Suy niệm mỗi ngày, Tuần 14 Thường niên



THỨ HAI- TUẦN XIV THƯỜNG NIÊN

St 28,10-22a; Mt 9,18-26

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca.

Khi ấy, lúc Chúa Giêsu đã nói với dân chúng xong, Người vào Capharnaum. Bấy giờ một viên sĩ quan có tên đầy tớ thân tín bị bệnh gần chết. Nghe nói về Chúa Giêsu, ông sai vài người kỳ lão Do-thái đi xin Người đến cứu chữa đầy tớ ông. Họ đến gần Chúa Giêsu và van xin Người rằng: “Ông ta đáng được Thầy ban cho ơn đó, vì thật ông yêu mến dân ta, và chính ông đã xây cất hội đường cho chúng ta”. Chúa Giêsu đi với họ, và khi Người còn cách nhà viên sĩ quan không bao xa, thì ông này sai mấy người bạn đến thưa Người rằng: “Lạy Thầy, không dám phiền Thầy hơn nữa, vì tôi không xứng đáng được Thầy vào nhà tôi, cũng như tôi nghĩ tôi không xứng đáng đi mời Thầy, nhưng xin Thầy phán một lời, thì đầy tớ tôi được lành mạnh. Vì tôi cũng chỉ là một sĩ quan cấp dưới, (tuy nhiên) tôi có những lính dưới quyền tôi, tôi bảo người này đi, thì nó đi; bảo người khác lại, thì nó lại; và bảo đầy tớ tôi làm cái này, thì nó làm”.

Nghe nói thế, Chúa Giêsu ngạc nhiên và quay lại nói với đám đông theo Người rằng: “Ta nói thật với các ngươi, cả trong dân Israel, Ta cũng chẳng thấy lòng tin mạnh mẽ như vậy”. Và những người được sai đi, khi về tới nhà, thấy tên đầy tớ lành mạnh.

Suy niệm

Một trong những cám dỗ tinh vi nhất của đời sống đức tin là giam hãm Thiên Chúa vào một không gian nhất định, vào một hoàn cảnh quen thuộc. Như thể chỉ khi ở “Đất Hứa”, con người mới có thể cảm nhận sự hiện diện và che chở của Thiên Chúa; còn khi ra khỏi ranh giới ấy, Người trở nên xa vắng.

Bài đọc hôm nay từ sách Sáng Thế kể lại cuộc hành trình của ông Giacóp. Ông đang trốn chạy khỏi quê hương vì bất hòa gia đình, đơn độc và bất định. Khi màn đêm buông xuống, ông kê đầu trên một hòn đá và thiếp đi. Trong giấc mơ, ông thấy một chiếc thang nối từ đất lên trời, có các thiên thần lên xuống trên đó. Và chính trong khoảnh khắc đó, ông nhận ra một sự thật vĩ đại: Thiên Chúa đang hiện diện ở nơi xa lạ này. Giacóp thốt lên: "Quả thật, Đức Chúa ở nơi này mà tôi đã không biết!” (St 28,16).

Hình ảnh chiếc thang là biểu tượng của mối tương quan giữa trời và đất, giữa Thiên Chúa và con người. Một mối liên kết không bị giới hạn bởi địa lý hay cảm xúc. Thiên Chúa hiện diện ở khắp mọi nơi, và chủ động bước đến với con người, như lời Người phán với Giacóp: “Này Ta ở với ngươi, ngươi đi đâu, Ta sẽ gìn giữ ngươi... Ta sẽ không bỏ ngươi cho đến khi Ta thực hiện điều Ta đã phán hứa” (St 28,15). Đây là một mặc khải nền tảng về sự gần gũi và quan tâm đầy yêu thương của Thiên Chúa, điều sẽ được thể hiện trọn vẹn nơi Đức Giêsu Kitô.

Thánh Gioan trong Tin Mừng nói rằng: “Các anh sẽ thấy trời mở ra, và các thiên thần của Thiên Chúa lên xuống trên Con Người” (Ga 1,51). Trong ánh sáng đó, Đức Giêsu chính là "chiếc thang Giacóp" đích thực, là Đấng nối trời với đất. Nơi Ngài, Thiên Chúa đến gần con người, đồng thời cũng là nơi con người có thể trở về cùng Thiên Chúa.

Sự hiện diện của Đức Giêsu không chỉ là biểu tượng, mà là một hiện thực sống động và cứu độ. Trong bài Tin Mừng hôm nay (Mt 9,18-26), thánh sử thuật lại hai phép lạ: chữa lành người phụ nữ bị băng huyết và cho con gái một vị kỳ mục sống lại. Cả hai phép lạ đều được thúc đẩy bởi đức tin, một đức tin đơn sơ nhưng mãnh liệt, dám chạm đến Đức Giêsu như là nguồn sống, nguồn chữa lành.

