THỨ HAI – TUẦN III PHỤC SINH
Cv 6,8-15 – Ga 6, 22-29
✠ Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Gioan (Ga 6,22-29)
Hôm sau, đám đông còn ở bên kia biển hồ, thấy rằng ở đó chỉ có một chiếc thuyền, và rằng Đức Giêsu đã không lên thuyền ấy với các môn đệ, nhưng chỉ có các môn đệ ra đi mà thôi. Tuy nhiên, có những thuyền khác từ Tibêria đến gần nơi dân chúng đã được ăn bánh, sau khi Chúa dâng lời tạ ơn. Vậy khi dân chúng thấy Đức Giêsu cũng như các môn đệ đều không có ở đó, thì họ xuống thuyền, đi Ca-phác-na-um tìm Người. Khi gặp thấy Người ở bên kia biển hồ, họ nói: “Thưa Thầy, Thầy đến đây bao giờ vậy?”
Đức Giêsu đáp: “Thật, tôi bảo thật các ông, các ông tìm tôi, không phải vì các ông đã thấy dấu lạ, nhưng vì các ông đã được ăn bánh no nê. Các ông hãy ra công không phải vì lương thực mau hư nát, nhưng vì lương thực trường tồn đem lại phúc trường sinh, là thứ lương thực Con Người sẽ ban cho các ông, bởi vì chính Con Người là Đấng Thiên Chúa Cha đã ghi dấu xác nhận”. Họ liền hỏi Người: “Chúng tôi phải làm gì để thực hiện những việc Thiên Chúa muốn?” Đức Giêsu trả lời: “Việc Thiên Chúa muốn cho các ông làm, là tin vào Đấng Người đã sai đến”.
Suy niệm:
Sau biến cố hóa bánh ra nhiều nuôi sống dân chúng, Chúa Giêsu không dừng lại ở hành động cứu đói thân xác. Người muốn dẫn họ đi xa hơn – đến với “bánh bởi trời”, bánh ban sự sống đời đời. Đức Giêsu không chiều theo một niềm tin vụ lợi, nhưng mời gọi họ vượt qua nhu cầu vật chất trước mắt để vươn tới khát vọng thiêng liêng.
Câu trả lời của Người không phải là lời quở trách, mà là một lời đánh thức: “Các ông tìm tôi không phải vì đã thấy dấu lạ, nhưng vì đã được ăn bánh no nê… Các ông hãy ra công vì lương thực trường tồn” (Ga 6,26-27). Tình yêu của Chúa Giêsu là thế: một tình yêu luôn thúc đẩy, nâng đỡ và mời gọi con người vượt lên chính mình. Như Thánh Gioan Phaolô II từng nói: “Tình yêu không bao giờ được thoả mãn với chính nó. Tình yêu luôn đưa người yêu đến với sự viên mãn của sự thiện” (Tông huấn Redemptoris Missio, số 89).
Trong bài đọc I (Cv 6,8-15), Thánh Stêphanô là minh chứng cụ thể cho một tình yêu thăng tiến đó. Ông được tuyển chọn làm phó tế, đầy ân sủng và quyền năng, làm những dấu lạ kỳ công trước mặt dân. Nhưng đỉnh cao của tình yêu mà ông đón nhận không phải là vinh quang trần thế, mà là được nên đồng hình đồng dạng với Chúa Kitô chịu đóng đinh. Như Thánh Luca kể lại: “Mặt ông giống như mặt thiên thần” – một hình ảnh sống động của Đức Kitô trong giờ bị xét xử.
Cũng như Thầy chí thánh, Thánh Stêphanô bị kết án bởi những lời cáo gian, bị thù ghét bởi sự thật ông loan báo. Nhưng chính trong sự thăng tiến đó – qua đau khổ, bách hại và cái chết – ông đạt tới sự hiệp thông trọn vẹn với Chúa Phục Sinh.
“Tình yêu của Thiên Chúa không phải là một cảm xúc trống rỗng. Đó là một năng lực biến đổi con người, ngay cả trong cái chết” (Bênêđictô XVI)
Thánh lễ mỗi ngày vẫn tái diễn mầu nhiệm tình yêu thăng tiến ấy. Chúa Giêsu, Đấng Phục Sinh, tiếp tục “hóa bánh ra nhiều” nơi Bí tích Thánh Thể để nuôi dưỡng dân Người không chỉ bằng ân huệ vật chất mà là chính bản thân Người – “bánh hằng sống từ trời xuống” (Ga 6,51).
