TUẦN VII PHỤC SINH
THỨ HAI
Ga 16,29-33
“Khi ấy, các môn đệ thưa Chúa Giêsu rằng: “Bây giờ Thầy nói rõ ràng, không dùng dụ ngôn nữa. Bây giờ chúng con nhận ra rằng Thầy biết hết mọi sự, không cần ai phải hỏi Thầy. Vì vậy, chúng con tin Thầy bởi Thiên Chúa mà đến”.
Chúa Giêsu đáp: “Bây giờ các con tin ư? Này đến giờ, và đã đến rồi, các con sẽ bị phân tán mỗi người một ngả, và bỏ Thầy một mình. Nhưng Thầy không cô độc, vì Cha ở với Thầy.
Thầy nói điều ấy với các con, để trong Thầy, các con được bình an. Trong thế gian, các con sẽ phải gian nan khốn khó. Nhưng hãy can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian”.
Suy niệm
Trong bài Tin Mừng hôm nay, các môn đệ tuyên bố đầy xác tín: “Bây giờ chúng con tin rằng Thầy bởi Thiên Chúa mà đến”. Thế nhưng, Chúa Giêsu không vội chấp nhận lời tuyên tín ấy. Ngài đặt lại câu hỏi như một lời cảnh tỉnh: “Bây giờ các con tin ư?” Một câu hỏi không chỉ dành cho các Tông đồ, mà cũng dành cho mỗi chúng ta, những người tự nhận là môn đệ của Chúa hôm nay.
Thật vậy, nếu các môn đệ lúc ấy đã tin thật và hiểu thật, thì làm sao chỉ vài giờ sau đó, họ lại bỏ trốn trong đêm, lại chối Thầy giữa sân dinh thượng tế, lại ẩn mình trong sợ hãi? Chính họ, dù đã sống gần Chúa, nghe mọi lời giảng dạy, chứng kiến mọi phép lạ, vẫn chưa thực sự hiểu và chưa đủ sức vững vàng.
Có một nghịch lý trong đời sống đức tin: ta tưởng mình đã hiểu, đã biết đủ. Nhưng Chúa Giêsu cho thấy, lý trí con người không thể tự mình đạt đến đức tin trọn vẹn. Các môn đệ khi ấy còn là những con người “xác thịt”, sống trong sự mù mờ và yếu đuối của nhân loại, vì họ chưa được đầy tràn Thánh Thần. Chỉ sau ngày Lễ Ngũ Tuần, khi Thánh Thần ngự xuống, họ mới thực sự biến đổi và can đảm làm chứng cho Chúa, đến mức tử đạo.
“Không ai có thể tuyên xưng ‘Đức Giêsu là Chúa’ nếu không nhờ Thánh Thần” (1Cr 12,3).
Thánh Thần là Đấng soi sáng lý trí, hun đúc lòng can đảm, mở mắt đức tin, giúp ta không chỉ nghe Lời Chúa, nhưng còn hiểu và sống Lời ấy trong cuộc đời.
Hãy can đảm! Thầy đã thắng thế gian
Trong đoạn kết Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu không lên án sự yếu đuối của các môn đệ, nhưng chuẩn bị tâm hồn họ: “Trong thế gian, các con sẽ phải gian nan khốn khó. Nhưng hãy can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian”.
Đây không chỉ là một lời động viên. Đó là một lời chiến thắng vang lên giữa cuộc chiến, một niềm hy vọng chiếu rọi giữa đêm tối thử thách. Chúa không hứa sẽ cất khỏi chúng ta gian nan, nhưng Ngài hứa ở lại với chúng ta trong mọi đau khổ, và Ngài đã chiến thắng sự dữ.
“Người tín hữu không được miễn trừ khỏi thử thách, nhưng được vũ trang bằng đức cậy và lòng can đảm để chiến đấu” (ĐGH Bênêđictô XVI, Spe Salvi, số 8).
Vì thế, niềm tin vào Chúa không phải là một tri thức lý thuyết, mà là một chọn lựa sống, chọn đứng về phía Đấng bị đóng đinh và phục sinh, chọn bước vào đường hẹp, chọn vác thập giá mỗi ngày mà theo Ngài.
Chúng ta, nhiều khi cũng giống như các môn đệ thuở xưa. Có thể chúng ta đã học biết nhiều điều về giáo lý, đã thuộc nằm lòng Kinh Thánh, đã sống Đạo từ nhỏ... Nhưng đôi khi, chính sự “biết đủ” ấy lại khiến ta không còn mở lòng với Chúa nữa. Không còn lắng nghe, không còn khát khao học hỏi. Và như thế, đức tin trở nên trì trệ, khô cứng.
“Thái độ luôn cho rằng mình đã hiểu đủ là cánh cửa khép kín đối với Thánh Thần” (ĐGH Phanxicô).
Làm sao để tránh rơi vào cái bẫy của sự tự mãn thiêng liêng? Chỉ khi ta liên lỉ cầu xin Thánh Thần, Đấng đổi mới tâm trí và thanh luyện linh hồn, thì ta mới có thể sống đức tin như một hành trình không ngừng hoán cải.
Bài đọc thứ nhất (Cv 19,1-8) kể về việc thánh Phaolô gặp những môn đệ tại Êphêsô, những người chưa hề nghe nói đến Thánh Thần. Và rồi, khi ông đặt tay, Thánh Thần ngự xuống, họ nói tiếng lạ và bắt đầu nói tiên tri. Hành trình đức tin của họ thay đổi từ đó.
