Sau lễ phong thánh cho Chân phước Pier Giorgio Frassati và Carlo Acutis vào ngày 7 tháng 9 vừa qua, Đức Thánh Cha Lêô tiếp tục tuyên phong bảy vị thánh mới, gồm các linh mục, tu sĩ và giáo dân, những chứng nhân đức tin thuộc các thời đại và bối cảnh khác nhau, nhưng đều hiệp nhất trong cùng một ơn gọi: hiến dâng trọn vẹn đời mình cho Thiên Chúa và tha nhân.
1. José Gregorio Hernández Cisneros (1864–1919)
“Vị bác sĩ của người nghèo”, tấm gương thánh thiện của Venezuela
Sinh ngày 26 tháng 10 năm 1864 tại Isnotú (Venezuela), José Gregorio Hernández là người con thứ hai trong bảy anh chị em, lớn lên trong một gia đình thấm đượm đời sống Kitô hữu. Ngay từ nhỏ, cậu đã nổi bật bởi trí tuệ và lòng đạo đức.
Sau khi tốt nghiệp tại Trường Villegas ở Caracas, ông lấy bằng bác sĩ tại Đại học thủ đô, được đánh giá không chỉ vì tài năng mà còn bởi đời sống luân lý và đức tin vững vàng giữa môi trường học thuật mang nặng chủ nghĩa duy vật thời đó. Năm 1889, ông được gửi sang Paris để chuyên sâu về vi sinh học và sinh lý học thực nghiệm. Tại đây, ông không chỉ nổi bật như một học giả mà còn sống đời tinh tuyền, cầu nguyện đều đặn.
Trở về Venezuela năm 1891, ở tuổi 27, ông sáng lập các khoa mới trong Đại học Caracas, trở thành một giáo sư uy tín. Ông luôn tham dự Thánh lễ mỗi ngày, làm dấu Thánh giá trước khi giảng và là thành viên Dòng Ba Phanxicô. Trong nghề y, ông chữa bệnh miễn phí cho người nghèo và còn giúp đỡ họ vật chất, nên được mệnh danh là “bác sĩ của người nghèo”.
Năm 1908, José Gregorio thử sống đời tu tại dòng Xitô ở Farneta (Ý), lấy tên dòng là Phêrô Marcello, nhưng vì sức khỏe yếu ông phải trở về quê hương. Sau đó, ông cũng mong được chịu chức linh mục, song bệnh tật lại ngăn cản.
Ngày 29 tháng 6 năm 1919, trong khi đang mang thuốc đến cho một bệnh nhân, ông bị xe tông tử nạn. Cái chết của ông gây xúc động sâu sắc toàn Venezuela; người dân gọi đó là “một quốc tang của lòng bác ái”.
Án phong thánh khởi đầu năm 1949, được Đức Gioan Phaolô II công nhận các nhân đức anh hùng năm 1986. Phép lạ được công nhận để phong chân phước là sự chữa lành không thể giải thích của một bé gái Venezuela bị chấn thương sọ não nghiêm trọng trong vụ cướp năm 2017.
Năm 2024, Tổng Giám mục Caracas và Hội đồng Giám mục Venezuela chính thức xin Tòa Thánh cho phong thánh. Lòng sùng kính với vị “bác sĩ thánh thiện” này lan tỏa khắp châu Mỹ Latinh và Tây Ban Nha. Ngài được tôn kính như bổn mạng của người nghèo, bệnh nhân và giới y khoa Công giáo.
2. Peter To Rot (1912–1945)
Giáo dân, vị thánh tiên khởi của Papua New Guinea
Peter To Rot sinh năm 1912 tại làng Rakunai, đảo New Britain (Papua New Guinea), trong một gia đình Kitô hữu đầu tiên của đất nước. Cha là tù trưởng Angelo To Puia, mẹ là Maria Ia Tumul, cả hai đều là những người đức tin mạnh mẽ.
Ở tuổi 18, Peter vào trường huấn luyện giáo lý viên và từ năm 1933 đã bắt đầu sứ vụ tại quê nhà. Năm 1936, anh kết hôn với Paula Ia Varpit, có ba người con. Là giáo lý viên, Peter tận tụy phục vụ cộng đoàn, dạy giáo lý, thăm bệnh và chuẩn bị cho các đôi hôn nhân.
