THỨ HAI, TUẦN XVI THƯỜNG NIÊN
✠ Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Mátthêu (Mt 12,38-42)
"Khi ấy, có mấy kinh sư và người Pharisêu nói với Đức Giêsu rằng: “Thưa Thầy, chúng tôi muốn thấy Thầy làm một dấu lạ”. Người đáp: “Thế hệ gian ác và ngoại tình này đòi dấu lạ, nhưng chúng sẽ không được thấy dấu lạ nào, ngoài dấu lạ ngôn sứ Giôna. Quả thật, ông Giôna đã ở trong bụng cá lớn ba ngày ba đêm thế nào, thì Con Người cũng sẽ ở trong lòng đất ba ngày ba đêm như vậy.
Trong ngày phán xét, dân thành Ninivê sẽ đứng lên cùng với thế hệ này và lên án họ, vì họ đã sám hối khi nghe ông Giôna rao giảng, còn đây thì cao trọng hơn ông Giôna. Trong ngày phán xét, nữ hoàng phương Nam sẽ đứng lên cùng với thế hệ này và lên án họ, vì bà đã từ tận cùng trái đất đến nghe lời khôn ngoan của vua Salômôn, còn đây thì cao trọng hơn vua Salômôn”.
Suy niệm
Biến cố vượt qua Biển Đỏ được thuật lại trong bài đọc I hôm nay (Xh 14,5-18) là một trong những sự kiện vĩ đại nhất trong lịch sử dân Do Thái. Thiên Chúa, qua bàn tay của Môsê, đã ra tay can thiệp, đưa dân Ngài thoát khỏi xiềng xích nô lệ Ai Cập để bước vào hành trình giải phóng. Trước đó, mười tai ương giáng xuống Ai Cập không chỉ là sự trừng phạt, nhưng là dấu chỉ quyền năng Thiên Chúa và tình yêu Ngài dành cho dân riêng.
Đây là một lịch sử được dệt bằng những dấu lạ, và chính điều này đã ghi dấu sâu đậm trong tâm thức tôn giáo của người Do Thái. Như thánh Phaolô nhận xét: “Người Do Thái đòi dấu lạ, người Hy Lạp tìm lẽ khôn ngoan” (1Cr 1,22). Thói quen “đòi dấu lạ” đã trở thành đặc tính văn hóa, tôn giáo của dân tộc này: họ luôn thách thức bất cứ ai tự xưng là ngôn sứ hoặc sứ giả của Thiên Chúa, yêu cầu người đó phải chứng minh sứ mạng mình bằng những phép lạ ngoạn mục.
Vì lệ thuộc quá nhiều vào những biểu hiện siêu nhiên bên ngoài, dân Do Thái dễ rơi vào nguy cơ lạc hướng trong niềm tin. Họ giới hạn Thiên Chúa trong những sự kiện bất thường, mà quên rằng chính trong những điều bình dị của đời sống, Thiên Chúa vẫn hiện diện và hành động.
Đó chính là thái độ của những người Pharisêu trong Tin Mừng hôm nay. Họ yêu cầu Chúa Giêsu thực hiện dấu lạ, như thể những lời giảng dạy và các phép lạ Người đã làm chưa đủ để thuyết phục. Nhưng Chúa Giêsu không đáp ứng yêu sách đó. Người không muốn chiều theo một đức tin mang tính thỏa hiệp và hời hợt, vốn chỉ tìm kiếm sự giật gân hay sự ép buộc từ trời.
Chúa Giêsu tuyên bố dứt khoát: “Thế hệ gian ác và ngoại tình này đòi dấu lạ, nhưng chúng sẽ không được thấy dấu lạ nào, ngoài dấu lạ ngôn sứ Giôna” (Mt 12,39). Người nhấn mạnh rằng dấu lạ thực sự, dấu lạ lớn nhất và cuối cùng, chính là bản thân Người, Đấng sẽ chịu chết và phục sinh, như ông Giôna đã ở trong bụng cá ba ngày ba đêm.
Từ mầu nhiệm Nhập Thể đến mầu nhiệm Vượt Qua, toàn thể cuộc đời của Chúa Giêsu chính là dấu lạ vĩ đại và trọn hảo nhất mà Thiên Chúa ban cho nhân loại. Người là “Dấu lạ của Thiên Chúa”, không phải trong những biểu hiện rực rỡ hào nhoáng, nhưng trong một con người sống giữa nhân loại, đau khổ như mọi người, yêu thương đến tận cùng, và chết treo trên thập giá.
Chính thập giá là dấu lạ tối hậu. Tình yêu nơi thập giá không còn là một dấu chỉ tạm thời, nhưng là biểu tượng vĩnh cửu về một Thiên Chúa hạ mình và hiến mình. Thánh Phaolô đã diễn tả điều ấy một cách mạnh mẽ: “Chúng tôi rao giảng một Đấng Kitô chịu đóng đinh: điều này là điều ô nhục đối với người Do Thái, điên rồ đối với dân ngoại, nhưng đối với những ai được Thiên Chúa kêu gọi, thì đó là quyền năng và sự khôn ngoan của Thiên Chúa” (1Cr 1,23-24).
Một cái nhìn sâu sắc cho thấy rằng, chính khi từ bỏ ý muốn đòi hỏi dấu lạ, con người mới bước vào đức tin đích thực. Đức tin trưởng thành không đặt điều kiện với Thiên Chúa, không cần những hiện tượng giật gân để khẳng định sự hiện diện của Ngài, nhưng biết nhận ra Ngài trong lời Kinh Thánh, trong Thánh Thể, trong tha nhân và trong mọi biến cố hằng ngày.