Người vẫn hỏi ta, như đã hỏi dân chúng ngày xưa: “Ngươi tìm Ta vì điều gì? Lương thực tạm gửi hay sự sống trường sinh?” Người vẫn âm thầm dẫn dắt ta vượt lên những ích lợi trước mắt để hướng đến sự trưởng thành trong đức tin – dù phải đi qua thử thách, khổ đau, thậm chí là mất mát.
“Nếu bạn muốn tìm hiểu tình yêu, đừng dừng lại ở nơi nó dễ chịu. Hãy tìm nó nơi thập giá”. – Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu đã cảm nghiệm như thế.
Tình yêu của Chúa không bao giờ là sự ép buộc. Đó là lời mời gọi cần sự đáp trả tự do của con người. Chúng ta có để cho Chúa thăng tiến mình không? Có dám để mình được nhào nặn, thanh luyện và biến đổi trong Lời Chúa và Thánh Thể? Có dám từ bỏ não trạng “dùng Chúa để đạt điều mình muốn” để chuyển sang “để Chúa dùng mình thực hiện điều Người muốn”?
Trong hành trình Phục sinh, Chúa không ngừng tuôn đổ Thánh Thần để làm mới Hội thánh và từng tín hữu. Nhưng Ngài vẫn hỏi mỗi người chúng ta hôm nay: “Con có muốn bước theo Ta không, kể cả qua thập giá để đến sự sống?”
Lời nguyện kết
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh,
Chúa là Bánh bởi trời, là Lương thực trường sinh. Xin cho con không chỉ tìm Chúa vì những ơn lành chóng qua, nhưng biết khát khao chính Chúa – Đấng là Sự Sống của con.
Xin dạy con biết đón nhận tình yêu thăng tiến của Chúa, dù điều đó đòi hỏi con phải từ bỏ mình, đi qua thử thách, và trở nên đồng hình đồng dạng với Chúa trong đau khổ và vinh quang.
Như Thánh Stêphanô, xin cho con được biến đổi mỗi ngày nhờ ơn Thánh Thần, để có thể sống cho Chúa và vì Chúa giữa thế giới hôm nay.
Amen.
THỨ BA – TUẦN III PHỤC SINH
Cv 7,51-59 – Ga 6,30-35
✠ Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Gioan (6,30-35)
Khi ấy, dân chúng thưa với Đức Giêsu rằng: “Vậy chính Ngài, Ngài làm được dấu lạ nào, để chúng tôi thấy mà tin Ngài? Ngài làm gì được? Cha ông chúng tôi đã ăn manna trong sa mạc, như có lời chép: ‘Người đã cho họ ăn bánh bởi trời.’”
Đức Giêsu đáp: “Thật, tôi bảo thật các ông: không phải ông Môsê đã cho các ông ăn bánh bởi trời đâu, mà là chính Cha tôi ban cho các ông bánh bởi trời, bánh đích thực; vì bánh Thiên Chúa ban là bánh từ trời xuống, bánh đem lại sự sống cho thế gian”.
Họ liền thưa: “Thưa Ngài, xin cho chúng tôi được ăn mãi thứ bánh ấy”.
Đức Giêsu bảo họ: “Chính tôi là bánh trường sinh. Ai đến với tôi, không hề phải đói; ai tin vào tôi, chẳng khát bao giờ”.
Suy niệm
1. Bánh bởi trời và tâm thức trần gian
Tin mừng hôm nay đưa chúng ta trở lại với một câu hỏi cũ nhưng luôn cấp thiết: “Chúng tôi phải thấy dấu lạ nào thì mới tin?” Câu hỏi ấy không chỉ là của người Do Thái xưa, mà là của nhiều con tim thời nay vẫn còn khép kín trước mầu nhiệm Thiên Chúa. Dân chúng viện dẫn manna – bánh bởi trời trong sa mạc – như một kiểu điều kiện để đòi hỏi Đức Giêsu phải chứng minh mình đáng tin.
