Nhấn vào để nghe nếu bạn không muốn đọc
Ba giáo huấn cốt lõi của Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II
“Đừng sợ! Hãy mở rộng cửa cho Đức Kitô!”, đó không chỉ là lời kêu gọi khai mở triều đại Giáo hoàng của Thánh Gioan Phaolô II, mà còn là sứ điệp xuyên suốt cuộc đời ngài. Hai mươi năm kể từ khi vị Giáo hoàng đến từ Ba Lan được Chúa gọi về, thế giới vẫn đang loay hoay giữa những khủng hoảng luân lý, văn hóa và niềm tin, những vấn đề mà ngài đã tiên liệu từ rất sớm.
Dù người Công giáo vẫn tôn kính ngài như một vị thánh có tầm ảnh hưởng toàn cầu, song nhiều giáo huấn căn cốt của ngài vẫn chưa được nhân loại thấm nhuần. Trong bối cảnh xã hội đang quay cuồng với chủ nghĩa tương đối, nền văn hóa tiêu thụ, và khủng hoảng căn tính, lời dạy của ngài càng trở nên khẩn thiết hơn bao giờ hết.
Một triều đại mang dấu ấn toàn cầu
Khi Hồng y Karol Józef Wojtyła được bầu lên ngôi Giáo hoàng năm 1978, thế giới chứng kiến một biến cố chưa từng có: vị Giáo hoàng đầu tiên người Slav, và cũng là vị Giáo hoàng không gốc Ý đầu tiên sau 455 năm. Triều đại của ngài kéo dài gần 27 năm (1978–2005), đánh dấu một trong những giai đoạn năng động và phong phú nhất trong lịch sử Giáo hội hiện đại.
Đức Gioan Phaolô II là vị Giáo hoàng của hành động, của trí tuệ và của nhân bản. Ngài đã thăm 129 quốc gia, nói lưu loát hơn mười một ngôn ngữ, và luôn mang trong mình một sứ điệp duy nhất: phẩm giá con người được xây dựng trên nền tảng của chân lý và tự do nơi Đức Kitô.
Di sản của ngài vô cùng phong phú:
- Ban hành Bộ Giáo luật sửa đổi (1983), tái khẳng định nền tảng pháp lý của Giáo hội hiện đại.
- Soạn Sách Giáo lý Công giáo (1992), bộ tổng hợp tín lý hoàn chỉnh đầu tiên kể từ sau Công đồng Trentô.
- Khai sinh Ngày Giới trẻ Thế giới (WYD), biến giới trẻ thành trung tâm sứ mạng truyền giáo.
- Thêm vào Kinh Mân Côi năm Sự Sáng, mở rộng chiều kích chiêm niệm mầu nhiệm đời sống Đức Kitô.
- Khởi xướng Công cuộc Tân Phúc Âm hóa, mời gọi canh tân đức tin giữa xã hội tục hóa.
- Tuyên phong 482 vị thánh mới, nhiều hơn tất cả các Giáo hoàng 500 năm trước cộng lại.
Thế nhưng, giữa di sản đồ sộ ấy, có ba giáo huấn trọng yếu vẫn đang bị thế giới phớt lờ hoặc hiểu lầm, ba viên ngọc quý của tư tưởng Kitô giáo mà ngài để lại cho thời đại hôm nay.
Ba giáo huấn thời sự của Đức Gioan Phaolô II đó là gì?
1. Thần học về Thân xác (Theology of the Body): Khôi phục ý nghĩa của tình yêu và tính dục
Trong thời đại mà thân xác bị coi như công cụ hưởng thụ, Đức Gioan Phaolô II đã đưa ra một giáo huấn mang tính cách mạng: thân xác con người là ngôn ngữ của tình yêu, là bí tích mạc khải Thiên Chúa.
Từ những bài giảng vào đầu triều đại (1979–1984), được gọi chung là Theology of the Body (TOB), ngài đã trình bày một cái nhìn nhân học thấm đẫm mầu nhiệm: con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa Tình Yêu, và vì thế, thân xác không chỉ là vật chất, mà còn mang “ý nghĩa hôn ước”, nghĩa là được tạo ra để tự hiến trong tình yêu.
Từ cuốn Tình yêu và Trách nhiệm (1960), ngài đã nhận ra căn bệnh sâu xa của thời hiện đại: con người đánh mất ý nghĩa của bản thân khi tách rời tình yêu khỏi trách nhiệm, khoái cảm khỏi hiến thân. TOB là nỗ lực cứu vãn nhân học Kitô giáo khỏi sự tan rã của chủ nghĩa khoái lạc và chủ nghĩa duy vật.
“Thân xác, trong chính tính nam và tính nữ của nó, nói lên ngôn ngữ của hiến dâng” (JP II)
Ngày nay, giữa một thế giới tràn ngập hình ảnh dục tính, các lý thuyết giới tính và quan điểm tương đối về hôn nhân, giáo huấn này dường như bị lãng quên. Nhiều bạn trẻ chưa bao giờ được nghe rằng sự trong sạch không phải là phủ nhận tính dục, mà là tự do để yêu một cách trọn vẹn. TOB không phải là đạo đức cấm đoán, mà là chiếc bản đồ dẫn đến tự do thật, nơi thân xác và linh hồn hiệp nhất trong tình yêu chân thật.