Người phụ nữ không nói gì, chỉ thầm nghĩ trong lòng: “Tôi chỉ cần chạm vào áo của Người thôi là sẽ được khỏi”, và bà được lành bệnh. Đức Giêsu quay lại, không chỉ xác nhận sự chữa lành thể lý mà còn trao ban sự chữa lành nội tâm: “Lòng tin của con đã cứu con” (Mt 9,22). Còn người cha, dù con gái mình đã chết, vẫn tin vào quyền năng của Đức Giêsu: “Xin Ngài đến đặt tay lên cháu là nó sẽ sống”, và đức tin ấy đã khai mở mầu nhiệm sự sống lại.

Đức tin luôn là chiếc cầu nối giúp con người vượt qua sự xa cách, nỗi sợ hãi và cái chết. Đức Thánh Cha Phanxicô nói: “Không có hoàn cảnh nào, không có nơi chốn nào lại xa vắng Thiên Chúa đến mức Ngài không thể đến gặp gỡ và chạm đến con người” (Evangelii Gaudium, số 135). Điều cần thiết là mở lòng để tin và đón nhận.

Thánh Thể mà chúng ta chuẩn bị rước lấy chính là hiện thân sống động của Đức Kitô, "chiếc thang thiêng liêng" nối chúng ta với trời cao. Mỗi lần rước lễ, chúng ta không chỉ hiệp thông với Chúa, mà còn được mời gọi sống một đời sống mới: gần gũi, tin tưởng và dấn thân trong đức tin.

Thật vậy, qua mỗi phép lạ, qua mỗi cuộc gặp gỡ, Đức Giêsu cho thấy rằng Thiên Chúa không ở xa con người. Ngài hiện diện và đồng hành với chúng ta giữa đời thường, dù ta đang chạy trốn, lo âu hay yếu đuối như Giacóp năm xưa. Chính tại nơi tưởng chừng trống vắng nhất, Thiên Chúa lại chờ đợi chúng ta.

Lời nguyện

Lạy Chúa Giêsu là Đấng hằng sống và hiện diện trong Thánh Thể,
Chúng con cảm tạ Chúa vì đã đến ở cùng chúng con nơi trần thế, để chia sẻ phận người và mang lại ơn cứu độ.
Xin giúp chúng con luôn nhận ra sự hiện diện của Chúa trong mọi hoàn cảnh, dù là đêm tối thử thách hay lúc ánh sáng ngập tràn.
Xin cho chúng con biết đặt trọn niềm tin nơi Chúa như người phụ nữ băng huyết và người cha đầy tin tưởng,
để dù ở bất cứ đâu, chúng con cũng biết rằng: “Đức Chúa đang ở nơi này”.
Amen.


THỨ BA- TUẦN XIV THƯỜNG NIÊN

St 32,22-32; Mt 9,32-38

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Matthêu.

Khi ấy, người ta đem đến Chúa Giêsu một người câm bị quỷ ám. Khi đã trừ quỷ, thì người câm nói được, đám đông dân chúng kinh ngạc và nói rằng: “Chưa bao giờ thấy xảy ra như vậy trong dân Israel”. Nhưng các người biệt phái nói rằng: “Ông ta đã nhờ tướng quỷ mà trừ quỷ”.

Và Chúa Giêsu đi rảo khắp các thành phố làng mạc, dạy dỗ trong các hội đường, rao giảng Tin Mừng Nước Trời, và chữa lành mọi bệnh hoạn tật nguyền. Thấy đoàn lũ dân chúng, Người động lòng xót thương họ, vì họ tất tưởi bơ vơ như những con chiên không có người chăn. Người liền bảo môn đệ rằng: “Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt thì ít. Các con hãy xin chủ ruộng sai thợ đi gặt lúa”.

Suy niệm

Sứ vụ loan báo Tin Mừng không bao giờ là công việc của một cá nhân đơn độc. Đức Giêsu khi thi hành sứ vụ công khai đã không chỉ rao giảng và chữa lành, mà còn tha thiết mời gọi những cộng sự viên chia sẻ thao thức của Người. Bài Tin Mừng hôm nay cho thấy tâm tình khắc khoải của Đức Giêsu trước mùa gặt thiêng liêng: “Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt thì ít” (Mt 9,37).

Đức Giêsu thấy rõ nhu cầu khẩn thiết của cánh đồng nhân loại đang khao khát ơn cứu độ. Người không kêu gọi một chiến dịch quảng bá hay một phương án tổ chức, nhưng trước hết, Người mời gọi cầu nguyện: “Anh em hãy xin chủ ruộng sai thợ ra gặt lúa về” (Mt 9,38). Đây không phải là lời mời gọi chung chung, nhưng là một sứ mạng, một tiếng gọi cá vị gửi đến mỗi tín hữu.