Họ chỉ muốn được "ăn no", nhưng Đức Giêsu mặc khải một điều cao cả hơn: “Bánh bởi trời” chính là Con Một Thiên Chúa được ban xuống để đem lại sự sống đời đời. Đó không chỉ là bánh nuôi thân xác mà là bánh đem lại sự sống thiêng liêng, nuôi dưỡng linh hồn, phát sinh từ đức tin vào Đấng mà Chúa Cha sai đến.
“Thế giới ngày nay không cần những dấu lạ từ trời như manna, nhưng cần những con người nên thánh, là ‘bánh’ được bẻ ra vì tình yêu cho tha nhân” (Gioan Phaolô II, Novo Millennio Ineunte, số 31)
Như vậy, dấu lạ lớn nhất chính là sự hiện diện của Chúa Kitô trong Thánh Thể, và sự sống của Người nơi các chứng nhân, những người sống đức tin cách trọn vẹn.
2. Stêphanô – người được “bẻ ra” như tấm bánh
Trong bài đọc thứ nhất (Cv 7,51-59; 8,1a), thánh Stêphanô – vị tử đạo tiên khởi – là mẫu gương sống động của người “ăn” và “trở nên” bánh bởi trời. Ngài không chỉ nói về Chúa Giêsu, nhưng đã trở nên giống Người đến tận cái chết. Trước hội đồng Do Thái, Stêphanô can đảm vạch ra tội cứng lòng và truyền thống giết các ngôn sứ mà dân Do Thái mang theo.
Sự can đảm của ngài không phát xuất từ thái độ đối đầu hay thù hằn, nhưng từ niềm xác tín sâu xa và đầy Thánh Thần:
“Tôi thấy trời mở ra, và Con Người đang đứng bên hữu Thiên Chúa”. (Cv 7,56)
Cái chết của Stêphanô là sự tiếp nối cái chết của Đức Kitô. Khi bị ném đá, ngài thốt lên: “Lạy Chúa Giêsu, xin nhận lấy hồn con!” và “Lạy Chúa, xin đừng chấp họ tội này!” (Cv 7,59-60)
Lời cầu nguyện tha thứ của người tử đạo đã mở cửa cho ơn hoán cải của người bắt bớ – Saulô thành Tarsô. Chứng từ ấy nói với chúng ta: sự sống bởi trời được lớn lên và lan tỏa không phải bằng quyền lực, mà bằng tình yêu hiến thân và tha thứ.
3. Từ dấu lạ đến đời sống chứng nhân
Người Do Thái xưa đòi hỏi dấu lạ. Nhưng điều Chúa Giêsu mời gọi là hãy tin và đến với Người. Tin không phải là cảm xúc nhất thời nhưng là một chọn lựa liên lỉ, một bước đi trong đêm tối của niềm xác tín. Đó là hành trình “ăn” bánh sự sống không chỉ qua Bí tích Thánh Thể mà còn qua việc sống giống Đức Kitô mỗi ngày.
Thánh Gioan XXIII đã viết: “Giáo Hội không tồn tại để ban phát những giải pháp tức thì cho thế giới, nhưng để trở nên chứng tá của một tình yêu không bao giờ cạn”.
Chúng ta hôm nay có đang sống như những chứng nhân không? Có thể chúng ta vẫn còn vướng bận với những “não trạng trần gian” – chỉ tìm dấu lạ vật chất, chỉ mong Chúa giải quyết các khó khăn chóng vánh. Nhưng đức tin trưởng thành mời gọi chúng ta tìm kiếm sự sống bởi trời, để rồi cũng trở nên “bánh” được bẻ ra cho anh em mình.
4. Lời mời gọi và lời đáp trả
Hành trình đức tin không dừng lại ở phép lạ hay kiến thức, nhưng được thể hiện trong việc trở nên giống Chúa Kitô. Bánh bởi trời là chính Đức Giêsu, và Người mời gọi ta đến, tin, đón nhận và trở nên Người.
Hôm nay, nơi bàn tiệc Thánh Thể, chúng ta được đón nhận chính bánh sự sống. Nhưng Thánh Thể chỉ thật sự sinh hoa kết quả khi ta để cho Thần Khí của Đức Kitô Phục Sinh biến đổi chính mình.
Thánh Stêphanô đã sống điều ấy trọn vẹn, vì ông đầy tràn Thánh Thần. Đó cũng là lời mời gọi của Phục Sinh: hãy để Thánh Thần phục sinh làm cho cuộc đời ta trở thành chứng tá sống động.