Khi Nhật Bản chiếm đóng (1942), các linh mục bị bắt và các giáo dân bị cấm hành đạo. Peter vẫn âm thầm tiếp tục cử hành phụng vụ Lời Chúa, cất giữ Mình Thánh Chúa, trao Mình Thánh cho giáo dân và giữ lửa đức tin trong cộng đoàn.
Khi quân Nhật cho phép phục hồi tục đa thê truyền thống (1944), Peter dũng cảm công khai bảo vệ hôn nhân Kitô giáo một vợ một chồng, dù biết có thể mất mạng. Bị bắt giam, ông nói với vợ: “Đừng ngăn anh làm việc của Thiên Chúa”.
Đêm 7 tháng 7 năm 1945, Peter bị giết trong tù bằng một mũi tiêm độc của quân y Nhật. Ông chết như một vị tử đạo cho đức tin và cho hôn nhân Kitô giáo.
Án phong thánh được mở năm 1952, đình trệ nhiều năm rồi tái khởi năm 1980. Ngày 2 tháng 4 năm 1993, Đức Gioan Phaolô II công nhận tước hiệu tử đạo, và ngày 17 tháng 1 năm 1995, ngài phong chân phước cho Peter To Rot tại Port Moresby.
Tháng 3 năm 2025, sau khi nhận được sự đồng thuận của các Hồng y và Giám mục, Đức Thánh Cha Phanxicô chuẩn y sắc lệnh phong thánh, biến Peter To Rot trở thành vị thánh đầu tiên của Papua New Guinea, biểu tượng đức tin kiên vững, tinh tuyền và lòng trung tín hôn nhân.
3. Đức cha Ignazio Choukrallah Maloyan (1869–1915)
Vị Giám mục tử đạo Armenia giữa thảm kịch diệt chủng 1915
Sinh tại Mardin (Thổ Nhĩ Kỳ) ngày 15 tháng 4 năm 1869, Ignazio Maloyan được gửi đến học tại tu viện Bzoomar (Liban) và được thụ phong linh mục vào lễ Mình Máu Thánh Chúa năm 1896. Sau thời gian mục vụ tại Ai Cập, ngài trở về quê và được tấn phong Tổng Giám mục Mardin ngày 22 tháng 10 năm 1911.
Giữa bối cảnh căng thẳng chính trị và đàn áp tín hữu Armenia, Đức cha Maloyan vẫn kiên cường củng cố đời sống đức tin, thăm viếng các cộng đoàn, mở trường và tu sửa nhà thờ.
Ngày 3 tháng 6 năm 1915, ngài bị bắt cùng hàng trăm tín hữu khác, bị tra tấn và bị buộc bỏ đạo. Trước lời dụ dỗ cải sang Hồi giáo để được sống, ngài dõng dạc đáp:
“Tôi xem việc đổ máu vì Đức Kitô là ước nguyện ngọt ngào nhất của con tim”.
Ngày 11 tháng 6 năm 1915, lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu, ngài chịu tử đạo, cùng hàng trăm tín hữu Armenia. Đức Gioan Phaolô II đã phong chân phước cho ngài ngày 7 tháng 10 năm 2001.
4. Thánh nữ Vincenza Maria Poloni (1802–1855)
“Phục vụ Đức Kitô trong người nghèo”, Người sáng lập Dòng Nữ Tử Lòng Thương Xót Verona
Sinh ngày 26 tháng 1 năm 1802 tại Verona, con út trong gia đình 12 người con, Vincenza Maria (tên thật Luigia Francesca Maria Poloni) được giáo dục trong đức tin và lòng bác ái. Sau khi cha mất (1822), bà gánh vác gia đình và dần nhận ra ơn gọi tận hiến, dưới sự hướng dẫn của Chân phước Carlo Steeb.
Trong nạn dịch tả năm 1836, Vincenza Maria xả thân chăm sóc người bệnh. Năm 1840, cùng ba chị em, Vincenza Maria lập nhóm phục vụ tại Nhà Tế bần Verona, đặt nền móng cho Hội dòng Nữ Tử Lòng Thương Xót, chính thức được công nhận năm 1848.
Maria chọn châm ngôn: “Phục vụ Đức Kitô nơi người nghèo”.
Từ lòng tôn sùng Thánh Thể và yêu thương tha nhân, dòng của của ngài lan rộng nhanh chóng, chăm sóc người nghèo, bệnh nhân và người già.
Thánh nữ qua đời ngày 11 tháng 11 năm 1855, hưởng thọ 53 tuổi.