Cũng như thế, đức tin Kitô giáo không chỉ là việc tuân giữ lề luật hay biết các giáo điều, mà là một sự kết hợp sống động với Đấng đang sống, Chúa Giêsu, nhờ Thánh Thần. Chính Thánh Thần là nguồn suối sự sống mới, là linh hồn của Giáo hội, là luồng gió thần linh phá tan sự lười biếng, sợ hãi và mù mờ của chúng ta. Vì “Thánh Thần là sức mạnh của Thiên Chúa biến sự hèn yếu của con người thành một khí cụ loan báo Tin Mừng” (ĐGH Phanxicô, Evangelii Gaudium, số 259).
Hôm nay, Chúa chất vấn ta: “Bây giờ con tin ư?”
Và Ngài cũng nói với ta như xưa: “Hãy can đảm lên!”
Đừng ngại thừa nhận rằng mình yếu đuối, mình chưa hiểu hết. Điều quan trọng là ta có mở lòng ra đón nhận Thánh Thần, để được biến đổi, để từ “biết” đến “hiểu”, và từ “hiểu” đến “sống”.
Hãy xin Thánh Thần đến, như mạch nguồn mới trong lòng ta, như ngọn gió lay động những thụ động và chai lì trong tâm hồn. Để mỗi ngày, ta trở thành chứng nhân can đảm, không nhờ sức riêng, nhưng nhờ Đấng đã chiến thắng thế gian.
**Lạy Chúa Giêsu, Đấng đã chịu khổ nạn và phục sinh,
Con nhận ra nơi các Tông đồ sự yếu đuối của chính mình.
Đôi khi con tưởng rằng mình đã hiểu hết, nhưng lòng con lại khô cứng, xa lạ với Thánh Kinh.
Con xin dâng lòng con cho Thánh Thần, để Ngài mở trí, thắp sáng tâm hồn, và dẫn con đến với sự thật trọn vẹn.
Xin cho con biết khiêm tốn học hỏi Lời Chúa mỗi ngày,
Và biết can đảm sống đức tin giữa những thử thách của đời sống thường nhật.
Lạy Chúa, trong Ngài, con được bình an.
Trong Ngài, con được sức mạnh để chiến đấu và chiến thắng.
Amen.
THỨ BA
Ga 17,1-11
“Lạy Cha, giờ đã đến! Xin Cha tôn vinh Con Cha, để Con Cha tôn vinh Cha... Con đã tỏ cho họ biết danh Cha... Con không còn ở trong thế gian nữa, nhưng họ còn ở trong thế gian, và Con đến cùng Cha”.
Suy niệm
Chúng ta đang sống trong tuần lễ chuẩn bị đón mừng đại lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống, một trong ba đại lễ quan trọng nhất của Năm Phụng Vụ. Đây là thời khắc thuận tiện để chiêm ngắm xem: con người sống dưới tác động của Chúa Thánh Thần thì sẽ sống và hành động như thế nào? Hôm nay, qua hai bài đọc, đặc biệt là qua hình ảnh của Chúa Giêsu trong Tin Mừng Gioan và thánh Phaolô trong sách Công vụ, chúng ta có thể nhận ra một lối sống đầy ấn tượng của những người được tràn đầy Thánh Thần.
Trước hết, Chúa Giêsu và cả thánh Phaolô đều là những người hoàn toàn quên mình, lấy Thiên Chúa và tha nhân làm trung tâm cho toàn bộ đời sống và sứ mạng của mình. Chúa Giêsu, trong “lời nguyện hiến tế” (Ga 17), đã không xin gì cho bản thân, mà chỉ tha thiết cầu xin cho những người được Cha trao phó, như là “hoa trái” của đời sống dâng hiến. Người đã tỏ cho họ biết danh Cha, đã yêu thương, dạy dỗ, và giờ đây sẵn sàng trao phó họ cho sự bảo vệ của Thiên Chúa.
Tương tự, thánh Phaolô, trong bài diễn từ từ biệt tại Milê (Cv 20,17-27), cũng nói lên lòng trung tín và hoàn toàn dâng hiến cho Tin Mừng. Ngài tuyên bố: “Anh em biết, suốt thời gian qua, từ ngày tôi đặt chân đến Axia, tôi đã sống giữa anh em như thế nào... Tôi không hề trốn tránh bất cứ điều gì có ích cho anh em, tôi đã rao giảng và dạy dỗ anh em công khai cũng như tại tư gia... Giờ đây, bị Thần Khí thúc đẩy, tôi lên đường đi Giêrusalem, mà không biết những gì sẽ xảy đến cho tôi ở đó”.
Chúa Giêsu và cả Phaolô đều không giữ lại điều gì cho riêng mình: “không vấy máu một ai”, tức là không bỏ qua một cơ hội nào để nói lên sự thật, để sống và loan báo ơn cứu độ. Cả hai dấn thân không mỏi mệt, vượt qua bao nghịch cảnh, hiểu lầm, chống đối, kể cả từ những người thân cận. Đó là dấu chỉ rõ ràng của người sống dưới tác động của Chúa Thánh Thần: không tìm vinh quang bản thân, mà hiến trọn đời mình cho vinh quang Thiên Chúa và lợi ích các linh hồn.