Để trở nên thợ gặt trong cánh đồng của Thiên Chúa, người môn đệ không chỉ cần kiến thức hay lòng nhiệt thành, mà còn cần một nền tảng thiêng liêng vững chắc. Chính trong bối cảnh đó, bài đọc sách Sáng Thế trình bày câu chuyện đầy tính biểu tượng của tổ phụ Giacóp.

Trong đêm tối của khủng hoảng và lo âu, Giacóp chiến đấu với một “người lạ”. Ông chiến đấu đến mức phải mang thương tích cả đời, nhưng ông không chịu buông bỏ cho đến khi được chúc lành: “Con sẽ không để Ngài đi, nếu Ngài không chúc lành cho con” (St 32,27). Và khi mặt trời mọc, ông biết rằng chính Thiên Chúa đã chiến đấu với ông. Chính từ biến cố ấy, Giacóp trở thành Israel, nghĩa là “người đã chiến đấu với Thiên Chúa và chiến thắng”.

Kinh nghiệm của Giacóp là hình ảnh sống động cho đời sống cầu nguyện của người được sai đi: nhiều khi phải chiến đấu nội tâm, vượt qua hoài nghi, thất vọng và cảm giác bị bỏ rơi. Nhưng chính trong sự "vật lộn" ấy với Thiên Chúa, người môn đệ được biến đổi, được chúc lành và có thể đứng dậy bước đi, dù mang thương tích, như một dấu tích của cuộc gặp gỡ đích thực với Thiên Chúa.

Đức Thánh Cha Biển Đức XVI từng nói: “Sứ mạng truyền giáo trước tiên được thực hiện bằng cầu nguyện. Nếu không có cầu nguyện, sứ vụ chỉ là hoạt động thuần túy của con người, không thể mang lại hoa trái thiêng liêng”. Mùa gặt thuộc về Thiên Chúa, và người thợ gặt đích thực là người biết bước vào mùa gặt với đôi bàn tay được nuôi dưỡng trong lời cầu nguyện.

Điều này đúng không chỉ với linh mục hay tu sĩ, mà với bất cứ ai sống ơn gọi Kitô hữu giữa lòng thế giới. Mỗi người đều được sai đi để "giảng dạy" bằng đời sống và "chữa lành" bằng tình yêu thương, sự hiện diện và lòng cảm thông. Nhưng để không trở thành kẻ loan báo mệt mỏi hay chai lỳ, người ấy cần cầu nguyện không ngừng.

Đức Giêsu Thánh Thể chính là sự hiện diện cụ thể của “Con của Chủ ruộng”. Người không chỉ là Đấng sai đi, mà còn là lương thực nuôi dưỡng người được sai. Chính Người là “Lời hằng sống”, là “Lời của Thiên Chúa từng đấu vật với Giacóp”, là Đấng đồng hành và nâng đỡ người thợ gặt bị thương tích giữa hành trình lao nhọc.

Mỗi lần chúng ta đến với bàn tiệc Thánh Thể, là mỗi lần chúng ta kín múc từ Chúa sức mạnh để đứng vững trong sứ mạng, dù vất vả, dù thương tích. Càng cầu nguyện, chúng ta càng cảm nếm rằng: Chúa không bỏ rơi chúng ta, nhưng đang ở đó, như Người đã từng đến với Giacóp, để chúc lành và ban cho ta một tên gọi mới, một sứ mạng mới.

Lời nguyện

Lạy Chúa Giêsu,
Xin cho chúng con không chỉ thấy những cánh đồng lúa chín, mà còn biết nghe tiếng mời gọi tha thiết của Chúa.
Xin dạy chúng con cầu nguyện như những người thợ gặt đích thực, cầu nguyện không mỏi mệt, cầu nguyện trong đêm tối đức tin như Giacóp xưa.
Xin ban cho chúng con ơn can đảm để bước đi dù mang thương tích, vì biết rằng Chúa đang nâng đỡ chúng con.
Và xin cho Thánh Thể Chúa trở nên nguồn sống cho chúng con trong sứ mạng loan báo Tin Mừng mỗi ngày.
Amen.


THỨ TƯ -TUẦN XIV THƯỜNG NIÊN

St 41,55-57; 42,5-7a.17-24a; Mt 10,1-7

Khi ấy, Chúa Giêsu gọi mười hai môn đệ Người lại, và ban cho các ông quyền hành trên các thần ô uế để các ông xua đuổi chúng và chữa lành mọi bệnh hoạn, tật nguyền.

Ðây là tên của mười hai Tông đồ: Trước hết là Simon cũng gọi là Phêrô, rồi đến Anrê em của ông, Giacôbê con ông Giêbêđê và Gioan em của ông, Philipphê và Bartôlômêô, Tôma và Matthêu người thu thế, Giacôbê con ông Alphê và Tađêô, Simon nhiệt tâm và Giuđa Iscariô là kẻ nộp Người.

