Chúa Thăng Thiên - Chính anh em là chứng nhân



CHÚA THĂNG THIÊN, “CHÍNH ANH EM LÀ CHỨNG NHÂN” (Lc 24,46-53)

Khi đọc sách Tông Đồ Công Vụ, chúng ta thấy biến cố Chúa Thăng Thiên xảy ra vào ngày thứ bốn mươi sau Phục Sinh. Nhưng trong trình thuật Tin Mừng theo thánh Luca, sự kiện này lại được đặt ngay vào chiều ngày Phục Sinh. Thoạt nhìn, điều này tưởng như mâu thuẫn về thời gian, nhưng kỳ thực, cách kể chuyện của Luca nhằm nhấn mạnh sự hiệp nhất trọn vẹn của mầu nhiệm Vượt Qua: khổ nạn, phục sinh, và thăng thiên không phải là ba biến cố rời rạc, mà là ba chiều kích của một hành động cứu độ duy nhất của Thiên Chúa nơi Đức Kitô.

Thăng Thiên không chỉ là sự ra đi về thể lý, nhưng là sự tôn phong Con Người Giêsu phục sinh vào trong vinh quang Thiên Chúa, biểu lộ quyền năng tối cao và sự toàn thắng của Người. Sự kiện này khép lại cuộc đời trần thế của Đức Giêsu và cũng là điểm kết của sứ vụ cứu độ trần gian theo nghĩa cụ thể. Nhưng đồng thời, đây là khởi điểm cho một chương mới trong lịch sử ơn cứu độ: thời đại của Giáo Hội.

Giải nghĩa biến cố Phục Sinh và Thăng Thiên

Sau khi hiện ra và cho các môn đệ nhận ra mình, Chúa Giêsu “mở trí cho các ông hiểu Kinh Thánh” (c.45), làm sáng tỏ rằng tất cả những gì các ông đã chứng kiến, cuộc khổ nạn, cái chết và sự phục sinh, đều đã được tiên báo và ứng nghiệm đúng như Thánh Kinh: “Đấng Kitô phải chịu khổ hình, rồi ngày thứ ba từ cõi chết sống lại; và phải nhân danh Người mà rao giảng cho muôn dân, bắt đầu từ Giêrusalem, kêu gọi họ sám hối để được ơn tha tội” (cc.46-47).

Những lời này không chỉ giúp các môn đệ hiểu biến cố phục sinh, mà còn là sứ mạng được trao ban: họ không còn là người đứng ngoài cuộc, nhưng trở thành “chứng nhân” cho những điều ấy. Khi dẫn các môn đệ đến tận Bêtania, nơi Chúa thường cầu nguyện, và chúc lành cho họ, Đức Giêsu đã hành xử như một vị tổ phụ, trao lại gia nghiệp thiêng liêng và ban phúc lành cho con cháu trước lúc ra đi.

Đáng lưu ý là khi Đức Giêsu được đem lên trời, các môn đệ không hoang mang hay sợ hãi như trước kia, nhưng “sấp mình bái lạy Người”, biểu lộ lòng tin vững vàng và sự tôn thờ dành cho Thiên Chúa. Họ không còn cần cái nhìn thể lý nữa, vì đã được nâng lên bằng cái nhìn của đức tin.

Niềm vui của cuộc chia tay nghịch lý

Một điểm nghịch lý đầy cảm hứng trong trình thuật Luca là: dù Đức Giêsu đã rời khỏi các môn đệ, họ lại trở về Giêrusalem “lòng đầy hoan hỷ”, không ngừng “chúc tụng Thiên Chúa” trong Đền Thờ. Tại sao cuộc chia ly lại là nguồn vui? Roland Meynet lý giải điều ấy như sau:

“Nếu Đền Thờ là nơi và là dấu chỉ sự hiện diện của Thiên Chúa giữa dân Người, thì các môn đệ nhận ra rằng: nếu họ luôn ở lại trước mặt Đấng Tối Cao, họ sẽ không phải xa cách Đấng vừa về với Ngài. Liệu các ông có lòng đầy hoan hỷ như thế, nếu không xác tín rằng Đức Giêsu luôn ở với các ông, dù không còn thấy Người?” (L’Évangile selon saint Luc, Cerf, tập II, tr.239)

Quả thực, họ không còn hoài nghi hay lo âu nữa, vì biết rằng Chúa Giêsu không đi vào cái chết để mất hút, nhưng được đưa vào trong vinh quang Cha. Sự vắng mặt của thân xác Đức Kitô không còn là lý do để buồn sầu, nhưng là sự mạc khải trọn vẹn: Người đã hoàn tất con đường làm người và được siêu thăng vào thiên giới. Chính trong lúc “không còn thấy” mà đức tin đạt đến đỉnh cao: tin vào sự hiện diện vô hình nhưng sống động của Chúa Kitô trong đời sống Giáo Hội.