Chính tình yêu ấy, được Chúa Thánh Thần thắp lửa, đã làm cho các ngài trở nên kỳ công của ơn Chúa, như lời thánh Phaolô nói ở một nơi khác: “Tình yêu Thiên Chúa đã được đổ vào lòng chúng ta nhờ Thánh Thần mà Người ban cho chúng ta”. (Rm 5,5)
Khi chiêm ngắm những mẫu gương như thế, ta được mời gọi để xét lại đời sống của chính mình: tôi đang sống vì ai? Tôi có dám đặt lợi ích của người khác và vinh quang Thiên Chúa lên trên sự thoải mái, danh dự, an toàn cá nhân? Hay tôi vẫn còn bị chi phối bởi xác thịt, ích kỷ, hay nỗi sợ bị mất mát?
Thánh Gioan Thánh Giá từng viết: “Ở đâu không có tình yêu, hãy gieo tình yêu, bạn sẽ gặt được tình yêu”. Và tình yêu chân thật, như thánh Phaolô nói, không tìm tư lợi, không giữ điều xấu, không vui mừng khi thấy điều gian ác, nhưng vui mừng khi thấy điều chân thật (x. 1Cr 13,5-6).
Cuối cùng, khi sắp rời khỏi trần gian, cả Chúa Giêsu lẫn thánh Phaolô đều trao phó mọi sự cho Thiên Chúa. Chúa Giêsu thưa: “Con không còn ở trong thế gian nữa… Con đến cùng Cha”. Còn thánh Phaolô, dù biết mình sẽ phải đối diện với xiềng xích, tù ngục, đau khổ, vẫn thốt lên: “Tôi chẳng coi mạng sống là quý, miễn sao tôi hoàn tất cuộc chạy đua và sứ vụ tôi đã nhận lãnh từ Chúa Giêsu: làm chứng cho Tin Mừng về ân sủng của Thiên Chúa”. (Cv 20,24)
Sự can đảm và niềm tin ấy là hoa trái tuyệt vời của đời sống trong Thánh Thần. Không phải bằng sức riêng, nhưng là nhờ Thánh Thần nâng đỡ, soi sáng, biến đổi, để từ một con người yếu đuối, bất toàn, ta được dẫn bước trên đường hoàn thiện và trung tín đến cùng.
Đứng trước hai mẫu gương rực rỡ ấy, ta được mời gọi:
– Hãy sống khiêm tốn và tỉnh thức, để nhận ra những điều ngăn trở ta sống dưới tác động của Chúa Thánh Thần, chẳng hạn: tính ích kỷ, sự lười biếng, lòng dửng dưng hay những đam mê che mờ lẽ thật.
– Hãy cầu xin Chúa Thánh Thần đến, đốt lửa mến trong tâm hồn, giúp ta không chỉ nhận thức đúng, nhưng còn có khả năng hành động theo sự thật đã nhận ra.
– Hãy để đời ta trở thành một “kỳ công của ân sủng”, một “thánh lễ sống động”, một dụng cụ hữu hiệu trong tay Thiên Chúa để loan truyền ơn cứu độ cho thế giới hôm nay.
** Lạy Chúa Thánh Thần là Đấng Bảo Trợ,
xin đến chiếu soi tâm hồn chúng con,
xin đốt lên ngọn lửa yêu mến,
thanh luyện ý hướng và hành động chúng con,
để như Chúa Giêsu và thánh Phaolô,
chúng con dám sống vì Chúa và anh em,
dám bước vào thử thách với niềm tin,
và không giữ lại điều gì cho riêng mình.
Xin biến đổi chúng con thành những dụng cụ sống động,
để tôn vinh Thiên Chúa và đem ơn cứu độ đến cho muôn người.
Amen.
THỨ TƯ
Ga 17, 11b-19
"Lạy Cha chí thánh, xin gìn giữ các môn đệ trong danh Cha mà Cha đã ban cho Con, để họ nên một như chúng ta là một. Khi còn ở với họ, Con đã gìn giữ họ trong danh Cha mà Cha đã ban cho Con... Con không xin Cha cất họ khỏi thế gian, nhưng xin Cha gìn giữ họ khỏi ác thần. Họ không thuộc về thế gian, cũng như Con không thuộc về thế gian. Xin Cha lấy sự thật mà thánh hiến họ; lời Cha là sự thật”.
Suy niệm
Những đoạn cuối của sách Tông đồ Công vụ (Cv 20,28-38) và chương 17 Tin Mừng Gioan là hai bản di chúc linh thánh, được thốt lên bởi hai con người thánh hiến đang đứng trước giờ chia tay: thánh Phaolô tại Milêtô và chính Chúa Giêsu trong bữa Tiệc Ly. Cả hai không chỉ nói với sự ý thức sâu xa về sứ mạng, mà còn chan chứa một tình yêu nồng nàn và khiêm hạ đối với cộng đoàn mình yêu dấu.
Chúa Giêsu, vị Mục Tử Nhân Lành, không chỉ hoàn tất sứ mạng Cha trao, mà còn cưu mang các môn đệ bằng lời cầu nguyện: “Con không xin Cha cất họ khỏi thế gian, nhưng xin Cha gìn giữ họ khỏi ác thần”. (Ga 17,15). Trong tâm tình đầy yêu thương, Ngài biết các môn đệ sẽ ở lại giữa một thế gian đầy mâu thuẫn, hận thù và thử thách. Nhưng thay vì rút họ ra khỏi thế giới ấy, Ngài xin cho họ được “thánh hiến trong sự thật”, được gìn giữ, được sai đi, không như kẻ trốn chạy, mà như những chứng nhân cho tình yêu đã cứu độ họ.