Giáo huấn của Công đồng Vaticanô II trong Hiến chế Mạc khải Dei Verbum dạy rằng: “Thiên Chúa vô hình, trong tình thương dồi dào của Người, đã ngỏ lời với con người như với bạn hữu, để mời gọi và đón nhận họ hiệp thông với chính Người” (DV 2).
Lời ấy đã trở thành hiện thực nơi Đức Giêsu Kitô. Và đó là lý do vì sao Chúa Giêsu khẳng định với những người đòi dấu lạ rằng: “Còn đây thì cao trọng hơn ông Giôna… còn đây thì cao trọng hơn vua Salômôn” (Mt 12,41-42). Chính Ngài là sự hiện diện của Thiên Chúa giữa con người, là “Dấu lạ của tình yêu và lòng thương xót” vượt trên mọi dấu lạ khác.
Trong phần kết của bài Tin Mừng, Chúa Giêsu đưa ra hai tấm gương: dân thành Ninivê và nữ hoàng phương Nam. Họ không được chứng kiến phép lạ nào, chỉ nghe lời rao giảng, và họ đã hoán cải, đã lên đường tìm kiếm sự khôn ngoan. Trong khi đó, dân Do Thái lại từ chối Đấng Khôn Ngoan đích thực đang hiện diện giữa họ.
Thế hệ hôm nay cũng có thể rơi vào cám dỗ ấy. Nếu chúng ta chỉ tìm kiếm Thiên Chúa trong những điều phi thường, chúng ta sẽ dễ bỏ lỡ Ngài trong những điều đơn sơ, bình dị. Và nếu chúng ta không hoán cải khi Lời Ngài vang lên, thì đến ngày phán xét, chính những người ngoại đạo, như dân Ninivê hay nữ hoàng phương Nam, sẽ trở thành bằng chứng lên án chúng ta.
Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu, là Dấu lạ sống động của tình yêu Thiên Chúa,
Xin cho chúng con đừng chạy theo những hình thức bề ngoài hay tìm kiếm những điều giật gân để củng cố đức tin yếu đuối. Nhưng xin giúp chúng con nhận ra sự hiện diện của Chúa trong Thánh Thể, trong Lời Chúa, trong tha nhân và trong từng biến cố của đời sống.
Xin cho chúng con biết đón nhận “dấu lạ thập giá” như ánh sáng hướng dẫn hành trình đức tin, và từ đó trở nên những chứng nhân can đảm cho tình yêu và lòng thương xót Chúa trong thế giới hôm nay.
Amen.
THỨ BA, TUẦN XVI THƯỜNG NIÊN
✠ Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Mátthêu (Mt 12,46-50)
“Khi Đức Giêsu còn đang nói với đám đông, thì có mẹ và anh em Người đứng bên ngoài, tìm cách nói chuyện với Người. Có kẻ thưa Người rằng: “Thưa Thầy, có mẹ và anh em Thầy đang đứng ngoài kia, tìm cách nói chuyện với Thầy”. Người đáp lại kẻ ấy: “Ai là mẹ tôi? Ai là anh em tôi?” Rồi Người giơ tay chỉ các môn đệ và nói: “Đây là mẹ tôi, đây là anh em tôi. Vì phàm ai thi hành ý muốn của Cha tôi, Đấng ngự trên trời, người ấy là anh chị em tôi, là mẹ tôi”.
Suy niệm
Lịch sử dân Do Thái là một hành trình đầy biến cố, nơi mà Thiên Chúa tỏ bày quyền năng và lòng thương xót của Ngài cách lạ lùng và cụ thể. Trong bài đọc I hôm nay (Xh 14,21, 15,1), chúng ta được nhắc lại biến cố vượt qua Biển Đỏ, một trong những hành động giải thoát vĩ đại nhất trong Cựu Ước. Trước sự truy đuổi dữ dội của quân Ai Cập, dân Israel tưởng chừng như bị tận diệt, nhưng chỉ bằng một lời phán truyền, Thiên Chúa đã rẽ nước biển, mở con đường khô ráo để họ đi qua, rồi nhấn chìm quân địch trong làn sóng trở lại.
Không chỉ một lần, mà trong suốt lịch sử, Thiên Chúa luôn đồng hành với dân Ngài. Chính sự hiện diện ấy là điều kỳ diệu và là nền tảng hợp nhất mười hai chi tộc Israel. Sợi dây liên kết họ không phải chỉ là huyết thống hay tiếng nói chung, mà là đức tin vào một Thiên Chúa duy nhất, Đấng đã chọn họ làm Dân riêng, đã thiết lập giao ước, và đã dẫn dắt họ qua sa mạc, qua lưu đày, để trở nên dấu chỉ sống động về một Dân được tuyển chọn.
Đức tin độc thần, niềm xác tín rằng chỉ có một Thiên Chúa, chính là yếu tố định hình bản sắc tôn giáo và dân tộc Israel. Sách Đệ Nhị Luật đã khắc ghi điều ấy như một lời tuyên xưng: “Nghe đây, hỡi Israel, Đức Chúa, Thiên Chúa của chúng ta, là Đức Chúa duy nhất” (Đnl 6,4). Và từ nền tảng đó, Thiên Chúa từng bước chuẩn bị một Dân Mới, không chỉ bao gồm người Do Thái, mà là toàn thể nhân loại, được quy tụ nhờ lòng tin và sự vâng phục Thiên Chúa.
Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Đức Giêsu đã mặc khải một nguyên lý then chốt cho việc hình thành và hiệp nhất Dân Mới, tức là Hội Thánh. Khi có người báo tin rằng mẹ và anh em đang tìm Người, Đức Giêsu không phủ nhận vai trò gia đình huyết thống, nhưng nhân cơ hội đó, Người mặc khải một chiều kích sâu xa hơn: “Ai thi hành ý muốn của Cha Ta, Đấng ngự trên trời, người ấy là anh chị em Ta, là mẹ Ta” (Mt 12,50).