Lời nguyện kết
Lạy Chúa Giêsu,
Chúa là Bánh bởi trời, là sự sống đời đời của con.
Xin giải thoát con khỏi những ảo tưởng vật chất và những mong đợi hời hợt.
Xin ban cho con Thánh Thần mà Chúa đã đổ đầy trên thánh Stêphanô,
để con cũng biết sống đức tin cách can đảm, khiêm tốn và hiến thân.
Xin cho Thánh Thể con rước mỗi ngày trở thành nguồn sống biến đổi,
giúp con trở nên tấm bánh bẻ ra cho anh em,
trở nên nhân chứng đích thực của Chúa giữa thế giới hôm nay.
Lạy Chúa Giêsu phục sinh,
xin ở lại với con,
nuôi dưỡng con bằng chính sự sống thần linh của Chúa,
để con sống và chết cho tình yêu,
như thánh Stêphanô – vị tử đạo đầu tiên của Hội Thánh.
Amen.
THỨ TƯ – TUẦN III PHỤC SINH
Cv 8, 1-8 – Ga 6,35-40
✠ Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Gioan (6,35-40)
Khi ấy, Đức Giêsu nói với đám đông rằng: “Chính tôi là bánh trường sinh. Ai đến với tôi, không hề phải đói; ai tin vào tôi, sẽ không hề khát bao giờ!
Nhưng tôi đã bảo: anh em đã thấy tôi mà không tin.
Tất cả những người Chúa Cha ban cho tôi đều sẽ đến với tôi, và ai đến với tôi, tôi sẽ không loại ra ngoài, vì tôi từ trời mà xuống không phải để làm theo ý tôi, nhưng là để làm theo ý Đấng đã sai tôi.
Mà ý của Đấng đã sai tôi là: tất cả những kẻ Người đã ban cho tôi, tôi sẽ không để mất một ai, nhưng sẽ cho họ sống lại trong ngày sau hết.
Thật vậy, ý của Cha tôi là: tất cả những ai thấy Người Con và tin vào Người Con thì được sống muôn đời, và tôi sẽ cho họ sống lại trong ngày sau hết”.
Suy niệm
1. Ý muốn của Chúa Cha: cứu độ nhân loại
Tin mừng hôm nay hé mở cho chúng ta một cái nhìn thâm sâu về ý định đời đời của Thiên Chúa Cha: đó là muốn cho mọi người được cứu độ, được sống đời đời trong hiệp thông với Người Con. Nhưng để điều ấy thành hiện thực, Chúa Cha không chỉ ban cho thế gian một Đấng Cứu Thế, mà còn ban chính Con Một yêu dấu của Người – “để ai tin vào Người Con thì được sống muôn đời”.
Sự cứu độ không đến qua những lời giảng suông hay phép lạ nhất thời, mà là một hành trình dấn thân trọn vẹn. Tình yêu đòi hỏi hy sinh, và tình yêu của Chúa Cha đạt đến đỉnh cao khi ban chính Con Một phải nhập thể, sống thân phận nghèo hèn, và chịu khổ nạn thập giá. Chính trong cái chết đó – như một hạt lúa mục nát đi – mà sự sống mới được trổ sinh cho toàn nhân loại.
“Thập giá là nơi vinh quang Thiên Chúa tỏ hiện rực rỡ nhất, bởi nơi đó tình yêu đã thắng sự dữ, tha thứ đã thắng tội lỗi, sự sống đã nuốt trọn sự chết” (Đức Thánh Cha Phanxicô).
2. Chúa Con: vâng phục để hoàn tất ơn cứu độ
Đức Giêsu, Đấng được Chúa Cha sai đến, đã chấp nhận trọn vẹn ý định cứu độ ấy qua việc tự hạ và vâng phục. Ngài không chỉ là "bánh hằng sống" được ban từ trời xuống, mà còn là "Chiên Thiên Chúa" hiến thân làm hy lễ cứu độ. Và chính lúc Ngài bị treo trên thập giá, từ cạnh sườn Người đã tuôn trào máu và nước – dấu chỉ của Bí tích và sự sống thiêng liêng của Hội thánh.
Từ máu của hy tế, chúng ta được tha thứ; từ nước Thánh Thần, chúng ta được tái sinh.