Tương tự, thánh Phaolô, biết mình sẽ không còn trở lại với cộng đoàn Êphêsô, đã triệu tập các vị trưởng lão và dặn dò trong nước mắt: “Anh em hãy lo cho chính mình và cho toàn thể đoàn chiên mà Thánh Thần đã đặt anh em làm giám quản” (Cv 20,28). Đó là lời tâm huyết của một mục tử không tìm tư lợi, đã “không ham vàng bạc hay áo xống của ai”, đã “lao động để giúp đỡ những người yếu đuối” và đã “dạy dỗ từng người với nước mắt ngày đêm” (x. Cv 20,33-35).
Sự thánh hiến mà Chúa Giêsu cầu nguyện không mang nghĩa tách biệt khỏi thế giới, mà là một ơn gọi sống trọn vẹn cho Thiên Chúa giữa lòng nhân loại. Chính sự hiện diện của Hội Thánh trong thế gian là dấu chỉ cho một thế giới đang được cứu độ. Như Đức Bênêđictô XVI từng nói: “Làm Kitô hữu không phải là kết quả của một quyết định luân lý hay một ý tưởng cao cả, mà là cuộc gặp gỡ với một biến cố, với một Con Người, Đấng mang lại cho cuộc sống một chân trời mới và một hướng đi quyết định”. (Tông huấn Deus Caritas Est, số 1)
Chúa Giêsu đã không chỉ phó thác các môn đệ cho Cha trong sự thật, nhưng còn phó thác họ trong chính tương quan yêu thương, “để họ nên một như chúng ta là một” (Ga 17,11). Trong lời cầu của Ngài, ta thấy một tình yêu mang lấy trách nhiệm, một tình yêu dám để lại sứ mạng cho người khác và tin tưởng họ sẽ hoàn thành sứ mạng đó trong ân sủng.
Thánh Phaolô cũng vậy, ngài không trao lại chỉ những lời khuyên, mà là một tấm gương sống động. Ngài khóc khi chia tay, không phải vì tiếc nuối, mà vì thương những người sẽ tiếp tục chiến đấu. Ngài biết: “những sói dữ sẽ xuất hiện giữa anh em và không tha đoàn chiên” (Cv 20,29). Nhưng ngài cũng tin tưởng trao họ cho “Thiên Chúa và lời ân sủng của Người, là lời có sức xây dựng và ban cho anh em được hưởng phần gia nghiệp cùng với tất cả những người được thánh hiến” (Cv 20,32).
Lời nguyện của Chúa Giêsu và di chúc của thánh Phaolô không chỉ là những hồi tưởng quá khứ, mà là tiếng gọi hướng đến hiện tại của từng Kitô hữu. Chúng ta cũng đang sống giữa một thế giới biến động, trong đó đức tin dễ bị lung lay, lòng yêu thương bị hao mòn, và sự thật nhiều khi bị bóp méo. Nhưng chính trong thế giới ấy, ta được mời gọi bước đi trong Thánh Thần, trở nên “ánh sáng cho trần gian và muối cho đời” (x. Mt 5,13-16).
Ý thức về sự yếu đuối, mong manh của bản thân không khiến ta lùi bước, mà mời gọi ta phó thác hơn, và cầu xin Thánh Thần đổ đầy sức mạnh và sự thánh thiện mới. “Hãy để cho mình được Chúa Thánh Thần biến đổi, để ánh sáng Tin Mừng chiếu toả từ lời nói, hành động và khuôn mặt của bạn”. (Tông huấn Evangelii Gaudium, số 259)
Dù bạn là linh mục, tu sĩ, hay giáo dân, bạn đều có thể là "một cột trụ trong cộng đoàn", không chỉ qua chức vụ, mà bằng cách sống xứng đáng, thành tín, và hiến thân trong tình yêu. Chúng ta không đại diện cho chính mình, nhưng thay thế sự vắng mặt hữu hình của Đức Kitô để yêu thương, chăm sóc và hiện diện cho anh chị em như chính Chúa đã làm.
Sự thánh hiến mà Chúa Giêsu cầu xin cho chúng ta là để mỗi người có thể nên một “hiện thân của lòng thương xót Thiên Chúa”. Giữa một thế giới thường lạnh lùng và phân cực, chứng nhân lớn nhất chính là sự hiện diện khiêm hạ, yêu thương và chân thật.
Ước gì ta dám sống như thánh Phaolô: “Không quý mạng sống hơn việc hoàn tất sứ mạng đã lãnh nhận từ Chúa Giêsu: là rao giảng Tin Mừng về ân sủng của Thiên Chúa” (x. Cv 20,24).
** Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đã sống, yêu thương và ra đi với trái tim đầy tin tưởng nơi những người Chúa yêu. Chúa đã không rút chúng con khỏi thế gian, nhưng xin Cha gìn giữ chúng con khỏi ác thần. Xin lấy Lời của Cha mà thánh hiến chúng con, để chúng con nên chứng nhân cho sự thật và tình yêu giữa trần gian.
Xin cho chúng con biết sống trung thành với lời mời gọi thánh hiến, biết phó thác cộng đoàn và chính bản thân trong tay Cha đầy lòng xót thương.
Xin cho chúng con biết yêu thương cách cụ thể, phục vụ không mỏi mệt, và trở nên hình ảnh sống động của Chúa cho anh chị em mình.
Xin ban cho chúng con ơn can đảm của thánh Phaolô, sự dịu hiền của Đức Kitô, và sức mạnh của Thánh Thần, để sống xứng đáng với sứ mạng được trao phó.