Chúa Giêsu đã sai mười hai vị này đi và truyền rằng: “Các con đừng đi về phía các dân ngoại và đừng vào thành của người Samaria. Tốt hơn, các con hãy đến cùng các chiên lạc nhà Israel. Các con hãy đi rao giảng rằng: ‘Nước Trời đã gần đến'”.

Suy niệm

Một trong những chân lý cao cả của đời sống đức tin là: Thiên Chúa vẫn đang viết thẳng trên những đường cong của lịch sử, kể cả những biến cố tưởng như đen tối và vô vọng nhất. Lời Chúa hôm nay chiếu rọi ánh sáng ấy qua hai hình ảnh: ông Giuse, người bị bán sang Ai Cập, và Nhóm Mười Hai, những môn đệ tầm thường nhưng được chọn để trở thành nền tảng Hội Thánh.

Ông Giuse, con của ông Giacóp, từng là nạn nhân của sự ghen tị, bị chính anh em ruột thịt bán đi như một món hàng. Tuy nhiên, chính ông, qua bàn tay quan phòng của Thiên Chúa, lại trở thành người cứu sống cả dòng tộc mình trong cơn đói kém. Sách Sáng Thế cho thấy Giuse đã hiểu ra điều này khi ông nói với các anh: “Chính để cứu sống anh em mà Thiên Chúa đã sai tôi đến Ai Cập trước” (St 45,5).

Thánh Phaolô cũng đã diễn tả chân lý này khi ngài viết: “Thiên Chúa làm cho mọi sự đều sinh ích cho những ai yêu mến Người” (Rm 8,28). Người không tạo ra sự dữ, nhưng Người có thể dùng nó như một chất liệu để xây dựng ơn cứu độ. Đó là sự quan phòng đầy khôn ngoan và đầy lòng thương xót của Thiên Chúa, điều vượt trên tất cả tính toán của con người.

Trong đời sống cá nhân và cộng đoàn, chúng ta cũng không thiếu những biến cố tưởng chừng bất công, vô nghĩa. Nhưng biết đâu, chính trong đó, Thiên Chúa đang mở ra một con đường cứu độ, như Người đã làm nơi ông Giuse?

Bài Tin Mừng hôm nay (Mt 10,1-7) thuật lại việc Đức Giêsu tuyển chọn Nhóm Mười Hai. Các ông không phải là những nhà thông thái hay thủ lĩnh tôn giáo, nhưng là những ngư phủ, thâu thuế, những con người đơn sơ và còn nhiều giới hạn. Tuy nhiên, như lời Thánh Phaolô: “Những gì thế gian cho là yếu hèn, Thiên Chúa đã chọn để làm hổ thẹn kẻ mạnh” (1Cr 1,27).

Sự phi thường không đến từ bản thân họ, mà từ sự gắn bó mật thiết với Đức Giêsu. Chính nhờ tình thân đó, họ được chia sẻ sứ vụ của Người: “Người ban cho các ông quyền trên các thần ô uế, để trừ chúng và chữa hết các bệnh hoạn tật nguyền” (Mt 10,1).

Vì thế, điều quan trọng không phải là khả năng tự nhiên, mà là thái độ khiêm tốn đón nhận và dấn thân. Càng ý thức giới hạn của mình, chúng ta càng dễ đặt trọn niềm tin nơi Chúa.

Đáng chú ý, trong lệnh truyền của mình, Đức Giêsu giới hạn sứ mạng ban đầu của các tông đồ: “Anh em hãy đến với các chiên lạc của nhà Israel” (Mt 10,6). Dù nhu cầu lớn lao, Đức Giêsu không để các môn đệ ôm đồm, nhưng dạy họ làm điều có thể trong hiện tại, còn phần còn lại sẽ được Thiên Chúa lo liệu đúng thời.

Đó là một bài học rất thực tế trong đời sống tông đồ: không phải mọi kết quả đều phụ thuộc vào nỗ lực của ta, mà trước hết là sự vâng phục và trung thành từng bước. Như lời Thánh Mẫu Maria tại Cana: “Người bảo gì, các anh cứ làm theo” (Ga 2,5).

Ngày nay, chúng ta vẫn được sai đi như các tông đồ xưa. Nhưng sự thành công của sứ vụ không hệ tại ở quy mô hay thành quả tức thì, mà ở chỗ: liệu ta có ra đi mỗi ngày với Tin Mừng trong lòng và trên môi miệng, bắt đầu từ những người thân cận nhất?