3. Hội Thánh: hiệp thông trong sứ mạng cứu độ
Nếu Đức Kitô là đầu, thì Hội thánh là thân thể của Ngài. Và nơi thân thể ấy, công trình cứu độ không chấm dứt với cái chết và phục sinh của Đức Giêsu, mà còn tiếp tục cho đến ngày tận thế. Hội thánh, được khai sinh từ cạnh sườn Đức Kitô, cũng được mời gọi bước vào cùng một con đường thập giá – một sự tham gia mầu nhiệm vào công cuộc cứu độ nhân loại.
Bài đọc từ sách Công vụ Tông đồ (Cv 8,1-8) cho thấy bước chuyển quan trọng trong hành trình này. Cuộc bách hại sau cái chết của thánh Stêphanô đã khiến cộng đoàn Giêrusalem bị phân tán. Nhưng chính từ sự tan tác đó, hạt giống đức tin được gieo vào khắp miền Giuđê và Samaria. Ông Philípphê, một trong bảy trợ tá, đã rao giảng Tin Mừng và làm nhiều phép lạ, khiến dân chúng vui mừng khôn xiết.
Điều nghịch lý nơi đây thật rõ ràng: bách hại không làm Hội thánh lụi tàn, nhưng làm phát sinh sự sống mới. Chẳng khác nào thập giá không phải là thất bại mà là khởi đầu cho phục sinh.
“Máu các vị tử đạo là hạt giống nảy sinh các Kitô hữu”. - Tertullianô
4. Chúng Ta: sống ơn gọi làm chứng
Hội thánh là cộng đoàn các tín hữu, và do đó mỗi người chúng ta – khi được rửa tội – đều được tháp nhập vào thân thể Đức Kitô và được mời gọi tham gia vào cùng một sứ mạng. Sứ mạng ấy không gì khác hơn là tiếp tục công trình của Chúa Cha và Chúa Con: đem tình yêu cứu độ đến cho thế giới.
Chúng ta không thể làm chứng nếu không sống hy sinh. Không thể truyền giáo nếu không can đảm bước ra khỏi vùng an toàn. Không thể đem sự sống cho người khác nếu không chấp nhận thua thiệt, mất mát, thậm chí là tử đạo.
Nhưng chúng ta không cô đơn: Chúa Thánh Thần đã được ban xuống và đang hành động cách sống động nơi các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể – Bí tích của tình yêu, của hy tế và hiệp nhất. Ngài là Đấng làm cho Hội Thánh sống, lớn lên, và thi hành sứ mạng của mình.
“Chính Thánh Thần là linh hồn của Hội Thánh truyền giáo. Không có Ngài, mọi hoạt động sẽ chỉ là máy móc; có Ngài, mọi hy sinh đều sinh ơn cứu độ”. (Thánh Gioan Phaolô II)
Lời Nguyện Kết
Lạy Chúa Giêsu,
Chúa là Bánh Trường Sinh, là sự sống đời đời mà Chúa Cha muốn ban cho thế gian. Xin cho con luôn khao khát đến với Chúa, tin vào Chúa và ở lại trong tình yêu Chúa.
Xin giúp con biết cộng tác với Hội Thánh trong sứ mạng cứu độ, dám sống hy sinh, dấn thân và làm chứng cho Tin Mừng, đặc biệt trong những hoàn cảnh khó khăn, bách hại và thách đố.
Xin Chúa Thánh Thần luôn ở với chúng con, gìn giữ Hội Thánh trung tín với con đường thập giá, để từ đó sự sống mới tuôn trào cho thế gian.
Lạy Ba Ngôi Chí Thánh, vinh dự thay cho phận người nhỏ bé được cộng tác trong công trình vĩ đại của Chúa. Xin ban cho chúng con lòng nhiệt thành, trung tín và yêu mến.
Amen.
THỨ NĂM – TUẦN III PHỤC SINH
Cv 8,26-40 – Ga 6,44-52
✠ Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Gioan (Ga 6,44-52)
Khi ấy, Đức Giêsu nói với dân Do Thái rằng: “Chẳng ai đến với Tôi được, nếu Chúa Cha là Đấng đã sai Tôi không lôi kéo người ấy; và Tôi, Tôi sẽ cho người ấy sống lại trong ngày sau hết. Xưa có lời chép trong sách Ngôn sứ: Hết mọi người sẽ được Thiên Chúa dạy dỗ. Vậy, phàm ai nghe và đón nhận giáo huấn của Chúa Cha thì sẽ đến với Tôi.