Lạy Chúa Phục Sinh, xin hãy đến trong Thánh Lễ này, và tuôn đổ Thánh Thần cách tràn đầy trên từng người chúng con. Amen.
THỨ NĂM
Ga 17,20-26
“Khi ấy, Đức Giêsu cầu nguyện rằng: “Lạy Cha, Con không chỉ cầu nguyện cho những người này, nhưng còn cho những ai nhờ lời họ mà tin vào Con, để tất cả nên một, như Cha ở trong Con và Con ở trong Cha, để họ cũng ở trong chúng ta, ngõ hầu thế gian tin rằng Cha đã sai Con. Phần Con, Con đã ban cho họ vinh quang mà Cha đã ban cho Con, để họ được nên một như chúng ta là một: Con ở trong họ và Cha ở trong Con, để họ được hoàn toàn nên một. Như thế, thế gian sẽ nhận biết là chính Cha đã sai Con, và đã yêu thương họ như đã yêu thương Con.
Lạy Cha, những kẻ Cha đã ban cho Con, thì Con muốn rằng Con ở đâu, họ cũng ở đó với Con, để họ chiêm ngưỡng vinh quang mà Cha đã ban cho Con, vì Cha đã yêu thương Con trước khi thế gian được tạo thành.
Lạy Cha là Đấng Công Chính, thế gian đã không biết Cha, nhưng Con biết Cha, và những người này biết là Cha đã sai Con. Con đã tỏ cho họ biết danh Cha, và sẽ còn tỏ cho biết nữa, để tình Cha đã yêu thương Con ở trong họ, và Con cũng ở trong họ”.
Suy niệm
Trong những lời cuối cùng trước cuộc Khổ nạn, Đức Giêsu đã dâng một lời nguyện đầy cảm động, thường được gọi là “Lời nguyện hiến tế”. Đặc biệt trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Ngài không chỉ cầu nguyện cho các Tông đồ, mà còn cho tất cả những ai sẽ tin vào Ngài qua lời giảng dạy của họ, tức là cho toàn thể Hội Thánh qua mọi thời đại, trong đó có mỗi người chúng ta. Nội dung chính của lời nguyện ấy là xin cho tất cả được hiệp nhất nên một, như mầu nhiệm sự hiệp nhất giữa Chúa Cha và Chúa Con.
Lời nguyện của Chúa Giêsu không mang tính chiến lược tôn giáo hay đơn thuần là kêu gọi đạo đức. Đó là lời trăn trối linh thiêng, di chúc của Con Thiên Chúa trước giờ lên đường chịu chết. Ngài không cầu xin cho môn đệ được thành công, được thoát khỏi bách hại, nhưng chỉ tha thiết một điều: “để tất cả nên một”. Sự hiệp nhất ấy không phải là sự đồng thuận đơn thuần hay thoả hiệp bề ngoài, nhưng là một sự hiệp thông tận căn, mang chiều kích thần linh: “như Cha ở trong Con và Con ở trong Cha”.
Đức Phaolô VI, trong một bài diễn văn nổi tiếng tại Geneva năm 1969, đã nói một cách đầy xác tín: “Lời trăn trối của Chúa không chỉ là một dấu hiệu rằng Ngài được Chúa Cha sai đến, mà còn là tiêu chuẩn để người đời có thể tin vào Ngài và vào Hội Thánh Ngài thiết lập”.
Hiệp nhất, vì thế, vừa là dấu chỉ đích thực của Nước Trời, vừa là tiêu chuẩn để thế gian nhận biết Đức Kitô. Sự hiệp nhất của các Kitô hữu không chỉ là một biểu tượng đẹp, mà là một công cụ truyền giáo mạnh mẽ. Trong một thế giới đầy rẫy sự chia rẽ, giữa người với người, giữa chủng tộc, giữa giai cấp, giữa quốc gia và thậm chí trong các cộng đoàn tôn giáo, một cộng đoàn sống hiệp nhất, yêu thương, tha thứ, và nâng đỡ nhau chính là lời rao giảng sống động về Thiên Chúa Tình Yêu.
“Một Hội Thánh chia rẽ sẽ không thể truyền giáo được… Chính sự hiệp nhất là sứ điệp loan báo Tin Mừng đầu tiên”. (Tông huấn Sacramentum Caritatis)
Vì thế, chúng ta có thể hiểu tại sao Chúa Giêsu nhấn mạnh rằng: “để thế gian tin rằng Cha đã sai Con”, tức là niềm tin của thế gian vào Đức Giêsu và sứ mạng cứu độ của Ngài tuỳ thuộc vào chứng tá hiệp nhất của cộng đoàn Kitô hữu. Không có hiệp nhất, Tin Mừng trở nên mơ hồ, lời rao giảng mất sức mạnh, và hình ảnh của Hội Thánh trở nên phản chứng.
Bài đọc I hôm nay (Cv 22,30; 23,6-11) kể lại việc thánh Phaolô đối diện với một Hội đồng Do Thái đầy căng thẳng, và đã khéo léo khơi dậy mâu thuẫn giữa hai nhóm Pharisêu và Xađốc để đánh lạc hướng âm mưu chống lại ngài. Sự chia rẽ nội bộ đã khiến Hội đồng tan rã trong bất lực. Qua đó, thánh Luca cho thấy rằng chia rẽ không bao giờ phục vụ cho chân lý, và luôn dẫn đến thất bại.