Khởi đầu một kỷ nguyên mới

Biến cố Thăng Thiên không khép lại lịch sử cứu độ, nhưng mở ra một giai đoạn mới, giai đoạn của Giáo Hội. Những gì được tiên báo trong Thánh Kinh đã được thực hiện cách viên mãn nơi Đức Kitô, và từ nay, những gì đã hoàn tất ấy phải được loan báo cho muôn dân. Chính vì thế, lời của Đức Giêsu thật rõ ràng: “Anh em là chứng nhân của những điều này” (c.48).

Giáo Hội sinh ra từ biến cố Vượt Qua và được thiết lập với một sứ mạng: rao giảng Tin Mừng bắt đầu từ Giêrusalem đến tận cùng trái đất. Nhưng các môn đệ không thể tự sức mình mà hoàn thành sứ mạng đó. Đức Giêsu hứa ban “quyền năng từ trời cao”, chính là Chúa Thánh Thần, để họ có thể trở thành những chứng nhân can đảm và kiên vững.

Mỗi giai đoạn trong lịch sử cứu độ đều có thời khắc quyết định: từ lời hứa với tổ phụ Abraham, đến cuộc Xuất Hành, rồi đến việc Đức Giêsu hoàn tất lời hứa ấy qua cuộc Vượt Qua của Người. Và từ biến cố Thăng Thiên, một chương mới khai mở, không còn là thời kỳ của các dấu chỉ hữu hình, nhưng là thời kỳ của đức tin, của Giáo Hội được dẫn dắt bởi Thánh Thần.

“Chính anh em là chứng nhân”

Lời tuyên bố của Đức Giêsu: “Anh em là chứng nhân” không dành riêng cho nhóm Mười Một năm xưa, mà còn vang vọng đến mỗi người chúng ta hôm nay. Chúng ta là Giáo Hội, là những kẻ thừa kế di sản đức tin từ các Tông Đồ, cũng được mời gọi tiếp nối sứ mạng làm chứng cho Đấng Phục Sinh.

Làm chứng không phải bằng những bài giảng suông, mà bằng đời sống được biến đổi; không chỉ bằng kiến thức thần học, nhưng bằng sự hiện diện đầy Thánh Thần, mang bình an và ánh sáng đến những nơi u tối và hoang vắng. Trong một thế giới đang dần đánh mất cảm thức thần linh, lời chứng sống động là điều cần thiết hơn bao giờ hết.

Chúa Thăng Thiên không phải là một “cuộc rút lui” về trời cao, nhưng là sự “hiển trị” trong Hội Thánh, trong các bí tích, trong từng cử chỉ bác ái, từng hành động phục vụ nhỏ bé mà chúng ta sống mỗi ngày. Tin vào Chúa Thăng Thiên là tin rằng cuộc đời chúng ta có đích đến; rằng mọi vất vả trong hiện tại có ý nghĩa trong ánh sáng của vinh quang tương lai.

Lên Trời là khởi điểm

Thăng Thiên không phải là cái kết, mà là điểm xuất phát cho sứ vụ không bao giờ kết thúc. Đó là hành trình của một Giáo Hội bước đi giữa thế giới, nhưng luôn hướng về trời cao. Đó là hành trình của mỗi kitô hữu, những chứng nhân của tình yêu, sống giữa những đau khổ, những nghi nan, nhưng vẫn không ngừng loan báo Tin Mừng Phục Sinh.

Trong cuộc sống nhiều khi bị bao phủ bởi lo âu, khủng hoảng và sự vắng bóng của niềm hy vọng, chúng ta được mời gọi trở nên dấu chỉ cho niềm vui Phục Sinh: niềm vui không đến từ cảm xúc chóng qua, mà đến từ sự xác tín rằng Chúa đã lên trời để dọn chỗ cho chúng ta, và Người vẫn đang đồng hành với ta trong Thánh Thần.

Ngày lễ này mời gọi chúng ta không chỉ ngước mắt lên trời trong hoài niệm, nhưng hướng về phía trước trong hy vọng và dấn thân. Chúa đã đi trước để chuẩn bị chỗ cho chúng ta, và trong khi chờ ngày tái ngộ, Người trao cho chúng ta một sứ mạng cao cả: “Anh em hãy đi… làm cho muôn dân trở thành môn đệ.”

Ước gì, như các tông đồ xưa, mỗi người chúng ta hôm nay biết đáp lại lời sai đi bằng một đời sống chứng tá, bằng sự dấn thân truyền giáo trong từng môi trường sống, để rồi một ngày kia, được quy tụ trong vinh quang với Đấng đã lên trời và hứa sẽ trở lại.

Lạy Chúa Giêsu Thăng Thiên,
Chúa đã lên trời, không phải để rời bỏ chúng con,
nhưng để hiện diện cách sâu xa hơn,
trong tâm hồn, trong Hội Thánh, trong mọi biến cố đời thường.
Xin cho chúng con biết sống như những chứng nhân thật sự:
luôn đầy hoan hỷ, luôn tín thác vào Thánh Thần,
và không ngừng loan báo Tin Mừng bằng cả cuộc sống.
Amen.
Mới hơn Cũ hơn