Không phải là đã có ai thấy Chúa Cha đâu, nhưng chỉ có Đấng từ nơi Thiên Chúa mà đến, chính Đấng ấy đã thấy Chúa Cha.
Thật, tôi bảo thật các ông: ai tin thì được sự sống đời đời.
Tôi là bánh trường sinh. Tổ tiên các ông đã ăn man-na trong sa mạc, nhưng đã chết.
Còn bánh này là bánh từ trời xuống, để ai ăn thì khỏi phải chết.
Tôi là bánh hằng sống từ trời xuống. Ai ăn bánh này, sẽ được sống muôn đời. Và bánh tôi sẽ ban tặng, chính là thịt tôi đây, để cho thế gian được sống”.
Người Do Thái liền tranh luận sôi nổi với nhau. Họ nói: “Làm sao ông này có thể cho chúng ta ăn thịt ông ta được?”
Suy niệm
1. Ơn gọi đến với Đức Kitô: Sáng kiến từ Chúa Cha
Trong Tin mừng hôm nay, Đức Giêsu khẳng định: “Chẳng ai đến với Tôi được, nếu Chúa Cha không lôi kéo người ấy”. Lời khẳng định này trở thành ánh sáng soi sáng toàn bộ hành trình tìm kiếm Thiên Chúa của con người. Niềm tin không phải là kết quả đơn thuần của lý trí hay cảm xúc, mà là hoa trái của một cuộc lôi kéo sâu xa, một sáng kiến đến từ Chúa Cha.
Câu chuyện trong sách Công vụ Tông đồ (Cv 8,26-40) minh họa sống động cho chân lý ấy. Viên thái giám xứ Êthiôpi, một người ngoại giáo, khao khát Thiên Chúa đến độ không ngại đường xa đến Giêrusalem hành hương, và trên đường về còn tiếp tục đọc sách ngôn sứ Isaia. Nhưng ông không thể hiểu được những lời Kinh Thánh nếu không có người giải thích. Chính lúc đó, Thánh Thần thúc đẩy ông Philipphê tiến đến và khai mở cho ông mầu nhiệm Đức Kitô. Nhờ đó, ông được dẫn vào đức tin và xin chịu phép Rửa.
Câu chuyện ấy diễn ra không phải do ngẫu nhiên, nhưng là do “Chúa Cha kéo đến” – một sự can thiệp yêu thương và chủ động. Như Thánh Âugutinô đã viết: “Bạn không thể tin nếu Thiên Chúa không ban ơn; và nếu bạn tin, thì chính là vì ơn Chúa đã đi trước bạn”.
2. Mầu nhiệm thánh giá: Con đường của đức tin
Đức Giêsu tiếp tục mặc khải: “Bánh tôi sẽ ban tặng, chính là thịt tôi đây, để cho thế gian được sống”. Đức tin không chỉ là sự đồng thuận lý trí, mà là sự kết hiệp sống động với một Đấng đã hiến thân vì nhân loại. Không thể đến với Đức Giêsu mà không qua mầu nhiệm Thánh Giá.
Trước khi chịu khổ hình, Đức Giêsu đã nỗ lực giảng dạy, mời gọi dân Do Thái và các môn đệ tin vào Người. Tuy nhiên, như thánh Gioan chú thích, Thánh Thần vẫn chưa được ban xuống cách trọn vẹn, vì Đức Giêsu chưa được tôn vinh trên thập giá (x. Ga 7,39). Chỉ khi máu và nước tuôn trào từ cạnh sườn Người (Ga 19,34), cánh cửa đức tin mới rộng mở cho toàn thể nhân loại.
Theo Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II: “Thập giá là nơi mặc khải tận cùng của tình yêu Thiên Chúa, và là cội nguồn phát sinh đức tin đích thực”. Như vậy, con đường truyền giáo và gieo rắc đức tin không thể thiếu mầu nhiệm hy sinh. Những ai muốn chia sẻ Tin mừng cũng phải mang lấy gánh nặng thập giá như chính Thầy mình.