Qua lời này, Đức Giêsu khai mở một thực tại mới, một “gia đình thiêng liêng” mà trong đó, mối dây liên kết không còn là huyết thống, nhưng là sự hiệp thông trong đức tin và trong vâng phục ý Thiên Chúa. Đây chính là mầu nhiệm Hội Thánh, dân được quy tụ từ mọi dân tộc, ngôn ngữ và văn hóa, nhưng hợp nhất trong cùng một niềm tin, một phép Rửa, một Thánh Thể và cùng chia sẻ một sứ mạng (x. Ep 4,4-6).
Mỗi ngày, Thánh lễ nhắc nhở chúng ta về sự hiệp nhất ấy. Trong phần phụng vụ Thánh Thể, chúng ta dâng lên một tấm bánh được làm từ nhiều hạt lúa miến, và một chén rượu ép từ muôn trái nho. Chính hình ảnh này diễn tả mầu nhiệm Hội Thánh: từ nhiều thành phần, nhiều nơi chốn khác nhau, chúng ta được kết hợp nên một trong Đức Kitô, trở thành Thân Thể mầu nhiệm của Người (x. 1Cr 10,17).
Thánh Augustinô nói: “Bí tích Thánh Thể là dấu chỉ sự hiệp nhất và mối dây bác ái. Ai ăn Mình Thánh Chúa thì cũng phải sống như Thân Mình của Người”.
Sự thật ấy không chỉ là niềm vui và đặc ân, nhưng còn là một lời nhắc nhở và đòi hỏi. Bởi vì không phải cứ mang danh Kitô hữu là đã thuộc về Hội Thánh đích thực. Chúng ta chỉ thật sự là phần tử sống động của Hội Thánh khi biết sống theo ý Cha trên trời. Thánh Tông đồ Giacôbê cũng khẳng định: “Đức tin không có hành động là đức tin chết” (Gc 2,17).
Từ hình ảnh dân Israel xưa, được cứu thoát nhưng nhiều lần vấp phạm vì ỷ lại vào địa vị “dân được chọn”, chúng ta rút ra một bài học thiêng liêng: việc thuộc về Hội Thánh không là bảo chứng cứu độ nếu chúng ta không sống trong đức tin và tuân phục thánh ý Thiên Chúa.
Cũng như dân Do Thái không thể cậy dựa vào mối liên hệ huyết thống với tổ phụ Abraham, thì Kitô hữu hôm nay cũng không thể cậy dựa vào việc mình được rửa tội hay mang danh “Công giáo” để yên tâm. Sự chọn lựa của Thiên Chúa là thật, nhưng đòi hỏi đáp trả. Chính Đức Giêsu đã khẳng định: “Không phải bất cứ ai thưa với Thầy: ‘Lạy Chúa, lạy Chúa’ là được vào Nước Trời; nhưng chỉ ai thi hành ý muốn của Cha Thầy” (Mt 7,21).
Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu,
Chúng con cảm tạ Chúa vì đã thương quy tụ chúng con thành Dân Mới của Thiên Chúa, làm chi thể trong Hội Thánh Chúa, và được hiệp thông với Chúa qua Bí tích Thánh Thể.
Xin giúp chúng con không chỉ mang danh Kitô hữu, nhưng biết sống đức tin bằng việc vâng phục ý Cha, biết yêu thương và xây dựng hiệp nhất như những người anh chị em thật sự trong gia đình của Chúa.
Xin cho chúng con luôn ý thức rằng: đặc ân được chọn lựa cũng là trách nhiệm được sống xứng đáng, để nhờ đó, chúng con được thuộc trọn về Chúa hôm nay và trong cõi vĩnh hằng.
Amen.
THỨ TƯ, TUẦN XVI THƯỜNG NIÊN
✠ Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Mátthêu (Mt 13,1-9)
“Ngày ấy, Đức Giêsu từ trong nhà đi ra, ngồi ở ven biển hồ. Dân chúng tụ họp bên Người rất đông, nên Người phải xuống thuyền mà ngồi, còn toàn thể đám đông thì đứng trên bờ. Người dùng dụ ngôn mà nói với họ nhiều điều. Người nói:
“Này đây, người gieo giống đi ra gieo giống. Trong khi người ấy gieo, có những hạt rơi xuống vệ đường, chim chóc đến ăn mất. Có những hạt rơi trên nơi sỏi đá, chỗ không có nhiều đất; chúng mọc ngay vì đất không sâu, nhưng khi nắng lên, chúng liền bị cháy, và vì thiếu rễ nên bị chết khô. Có những hạt rơi vào bụi gai, gai mọc lên làm chúng chết nghẹt. Có những hạt lại rơi nhằm đất tốt nên sinh hoa kết quả: hạt được gấp trăm, hạt được sáu mươi, hạt được ba mươi. Ai có tai thì nghe”.
Suy niệm
Hai bài đọc hôm nay, một từ sách Xuất Hành (Xh 16,1-15), một từ Tin Mừng thánh Mátthêu, có vẻ rời nhau về bối cảnh, nhưng lại cùng hội tụ nơi một chân lý trung tâm: Thiên Chúa là Đấng vô cùng nhẫn nại và quảng đại, luôn yêu thương và chăm sóc dân Người vượt quá lẽ thường của con người.
Dân Do Thái, vừa được giải thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập, chỉ mới bước vào sa mạc vài ngày đã bắt đầu than phiền. Họ ca thán vì thiếu bánh ăn, họ hoài niệm những bữa ăn có “nồi thịt và bánh no nê” nơi đất nô lệ, quên mất rằng chính nơi ấy họ đã sống kiếp tôi đòi, không có tự do, không tương lai.
