MỤC LỤC
- Thứ Hai Tuần 30 Thường Niên
- Thứ Ba Tuần 30 Thường Niên
- Thứ Tư Tuần 30 Thường Niên
- Thứ Năm Tuần 30 Thường Niên
- Thứ Sáu Tuần 30 Thường Niên
- Thứ Bảy Tuần 30 Thường Niên
THỨ HAI - TUẦN XXX THƯỜNG NIÊN
Bài đọc I: Rm 8, 12-17; Tin Mừng: Lc 13, 10-17
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca.
Khi ấy, nhân ngày Sabbat, Chúa Giêsu giảng dạy trong một hội đường. Và đây có một người đàn bà bị quỷ ám làm cho bà đau yếu đã mười tám năm. Bà bị khòm lưng, hoàn toàn không thể trông lên được. Khi Chúa Giêsu xem thấy bà, Người liền gọi bà đến mà bảo rằng: “Hỡi bà kia, bà được khỏi tật của bà”. Rồi Người đặt tay trên bà ấy, tức thì bà đứng thẳng lên và tôn vinh Thiên Chúa.
Nhưng viên trưởng hội đường tức giận, vì Chúa Giêsu chữa bệnh trong ngày Sabbat, nên ông cất tiếng bảo dân chúng rằng: “Có sáu ngày người ta phải làm việc: vậy thì các người hãy đến xin chữa bệnh trong ngày đó, chớ đừng đến trong ngày Sabbat”.
Chúa trả lời và bảo ông ta rằng: “Hỡi những kẻ giả hình, chớ thì trong ngày Sabbat, mỗi người trong các ông không thả bò hay lừa của mình ra khỏi chuồng mà dẫn nó đi uống nước sao? Phương chi người con gái của Abraham này, Satan cột trói nó đã mười tám năm nay, chớ thì không nên tháo xiềng xích buộc nó trong ngày Sabbat sao?”
Khi Người nói thế, tất cả những kẻ chống đối Người đều hổ thẹn, và toàn dân vui mừng vì những việc lạ lùng Người đã thực hiện.
Suy niệm
Bài Tin Mừng hôm nay đặt chúng ta trước một xung đột gay gắt giữa hai quan điểm: một bên là ông trưởng hội đường, người bảo vệ Lề Luật một cách cứng nhắc, và bên kia là Đức Giêsu, Đấng hành động vì Lòng Thương Xót.
Câu chuyện kể rằng, khi Đức Giêsu đang giảng dạy, Ngài nhìn thấy một người phụ nữ đã mười tám năm chịu đau đớn. Lưng bà còng xuống, không chỉ là một căn bệnh thể lý, mà Tin Mừng còn nói rõ bà bị "quỷ thần làm cho tàn tật". Đây là một hình ảnh của sự trói buộc, một sự đè nén khiến con người không thể ngước nhìn lên trời, không thể sống đúng phẩm giá của mình. Đức Giêsu đã chủ động: Ngài thấy, Ngài gọi, Ngài bảo và Ngài đặt tay chữa lành. Ngay lập tức, bà "đứng thẳng lên và tôn vinh Thiên Chúa".
Hành động giải thoát kỳ diệu đó đáng lẽ phải mang lại niềm vui cho tất cả, nhưng nó lại gây ra sự tức giận. Ông trưởng hội đường phẫn nộ, không phải vì ông không tin vào phép lạ, mà vì phép lạ đó xảy ra "sai ngày". Đối với ông, việc giữ luật ngày Sa-bát (không làm việc gì) quan trọng hơn cả việc một con người được chữa lành. Ông đại diện cho một thứ tôn giáo đặt quy tắc lên trên con người.
Đức Giêsu đã vạch trần sự giả hình của ông và những người đồng quan điểm. Ngài gọi họ là "những kẻ giả hình". Ngài chỉ ra sự mâu thuẫn của họ: họ sẵn sàng vi phạm ngày Sa-bát để chăm sóc gia súc (thả bò, lừa đi uống nước), nhưng lại bất bình khi một "con cháu Áp-ra-ham" được giải thoát khỏi sự trói buộc của Satan.
Đức Giêsu không đến để phá bỏ Lề Luật, nhưng Ngài đến để kiện toàn Lề Luật (x. Mt 5,17) bằng một điều răn lớn nhất: Tình Yêu. Ngài đã khẳng định: "Ngày Sa-bát được làm ra vì con người, chứ không phải con người vì ngày Sa-bát" (Mc 2,27). Khi Lề Luật, vốn được ban hành để hướng dẫn con người đến sự sống và sự tự do, lại bị lạm dụng để giam hãm và kết án, thì nó đã đi ngược lại ý muốn của Thiên Chúa.
Trong thử gửi tín hữu Rôma (Rm 8,12-17) Thánh Phaolô nói rằng chúng ta không "nhận lấy Thần Khí của kẻ nô lệ" để phải sợ hãi, nhưng nhận lấy "Thần Khí của nghĩa tử... nhờ đó chúng ta kêu lên: Áp-ba! Cha ơi!". Người phụ nữ còng lưng là hình ảnh của nhân loại bị tội lỗi và sự chết (do Satan) trói buộc. Đức Giêsu, qua hành động chữa lành, đã báo trước cuộc giải phóng vĩ đại mà Ngài thực hiện qua Cái Chết và Phục Sinh. Ngài tháo gỡ cho chúng ta khỏi ách nô lệ của Lề Luật cứng nhắc và tội lỗi, để trả lại cho chúng ta phẩm giá làm con Thiên Chúa, cho phép chúng ta "đứng thẳng" và "tôn vinh Thiên Chúa".