Án phong thánh được mở năm 1990, công nhận nhân đức anh hùng năm 2006. Phép lạ cho việc phong chân phước là sự chữa lành không thể giải thích (1937–1939) của một nữ tu bị u xơ tử cung, u nang buồng trứng và ung thư vú. Đức Bênêđictô XVI phê chuẩn phép lạ ngày 17 tháng 12 năm 2007; lễ phong chân phước diễn ra ngày 21 tháng 9 năm 2008 tại Verona.
Phép lạ dẫn đến phong thánh là sự chữa lành năm 2013 của bà Audelia Parra (Chile) trong ca phẫu thuật nguy kịch.
Thánh nữ Poloni để lại gia sản thiêng liêng của lòng thương xót và phục vụ trong khiêm nhu, được dòng Nữ Tử Lòng Thương Xót tiếp tục trên khắp thế giới.
5. Carmen Rendíles Martínez (1903–1977)
Nữ tu Venezuela, chứng nhân của Thánh Thể và lòng tín thác
María Carmen Rendíles sinh ngày 11 tháng 8 năm 1903 tại Caracas, bẩm sinh không có cánh tay trái. Dù vậy, bà lớn lên trong một gia đình đạo đức, sớm cảm nghiệm ơn gọi tận hiến giữa đau khổ và mất mát.
Là người say mê cầu nguyện và nghệ thuật, bà dâng tất cả để theo tiếng gọi Chúa. Năm 1965, khi là bề trên tỉnh dòng Venezuela và Colombia của các Nữ tỳ Chúa Giêsu Thánh Thể, María Carmen Rendíles xin tách dòng khỏi nhánh Pháp để gìn giữ đặc sủng gốc, sáng lập Dòng Tôi tớ Chúa Giêsu (Serve di Gesù) tại Caracas.
Chị luôn dạy các chị em sống hiệp nhất với Chúa Giêsu Thánh Thể, dâng đời mình cho phần rỗi linh hồn và phục vụ linh mục.
Án phong thánh được mở tại Caracas (1995–1996), được công nhận hợp lệ ngày 18 tháng 10 năm 1997. Ngày 5 tháng 7 năm 2013, Đức Thánh Cha Phanxicô công nhận các nhân đức anh hùng, tuyên phong María Carmen Rendíles lên bậc đáng kính.
Phép lạ phong chân phước là sự chữa lành năm 2003 cho một phụ nữ Venezuela bị tổn thương bàn tay do điện giật, được công nhận năm 2017. Lễ phong chân phước diễn ra ngày 16 tháng 6 năm 2018 tại Caracas.
Phép lạ mới cho việc phong thánh là sự hồi phục kỳ diệu năm 2018 của một bệnh nhân bị não úng thủy và hôn mê sâu sau nhiều phẫu thuật. Sau khi gia đình cầu nguyện bên mộ Mẹ Carmen, người bệnh hồi phục hoàn toàn.
Thánh nữ Carmen Rendíles là mẫu gương đời sống chiêm niệm giữa hành động, yêu mến Thánh Thể và phục vụ trong khiếm khuyết thể lý.
6. Maria Troncatti (1883–1969)
Nữ tu dòng Salêdiêng, nhà truyền giáo người Ý giữa rừng Ecuador
Sinh ngày 16 tháng 2 năm 1883 tại Corteno Golgi (Brescia, Ý), Maria Troncatti từ nhỏ đã say mê truyền giáo và yêu thương người nghèo. Gia nhập Dòng Con Đức Mẹ Phù Hộ năm 1905, khấn dòng năm 1908. Trong Thế chiến I, Maria Troncatti phục vụ như y tá nơi chiến trường, và chính ở đó, ơn gọi phục vụ người đau khổ thêm bền vững.
Năm 1922, ở tuổi 39, chị được sai đến Ecuador, bắt đầu 47 năm truyền giáo giữa vùng rừng Amazon. Chị sáng lập trường học, trạm xá và bệnh viện tại Macas (1954), đồng thời dạy giáo lý, chăm sóc người bệnh và cổ võ hòa giải giữa các bộ tộc Shuar. Người dân gọi chị là “madrecita buena”, “người mẹ hiền lành”.
Ngày 25 tháng 8 năm 1969, trong chuyến bay từ Macas đến Quito, Maria Troncatti tử nạn máy bay, hưởng thọ 86 tuổi.