Lời nguyện

Lạy Chúa Giêsu,
Chúng con cảm tạ Chúa vì đã không ngừng viết tiếp lịch sử cứu độ qua những con người giới hạn như chúng con.
Xin giúp chúng con luôn tin tưởng rằng, ngay cả khi bóng tối vây quanh, Chúa vẫn đang âm thầm dệt nên điều tốt lành cho chúng con.
Xin cho chúng con quảng đại đáp lại lời kêu gọi làm tông đồ, không cậy dựa sức riêng, nhưng luôn gắn bó mật thiết với Chúa là nguồn sức mạnh đích thực.
Và khi bước vào đời thường hôm nay, xin cho chúng con biết bắt đầu từ những việc nhỏ bé, nhưng với trái tim rộng mở cho Tin Mừng.
Amen.


THỨ NĂM -TUẦN XIV THƯỜNG NIÊN

St 44,18-21.23-29; 45,1-5; Mt 10,7-15

Tin Mừng Đức Giêsu Kitô theo thánh Mátthêu:

Khi ấy, Đức Giêsu nói với các Tông Đồ rằng: “Dọc đường, hãy rao giảng rằng: ‘Nước Trời đã đến gần.’ Anh em hãy chữa lành người đau yếu, làm cho kẻ chết sống lại, cho người phong được sạch, và trừ khử ma quỷ. Anh em đã được cho không thì cũng phải cho không như vậy.

Anh em đừng kiếm vàng bạc hay tiền đồng để mang theo trong thắt lưng. Đi đường đừng mang bao bị, đừng mặc hai áo, đừng đi giày dép, cũng đừng mang gậy, vì thợ thì đáng được nuôi ăn. Khi anh em vào bất cứ thành nào hay làng nào, thì hãy dò hỏi xem ở đó có ai là người xứng đáng, và hãy ở lại với người ấy cho đến khi ra đi. Vào nhà nào, anh em hãy chào hỏi bình an cho nhà ấy. Nếu nhà ấy xứng đáng, thì bình an của anh em sẽ đến với họ; còn nếu không xứng đáng, thì bình an của anh em sẽ trở lại với anh em.

Nếu người ta không đón tiếp và không nghe lời anh em, thì khi ra khỏi nhà hay thành ấy, hãy giũ bụi chân lại. Thầy bảo thật anh em: Đến ngày phán xét, đất sôđôma và Gômôra còn được xử khoan hồng hơn thành đó.”

Suy niệm

Trích đoạn Cựu Ước hôm nay cho chúng ta chiêm ngắm gương mặt của một con người đã được biến đổi nhờ đức tin: ông Giuse, người đã bị các anh bán sang Ai Cập nhưng lại trở thành khí cụ của Thiên Chúa để cứu lấy cả dòng tộc mình. Giữa những biến cố tưởng như ngẫu nhiên và bất công, ông đã nhận ra bàn tay quan phòng của Thiên Chúa: “Chính Thiên Chúa đã sai tôi đến đây trước anh em, để cứu mạng các anh” (St 45,5).

Đây là cái nhìn của người tin, một cái nhìn vượt lên trên hoàn cảnh, oán trách và thù hận, để thấy rằng Thiên Chúa luôn hiện diện và dẫn dắt mọi sự theo chương trình cứu độ của Người. Chính niềm xác tín ấy đã giúp Giuse tha thứ cho các anh mình. Như Đức Thánh Cha Phanxicô nói: “Tha thứ là hoa trái của niềm hy vọng lớn lao. Ai biết mình được tha thứ thì có thể tha thứ”.

Bước sang bài Tin Mừng, ta thấy Đức Giêsu sai các môn đệ lên đường rao giảng Tin Mừng với lời nhấn mạnh: “Nước Trời đã đến gần” (Mt 10,7). Đây không chỉ là một lời công bố, nhưng là một sự thật nền tảng: Thiên Chúa không còn là Đấng xa vời, nhưng là một Đấng đang đến, đang ở cùng dân Người.

Giống như ông Giuse nhận ra Thiên Chúa trong biến cố đời mình, người môn đệ Đức Kitô hôm nay cũng được mời gọi nhận ra Thiên Chúa trong cuộc sống thường ngày. Nhưng làm sao có thể loan báo Nước Trời nếu chính bản thân chưa cảm nghiệm được Nước Trời ấy? Làm sao nói với người khác rằng Thiên Chúa gần gũi, nếu trong lòng ta Thiên Chúa vẫn là một khái niệm xa lạ?

Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II từng viết: “Con người ngày nay sẵn sàng nghe các chứng nhân hơn là các thầy dạy; và nếu họ nghe các thầy dạy, thì là vì các vị ấy là những chứng nhân” (Tông huấn Catechesi Tradendae, số 5).

Đức Giêsu không chỉ kêu gọi các môn đệ rao giảng, nhưng còn dạy họ phải sống một đời sống hoàn toàn tín thác vào Thiên Chúa, sống nghèo, đơn sơ và cống hiến tất cả "cách nhưng không": “Anh em đã được cho không thì cũng phải cho không như vậy” (Mt 10,8).

Đây là một nguyên lý tuyệt vời của đời sống Kitô hữu: càng trao ban, càng lớn lên trong tự do và bình an. Càng giữ lại, càng trở nên nô lệ cho của cải và bản ngã.