Cái nhìn thiển cận của dân Do Thái, sự quay lại tiếc nuối một quá khứ đau thương chỉ vì nhu cầu vật chất trước mắt, phản ánh một nỗi sợ thường thấy nơi con người: sợ thiếu thốn, sợ mất an toàn, dù cái “an toàn” ấy có thể là xiềng xích trói buộc.
Dẫu vậy, Thiên Chúa không nổi giận, không trừng phạt. Ngài lắng nghe lời than trách, dù là vô ơn, và ban man-na từ trời, ban chim cút bay đến từng chiều, để nuôi họ mỗi ngày. Cử chỉ ấy không chỉ là đáp ứng một nhu cầu sinh tồn, nhưng là biểu hiện một tình yêu kiên nhẫn và trung thành, như lời Thánh Vịnh: “Chúa nhân hậu và từ bi, chậm bất bình và giàu tình thương” (Tv 103,8).
Trong dụ ngôn “Người gieo giống”, Chúa Giêsu vẽ nên một hình ảnh khác thường: người gieo giống không hề tiết kiệm, không chọn đất tốt, không phân biệt vệ đường, sỏi đá hay bụi gai, cứ thế mà gieo. Hành động ấy tưởng như lãng phí, nhưng lại biểu lộ trọn vẹn tấm lòng của Thiên Chúa: một tình yêu không tính toán, không phân biệt, không loại trừ.
Thiên Chúa gieo Lời của Ngài cho hết mọi người, dù biết rằng không phải mọi tâm hồn đều sẵn sàng. Ngài gieo trong hy vọng, trong kiên nhẫn, chờ đợi từng hạt giống có ngày sinh hoa kết trái.
Tình yêu ấy chính là bản chất của Thiên Chúa: “Thiên Chúa là Tình Yêu” (1Ga 4,8). Và dụ ngôn hôm nay khẳng định rằng: tình yêu ấy không khép kín nơi những người “xứng đáng”, mà mở ra cho tất cả, kể cả những kẻ khước từ, hững hờ, hay yếu đuối.
Trong cả hai câu chuyện, nơi hoang địa và nơi ruộng gieo, đều xuất hiện một nghịch lý: con người thường đáp lại tình yêu Thiên Chúa bằng sự hẹp hòi, than trách, hoặc cứng lòng.
– Dân Do Thái thấy phép lạ từng ngày vẫn không vững lòng tin.
– Người ta nghe Lời Chúa nhưng để nó rơi vào chỗ cứng cỏi, gai góc, hoặc hời hợt.
Những hình ảnh dụ ngôn, vệ đường, sỏi đá, bụi gai, không phải là để phán xét kẻ khác, mà là lời mời gọi tự xét chính mình: trái tim tôi hôm nay là mảnh đất nào? Tôi có còn mở lòng đón nhận Lời Chúa hay đã để nó bị đánh cắp bởi lo lắng, đam mê, hoặc thờ ơ?
Thiên Chúa gieo và chờ. Chờ không sốt ruột. Chờ không mất hy vọng. Hội Thánh cũng được mời gọi sống như thế: kiên trì gieo lời Tin Mừng, dù có thể phải đối diện với khước từ, khô cằn hay lãng quên.
Công đồng Vaticanô II, trong Hiến chế Mạc khải Dei Verbum, nhấn mạnh: “Thiên Chúa... đã nói với con người như với bạn hữu, sống với họ, đồng hành với họ, để đưa họ vào hiệp thông với chính Người” (DV 2).
Hiệp thông ấy bắt đầu từ việc nghe Lời, và lớn lên nhờ sự cộng tác của từng tín hữu, những “mảnh đất” Chúa vẫn âm thầm gieo vào mỗi ngày.
Lời nguyện
Lạy Thiên Chúa là Cha từ ái,
Chúng con cảm tạ Cha vì đã không ngừng yêu thương và nhẫn nại với chúng con, dù chúng con nhiều khi vô ơn, hời hợt, hay khép lòng lại trước Lời Cha.
Xin cho chúng con biết trở nên mảnh đất tốt, mở lòng đón nhận hạt giống Tin Mừng, và biết cộng tác với ân sủng Cha, để sinh hoa kết quả trong đời sống đức tin.
Xin Chúa Giêsu Thánh Thể, Đấng là Bánh ban sự sống đời đời, nuôi dưỡng chúng con mỗi ngày và biến đổi chúng con thành những chứng nhân sống động của tình yêu Chúa.
Và nhờ lời chuyển cầu của thánh Giuse, người đã lặng lẽ nghe và sống theo Lời Chúa, xin cho chúng con được noi gương ngài, sống trung thành với Lời Chúa trong mọi hoàn cảnh đời thường.
Amen.
THỨ NĂM TUẦN XVI THƯỜNG NIÊN
✠ Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Mátthêu Mt 13,10-17
Khi ấy, các môn đệ đến gần hỏi Đức Giêsu rằng: "Sao Thầy lại dùng dụ ngôn mà nói với họ?"
Người đáp: "Bởi vì anh em thì được ơn hiểu biết các mầu nhiệm Nước Trời, còn họ thì không. Ai đã có, thì được cho thêm và sẽ có dư thừa; còn ai không có, thì ngay cái đang có cũng sẽ bị lấy mất. Bởi thế, Thầy dùng dụ ngôn mà nói với họ: vì họ nhìn mà không thấy, nghe mà không hiểu.
