Mục đích và ý nghĩa của đời người không chỉ là những ý niệm để hiểu, nhưng là sức mạnh nội tâm nuôi dưỡng tinh thần con người. Một tinh thần vững mạnh sẽ nâng đỡ ý chí sống. Nhưng sức mạnh ấy không đủ, nếu thiếu lòng cảm thông và sự đồng hành với tha nhân. Thiên Chúa mong ước đời sống của chúng ta phải được ghi dấu bởi lòng trắc ẩn, bởi sự chia sẻ với những người đang vật lộn mưu sinh, không đủ của ăn nuôi dưỡng gia đình, thân xác hao mòn và tâm hồn kiệt quệ. Khi nhu cầu căn bản bị bỏ mặc, con người dễ rơi vào nỗi tuyệt vọng sâu xa.
Đời người đạt tới sự viên mãn nhất khi ta nhận ra rằng mình được dựng nên để bước theo dấu chân Đức Kitô. Người chính là chuẩn mực của tình yêu và lòng thương xót, được biểu lộ cách trọn vẹn nơi thập giá, khi Người chịu đau khổ, chịu chết và sống lại để chúng ta được sống. Sống mà vô cảm trước nỗi đau của tha nhân là sống vô nghĩa, là khước từ cốt lõi của sự hiện hữu.
Thiên Chúa quảng đại ban cho một số người một tinh thần mạnh mẽ, được nuôi dưỡng bằng tình yêu, khôn ngoan và hiểu biết, để họ trở thành những người mang ánh sáng cho thế gian. “Cầm ngọn đèn cháy sáng” nghĩa là trở thành chứng nhân của lòng thương xót, để tình yêu Thiên Chúa được lan tỏa như ngọn lửa sưởi ấm những gì băng giá. Nếu ta chỉ giữ các ân huệ của Chúa cho riêng mình, chỉ dùng để thỏa mãn ích kỷ, trái tim ta sẽ dần cứng lại. Một trái tim chai đá sẽ lãng quên cùng đích đời mình, lãng quên Nước Trời, nơi ta được mời gọi hướng tới.
Ma quỷ, kẻ lừa dối, thường thì thầm những lời có vẻ hợp lý: “Họ phải tự lo lấy. Ta xứng đáng với những gì mình có.” Những suy nghĩ ấy nuôi dưỡng cái tôi kiêu căng, khiến ta xa lìa sự khiêm nhu của Đức Kitô. Nhưng Chúa Giêsu đã nói: “Điều gì các con làm cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các con đã làm cho chính Ta.” Trong mỗi gương mặt đói khát, mỗi tâm hồn mệt mỏi, mỗi tiếng kêu tuyệt vọng, chính là Chúa Kitô đang chờ đợi câu trả lời của chúng ta.
Chỉ một mình Đức Trinh Nữ Maria là Đấng được sinh ra vô nhiễm tội nguyên tổ, được chọn để cưu mang Đấng Cứu Độ. Còn tất cả chúng ta, mỏng giòn và yếu đuối, luôn phải vật lộn với cám dỗ và những lời gian dối của thần dữ. Sống đích thực là chấp nhận hy sinh, vác lấy thập giá hằng ngày, và cầu xin cho tâm hồn được khiêm nhường.
Đời sống thật mong manh và ngắn ngủi. Chúng ta chỉ thực sự có hôm nay, ngày mai chẳng ai chắc chắn. Chính vì thế, lòng biết ơn trở thành một bổn phận thiêng liêng. Mỗi ngày được ban tặng, nhất là những ngày ta còn sức khỏe, được sống trong tình yêu thương, là một cơ hội để tạ ơn Thiên Chúa. Lòng biết ơn không chỉ ở nơi lời nói, nhưng phải nở hoa trong những hành động khiêm tốn, nhân ái và thương xót. Những nghĩa cử ấy như hương thơm bay lên Thiên Chúa và làm vui lòng Người.
Lòng biết ơn không chỉ là lời đáp trả cho những gì ta nhận lãnh, nhưng còn là thái độ sống liên lỉ, mở ra cho sự hiện diện nhiệm mầu của Thiên Chúa trong từng khoảnh khắc. Khi biết ơn, ta học cách nhìn cuộc đời bằng ánh mắt của hy vọng, chứ không phải bằng nỗi sợ hãi hay sự toan tính. Khi biết ơn, ta nhận ra rằng từng hơi thở, từng ngày mới, từng người thân bên cạnh đều là quà tặng. Và khi biết ơn, ta cũng biết trao tặng người khác một nụ cười, vòng tay, sự tha thứ, và cả chính con tim mình.
Chính trong sự biết ơn, đời sống được biến đổi, chúng ta không còn sống cho riêng mình, nhưng sống như một lời ca tạ ơn liên lỉ dâng lên Thiên Chúa, Đấng đã dựng nên ta, cứu chuộc ta, và vẫn yêu thương ta từng ngày.
G. Võ Tá Hoàng