Lối sống "cho nhưng không" ấy chính là phản ánh tình yêu của Thiên Chúa, một tình yêu không mua bán, không tính toán, không trả giá. Chúa Giêsu chính là mẫu gương tuyệt hảo: Người đã ban chính Mình và Máu Người cho nhân loại một cách nhưng không trong Bí tích Thánh Thể. Và từ bàn tiệc Thánh Thể ấy, Người tiếp tục sai chúng ta ra đi, trở nên khí cụ loan báo và phục vụ Nước Trời.

Sống như thế không dễ, nhưng chính nhờ Bí tích Thánh Thể, chúng ta được hiệp thông với Chúa và kín múc sức mạnh từ Người. Nếu để Người sống trong ta, chúng ta cũng có thể trở nên “bánh bẻ ra cho tha nhân”, như Người đã sống.

Cầu nguyện

Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã đến trần gian để loan báo Tin Mừng và dạy chúng con sống yêu thương vô vị lợi. Xin cho chúng con cảm nghiệm được sự hiện diện gần gũi và nhân hậu của Chúa mỗi ngày trong đời sống.
Xin giúp chúng con học nơi Chúa biết cho đi cách nhưng không, biết sống đơn sơ, khiêm tốn và phó thác.
Nguyện xin Chúa Thánh Thể, Đấng đã hiến ban chính mình làm của ăn thiêng liêng, biến đổi chúng con trở nên những sứ giả của Tin Mừng, sống yêu thương và phục vụ trong mọi hoàn cảnh.
Amen.

THỨ SÁU- TUẦN XIV THƯỜNG NIÊN

St 46,1-7.28-30; Mt 10,16-33

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Matthêu.

Khi ấy, Chúa Giêsu phán cùng các Tông đồ rằng: “Này, Thầy sai các con đi như những con chiên ở giữa sói rừng. Vậy các con hãy ở khôn ngoan như con rắn và đơn sơ như bồ câu. Các con hãy coi chừng người đời, vì họ sẽ nộp các con cho công nghị, và sẽ đánh đập các con nơi hội đường của họ. Các con sẽ bị điệu đến nhà cầm quyền và vua chúa vì Thầy, để làm chứng cho họ và cho dân ngoại được biết. Nhưng khi người ta bắt nộp các con, thì các con đừng lo nghĩ phải nói thế nào và nói gì? Vì trong giờ ấy sẽ cho các con biết phải nói gì; vì chưng, không phải chính các con nói, nhưng là Thánh Thần của Cha các con nói trong các con.

“Anh sẽ đem nộp giết em, cha sẽ nộp con, con cái sẽ chống lại với cha mẹ và làm cho cha mẹ phải chết. Vì danh Thầy, các con sẽ bị mọi người ghen ghét, nhưng ai bền đỗ đến cùng, kẻ ấy sẽ được cứu độ. Khi người ta bắt bớ các con trong thành này, thì hãy trốn sang thành khác. Thầy bảo thật các con: Các con sẽ không đi khắp hết các thành Israel trước khi Con Người đến”.

Suy niệm

Hành trình của Giacóp xuống Ai Cập không đơn thuần là một biến cố di cư vì lý do kinh tế hay đoàn tụ gia đình. Trong ánh sáng mạc khải, đây là một biến cố mang tính thần học và cứu độ, đánh dấu một bước chuyển lớn trong lịch sử dân Chúa. Giacóp không tự mình khởi hành, nhưng được chính Thiên Chúa trấn an và dẫn đường: “Ta sẽ xuống Ai Cập với ngươi.” (St 46,4).

Cũng như thế, hành trình của các Tông Đồ được sai đi là bước vào một thế giới đầy hiểm nguy, “chiên giữa sói”, nhưng với một sứ mạng cao cả: làm men giữa đời, ánh sáng giữa bóng tối. Chúa Giêsu không che giấu thực tế đầy thách đố, trái lại, Ngài tiên báo: “Anh em sẽ bị điệu ra trước mặt vua chúa, quan quyền vì Thầy, để làm chứng cho họ và các dân ngoại.” (Mt 10,18). Nhưng điều quan trọng là: “Thần Khí của Cha anh em sẽ nói trong anh em” (Mt 10,20).

Thiên Chúa không muốn cứu độ thế giới bằng quyền lực cưỡng bức hay những đội quân đông đảo. Ngài chọn một gia đình, nhà Giacóp, để khơi lên một dân tộc sống khác biệt, tin vào một Thiên Chúa duy nhất, giữa một thế giới thờ ngẫu tượng. Dân ấy, dù bé nhỏ, nhưng là dấu chỉ giữa trần gian, là “men” giữa bột.