Thế là ứng nghiệm lời ngôn sứ Isaia: Các ngươi có lắng tai nghe cũng chẳng hiểu, có trố mắt nhìn cũng chẳng thấy. Vì lòng dân này đã ra chai đá, chúng đã bịt tai, nhắm mắt, kẻo mắt thấy, tai nghe, lòng hiểu mà hoán cải, và Ta lại chữa lành chúng.' Còn anh em, mắt anh em thật có phúc vì được thấy, tai anh em thật có phúc vì được nghe.
Quả thật, Thầy bảo anh em: nhiều ngôn sứ và nhiều người công chính đã mong mỏi thấy điều anh em đang thấy mà không được thấy, nghe điều anh em đang nghe mà không được nghe." (Mt 13,16-17)
Suy niệm
Trong ký ức thiêng liêng của dân Israel, thời Xuất Hành luôn được xem là “thời vàng son” trong hành trình đức tin của họ. Không chỉ bởi họ được giải thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập, mà chính vì trong giai đoạn đó, họ đã sống một mối tương quan đặc biệt với Thiên Chúa, một Thiên Chúa gần gũi, yêu thương và dẫn dắt họ từng bước, ngày cũng như đêm.
Bài đọc sách Xuất Hành hôm nay mô tả lại một trong những khoảnh khắc linh thiêng ấy: dân được chứng kiến việc Thiên Chúa ngự đến trên núi Sinai. Cảnh tượng kỳ vĩ ấy, với sấm sét, mây mù, tù và vang rền, lửa và khói, không chỉ làm dân run sợ, mà còn khắc ghi trong họ sự hiện diện oai phong của Thiên Chúa. Người đã mạc khải chính mình, đã phán dạy và lập giao ước với dân Người qua trung gian Môsê.
Đó là thời khởi đầu của một Giao Ước, một mối tương quan sống động mà Thiên Chúa thiết lập với dân được tuyển chọn. “Nếu các ngươi thực sự nghe tiếng Ta và giữ giao ước của Ta, các ngươi sẽ là dân riêng của Ta giữa muôn dân”. (Xh 19,5)
Tuy nhiên, thời huy hoàng đó chỉ là hình bóng. Những sự kiện, quyền năng, sự hiện diện cụ thể kia đều là dấu chỉ chuẩn bị cho một mạc khải lớn hơn, trọn vẹn hơn, nơi Đức Giêsu Kitô, Ngôi Lời nhập thể.
Bước sang Tân Ước, Chúa Giêsu mặc khải rõ ràng: "Phần anh em, mắt anh em thật có phúc, vì được thấy; tai anh em thật có phúc, vì được nghe”. (Mt 13,16). Lời tuyên bố ấy không chỉ là sự xác nhận cho các môn đệ xưa, mà còn là lời nhắn nhủ cho tất cả chúng ta hôm nay: thời vàng son thực sự không còn là ký ức, mà đang diễn ra, trong Chúa Giêsu.
Chính Người là Giao Ước mới, là Lề Luật sống động, là sự hiện diện thiêng liêng không còn ẩn khuất nơi mây mù hay lửa cháy, nhưng tỏ lộ cách cụ thể trong lời nói, việc làm, và nhất là trong hiến tế Thập giá và Thánh Thể. Như Công đồng Vaticanô II đã dạy: “Thiên Chúa vô hình trong tình thương dư đầy của Ngài, đã nói với loài người như người bạn đối thoại với bạn hữu (x. Xh 33,11; Ga 15,14-15), và sống giữa họ để mời gọi và nhận họ vào hiệp thông với chính mình”. (Hiến chế Mạc khải, Dei Verbum, số 2)
Nhưng tiếc thay, phần lớn dân Do Thái thời Chúa Giêsu đã không nhận ra Người. Họ tự mãn trong cái biết nông cạn, khép kín trước sự mới mẻ của mạc khải, nên không còn khả năng đón nhận ánh sáng. Như lời tiên tri Isaia được Chúa trích dẫn: “Họ nhìn mà không thấy, nghe mà không hiểu, vì lòng dân này đã ra chai đá”. (x. Mt 13,13-15)
Thế nhưng, dù họ chưa đón nhận trọn vẹn, Chúa vẫn kiên nhẫn ban cho họ những “dụ ngôn”, những ánh sáng vừa đủ, như lời mời gọi nhẹ nhàng nhưng tha thiết để họ mở lòng, bước vào hành trình khám phá dần chân lý.
Phúc thay cho chúng ta, những Kitô hữu được tháp nhập vào Thân Thể Chúa Kitô qua bí tích Rửa Tội. Chúng ta không chỉ được “nghe dụ ngôn” mà còn được cử hành sự hiện diện thực sự của Chúa nơi Lời Chúa, nơi Bí tích Thánh Thể, nơi cộng đoàn Hội Thánh.
Nếu dân Israel xưa từng thấy mây lửa trên núi, từng nghe tiếng Chúa phán giữa sấm sét, thì hôm nay, chúng ta thấy chính “Con Thiên Chúa làm người, và cư ngụ giữa chúng ta” (Ga 1,14). Ngài đang tiếp tục ở giữa chúng ta nơi Hội Thánh. Đó là một diễm phúc khôn tả.
Tuy nhiên, như các môn đệ năm xưa, ta cũng phải có thái độ khiêm tốn, mở lòng, sẵn sàng học hỏi, đặt câu hỏi và xin Chúa dạy thêm. Chỉ những ai thực sự “làm môn đệ” mới được hiểu sâu hơn mầu nhiệm Nước Trời (x. Mt 13,11). Đức Giáo hoàng Phanxicô từng nói:
“Tin Mừng là một mầu nhiệm sống động, luôn luôn vượt qua khả năng hiểu biết của ta; chỉ khi ta cầu nguyện, sống và thực hành, thì mầu nhiệm ấy mới dần tỏ lộ”.