Câu chuyện minh họa: Chiếc đồng hồ bị quên lãng
Một người thợ đồng hồ già có chiếc đồng hồ cổ đã hư. Ông giữ mãi trong tủ, vì nghĩ rằng nó không thể sửa được. Một ngày kia, người bạn thợ trẻ đến chơi, xin ông cho xem chiếc đồng hồ. Người thợ trẻ kiên nhẫn lau sạch từng bánh răng, chỉnh lại từng trục nhỏ. Sau một buổi, chiếc đồng hồ lại chạy êm ái. Ông già xúc động nói: “Tôi đã sống với nó hàng chục năm mà không ngờ nó vẫn có thể hồi sinh.”
Cũng thế, Thiên Chúa không nhìn thấy sự hư hỏng, nhưng nhìn thấy khả năng hồi sinh trong chúng ta. Người không vứt bỏ, nhưng phục hồi. Người phụ nữ còng lưng chính là chiếc đồng hồ ấy, bị quên lãng, nhưng được bàn tay của Đức Kitô chạm đến để sống lại.
Câu hỏi xét mình
- Tôi có đang “còng lưng” vì những gánh nặng tội lỗi, ích kỷ hay thành kiến không?
- Khi nhìn thấy người khác yếu đuối, tôi phản ứng như Đức Giêsu (động lòng thương) hay như người trưởng hội đường (xét đoán và kết án)?
- Tôi có đặt lề luật và hình thức trên con người không, trong đời sống đức tin, trong cộng đoàn hay trong gia đình?
- Tôi có để Thánh Thần giải phóng mình khỏi “tinh thần nô lệ” để sống như con cái Thiên Chúa không?
Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đã nhìn thấy nỗi khổ đau của người phụ nữ còng lưng và chủ động giải thoát bà. Xin cũng nhìn đến con, kẻ đang bị còng lưng bởi tội lỗi, thành kiến và sợ hãi.
Xin cho con biết để Thánh Thần Chúa hoạt động trong tâm hồn, giải thoát con khỏi mọi ràng buộc để con sống như người con tự do của Thiên Chúa.
Xin cho con biết đặt tình yêu và lòng nhân hậu lên trên mọi luật lệ, để trong mọi việc, con luôn làm vinh danh Thiên Chúa và mang lại niềm vui cho anh chị em con. Amen.
THỨ BA - TUẦN XXX THƯỜNG NIÊN
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Lc 13,18-21)
Khi ấy, Chúa Giêsu phán rằng: “Nước Thiên Chúa giống như cái gì? Và Ta sẽ so sánh nước đó với cái gì? Nước đó giống như hạt cải mà người kia lấy gieo trong vườn mình. Nó mọc lên và trở thành một cây to, và chim trời đến nương náu trên ngành nó”.
Người lại phán rằng: “Ta sẽ so sánh Nước Thiên Chúa với cái gì? Nước đó giống như tấm men mà người đàn bà kia lấy bỏ vào ba đấu bột, cho tới khi tất cả khối đều dậy men”.
Suy niệm
Khi nhìn vào Giáo Hội hoàn vũ hôm nay, với hơn một tỷ tín hữu, những công trình uy tín trải rộng khắp năm châu, các viện đại học, bệnh viện, cơ sở bác ái và truyền giáo, mấy ai còn nhớ rằng khởi đầu của Giáo Hội lại vô cùng khiêm tốn.
Chỉ là một nhóm nhỏ mười hai Tông đồ, những người dân bình dị, ít học, không có địa vị trong xã hội. Vậy mà từ “nhóm nhỏ” ấy, Nước Thiên Chúa đã lớn mạnh, như lời Đức Giêsu diễn tả trong hai dụ ngôn ngắn gọn nhưng sâu xa hôm nay: dụ ngôn hạt cải và nắm men.
“Hạt cải là thứ nhỏ nhất trong các hạt giống, nhưng khi lớn lên thì trở thành cây to, đến nỗi chim trời đến nương náu trên cành nó.” (Lc 13,19)
Đó là hình ảnh sống động của Giáo Hội sơ khai. Nước Thiên Chúa không khởi đầu bằng vinh quang, quyền lực hay sự phô trương, mà bằng một hạt mầm khiêm tốn: chính Đức Giêsu Kitô. Ngài là “hạt lúa gieo vào lòng đất”, chấp nhận “chết đi” để sinh nhiều hoa trái (Ga 12,24). Từ hạt giống duy nhất ấy, nảy sinh một cây Giáo Hội vươn cành khắp thế giới, mang bóng mát của ơn cứu độ đến muôn dân.
Hạt cải còn dạy ta về lòng kiên trì và đức tin âm thầm. Không có hạt nào mọc thành cây chỉ sau một đêm. Nó phải nằm sâu trong lòng đất, chịu ẩm ướt, tối tăm, rồi mới vươn mình lên ánh sáng. Cũng vậy, đời sống thiêng liêng của chúng ta đòi hỏi thời gian, sự trung tín và một lòng tin bền bỉ, dù đôi khi ta chưa thấy kết quả trước mắt.
“Nắm men nhỏ được vùi vào ba thúng bột, và cả khối bột dậy men.” (Lc 13,21)
Nếu hạt cải nói đến sự tăng trưởng bên ngoài, từ nhỏ thành lớn, thì men nói đến sự biến đổi bên trong, từ tĩnh sang động, từ vô hồn thành sống động.
Men không hoạt động bằng cách áp đặt, nhưng bằng cách tan hòa vào bột, làm dậy lên sức sống từ nội tâm. Đó chính là vai trò của Giáo Hội và của người Kitô hữu giữa trần gian: không tách mình khỏi thế giới, nhưng hiện diện để thánh hóa thế giới từ bên trong.