Án phong thánh mở tại Macas (1986–1987), được công nhận hợp lệ năm 1989. Ngày 8 tháng 11 năm 2008, Đức Bênêđictô XVI tuyên phong Maria Troncatti lên hàng đáng kính, và năm 2012, phép lạ chữa lành Josefa Yolanda Solórzano Pisco (Ecuador, 2002) được công nhận, đưa đến lễ phong chân phước ngày 24 tháng 11 năm 2012.
Phép lạ phong thánh là sự hồi phục kỳ diệu năm 2015 của người đàn ông bản địa Shuar tên Juwa, bị chấn thương sọ não nặng nhưng được chữa lành hoàn toàn sau lời cầu nguyện với Sơ Maria.
Ngài được ghi nhận là hình mẫu nữ tu truyền giáo Salêdiêng, kết hợp đức tin, khoa học và lòng nhân ái nơi những vùng xa xôi nhất.
7. Bartolo Longo (1841–1926)
Tông đồ của Kinh Mân Côi và là người sáng lập Thánh địa Đức Mẹ Pompei
Bartolo Longo sinh ngày 10 tháng 2 năm 1841 tại Latiano (Brindisi, Ý). Trong thời sinh viên Luật ở Napoli (1863), ông chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa duy lý và thuyết tâm linh, xa rời đức tin. Nhờ cuộc gặp gỡ với giáo sư Vincenzo Pepe và cha dòng Đa Minh Alberto Radente, ông hoán cải hoàn toàn. Một tiếng nói nội tâm vang lên: “Nếu con truyền bá Kinh Mân Côi, con sẽ được cứu”.
Từ đó, Bartolo Longo dâng hiến đời mình cho Đức Mẹ Mân Côi. Năm 1872, ông đến vùng Pompei theo lời mời của nữ bá tước Marianna De Fusco để trông coi tài sản, nhưng rồi biến vùng đất hoang tàn ấy thành trung tâm cầu nguyện và bác ái.
Ngày 13 tháng 11 năm 1875, bức ảnh Đức Mẹ Mân Côi được rước đến Pompei, khởi đầu cho việc xây dựng Thánh đường. Ngày 8 tháng 5 năm 1876, viên đá đầu tiên được đặt. Từ đó, Longo sáng tác “15 Thứ Bảy Kinh Mân Côi” (1877) và “Lời khẩn cầu Đức Mẹ Pompei” (1883), cùng nhiều hoạt động bác ái: trại trẻ mồ côi (1887), viện nuôi con tù nhân (1892) và dòng Nữ Đa Minh Con Đức Mẹ Pompei (1897).
Bartolo Longo qua đời tại Pompei ngày 5 tháng 10 năm 1926, hưởng thọ 85 tuổi.
Án phong thánh khởi năm 1934, được Đức Phaolô VI công nhận các nhân đức anh hùng ngày 3 tháng 10 năm 1975. Phép lạ chữa lành Carmen Rocco (1943) đưa đến việc phong chân phước ngày 26 tháng 10 năm 1979.
Thánh Bartolo Longo được tôn kính như người tông đồ của Kinh Mân Côi và người xây dựng Vương Cung Thánh Đường Đức Mẹ Pompei, nơi quy tụ hàng triệu khách hành hương mỗi năm.
Bảy vị thánh được tuyên phong ngày 19 tháng 10 năm 2025 không chỉ là những khuôn mặt của quá khứ, nhưng là ánh sáng soi chiếu cho hiện tại.
Thánh José Gregorio dạy ta yêu thương trong nghề nghiệp.
Thánh Peter To Rot nhắc ta trung tín trong hôn nhân và đức tin.
Thánh Ignazio Maloyan nói với ta về lòng can đảm và tha thứ.
Thánh nữ Poloni và Troncatti dạy ta phục vụ và truyền giáo.
Thánh nữ Carmen Rendíles là gương tin tưởng nơi Thánh Thể.
Thánh Bartolo Longo chỉ cho ta con đường trở về qua Kinh Mân Côi.
Họ cùng hát nên một bài ca duy nhất: “Sự thánh thiện là lời mời gọi cho mọi người, trong mọi hoàn cảnh, và trong mọi thời đại”.
Trong thời đại hôm nay, chứng tá của các ngài, sống giữa đau khổ, nghèo khó và đức tin vững bền, vẫn là ánh sáng soi dẫn nhân loại tìm về niềm hy vọng và lòng thương xót của Thiên Chúa.
Hoàng Bình Vương biên dịch
famigliacristiana.it