Sự chia rẽ giữa các Kitô hữu, dù là trong Giáo hội toàn cầu hay trong cộng đoàn địa phương, không chỉ làm lu mờ dung mạo Đức Kitô, mà còn khiến sứ vụ loan báo Tin Mừng bị tổn hại nặng nề. Đức Gioan Phaolô II từng gọi sự chia rẽ này là một “vết thương rỉ máu trong thân thể Chúa Kitô”.
Hiệp nhất không có nghĩa là mọi người đều giống nhau, nghĩ như nhau, cầu nguyện như nhau, phục vụ như nhau. Hiệp nhất là sự kết hiệp trong đa dạng, như các chi thể khác nhau trong cùng một thân thể, như nhiều cung giọng hợp thành một bản giao hưởng. Chúa Thánh Thần là nguyên lý của sự hiệp nhất ấy, Đấng biến sự đa dạng thành hòa hợp, chứ không đồng hoá mọi khác biệt.
Thánh Phaolô diễn tả điều này thật đẹp trong thư Êphêsô: “Chỉ có một Thân Thể, một Thần Khí, như anh em đã được kêu gọi trong cùng một niềm hy vọng... chỉ có một Chúa, một đức tin, một phép rửa, một Thiên Chúa là Cha của mọi người” (Ep 4,4-6).
Hiệp nhất đòi hỏi đức khiêm nhường, lòng bao dung, sự dấn thân và tha thứ lẫn nhau, những điều chỉ có thể có được khi chúng ta để Chúa Thánh Thần hướng dẫn.
** Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đã cầu xin cho chúng con được nên một, như Chúa và Chúa Cha là một.
Xin đừng để sự kiêu ngạo, ích kỷ, chia rẽ phá vỡ hình ảnh Hội Thánh Chúa.
Xin cho chúng con biết sống hiệp thông trong tình huynh đệ,
Biết tìm kiếm chân lý bằng con tim khiêm nhường và biết lắng nghe nhau với lòng yêu mến.
Lạy Chúa Thánh Thần là nguồn hiệp nhất,
Xin hãy thổi vào Giáo Hội, vào gia đình, vào cộng đoàn chúng con làn gió của tình yêu và bình an,
Để chúng con trở nên dấu chỉ sống động của Nước Trời giữa trần gian,
Và trở thành khí cụ truyền giáo hữu hiệu cho thế giới hôm nay.
Chúng con cầu xin, nhờ Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng con.
Amen.
THỨ SÁU
Cv 25,13-21, Ga 21,15-19
Khi các môn đệ dùng bữa xong, Đức Giêsu nói với ông Simôn Phêrô:
"Simôn, con ông Gioan, anh có yêu mến Thầy hơn các anh em này không?"
Ông đáp: "Thưa Thầy có, Thầy biết con yêu mến Thầy”.
Đức Giêsu nói với ông: "Hãy chăm sóc chiên con của Thầy”.
Người lại hỏi: "Simôn, con ông Gioan, anh có yêu mến Thầy không?"
Ông đáp: "Thưa Thầy có, Thầy biết con yêu mến Thầy”.
Người nói: "Hãy chăn dắt chiên của Thầy”.
Người hỏi lần thứ ba: "Simôn, con ông Gioan, anh có yêu mến Thầy không?"
Ông Phêrô buồn vì Người hỏi tới ba lần: "Anh có yêu mến Thầy không?" Ông đáp: "Thưa Thầy, Thầy biết rõ mọi sự; Thầy biết con yêu mến Thầy”.
Đức Giêsu bảo: "Hãy chăm sóc chiên của Thầy. Thật, Thầy bảo thật cho anh biết: lúc còn trẻ, anh tự mình thắt lưng lấy và đi đâu tuỳ ý. Nhưng khi đã về già, anh sẽ giang tay ra cho người khác thắt lưng và dẫn anh đến nơi anh không muốn”.
Người nói vậy, có ý ám chỉ ông sẽ phải chết cách nào để tôn vinh Thiên Chúa. Thế rồi Người bảo ông: "Hãy theo Thầy”.
Suy niệm
Tình yêu không chỉ là lời nói nhẹ nhàng hay một cảm xúc chóng qua. Nó là một sự dấn thân, một hành trình bao gồm nhiều thử thách, nhiều lần quên mình và cả những vấp ngã. Yêu, thực sự, là bước vào mầu nhiệm của trao ban và trung tín, như chính Đức Giêsu đã yêu đến cùng.
Trong bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta bắt gặp hình ảnh thánh Phêrô, người từng nhiệt thành tuyên xưng: “Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống” (Mt 16,16), cũng chính là người từng chối Thầy đến ba lần trong giờ thử thách. Phêrô đại diện cho tất cả chúng ta: nhiệt thành nhưng yếu đuối, muốn yêu mà lại sợ hy sinh, dễ hứa nhưng chóng quên. Thế nhưng, cũng chính ông được Đức Giêsu Phục Sinh khơi lại và củng cố tình yêu qua ba lần chất vấn: “Con có yêu mến Thầy không?”
Ở đây, Chúa không nhấn mạnh đến lỗi lầm của Phêrô, mà nhấn mạnh đến cơ hội phục hồi. Phêrô được mời gọi bắt đầu lại, không phải với một tình yêu mơ mộng, nhưng với một tình yêu biết rõ sự mỏng giòn của mình, để càng khiêm tốn, càng gắn bó với ân sủng.