Là men trong bột, chúng ta không thể đứng ngoài dòng đời. Ta phải hòa mình vào môi trường sống, trong gia đình, nơi công sở, giữa xã hội, nhưng không để bị “thế gian hóa”, không để mất chất Tin Mừng. Ngược lại, bằng lối sống yêu thương, công chính và khiêm nhường, ta làm cho môi trường ấy “dậy men” của ơn cứu độ.
Hai dụ ngôn trên gặp gỡ nhau nơi một điểm chung: sức mạnh âm thầm của ơn Chúa. Không có gì vĩ đại mà không bắt đầu từ nhỏ bé. Không có biến đổi nào mà không đòi thời gian.
Thánh Phaolô trong thư Rôma hôm nay mời gọi ta nhìn cuộc đời bằng ánh sáng của niềm hy vọng: “Những đau khổ đời này không đáng gì so với vinh quang mà Thiên Chúa sẽ mặc khải cho chúng ta.” (Rm 8,18)
Như hạt cải vươn lên giữa lòng đất, như men hoạt động trong thinh lặng, cả vũ trụ cũng đang rên xiết và mong chờ được đổi mới (Rm 8,22). Đức tin của chúng ta không dựa trên những thành công bề ngoài, mà trên niềm xác tín rằng Thiên Chúa đang âm thầm hoạt động, trong lịch sử, trong Giáo Hội, và trong từng tâm hồn.
Câu chuyện minh họa: Nắm men của Mẹ Têrêxa
Năm 1948, Mẹ Têrêxa (khi đó là nữ tu) rời tu viện Loretto với chỉ 5 Rupi trong túi để đến với những người nghèo khổ nhất trong các khu ổ chuột ở Calcutta. Nhiều người cho rằng việc làm của Mẹ như "muối bỏ bể". Giữa một đại dương đói khổ, bệnh tật và tuyệt vọng của hàng triệu người, một mình Mẹ thì làm được gì?
Hành động của Mẹ giống như một "hạt cải" quá nhỏ bé, một "nắm men" dường như bị nuốt chửng bởi "ba thúng bột" là sự cùng khổ của thế giới.
Mẹ bắt đầu bằng một việc đơn giản: mở một ngôi trường ngoài trời cho trẻ em nghèo. Sau đó, Mẹ tìm thấy một người phụ nữ đang hấp hối trên đường phố, bị chuột và kiến cắn, Mẹ đã mang bà về một căn phòng mượn tạm để chăm sóc bà trong những giây phút cuối đời.
Từ "hạt cải" là một hành động yêu thương đơn độc đó, Dòng Thừa Sai Bác Ái đã mọc lên. Từ "nắm men" là trái tim tan hòa vì người nghèo, một khối bột khổng lồ của lòng bác ái đã dậy men trên toàn thế giới.
Nước Trời không bắt đầu bằng những con số vĩ đại, nhưng bằng một hành động yêu thương khiêm hạ, được thực hiện với lòng tín thác kiên trì.
Câu hỏi xét mình
- Tôi có thường coi thường những việc lành nhỏ bé, những lời cầu nguyện ngắn ngủi, hay những hy sinh thầm lặng không? Tôi có tin rằng Thiên Chúa có thể dùng chính những "hạt cải" khiêm tốn đó của tôi để xây dựng Nước Trời không?
- Trong môi trường gia đình, công việc, học đường của tôi, tôi đang là "men" làm cho môi trường tốt lên, hay tôi đang bị "bột" của thói ích kỷ, gian dối, và chủ nghĩa vật chất làm cho tôi mất đi "chất Kitô hữu"?
- Khi gặp khó khăn, thử thách, hoặc khi không thấy kết quả ngay lập tức trong đời sống thiêng liêng (cầu nguyện, chiến đấu với tội lỗi), tôi có dễ dàng nản lòng, bỏ cuộc không?
- Tôi có sống tâm tình hy vọng của Thánh Phaolô, tin tưởng vào vinh quang sắp tới, hay tôi chỉ nhìn vào những đau khổ và tiêu cực của hiện tại?
Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu, xin cho con đức tin nhỏ bé như hạt cải, để dám gieo mình vào đời bằng tình yêu và lòng trung tín.
Xin làm con trở nên nắm men Tin Mừng giữa thế gian, âm thầm đem hương vị Nước Trời đến cho mọi người. Amen.
THỨ TƯ - TUẦN XXX THƯỜNG NIÊN
Bài đọc 1: Rm 8,26-30; Tin Mừng: Lc 13,22-30
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Lc 13,22-30)
Khi ấy, Chúa Giêsu đi giảng dạy, Người rảo qua các thành thị, làng mạc và lên Giêrusalem. Có kẻ hỏi Người rằng: "Lạy Thầy, phải chăng chỉ có một số ít người được cứu độ?"
Người nói: "Các ngươi hãy cố gắng qua cửa hẹp mà vào, vì Ta bảo các ngươi, có nhiều người tìm vào mà không vào được. Một khi chủ nhà đã thức dậy, khoá cửa lại, thì bấy giờ các ngươi đứng ngoài mới gõ cửa mà rằng: "Thưa Ngài, xin mở cửa cho chúng tôi". Ngài sẽ trả lời các ngươi rằng: "Ta không biết các ngươi từ đâu tới".
Bấy giờ các ngươi mới nói rằng: "Chúng tôi đã ăn uống trước mặt Ngài, và Ngài đã giảng dạy giữa các công trường chúng tôi". Nhưng Ngài sẽ trả lời các ngươi: "Ta bảo các ngươi, Ta không biết các ngươi từ đâu tới, hỡi những kẻ làm điều bất chính, hãy lui khỏi mặt Ta".