Lời mời gọi
Bạn có đang nhận ra rằng mình đang sống trong “thời vàng son” của mạc khải chưa?
Bạn có biết quý trọng sự hiện diện của Chúa Giêsu trong đời sống và các bí tích không?
Bạn có năng đến với Lời Chúa, với Thánh Thể, và tìm hiểu thêm để hiểu biết Chúa cách sâu sắc hơn không?
Nếu dân Do Thái xưa được gặp Chúa giữa khói mây, thì chúng ta hôm nay được đón nhận chính Con Một Thiên Chúa, đang hiện diện một cách kín đáo nhưng thật sự. Diễm phúc ấy là nền tảng cho niềm hy vọng lớn lao nơi chúng ta, rằng một ngày kia, khi Nước Trời được hoàn tất, chúng ta sẽ được thấy Người “diện đối diện” (x. 1Cr 13,12), sống trọn vẹn trong ánh sáng vĩnh cửu.
Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu,
Chúng con tạ ơn Chúa vì đã cho chúng con được sống trong thời viên mãn của Ơn Cứu Độ. Xin cho chúng con đừng bao giờ coi thường hồng ân cao quý này, nhưng luôn biết trân trọng, lắng nghe và bước theo Chúa mỗi ngày. Xin dạy chúng con trở nên như các môn đệ năm xưa: khiêm nhường, khao khát và sẵn sàng mở lòng để hiểu biết thêm về mầu nhiệm Nước Trời.
Nguyện xin Thánh Thể, Lời Chúa và Hội Thánh trở nên nguồn ánh sáng không tàn cho chúng con giữa những băn khoăn của cuộc sống.
Amen.
THỨ SÁU, TUẦN XVI THƯỜNG NIÊN
✠ Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Matthêu (Mt 13,18-23)
Khi ấy, Đức Giêsu nói với các môn đệ rằng:
“Vậy anh em hãy nghe dụ ngôn người gieo giống.
Hễ ai nghe lời rao giảng Nước Trời mà không hiểu, thì quỷ dữ đến cướp đi điều đã gieo trong lòng người ấy: đó là kẻ đã được gieo bên vệ đường.
Còn kẻ được gieo trên nơi sỏi đá, đó là kẻ nghe lời và liền vui vẻ đón nhận.
Nhưng nó không đâm rễ mà là người nông nổi nhất thời: khi gặp gian nan hay bị ngược đãi vì lời, nó vấp ngã ngay.
Còn kẻ được gieo vào bụi gai, đó là kẻ nghe lời, nhưng nỗi lo lắng sự đời và bả vinh hoa phú quý bóp nghẹt, làm cho lời không sinh hoa kết quả.
Còn kẻ được gieo vào đất tốt, đó là kẻ nghe lời và hiểu: người ấy tất nhiên sinh hoa kết quả, kẻ thì được gấp trăm, kẻ thì sáu mươi, kẻ thì ba mươi”.
Suy niệm
Bài đọc I hôm nay (Xh 20,1-17) trình bày biến cố trọng đại: Thiên Chúa ban Thập Giới cho dân Israel tại núi Sinai. Đây là khoảnh khắc nền tảng không chỉ đối với Cựu Ước mà còn đối với toàn bộ truyền thống đức tin của Dân Chúa.
“Ta là Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi, đã đưa ngươi ra khỏi đất Ai Cập, khỏi cảnh nô lệ” (Xh 20,2).
Lề luật được ban không như một sự áp đặt lạnh lùng, nhưng là lời mời gọi bước vào tương quan giao ước. Trước khi đòi hỏi con người sống theo những giới luật, Thiên Chúa đã yêu thương, giải thoát, và dẫn đưa dân Ngài ra khỏi ách nô lệ. Chính vì vậy, ân sủng có trước, đòi hỏi đến sau. Đây là nguyên lý thần học nền tảng trong mạc khải của Thiên Chúa: mọi điều chúng ta làm là để đáp lại tình yêu vô điều kiện đã được ban cho trước.
Thánh Gioan sau này sẽ nói: “Không phải chúng ta yêu mến Thiên Chúa, nhưng chính Người đã yêu thương chúng ta trước” (1 Ga 4,10).
Thập Giới không phải là gánh nặng đạo đức, nhưng là “hiến pháp tự do” để bảo vệ phẩm giá con người, định hướng họ sống theo sự thật và tình thương. Như Công đồng Vaticanô II dạy:
“Tự do đích thực là nơi con người tìm thấy và chọn điều thiện đích thực… theo thánh ý Thiên Chúa” (Gaudium et Spes, số 17).
Điểm độc đáo trong Thập Giới là phần lớn bắt đầu bằng những điều “chớ”, “đừng”. Đây không phải là hình thức cấm đoán khô khan, nhưng là cách giáo dục sư phạm phù hợp với một dân tộc còn non trẻ trong đức tin, giống như cha mẹ phải dạy con cái những giới hạn cơ bản trước khi chúng trưởng thành để hiểu và sống trách nhiệm tự do.
Cấm đoán không nhằm dập tắt tự do, mà là để tạo nên một khung an toàn cho tình yêu phát triển. Như đứa trẻ được cha mẹ căn dặn “đừng chạy ra đường”, một điều cấm đơn sơ nhưng có thể cứu sống. Về sau, khi trưởng thành, đứa trẻ ấy sẽ không chỉ “không chạy ra đường” nữa, nhưng còn biết giúp đỡ cha mẹ, phục vụ người khác. Đó là tiến trình trưởng thành của người con biết yêu mến.