“Thiên Chúa không chán chường khi chúng ta bắt đầu lại. Điều Ngài nhìn thấy không phải là quá khứ sa ngã của ta, nhưng là tương lai mà tình yêu có thể tạo nên”. (Đức Giáo hoàng Phanxicô)
Ba lần Chúa hỏi Phêrô không chỉ để khơi lại tương quan yêu thương, nhưng còn là để trao phó một sứ mạng: “Hãy chăm sóc chiên con của Thầy”. Yêu mến thật sự luôn đi kèm với hành động: yêu là phục vụ, yêu là nuôi dưỡng, yêu là đón nhận cả thập giá.
Từ một người từng chối Thầy vì sợ hãi, Phêrô đã trở thành người mục tử đầu tiên, sẵn sàng chịu xích xiềng, lao tù và cuối cùng là cái chết vì Đức Kitô. Tình yêu khi được phục hồi bởi lòng thương xót sẽ trở nên mạnh mẽ hơn mọi nỗi sợ.
“Tình yêu không ở nơi môi miệng, nhưng ở nơi việc làm”. — Thánh Inhaxiô thành Antiôkia
Câu chuyện của Phêrô cũng là câu chuyện của mỗi người chúng ta. Bao lần chúng ta cũng đã hứa yêu mến Chúa, sống đạo sốt sắng, bước theo Ngài, rồi lại sa sút trong bổn phận, nguội lạnh trong cầu nguyện, thất tín trong đức ái. Nhưng Chúa vẫn kiên nhẫn tìm đến, vẫn đặt câu hỏi ấy: “Con có yêu mến Thầy không?” Đó là một lời mời gọi bắt đầu lại.
Chúa không tìm những người hoàn hảo, nhưng tìm những người sẵn lòng để được chữa lành và sẵn sàng bước tiếp. Đời sống Kitô hữu không phải là chuỗi ngày không vấp ngã, nhưng là hành trình không ngừng đứng dậy vì tin vào tình yêu Thiên Chúa.
Phêrô sau này đã không còn hành động theo tính tự phát của mình nữa, nhưng sống dưới sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần. Từ một người từng sợ sệt, ông đã trở nên can đảm rao giảng Tin Mừng trước bao nhiêu gian nguy. Đó không phải là sức riêng của ông, mà là hoa trái của Thánh Thần trong một tâm hồn đã được thanh luyện và tái sinh trong tình yêu.
“Không có Chúa Thánh Thần, Thiên Chúa chỉ là một ý niệm xa vời; với Thánh Thần, Người là sự sống và là sự hiện diện”. — Thánh Gioan Phaolô II
Vì thế, muốn trung tín với tình yêu ban đầu, muốn phục hồi sau những lần yếu đuối, chúng ta cần đến sức mạnh của Chúa Thánh Thần. Ngài là nguồn can đảm, nguồn sáng soi, nguồn ủi an và là Đấng ban ơn hoán cải mỗi ngày. Không thể có đời sống Kitô hữu đích thực mà không có Thánh Thần.
** Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh,
Chúa đã yêu thương con không vì con xứng đáng, nhưng vì lòng Chúa trung tín đến muôn đời.
Con cũng muốn yêu mến Chúa, nhưng con yếu đuối và thường sa ngã.
Xin Chúa đặt lại câu hỏi ấy trong lòng con mỗi ngày:
“Con có yêu mến Thầy không?”
Để con biết sống tỉnh thức, biết khiêm tốn nhìn nhận mình, và can đảm bắt đầu lại.
Xin ban Thánh Thần của Chúa cho con —
Người dạy con yêu như Chúa yêu,
Biết chăm sóc chiên của Chúa nơi gia đình, nơi giáo xứ, nơi tha nhân đang cần một tình yêu phục vụ.
Con xin dâng trọn cuộc đời con cho Thánh ý Chúa.
Xin dẫn con theo con đường tình yêu đến cùng như Thầy đã đi.
Amen.
THỨ BẢY SAU LỄ THĂNG THIÊN, KẾT THÚC MÙA PHỤC SINH
Ga 21,20-25
"Khi ấy, ông Phêrô quay lại, thấy người môn đệ Đức Giêsu thương mến đi theo sau, người đã nghiêng mình vào ngực Đức Giêsu trong bữa ăn tối và hỏi: “Thưa Thầy, ai là kẻ nộp Thầy?” Khi thấy người ấy, ông Phêrô nói với Đức Giêsu: “Thưa Thầy, còn anh này thì sao?” Đức Giêsu đáp: “Giả như Thầy muốn anh ấy ở lại cho tới khi Thầy đến, thì việc gì đến anh? Phần anh, hãy theo Thầy”. Do đó, lời này mới đồn ra giữa anh em là môn đệ ấy sẽ không chết. Nhưng Đức Giêsu đã không nói với ông là: “Anh ấy sẽ không chết”, mà là: “Giả như Thầy muốn anh ấy ở lại cho tới khi Thầy đến, thì việc gì đến anh?” Chính môn đệ này là người làm chứng về những điều đó và đã viết ra. Chúng tôi biết lời chứng của người ấy là xác thực. Còn có nhiều điều khác Đức Giêsu đã làm. Nếu viết lại từng điều một, thì tôi thiết tưởng cả thế gian cũng không đủ chỗ chứa các sách viết ra".
Suy niệm
Khi phụng vụ mùa Phục Sinh bước vào ngày cuối cùng, Hội Thánh dường như mời gọi chúng ta dừng lại để chiêm ngắm “cuốn sách cuối” của Tin Mừng, là chứng từ sống động của thánh Gioan, người môn đệ được yêu thương, người đã tựa vào ngực Chúa trong bữa Tiệc ly, người không chỉ viết sách mà chính cuộc đời ngài là một bản Tin Mừng sống động.