Bấy giờ ở đó, các ngươi sẽ khóc lóc nghiến răng, khi thấy Abraham, Isaac, Giacóp và tất cả các tiên tri ở trong Nước Thiên Chúa, còn các ngươi bị loại ra ngoài. Và người ta sẽ từ đông tây nam bắc đến dự tiệc trong Nước Thiên Chúa. Phải, có những kẻ rốt hết sẽ nên đầu, và có những kẻ đầu hết sẽ nên rốt hết".
Suy Niệm
Trong bài Tin Mừng hôm nay, có người hỏi Chúa Giêsu: “Lạy Thầy, phải chăng chỉ có một số ít người được cứu độ?” Chúa không trả lời con số, vì Ngài không muốn ta suy đoán về người khác, nhưng muốn ta tập trung vào chính mình. Ngài chuyển hướng câu hỏi từ “bao nhiêu người?” sang “bạn có ở trong số đó không?” bằng lời mời gọi dứt khoát: “Hãy cố gắng qua cửa hẹp mà vào.”
Thiên Chúa là Đấng Thánh, và Ngài mời gọi ta nên thánh như Ngài. “Cửa hẹp” không phải là một cánh cửa vật lý, mà là chọn lựa của ý chí, con đường từ bỏ ý riêng, vác thập giá mỗi ngày, chiến đấu chống lại sự ươn hèn và lười biếng thiêng liêng.
Chúa Giêsu dùng hình ảnh cuộc thi đấu để nói về ơn cứu độ: không ai chiến thắng nếu chỉ đứng nhìn. Từ Hy Lạp agōnizesthe mà Tin Mừng dùng, nghĩa là “chiến đấu”, “vật lộn”. Theo đó, đời Kitô hữu là một cuộc chiến đấu thiêng liêng, đòi hỏi toàn lực và quyết tâm.
Nguy hiểm là chúng ta thường trì hoãn, tưởng còn nhiều thời gian. Nhưng Chúa cảnh báo: sẽ đến lúc “chủ nhà trở về và khóa cửa lại.” Đáng sợ thay, những người bị loại trừ không phải kẻ xa lạ, mà chính là những người từng “ăn uống trước mặt Ngài” và “nghe Ngài giảng dạy”, nghĩa là những tín hữu quen thuộc với phụng vụ và Lời Chúa, nhưng thiếu hoán cải thật sự. Họ có mặt mà không dấn thân. Và Chúa đáp dứt khoát: “Ta không biết các ngươi từ đâu tới.”
Tuy nhiên, cuộc chiến này không phải là nỗ lực đơn độc. Trong thư Rôma, Thánh Phaolô nói: “Thần Khí trợ giúp sự yếu hèn của chúng ta, vì chúng ta không biết cầu nguyện thế nào cho phải; nhưng chính Thần Khí cầu thay nguyện giúp chúng ta bằng những tiếng rên siết khôn tả” (Rm 8,26).
Thiên Chúa không phải vị giám khảo xa cách, nhưng là Đấng đang ở trong ta, đồng hành và nâng đỡ ta. Khi ta yếu đuối, chính Ngài cầu nguyện trong ta; khi ta nặng nề, chính Ngài biến gánh nặng thành lời khẩn cầu.
Vì thế, đừng sợ cửa hẹp. Dù yếu đuối và tội lỗi, ta vẫn được Thiên Chúa thấu hiểu và nâng dậy. Ngài kêu gọi ta dấn thân, chiến đấu cho Tin Mừng, và biến từng ngày sống thành bằng chứng của tình yêu dành cho Ngài.
Hãy sống như lời Thánh Charles de Foucauld nhắn nhủ: “Hãy sống như thể hôm nay là ngày cuối cùng của cuộc đời bạn.”
Câu hỏi xét mình
- Tôi có đang nhầm lẫn giữa việc "biết" Chúa (đi lễ, đọc kinh) với việc "sống" Lời Chúa (chiến đấu với tội lỗi, thực thi bác ái) không?
- "Cửa hẹp" trong cuộc đời tôi hôm nay là gì? Đó có phải là sự tha thứ cho người làm tôi tổn thương? Sự trung thực trong công việc? Hay sự kiên trì trong cầu nguyện?
- Tôi có đang trì hoãn việc hoán cải, nghĩ rằng mình còn nhiều thời gian, hay tôi nhận thức được tính khẩn cấp của Nước Trời?
- Khi đối diện với khó khăn, tôi có chỉ cậy dựa vào sức mình, hay tôi nhận ra và kêu cầu "tiếng rên siết" của Chúa Thánh Thần đang trợ giúp tôi?
- Tôi có đang chọn con đường "cửa rộng" (thỏa hiệp với thế gian, lười biếng, chạy theo danh vọng) thay vì "cửa hẹp" (từ bỏ, hy sinh, sống theo Tin Mừng) không?
Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu,
Xin ban cho con can đảm bước vào con đường hẹp của Nước Trời, không tìm sự dễ dãi nhưng trung thành mỗi ngày.
Xin Thánh Thần biến đổi yếu đuối của con thành sức mạnh yêu thương, để khi cánh cửa Nước Chúa khép lại, con được ở trong số những người Ngài nhận biết.
Amen.
THỨ NĂM - TUẦN XXX THƯỜNG NIÊN
Bài đọc 1: Rm 8,31b-39; Tin Mừng: Lc 13,31-35
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca
Trong ngày ấy, có mấy người biệt phái đến gần thưa Chúa Giêsu rằng: “Xin Thầy lên đường và đi khỏi đây, vì Hêrôđê toan giết Thầy”.
