt đức tin không?

Câu chuyện minh họa

Một linh mục kể: “Có lần tôi hỏi một bé gái: Con cầu nguyện với Chúa xin điều gì? Bé trả lời: ‘Con chỉ nói: Chúa ơi, con yêu Chúa!’ Rồi con im lặng. Con nghĩ Chúa biết con cần gì.’”

Lời đáp của em làm vị linh mục lặng người: đó chính là tinh thần của trẻ nhỏ, đơn sơ, tin tưởng, và phó thác hoàn toàn cho Thiên Chúa.

Lời nguyện kết

Lạy Chúa Giêsu hiền lành và khiêm nhường, xin cho chúng con biết học nơi trẻ nhỏ tâm hồn đơn sơ và tin tưởng, để luôn mở lòng đón nhận ơn Nước Trời. Xin ban cho chúng con cái nhìn yêu thương như Chúa, để chúng con không bao giờ loại trừ ai khỏi vòng tay của mình. Amen.
Mới hơn Cũ hơn