Từ đó, ta hiểu rằng, ơn gọi của người được chọn không phải để tách biệt, mà là để hiện diện giữa đời, sống khác biệt, và tác động từ bên trong. Đó là nguyên lý của “men trong bột”, lặng lẽ, nhưng không thể thiếu. Khi dân Chúa sống đúng căn tính, họ trở thành ánh sáng cho muôn dân: “Ta đặt ngươi làm ánh sáng muôn dân, để ngươi đem ơn cứu độ đến tận cùng trái đất.” (Is 49,6).

Cũng như dân Israel giữa Ai Cập, các Tông Đồ và mọi Kitô hữu hôm nay được sai vào thế giới không phải để hòa lẫn, nhưng để sống khác, và từ đó, biến đổi thế gian. Chúa Giêsu đã nói rõ: “Không ai đốt đèn rồi đặt dưới cái thùng, nhưng đặt trên đế để soi sáng cho mọi người.” (Mt 5,15).

Lối sống của người môn đệ Chúa sẽ luôn bị hiểu lầm, bị chống đối, vì đi ngược lại dòng đời. Nhưng chính trong sự trung tín giữa thử thách, ta làm chứng rằng có một vương quốc khác đang lớn lên, một giá trị khác đang âm thầm chiến thắng.

Giáo huấn của Giáo hội nhấn mạnh điều này: “Giáo hội hiện diện trong thế gian, vừa như dấu chỉ vừa như khí cụ của sự hiệp nhất toàn thể nhân loại trong Thiên Chúa.” (LG số 1)

Ngày hôm nay, mỗi người Kitô hữu cũng được mời gọi sống ơn gọi "men trong bột" trong bối cảnh rất cụ thể của mình, gia đình, công sở, trường học, xã hội. Điều quan trọng không phải là làm những việc vĩ đại, mà là sống một đời sống chân thật, công chính, bác ái, khác với thế gian, để đời sống ấy có thể âm thầm “làm dậy men cả khối bột nhân loại”.

Như lời Thánh Phaolô: “Anh em đừng rập khuôn theo đời này, nhưng hãy cải biến con người anh em bằng cách đổi mới tâm thần, để nhận ra đâu là ý Thiên Chúa.” (Rm 12,2)

Nhưng muốn là men, ta phải giữ chất men. Muối mà nhạt thì chỉ còn bị quăng đi. Kitô hữu mà đánh mất căn tính thì không còn sức thuyết phục. Thánh lễ mỗi ngày, đặc biệt là gặp Chúa Giêsu trong Thánh Thể, là để được kín múc sức mạnh và được sai đi một lần nữa.

Lời nguyện

Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đã sai các Tông Đồ vào thế gian như chiên giữa sói, để trở nên ánh sáng, nên muối, nên men giữa lòng nhân loại. Xin cho con biết sống trung tín giữa đời sống hôm nay, biết can đảm khác biệt trong đức tin và đức ái, để trở nên men làm dậy men cả khối bột là thế giới đang đánh mất Thiên Chúa.
Xin Thánh Thể Chúa hằng ngày trở nên sức mạnh nâng đỡ con. Và khi thế gian chối từ, khi gian khó vây quanh, xin cho con biết tin tưởng rằng chính lúc ấy, con đang góp phần làm cho Nước Chúa hiển trị.

Amen.

THỨ BẢY - TUẦN XIV THƯỜNG NIÊN


St 49,29-33; 50,15-24; Mt 10,24-33

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Matthêu.

Khi ấy, Chúa Giêsu phán cùng các môn đệ rằng: “Môn đệ không hơn thầy, và tôi tớ không hơn chủ mình. Môn đệ được bằng thầy, tôi tớ được bằng chủ mình thì đã là khá rồi. Nếu họ đã gọi chủ nhà là Bêelgiêbul thì huống hồ là người nhà của Ngài. Vậy các con đừng sợ những người đó, vì không có gì che giấu mà không bị thố lộ; và không có gì kín nhiệm mà không hề hay biết. Ðiều Thầy nói với các con trong bóng tối, hãy nói nơi ánh sáng; và điều các con nghe rỉ tai, hãy rao giảng trên mái nhà.

“Các con đừng sợ kẻ giết được thân xác, nhưng không thể giết được linh hồn. Các con hãy sợ Ðấng có thể ném cả xác lẫn hồn xuống địa ngục. Nào người ta không bán hai chim sẻ với một đồng tiền đó sao? Thế mà không con nào rơi xuống đất mà Cha các con không biết đến. Phần các con, tóc trên đầu các con đã được đếm cả rồi. Vậy các con đừng sợ: các con còn đáng giá hơn chim sẻ bội phần.

“Vậy ai tuyên xưng Thầy trước mặt người đời, thì Thầy sẽ tuyên xưng nó trước mặt Cha Thầy là Ðấng ngự trên trời. Còn ai chối Thầy trước mặt người đời, thì Thầy sẽ chối nó trước mặt Cha Thầy là Ðấng ngự trên trời”.