Người trả lời họ: “Hãy đi nói với con cáo đó: Này Ta trừ quỷ và chữa bệnh hôm nay và ngày mai, và ngày thứ ba Ta hoàn tất. Tuy nhiên, hôm nay, ngày mai và ngày mốt, Ta còn phải đi, vì không lẽ một tiên tri phải giết chết ngoài thành Giêrusalem.
Giêrusalem, Giêrusalem, ngươi giết các tiên tri và ném đá những kẻ được sai đến với ngươi. Đã bao lần Ta muốn tụ tập con cái ngươi lại, như gà mẹ ấp ủ con mình dưới cánh, mà các ngươi không chịu. Này, nhà các ngươi sẽ bị bỏ hoang. Nhưng Ta bảo các ngươi: các ngươi sẽ không còn thấy Ta, cho đến khi các ngươi thốt lên: 'Chúc tụng Đấng ngự đến nhân danh Chúa'”.
Suy niệm
Có hai thực tại quan trọng song hành trong đời sống đức tin: Một là Thiên Chúa yêu thương chúng ta vô điều kiện, và hai là chúng ta khám phá ra tình yêu đó. Bài đọc 1 hôm nay là một bản hùng ca về thực tại thứ nhất. Thánh Phaolô, sau khi đã trải qua muôn vàn thử thách, đã thốt lên một xác tín không gì lay chuyển: "Nếu Thiên Chúa ở với chúng ta, ai sẽ chống lại chúng ta? ... Ai sẽ tách chúng ta ra khỏi tình yêu của Đức Kitô? Phải chăng là gian truân, khốn khổ, bắt bớ, đói rách, trần truồng, nguy hiểm, gươm giáo?... Tôi thâm tín rằng: cả sự chết lẫn sự sống... hay bất cứ một loài thụ tạo nào khác, không có gì tách được chúng ta ra khỏi tình yêu của Thiên Chúa thể hiện nơi Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng ta." (Rm 8, 31b. 35. 38-39)
Tình yêu đó là một hồng ân vô giá, được ban tặng qua chính Chúa Giêsu, Đấng đã yêu thương thế gian đến nỗi hy sinh mạng sống mình làm giá chuộc.
Thế nhưng, bài Tin Mừng lại là một bi kịch về thực tại thứ hai: con người đã không khám phá ra, hay tệ hơn, đã cố tình khước từ tình yêu ấy. Hai nhân vật tiêu biểu cho sự khước từ này là vua Hêrôđê và chính thành Giêrusalem.
Hêrôđê muốn giết Chúa Giêsu. Tại sao? Chúa Giêsu gọi ông là "con cáo đó", một hình ảnh của sự xảo quyệt và hèn nhát. Động cơ của Hêrôđê không phải là sự hiểu lầm, mà là sự cố tình nhắm mắt trước chân lý. Ông ỷ vào địa vị và quyền thế. Tình yêu và sự thật mà Chúa Giêsu mang đến là một mối đe dọa cho ngai vàng của ông. Thay vì mở lòng học hỏi, tâm hồn chai cứng của Hêrôđê đã chọn cách tiêu diệt sự sống, chà đạp lên chính hồng ân cứu độ. Ông là biểu tượng cho những ai thà bám víu lấy quyền lực trần thế còn hơn là đón nhận Nước Trời.
Nếu sự khước từ của Hêrôđê là thù địch, thì sự khước từ của Giêrusalem còn đau đớn hơn: đó là sự vô tình. Đây là thành thánh, thủ đô tôn giáo, nơi Thiên Chúa chọn để ngự. Đây là nơi lẽ ra phải nhận ra Đấng Messia đầu tiên.
Chúa Giêsu đã dùng một hình ảnh tột cùng của sự dịu dàng: "Đã bao lần Ta muốn tụ tập con cái ngươi lại, như gà mẹ ấp ủ con mình dưới cánh, mà các ngươi không chịu."
Tình yêu của Thiên Chúa không phải là một sức mạnh áp đặt, nhưng là một lời mời gọi đầy kiên nhẫn. Như gà mẹ xòe cánh che chở đàn con khỏi diều hâu, Thiên Chúa đã bao lần muốn bảo vệ dân Ngài khỏi tội lỗi và sự dữ. Nhưng họ đã "không chịu". Họ bận rộn với đền thờ nguy nga, với những của lễ hình thức, mà không nhận ra chính Thiên Chúa đang ở giữa họ.
Vì khước từ tình yêu, hậu quả thật thảm khốc: "Này, nhà các ngươi sẽ bị bỏ hoang." Khi không có Thiên Chúa là cốt lõi, mọi sự hào nhoáng bên ngoài, dù là đền thờ hay địa vị, đều trở nên vô ích và hoang vu.
Câu chuyện minh họa: Ngọn hải đăng bị lãng quên
Có một ngọn hải đăng cũ kỹ nhưng vô cùng kiên cố, đứng sừng sững trên một mỏm đá hiểm trở. Người gác hải đăng là một ông lão đã dành cả đời mình ở đó. Ông thuộc lòng từng dòng hải lưu, từng cơn bão.
Một ngày kia, một con tàu du lịch hiện đại, sáng rực ánh đèn và đầy ắp công nghệ, đi ngang qua. Thuyền trưởng của con tàu, một người trẻ tuổi đầy kiêu hãnh, nhìn thấy ngọn hải đăng và ra lệnh cho hoa tiêu: "Tránh xa cái tàn tích cũ kỹ đó ra. Chúng ta có radar, có định vị vệ tinh, không cần thứ ánh sáng lỗi thời đó."