Cũng vậy, trong đời sống thiêng liêng, Thập Giới là khởi điểm để rồi nhờ tình yêu, ta đi xa hơn, sâu hơn, như Chúa Giêsu đã dạy trong Bài giảng trên núi (Mt 5): không chỉ “chớ giết người”, nhưng là “đừng giận ghét”; không chỉ “chớ ngoại tình”, nhưng là “đừng nhìn người khác cách dục vọng”.
Tin Mừng hôm nay nối kết tuyệt vời với Thập Giới: nếu lề luật là mảnh đất chuẩn bị, thì Lời Chúa là hạt giống sống động được gieo vào đó. Không phải mọi mảnh đất đều giống nhau, và cũng không phải hạt giống nào cũng có kết quả như nhau.
Chúa Giêsu phân biệt bốn loại đất, tượng trưng cho bốn thái độ của con người trước Lời Chúa:
Vệ đường, kẻ nghe mà không hiểu, bị quỷ dữ cướp mất (vô cảm, hời hợt).
Sỏi đá, người đón nhận nông nổi, không bám rễ, dễ bỏ cuộc.
Bụi gai, người bị bóp nghẹt bởi lo toan và quyến rũ thế gian.
Đất tốt, người nghe, hiểu và sống Lời Chúa, sinh hoa kết quả.
Đây không chỉ là bốn hạng người khác nhau, mà là bốn trạng thái luân phiên có thể xảy ra trong chính mỗi người chúng ta. Có ngày tâm hồn ta khô khan như vệ đường, có lúc ta dễ nản như sỏi đá, có khi lại bị đam mê bóp nghẹt như bụi gai. Nhưng cũng có những khoảnh khắc ân sủng, khi ta thực sự là mảnh đất tốt, lắng nghe, cầu nguyện, sống Tin Mừng.
Điều đáng mừng là: chất đất có thể cải tạo được. Với sự trợ giúp của ơn Chúa và cố gắng cá nhân, tâm hồn ta có thể chuyển biến, từ cứng cỏi sang mềm mỏng, từ cằn cỗi sang màu mỡ. Như thánh Phaolô nói: “Tôi trồng, Apôlô tưới, nhưng Thiên Chúa mới làm cho lớn lên” (1 Cr 3,6).
Trong ánh sáng của Thập Giới và Tin Mừng, ta nhận ra rằng: điều Chúa muốn nơi ta không phải chỉ là sự tuân phục hình thức, nhưng là một con tim biết yêu thương, biết đáp trả cách tự nguyện và quảng đại.
“Nếu anh em yêu mến Thầy, anh em sẽ giữ các điều răn của Thầy” (Ga 14,15).
Người con thực sự không chờ lệnh mới hành động, nhưng chủ động sống tình yêu, tìm ý Cha mà thực hiện. Trong đức tin Kitô giáo, tình yêu là động lực tối hậu của mọi hành động luân lý. Như thánh Âu Tinh nói: “Hãy yêu đi, rồi làm gì thì làm” (Ama, et fac quod vis).
Đó là lời mời gọi cho người tín hữu hôm nay: sống đạo không phải chỉ vì “tránh tội”, “giữ bổn phận”, nhưng vì yêu mến Thiên Chúa, Đấng đã yêu ta vô điều kiện. Khi ấy, mọi việc ta làm, dù nhỏ bé, đều mang một giá trị vĩnh cửu, vì được thực hiện trong tự do của tình yêu.
Lời nguyện
Lạy Thiên Chúa là Cha chí thánh,
Chúng con cảm tạ Cha đã yêu thương chúng con trước, đã giải thoát chúng con khỏi tội lỗi và ban cho chúng con Lề Luật như ánh sáng chỉ đường.
Xin giúp chúng con biết tuân giữ các điều răn không như gánh nặng, nhưng như lời mời gọi của tình yêu.
Xin ban Thánh Thần làm cho tâm hồn chúng con trở nên mảnh đất màu mỡ, đón nhận và sống Lời Chúa, sinh hoa kết quả tốt lành trong đời sống hằng ngày.
Nguyện cho chúng con không chỉ sống như người con giữ luật, mà còn là người con mến Cha, quảng đại và sáng tạo trong tình yêu.
Nhờ Đức Giêsu Kitô, Con Cha, Đấng hằng sống và hiển trị muôn đời.
Amen.
THỨ BẢY, TUẦN XVI THƯỜNG NIÊN
✠ Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Matthêu (Mt 13,24-30)
Khi ấy, Đức Giêsu trình bày cho dân chúng dụ ngôn sau đây:
"Nước Trời giống như chuyện một người kia gieo giống tốt trong ruộng mình. Lúc mọi người đang ngủ, thì kẻ thù của ông đến gieo cỏ lùng vào giữa lúa rồi đi mất.
Khi lúa mọc lên và trổ bông, thì cỏ lùng cũng lộ ra.
Đầy tớ mới đến thưa chủ rằng: 'Thưa ông, không phải ông đã gieo giống tốt trong ruộng ông sao? Thế thì cỏ lùng từ đâu mà có?'
Ông đáp: 'Kẻ thù đã làm đó!'
Đầy tớ nói: 'Vậy ông có muốn chúng tôi ra đi gom lại không?'
Ông đáp: 'Đừng, sợ rằng khi gom cỏ lùng, các anh làm bật luôn rễ lúa.
Cứ để cả hai cùng lớn lên cho tới mùa gặt. Đến ngày mùa, tôi sẽ bảo thợ gặt: Hãy gom cỏ lùng trước, bó lại thành bó mà đốt đi; còn lúa thì hãy thu vào kho lẫm cho tôi.'"