Suy niệm

Từ những trang cuối của sách Sáng Thế, chúng ta được chứng kiến một sự can thiệp âm thầm nhưng đầy quyền năng của Thiên Chúa, nơi lịch sử một gia đình, dòng dõi Gia-cóp. Giữa dòng đời đầy biến động, một lớp người mới bắt đầu hình thành, không chỉ về dòng máu, nhưng nhất là về tinh thần sống mới, được tôi luyện trong niềm tin, lòng tha thứ và sự phó thác.

Cái chết của tổ phụ Giacóp không mang dấu ấn bi kịch, nhưng là một lời tạ ơn sâu sắc: “Người truyền lệnh cho các con rằng: ‘Cha sắp được về với dân cha...’” (St 49,29). Giacóp đọc lại cuộc đời như một hành trình được Chúa hướng dẫn, dẫu phải trải qua lưu đày, mất mát, phân ly.

Còn Giuse, người từng bị các anh em bán đi, giờ đây khi đứng trên đỉnh cao quyền lực lại chọn tha thứ và nhìn mọi sự bằng ánh sáng của kế hoạch Thiên Chúa: “Chính anh em đã định làm điều dữ cho tôi, nhưng Thiên Chúa lại định làm điều lành.” (St 50,20)

Hai con người ấy là biểu tượng của tinh thần sống mới: sống trong thế giới này, nhưng không để thế gian điều khiển trái tim mình. Họ là những người coi Thiên Chúa là trung tâm, để Ngài lèo lái vận mệnh, và từ đó trở nên dụng cụ trong tay Thiên Chúa.

Nếu Giacóp và Giuse là những dấu chỉ đầu tiên, thì Chúa Giêsu chính là sự viên mãn của con người sống trong tinh thần mới. Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu dạy các môn đệ sống không sợ hãi, dù bị bách hại, vì biết mình được Thiên Chúa yêu thương chăm sóc. Ngài nói: “Đừng sợ... Cha anh em trên trời biết rõ anh em cần gì.” (x. Mt 10,30-31)

Ngài mời gọi các môn đệ sống tự do nội tâm, không lệ thuộc vào những đe dọa từ thế gian, vì sự sống đích thực không nằm ở thân xác mà ở linh hồn, và quyền năng tối hậu thuộc về Thiên Chúa.

Sau khi phục sinh, các môn đệ đã thực sự sống tinh thần ấy: can đảm ra đi, không sợ bách hại, chấp nhận mất mát, giam cầm, tử đạo, nhưng lòng tràn đầy xác tín rằng Nước Thiên Chúa đang đến.

Cùng với thời gian, nhờ sự can thiệp âm thầm nhưng quyền năng của Thiên Chúa, giữa lòng nhân loại đã hình thành một lớp người mới, những người coi Thiên Chúa là trung tâm cuộc đời, và coi việc sống cho Nước Trời là lý tưởng tối thượng.

Dù trong an lành như thời Giacóp được đoàn tụ với các con, hay trong gian nan như thời các môn đệ bị bách hại, những con người này luôn kiên vững trong đức tin, luôn biết phó thác và tạ ơn, luôn mang trong mình ánh sáng của Chúa để chiếu soi thế gian. Họ là muối ướp đời, là men dậy bột, là ánh sáng giữa bóng tối (x. Mt 5,13-16).

Là những người được nuôi dưỡng bằng Thánh Thể, chính thân mình Đức Kitô, chúng ta được mời gọi trở thành những con người mới:

biết tha thứ như Giuse,

biết tạ ơn như Gia-cóp,

biết tín thác như các Tông đồ,

và sống như Chúa Giêsu: trọn vẹn cho Chúa Cha.

Giữa một thế giới nhiều lừa lọc, sợ hãi, bạo lực, người Kitô hữu hôm nay càng cần can đảm sống khác biệt, sống với tâm hồn hiền hậu, bao dung, mạnh mẽ, và dấn thân cho Nước Trời.

Lời nguyện

Lạy Chúa Giêsu Thánh Thể,
Chúa đã sống trọn vẹn trong niềm tin tưởng và phó thác vào Thiên Chúa Cha, và mời gọi chúng con cũng sống như thế. Xin ban cho chúng con tinh thần sống mới, tinh thần của lòng tin, của sự tha thứ, và lòng dấn thân vì Nước Trời.

Xin cho con biết noi gương tổ phụ Giacóp trong niềm tri ân, bắt chước Giuse trong lòng khoan dung, và học theo Chúa Giêsu trong sự can đảm và phó thác.
Xin cho đời sống chúng con trở nên dấu chỉ của Nước Trời giữa thế gian, và nhờ đó, lòng người và xã hội dần được đổi mới trong ánh sáng và tình yêu Chúa.

Amen.
Mới hơn Cũ hơn