Đêm đó, một cơn bão bất ngờ ập đến, mạnh hơn mọi dự báo. Hệ thống điện tử trên tàu bị nhiễu loạn. Con tàu mất phương hướng. Người thuyền trưởng trẻ tuổi tuyệt vọng nhìn vào màn hình radar vô dụng.
Từ xa, qua màn mưa bão, ông lão gác hải đăng vẫn kiên trì chiếu ngọn đèn của mình. Ánh sáng đó quét qua bóng tối, chỉ cho con tàu thấy đâu là những mỏm đá ngầm chết chóc và đâu là luồng lạch an toàn duy nhất.
Như gà mẹ ủ con, ánh sáng đó muốn "tụ tập" con tàu vào nơi an toàn, nhưng vị thuyền trưởng kiêu hãnh đã "không chịu" tin vào nó. Và trong cơn bão, con tàu sang trọng ấy đã đâm vào đá ngầm, trở nên hoang vu.
Giêrusalem, giống như vị thuyền trưởng, đã có tất cả (Đền thờ, Lề luật), nhưng lại từ chối ánh sáng cứu độ duy nhất là Đức Kitô. Hêrôđê, vì quyền lực, muốn dập tắt ánh sáng đó. Còn Thánh Phaolô, ngài đã nhận ra rằng ánh sáng đó chính là tình yêu không gì dập tắt nổi.
Câu hỏi xét mình
- Giống như Hêrôđê, có khi nào tôi coi Lời Chúa hoặc lời khuyên của Hội Thánh là một "mối đe dọa" cho sự nghiệp, kế hoạch, hay lối sống tự do của tôi không?
- Tôi có đang "chai cứng" tâm hồn, từ chối học hỏi chân lý, và chỉ muốn nghe những gì phù hợp với ý riêng mình?
- Giống như Giêrusalem, tôi có đang quá tự hào về đời sống đạo "hình thức" của mình (đi lễ, đọc kinh) mà quên mất việc đón nhận một Đức Kitô sống động và cụ thể nơi tha nhân không?
- Khi Chúa giang rộng "cánh" (qua các biến cố, qua lời khuyên, qua tiếng lương tâm) để bảo vệ tôi, tôi có "chịu" nép mình vào, hay tôi cố chấp đi theo con đường riêng của mình?
- Trong những "gian truân, khốn khổ" của cuộc đời (Bài đọc 1), tôi có tin rằng không gì tách tôi khỏi tình yêu Chúa, hay tôi dễ dàng oán trách và xa lánh Ngài?
Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu,
Chúng con cảm tạ Chúa vì tình yêu kiên vững không gì lay chuyển. Xin ban cho chúng con đức tin mạnh mẽ, để tin rằng không khổ đau hay sự chết nào có thể tách chúng con khỏi tình yêu của Ngài. Xin đổi mới trái tim chúng con, đừng để chai đá như Hêrôđê hay vô tâm như Giêrusalem, nhưng biết mở lòng đón nhận Chúa mỗi ngày, để được nên đồng hình đồng dạng với Ngài trong tình yêu muôn đời.
Amen.
THỨ SÁU - TUẦN XXX THƯỜNG NIÊN
Bài đọc 1: Rm 9,1-5; Tin Mừng: Lc 14,1-6
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Lc 14,1-6)
Khi ấy, vào một ngày Sabbat, Chúa Giêsu vào dùng bữa trong nhà một thủ lãnh biệt phái, thì những người hiện diện ở đó dòm xét Người. Và kìa trước mặt Đức Giêsu, có một người mắc bệnh phù thũng.
Người lên tiếng nói với các nhà thông luật và những người Pharisêu: “Có được phép chữa bệnh ngày sa-bát không?”
Nhưng họ làm thinh. Người kéo kẻ ấy lại, chữa lành và cho về. Rồi Người nói với họ: “Ai trong các ông có con lừa hay con bò rơi xuống giếng mà không lập tức kéo nó lên trong ngày sa-bát sao?”
Và họ không thể cãi lại được điều nào.
Suy niệm
Bối cảnh bài Tin Mừng hôm nay thật căng thẳng: Chúa Giêsu đang ở trong nhà một thủ lãnh Pharisêu, nơi đầy rình rập. Thánh Luca ghi rõ: “Họ cố ý dòm xét Người.” Họ không mời Ngài để học hỏi, mà để gài bẫy, dùng Lề luật, cụ thể là luật ngày Sa-bát, làm vũ khí. Cái bẫy nhanh chóng sập xuống khi một người bệnh phù thũng được đưa đến. Giờ đây, Chúa Giêsu phải chọn: giữ luật hay cứu người?
Đối với nhóm Pharisêu, Lề luật đã trở thành một hệ thống cứng nhắc, chằng chịt vô số khoản phụ. Họ đặt nặng hình thức mà quên mất tinh thần. Điều cốt yếu mà họ bỏ qua là “công chính, nhân từ và lòng tin” (Mt 23,23).
Chúa Giêsu không đến để hủy bỏ Lề luật, nhưng để “kiện toàn” (Mt 5,17), nghĩa là làm cho nó nên trọn vẹn, trở về với ý định ban đầu của Thiên Chúa. Ngài hỏi họ: “Có được phép chữa bệnh trong ngày Sa-bát không?”
Sự im lặng của họ là sự im lặng của những tâm hồn khép kín. Biết rõ chân lý, nhưng họ sợ mất thể diện, sợ thua cuộc. Chúa Giêsu hành động: Ngài chữa lành người bệnh, rồi chất vấn họ: “Ai trong các ông có con lừa hay con bò rơi xuống giếng mà không lập tức kéo nó lên sao?”