“Còn có nhiều điều khác Đức Giêsu đã làm. Nếu viết lại từng điều một, thì tôi thiết tưởng cả thế gian cũng không đủ chỗ chứa các sách viết ra”. (Ga 21,25)
Thánh Gioan, với tinh thần của một người con đích thực của Thiên Chúa, không chỉ kể lại những việc Đức Giêsu đã làm, mà còn cho thấy điều quan trọng hơn: chính người môn đệ ấy là chứng nhân của sự sống lại. Lời chứng của ngài là “chân thật, nhằm giúp anh em tin mà được ơn cứu độ” (x. Ga 20,31). Thánh Gioan viết, không để ghi nhận một sự kiện lịch sử khô cứng, mà để lời ấy sống động trong những ai tin.
Cũng như vậy, nơi sách Công vụ Tông đồ hôm nay (Cv 28,16-20.30-31), chúng ta thấy hình ảnh thánh Phaolô trong giai đoạn cuối cùng của hành trình truyền giáo: bị giam lỏng, sống trong gian khổ, nhưng vẫn “rao giảng Nước Thiên Chúa và dạy dỗ về Chúa Giêsu Kitô một cách tự do và không bị ngăn cấm”. Giữa sự chống đối của người đồng hương, ngài vẫn không nao núng, vẫn kiên trung với sứ mạng.
Qua chứng từ của Gioan và Phaolô, ta nhận ra hai nét nổi bật làm nên tư cách người con Thiên Chúa, những ai sống nhờ Thánh Thần của Đức Kitô:
- Sống yêu thương đến cùng, nên "môn đệ Chúa yêu" trong thế giới.
Không phải ai cũng được gọi là “người môn đệ Chúa yêu”, nhưng mọi Kitô hữu đều được mời gọi trở nên hình ảnh ấy, sống tình yêu thương trọn vẹn, tha thứ không mệt mỏi, cúi xuống phục vụ như chính Thầy mình đã làm. Tình yêu này không là lý tưởng xa vời, nhưng là thực tại có thể sống được: "Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em" (Ga 15,12).
- Trở nên chứng nhân sống động, thành thật, hiền lành cho Tin Mừng
Làm chứng cho Chúa không chỉ bằng lời nói mà còn bằng cả đời sống. Như thánh Gioan đã không kể hết mọi phép lạ Chúa làm, nhưng lại để lại lời chứng đáng tin. Như Phaolô, người có thể nói: “Tôi sống, nhưng không còn là tôi, mà là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2,20).
Kết thúc mùa Phục Sinh, Hội Thánh hướng về đại lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống. Chúa Giêsu, Đấng Phục Sinh, không để Hội Thánh đơn côi, nhưng muốn ban chính Thần Khí của Người, là sự sống, là tình yêu, là sự hiện diện vĩnh hằng. Chính Thần Khí làm cho ta trở nên con cái Thiên Chúa (x. Rm 8,14-17), và chính Thần Khí giúp ta nhận ra màu nhiệm Phục Sinh không chỉ là chuyện của 2000 năm trước, nhưng là một thực tại sống động, cần được làm mới mỗi ngày.
Vì thế, ta cầu xin để: Mầu nhiệm Vượt Qua luôn hiện diện trong đời sống chúng ta, không như một biến cố xa xưa, nhưng như một sự sống đang hoạt động, khiến ta không ngừng vượt qua tội lỗi để bước vào sự sống.
Mọi bí tích và phụng vụ đều quy về mầu nhiệm này, bởi vì nơi đó Chúa vẫn tiếp tục chết và sống lại trong Hội Thánh và nơi từng người tin.
“Không cần có thật nhiều sách viết về Chúa Giêsu cho bằng cần có thật nhiều con người lấy đời mình mà viết về Ngài”. (ĐHY Nguyễn Văn Thuận, Đường Hy Vọng)
Ngày nay, số sách viết về Đức Giêsu nhiều đến nỗi "thế gian không đủ chỗ chứa", nhưng Thiên Chúa không cần ta trở thành các nhà văn Công giáo, mà cần ta trở thành những “cuốn Tin Mừng sống động”: sống Tin Mừng giữa đời, viết Tin Mừng bằng hành vi, lời nói, lựa chọn, lòng tin cậy và tình mến. Khi đó, dù không viết ra giấy mực, nhưng đời sống ta sẽ viết nên những trang Tin Mừng không bao giờ phai mờ.
"Thế giới ngày nay cần các chứng nhân hơn là thầy dạy, và nếu có lắng nghe các thầy dạy là bởi vì họ cũng là những chứng nhân”. (Thánh Giáo hoàng Phaolô VI, Evangelii Nuntiandi, số 41)
** Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh,
Chúng con cảm tạ Chúa đã đồng hành với chúng con suốt mùa Phục Sinh, giúp chúng con sống trong ánh sáng và niềm vui cứu độ.
Xin ban cho chúng con Thánh Thần Chúa, Thần Khí tình yêu và sự thật, để chúng con biết sống trọn vẹn ơn gọi làm con cái Thiên Chúa.
Xin biến đổi cuộc đời chúng con nên “cuốn Tin Mừng mới”, được viết bằng đức tin sống động, lòng mến bền bỉ và niềm hy vọng kiên trung.
Xin cho mỗi chúng con trở nên chứng nhân chân thật và hiền lành của Tin Mừng giữa thế giới đầy hỗn loạn hôm nay.
Lạy Chúa, xin ngự đến và làm mới Hội Thánh trong Thần Khí. Amen.