2. Chân lý và Tự do
Một trong những thách đố lớn nhất của thời đại hậu hiện đại là sự xói mòn của khái niệm “chân lý”. Người ta dễ dàng nói: “Tôi có sự thật của tôi, bạn có sự thật của bạn”. Nhưng với Đức Gioan Phaolô II, chân lý không phải là sản phẩm của ý kiến, mà là ánh sáng soi dẫn tự do con người.
Trong thông điệp Veritatis Splendor (1993), ngài khẳng định rằng mọi hành vi luân lý phải được đo lường bằng chân lý khách quan về thiện và ác, chứ không phải bằng sở thích hoặc hoàn cảnh cá nhân. Chân lý không áp bức tự do, mà chính là điều kiện để tự do hiện hữu.
“Không có tự do đích thực nếu không có chân lý”. (Veritatis Splendor)
Giữa một thế giới tôn vinh “tự do tuyệt đối” mà không có định hướng, con người dễ rơi vào hỗn loạn đạo đức. Đức Gioan Phaolô II nhìn thấy điều đó như một cuộc khủng hoảng linh hồn: khi chân lý bị tước bỏ, tự do trở thành nô lệ cho bản năng và quyền lực.
Ngài mời gọi nhân loại trở lại với Đức Kitô, “Đường, Sự Thật và Sự Sống”, nơi mà lý trí và đức tin hòa quyện trong Fides et Ratio. Trong cái nhìn của ngài, chân lý không loại trừ tự do, mà chính là sự viên mãn của tự do.
Ngày nay, xã hội vẫn chưa lắng nghe lời kêu gọi ấy. Truyền thông, mạng xã hội, và các phong trào xã hội thường nhân danh “quyền cá nhân” để che lấp sự thật về thiện ác. Trong bối cảnh ấy, giáo huấn của Gioan Phaolô II vang lên như một tiếng chuông cảnh tỉnh, nhắc con người rằng: tự do không phải là làm bất cứ điều gì mình muốn, mà là chọn điều tốt đích thực.
3. Cảnh báo về chủ nghĩa xã hội: Sai lầm từ gốc rễ nhân học
Sinh ra và lớn lên giữa hai chế độ toàn trị, Đức Quốc xã và Cộng sản, Đức Gioan Phaolô II hiểu rõ cái giá phải trả khi nhân loại đánh mất Thiên Chúa. Trong thông điệp Centesimus Annus (1991), ngài khẳng định: sai lầm căn bản của chủ nghĩa xã hội Mácxít là sai lầm về con người.
Chủ nghĩa xã hội, khi phủ nhận Thiên Chúa, đã tước đi nền tảng của phẩm giá nhân vị. Nó xem con người như công cụ sản xuất, như những “bánh răng trong bộ máy xã hội,” và đánh đồng bình đẳng với sự triệt tiêu tự do.
“Khi con người phủ nhận Thiên Chúa, họ đánh mất chính mình”. (Centesimus Annus)
Đối với ngài, không thể có công bằng đích thực nếu thiếu tự do và trách nhiệm cá nhân, cũng như không thể có xã hội lành mạnh nếu con người bị tước quyền tư hữu và bị kiểm soát bởi nhà nước.
Dù chủ nghĩa xã hội đã sụp đổ ở Đông Âu, nhưng mầm mống của nó vẫn tái sinh trong những hình thái mới: chủ nghĩa duy xã hội văn hóa, ý thức hệ bình đẳng cưỡng bức, và chính trị của sự ghen ghét. Các khảo sát hiện nay cho thấy hơn 60% người trẻ ở phương Tây có cảm tình với “xã hội bình đẳng kiểu Mác”. Điều này chỉ ra rằng nhân loại vẫn chưa hiểu thông điệp nhân học của Đức Gioan Phaolô II: tự do không thể tồn tại nếu bị tách khỏi Thiên Chúa.
III. Kết Luận: Di sản của một vị Giáo hoàng tiên tri
Ba giáo huấn trên, về thân xác con người, mối liên hệ giữa chân lý và tự do, và cảnh báo về các hệ tư tưởng vô thần, không phải là ba chủ đề rời rạc, mà là một sợi dây xuyên suốt nối kết toàn bộ thần học của Đức Gioan Phaolô II.
Ngài nhìn thấy sự khủng hoảng của thế giới hiện đại chính là khủng hoảng về con người: khi con người không còn biết mình là ai, họ sẽ đánh mất ý nghĩa của tự do, tình yêu và công lý. Tất cả những giáo huấn ấy đều quy về một trung tâm duy nhất: Đức Kitô, Đấng mạc khải con người cho chính mình họ.
Hai mươi năm sau khi ngài qua đời, lời kêu gọi ấy vẫn vang vọng như một sứ mạng: “Thế giới hôm nay không cần những nhà tư tưởng mới, nhưng cần những chứng nhân của chân lý”.
Giữa một thời đại ngờ vực và tan rã, di sản của Thánh Gioan Phaolô II vẫn tỏa sáng như ngọn hải đăng dẫn đường cho nhân loại. Thế giới có thể đã quên nhiều điều, nhưng Giáo hội vẫn được mời gọi sống lại tinh thần Tân Phúc Âm hóa mà ngài khởi xướng, tái rao giảng Tin Mừng bằng niềm vui, bằng tình yêu, và bằng sự thật.
Và có lẽ, khi nhân loại biết khiêm tốn học lại những giáo huấn ấy, lời ngài từng nói sẽ trở nên hiện thực hơn bao giờ hết: “Tương lai bắt đầu hôm nay, chứ không phải ngày mai”.
Hoàng Bình Vương