Với câu hỏi ấy, Ngài tái lập trật tự ưu tiên: con người luôn cao trọng hơn Lề luật. Thiên Chúa từng phán: “Ta muốn lòng nhân từ, chứ không cần hy lễ” (Hs 6,6). Lề luật được ban vì con người, chứ không phải con người sinh ra để phục vụ Lề luật. Việc cứu người, làm điều thiện, chính là chu toàn Lề luật cách hoàn hảo nhất.
Trong Bài đọc I, Thánh Phaolô bày tỏ nỗi đau khôn nguôi khi dân Israel, dân được ban “Lề luật, việc phượng tự và lời hứa”, lại vấp ngã. Họ tìm công chính qua “công trình của Lề luật” (Gl 2,16), chứ không nhờ đức tin.
Lề luật tự nó là thánh thiện, là hồng ân, nhưng không đủ sức cứu độ. Nó giống như tấm gương soi: cho ta thấy tội lỗi, nhưng không thể rửa sạch tội. Chỉ có Đức Kitô, Đấng “gánh lấy sự chúc dữ của Lề luật” (Gl 3,13), mới giải thoát con người. Chính Ngài ban Thánh Thần, để chúng ta có thể sống Lề luật mới: Lề luật của tình yêu, được tóm gọn trong hai điều răn “mến Chúa và yêu người.” Vì thế, khi Chúa Giêsu chữa bệnh trong ngày Sa-bát, Ngài không vi phạm Lề luật, mà hoàn thành nó. Chính Đấng là Tình Yêu đã giải phóng con người khỏi sự trói buộc của luật lệ, để dẫn họ vào tự do của ân sủng.
Câu hỏi xét mình
- Trong đời sống đạo, tôi có đang bám víu vào "lề luật" (phải đọc kinh này, phải làm việc kia) mà quên mất "tình yêu" là cốt lõi không?
- Khi thấy người khác vi phạm một quy tắc (ví dụ: ăn mặc chưa phù hợp trong nhà thờ), phản ứng đầu tiên của tôi là "dòm xét" và kết án, hay là cảm thông và tìm cách giúp đỡ?
- "Ngày Sa-bát" của tôi có phải là thời gian để nghỉ ngơi, để được Chúa chữa lành, và để tôi thực thi bác ái với tha nhân không? Hay nó chỉ là một bổn phận nặng nề phải chu toàn?
- Tôi có dễ dàng lấy lý do "luật" (luật công ty, luật lệ xã hội) để từ chối giúp đỡ một người đang thực sự cần kíp không?
- Tôi tin vào sức mạnh của Lề luật (nỗ lực bản thân) hay tin vào ân sủng của Đức Kitô (đức tin) sẽ cứu độ tôi?
Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đến không để ràng buộc chúng con trong lề luật, nhưng để giải thoát chúng con bằng Tình Yêu. Xin ban cho chúng con trái tim của Chúa, biết đặt con người trên mọi quy tắc và nhận ra điều cốt yếu là yêu thương. Xin chữa lành chúng con khỏi tính tự mãn và kiêu ngạo, để khi hiệp thông với Chúa, chúng con được tự do thật để yêu và phục vụ.
Amen.
THỨ BẢY - TUẦN XXX THƯỜNG NIÊN
Bài đọc 1: Rm 11,1-2a.11-12.25-29; Tin Mừng: Lc 14,1.7-11
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Lc 14,1.7-11)
Khi ấy, vào một ngày Sabbat, Chúa Giêsu vào dùng bữa trong nhà một thủ lãnh biệt phái, thì những người hiện diện ở đó dòm xét Người.
Người quan sát thấy những kẻ được mời cứ chọn chỗ nhất, nên nói với họ dụ ngôn này: "Khi có ai mời ngươi đi dự tiệc cưới, ngươi đừng ngồi vào chỗ nhất, kẻo có người khác trọng hơn ngươi cũng được mời, và người đã mời cả ngươi lẫn người ấy đến nói với ngươi rằng: 'Xin ông nhường chỗ cho vị này'. Bấy giờ ngươi sẽ phải xấu hổ mà xuống ngồi chỗ rốt hết.
Nhưng khi ngươi được mời, hãy đến ngồi chỗ rốt hết, để lúc người mời ngươi đến, ông sẽ nói: 'Bạn ơi, xin mời bạn lên trên'. Bấy giờ ngươi sẽ được vinh dự trước mặt mọi người đồng bàn. Vì hễ ai nhắc mình lên, sẽ bị hạ xuống; và ai hạ mình xuống, sẽ được nhắc lên".
Suy niệm
Trong bữa tiệc tại nhà một thủ lãnh Pharisêu, bầu khí thật ngột ngạt. Chúa Giêsu biết “họ cố ý dòm xét Người.” Nhưng Người không chỉ là kẻ bị quan sát; chính Người cũng quan sát. Và điều Người thấy là thói kiêu ngạo quen thuộc: ai cũng tranh nhau “chọn chỗ nhất.”
Cuộc tranh giành ấy không chỉ là chuyện xã giao, mà là biểu hiện của căn bệnh tâm linh, sự tự mãn và tự tôn. Từ đó, Chúa Giêsu công bố quy luật vĩnh cửu của Nước Trời: “Ai nhấc mình lên, sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống, sẽ được nhắc lên.”
Trong bài đọc I, Thánh Phaolô cảnh báo các Kitô hữu gốc dân ngoại ở Rôma, những người bắt đầu tự cho mình là “chọn chỗ nhất” trong lịch sử cứu độ: “Anh em đừng tự cao tự đại, mà hãy biết sợ! Vì nếu Thiên Chúa không dung thứ cành tự nhiên, thì Ngài cũng sẽ không dung thứ anh em đâu.” (x. Rm 11,20–21).