Suy niệm
Cũng như trái đất luôn có phần sáng và phần tối khi xoay quanh mặt trời, cuộc sống con người luôn là một sự giằng co giữa ánh sáng và bóng tối, giữa điều thiện và điều ác, giữa ân sủng và tội lỗi. Đây không chỉ là thực tế xã hội, nhưng còn là mầu nhiệm nội tâm, mầu nhiệm về sự hiện diện song hành giữa cái tốt và cái xấu ngay trong lòng thế giới và trong chính tâm hồn mỗi người.
Thánh Phaolô từng thú nhận: “Điều tôi muốn thì tôi không làm, nhưng điều tôi ghét thì tôi lại cứ làm” (Rm 7,15).
Vì thế, sự hiện diện của điều ác bên cạnh điều thiện không phải là một lỗi lầm trong chương trình của Thiên Chúa, nhưng là một phần của lịch sử cứu độ, nơi Thiên Chúa không tiêu diệt điều xấu cách vội vã, nhưng kiên nhẫn tỏ lộ lòng thương xót của Ngài qua thời gian.
Dụ ngôn “cỏ lùng giữa lúa” là một trong những dụ ngôn sâu sắc nhất về cái nhìn của Thiên Chúa đối với con người. Chúa Giêsu không chỉ nói về Nước Trời như một lý tưởng toàn hảo, mà như một thực tại có tính phát triển và chịu thử thách.
Người chủ gieo giống tốt, tượng trưng cho công trình tạo dựng và cứu độ của Thiên Chúa, nhưng ban đêm, “kẻ thù đến gieo cỏ lùng”, ám chỉ hành động phá hoại của ma quỷ, là “kẻ thù của mọi sự thiện” (x. Ga 8,44).
Câu chuyện không dừng lại ở đó. Khi các đầy tớ, đại diện cho não trạng con người, đề nghị nhổ cỏ lùng đi ngay lập tức, người chủ lại ngăn cản: “Đừng, sợ rằng khi gom cỏ lùng, các anh làm bật luôn rễ lúa” (Mt 13,29).
Đây là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ: Thiên Chúa không kết án vội vàng, Ngài muốn cho cả điều thiện và điều ác cùng lớn lên trong lịch sử để cuối cùng sự thật tỏ lộ và công lý được thực thi đúng lúc. Sự kiên nhẫn của Thiên Chúa là một phần của lòng thương xót vô biên, nhưng cũng là một thách thức cho chúng ta: sống giữa cỏ lùng, liệu ta có giữ được căn tính là “lúa tốt”?
Dụ ngôn hôm nay còn mời gọi chúng ta đừng xét đoán người khác cách hấp tấp. Có ít nhất ba lý do sâu xa để ta từ bỏ thói quen lên án và phân loại con người theo nhãn mác “tốt, xấu”:
1. Vì đời người còn đang dang dở
Trước khi trổ bông, cỏ lùng và lúa non rất giống nhau. Cũng vậy, một người có thể sai lầm hôm nay nhưng ngày mai có thể hoán cải. Như tên trộm lành, chỉ một lời tuyên xưng trong giây phút cuối đời đã được Chúa Giêsu hứa: “Hôm nay anh sẽ được ở với tôi trên thiên đàng” (Lc 23,43).
2. Vì ta không thấy hết tâm hồn người khác
Chúng ta chỉ thấy bề ngoài, còn Thiên Chúa thấu suốt trái tim (x. 1 Sm 16,7). Biết bao lần trong lịch sử, những người bị thế gian loại trừ, lại là những vị thánh trước mặt Thiên Chúa.
3. Vì chỉ mình Thiên Chúa mới có quyền xét xử
Giáo huấn của Chúa Giêsu rất rõ: “Anh em đừng xét đoán, để khỏi bị Thiên Chúa xét đoán” (Mt 7,1). Thánh Giacôbê cũng khẳng định:
“Chỉ có một Đấng ra luật và xét xử, đó là Đấng có quyền cứu và diệt. Còn anh là ai mà dám xét đoán tha nhân?” (Gc 4,12).
Sống trong một thế giới lẫn lộn giữa ánh sáng và bóng tối, người Kitô hữu được mời gọi trở nên “lúa tốt” giữa ruộng đời. Điều này đòi hỏi:
Một đức tin kiên vững, không nao núng trước sự dữ.
Một con tim khiêm tốn, biết nhận mình cũng yếu đuối.
Một ý chí can đảm, không để mình bị đồng hóa với cỏ lùng.
Một niềm hy vọng bền bỉ, tin rằng Thiên Chúa sẽ mang lại mùa gặt công chính đúng thời điểm.
Công đồng Vatican II khẳng định: “Giáo Hội gồm những con người vừa thánh thiện vừa cần được thanh luyện, luôn phải đi trên con đường sám hối và canh tân” (Lumen Gentium, số 8).
Vì thế, mỗi người chúng ta, thay vì kết án cỏ lùng, hãy lo chăm bón cho chính tâm hồn mình trở thành mảnh đất tốt, nơi Lời Chúa đâm rễ và trổ sinh hoa trái.
Lời nguyện
Lạy Thiên Chúa từ bi và công chính,
Chúng con tạ ơn Chúa đã kiên nhẫn và đầy lòng thương xót trước những yếu đuối của chúng con.
Xin cho chúng con biết can đảm sống giữa thế gian mà không để cho mình bị cuốn vào sự dữ.
Xin cho chúng con đừng xét đoán anh em, nhưng biết cầu nguyện, nâng đỡ và cảm thông.
Xin cho tâm hồn chúng con trở nên mảnh đất tốt, để Lời Chúa trổ sinh hoa trái trong từng ngày sống.
Chúng con tin rằng Chúa là Đấng sẽ thu lượm mùa gặt công chính trong ngày sau hết.
Xin giúp chúng con kiên vững cho đến cùng, để được thu vào kho lẫm Nước Trời.
Nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con.
Amen.