Khiêm nhường là gì?
Khiêm nhường là sống trong sự thật. Người khiêm nhường nhận biết mình chỉ là thụ tạo yếu đuối trước Đấng Toàn Năng. Mọi sự họ có đều là ân huệ: “Bạn có gì mà bạn đã không nhận lãnh? Mà nếu đã nhận lãnh, sao lại vênh vang như thể đã không nhận?” (1Cr 4,7).
Người khiêm nhường ý thức mình chỉ là “đầy tớ vô dụng” (Lc 17,10). Nhưng chính sự “hèn mọn” ấy lại là mảnh đất tốt để ân sủng nảy nở.
Hai mẫu gương tuyệt hảo của khiêm nhường
Chúa Giêsu Kitô, Đấng là Chúa của bữa tiệc, nhưng đã chọn “chỗ rốt hết.” Thánh Phaolô diễn tả mầu nhiệm ấy thật sâu sắc: “Đức Giêsu Kitô vốn dĩ là Thiên Chúa, mà không nghĩ phải nhất quyết duy trì địa vị ngang hàng với Thiên Chúa; nhưng đã hoàn toàn trút bỏ vinh quang, mặc lấy thân nô lệ... Người lại còn hạ mình, vâng lời cho đến chết, và chết trên thập giá.” (Pl 2,6–8).
Mẹ Maria, Người nữ tỳ khiêm hạ của Thiên Chúa. Lời “Xin Vâng” của Mẹ là đỉnh cao của đức tin và khiêm nhường: “Chúa đã đoái thương nhìn đến phận hèn tôi tớ.” (Lc 1,48). Chính trong sự tự hạ, Thiên Chúa đã “nhấc Mẹ lên,” đặt Mẹ làm Mẹ của Con Thiên Chúa.
Thiên Chúa không thể cư ngụ trong lòng kẻ kiêu căng. Ngài chỉ tuôn đổ ân sủng cho người biết hạ mình. Dân Israel đã học bài học khiêm nhường qua thất bại và lưu đày. Còn chúng ta, ta học nơi Chúa Giêsu Thánh Thể, Vua Trời Đất lại ẩn mình trong tấm bánh nhỏ bé, tự hạ đến cùng để trở nên lương thực nuôi sống nhân loại.
Câu chuyện minh họa: Chiếc áo choàng của nhà vua
Một vị vua khôn ngoan mở tiệc lớn và tuyên bố: ai mặc trang phục đẹp nhất sẽ được ngồi bên cạnh ngài.
Các quý tộc thi nhau khoe áo gấm, đeo đá quý, chen nhau vào cung điện. Giữa đám đông rực rỡ ấy, có một người đàn ông mặc áo vải thô, lặng lẽ đứng bên ngoài, nhường chỗ cho mọi người.
Khi nhà vua bước ra, ngài không nhìn những bộ áo lộng lẫy, mà tiến đến người áo vải thô, cởi áo choàng hoàng gia khoác lên vai ông và nói:
“Chỉ người không mang trong lòng sự kiêu ngạo mới xứng đáng khoác áo của ta.”
Rồi nhà vua nắm tay ông, dẫn ông đến ngồi bên cạnh ngai vàng, “chỗ nhất” của bữa tiệc, giữa ánh mắt kinh ngạc của mọi người.
Những người Pharisêu, cũng như các nhà quý tộc, khoác lên mình "bộ lễ phục" của sự tự mãn. Nhưng Thiên Chúa tìm kiếm người có tâm hồn khiêm hạ, người tự "chọn chỗ rốt hết", để chính Ngài "khoác áo choàng" ân sủng và "nhấc" họ lên.
Câu hỏi xét mình
- Trong các cuộc họp, các buổi gặp gỡ, tôi có thói quen muốn lời nói của mình phải được lắng nghe, ý kiến của mình phải được coi trọng (muốn "ngồi chỗ nhất") không?
- Khi làm một việc tốt, tôi có âm thầm mong đợi sự công nhận, lời khen ngợi? Tôi cảm thấy thế nào khi công sức của mình bị bỏ qua?
- Tôi có hay so sánh mình với người khác (về tài năng, đạo đức, sự giàu có) và thầm cảm thấy mình "hơn" họ?
- Khi nhìn vào thành công của mình, tôi có thật sự tin đó là ơn Chúa ban (như cành nho được ghép), hay tôi tự hào đó là do công sức của riêng tôi?
- Tôi có thái độ "hạ mình" để phục vụ người khác không, hay tôi chỉ phục vụ những người "ngang hàng" hoặc "hơn" tôi?
Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu, Ngài đã dạy chúng con rằng con đường dẫn đến vinh quang là con đường khiêm hạ. Xin cất khỏi trái tim con sự kiêu ngạo tinh vi, thói hay so bì và tham vọng muốn "ngồi chỗ nhất".
Xin cho con học nơi Mẹ Maria sự khiêm tốn của một nữ tỳ, luôn nhận ra sự vĩ đại của Chúa và sự hèn mọn của bản thân. Xin cho con học nơi Thánh Phaolô, biết rằng mình chỉ là cành nho hoang được ghép vào thân cây tốt nhờ ân sủng.
Và trên hết, khi chúng con chiêm ngắm Chúa ẩn mình trong tấm bánh Thánh Thể, xin cho chúng con hiểu được tình yêu "tự hạ" của Chúa. Xin ban cho chúng con can đảm chọn "chỗ rốt hết" là phục vụ anh em, để một ngày kia, chính Chúa sẽ mời gọi chúng con: "Bạn ơi, xin mời bạn lên trên" trong bữa tiệc Nước Trời. Amen.