3. Truyền giáo là cầu nguyện và hiến mình
Công cuộc truyền giáo không khởi đi từ chiến lược, mà từ chiêm niệm và cầu nguyện. Chính Chúa Cha là Đấng lôi kéo linh hồn. Người tông đồ chỉ là khí cụ để trình bày mầu nhiệm Đức Kitô với một đời sống thấm nhuần tinh thần Thánh Giá: sống nghèo khó, khiêm hạ và hiến mình.
Philipphê không đơn thuần chỉ là người biết lý giải Kinh Thánh. Ông là người sống mầu nhiệm mà ông rao giảng. Chính điều đó làm cho lời chứng của ông có sức thuyết phục và sinh ơn cứu độ. Thánh Phaolô nói: “Tôi mang trong thân xác mình cuộc thương khó của Đức Kitô” (Gl 6,17). Người tông đồ đích thực là người dám sống như một tấm bánh bẻ ra cho người khác được sống.
Như Đức Giáo hoàng Phanxicô nhấn mạnh: “Một Giáo hội không mang dấu thánh giá thì không phải là Giáo hội của Đức Kitô. Nếu chúng ta không mang lấy vết thương của Người trong sứ vụ, thì chúng ta chỉ là những người hoạt động xã hội chứ không phải là các môn đệ”. (Bài giảng Lễ Truyền Dầu, 2021)
4. Thánh Thể và Thánh Giá: Hiệp thông để được sống
Kết hiệp với Đức Kitô nơi bàn tiệc Thánh Thể là kết hiệp với chính mầu nhiệm Thánh Giá của Người. Bánh ban sự sống là thịt Đức Kitô bị hiến tế – một lối sống chứ không chỉ là một bí tích. Chính khi hiến thân mình mà Người quy tụ tất cả những ai được Chúa Cha lôi kéo đến. Hội thánh, là thân thể của Đức Kitô, tiếp tục trở nên khí cụ của sự quy tụ đó, nhưng chỉ khi chính Hội thánh bước đi trong con đường thánh giá: từ bỏ, phục vụ, và yêu thương đến cùng.
Lời nguyện kết
Lạy Chúa Giêsu, là Bánh hằng sống từ trời xuống, xin cho con biết khao khát đến với Chúa mỗi ngày trong niềm tin, không bằng sức riêng nhưng nhờ ơn kéo gọi của Chúa Cha. Xin cho con luôn biết lắng nghe và đón nhận giáo huấn của Người với lòng khiêm nhường và mở rộng.
Xin cho con cũng trở nên người tông đồ mang lấy mầu nhiệm Thánh Giá, để khi loan báo Tin Mừng, con không chỉ nói bằng môi miệng, nhưng bằng đời sống hy sinh và yêu thương của con. Xin Thánh Thần soi sáng và dẫn dắt mọi người mà Chúa Cha muốn ban cho Con Một, để tất cả chúng con được sống và sống dồi dào trong Chúa.
Lạy Mẹ Maria, Mẹ của niềm tin và Mẹ của Hội Thánh truyền giáo, xin cầu bầu cho chúng con. Amen.
THỨ SÁU – TUẦN III PHỤC SINH
Cv 9,1-20 – Ga 6,53-60
✠ Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Gioan (Ga 6,53-60)
Khi ấy, Đức Giêsu nói với người Do Thái rằng: “Thật, tôi bảo thật các ông: nếu các ông không ăn thịt và uống máu Con Người, các ông không có sự sống nơi mình. Ai ăn thịt và uống máu tôi, thì được sự sống đời đời, và tôi sẽ cho người ấy sống lại vào ngày sau hết. Vì thịt tôi thật là của ăn, và máu tôi thật là của uống. Ai ăn thịt và uống máu tôi, thì ở lại trong tôi, và tôi ở lại trong người ấy. Như Chúa Cha là Đấng hằng sống đã sai tôi, và tôi sống nhờ Chúa Cha thế nào, thì kẻ ăn tôi cũng sẽ nhờ tôi mà được sống như vậy. Đây là bánh từ trời xuống, không phải như bánh tổ tiên các ông đã ăn, và họ đã chết. Ai ăn bánh này, thì sẽ được sống muôn đời”. Đó là những điều Đức Giêsu đã nói khi giảng dạy trong hội đường, ở Ca-phác-na-um. Nghe rồi, nhiều môn đệ của Người liền nói: “Lời này chướng tai quá! Ai mà nghe nổi?”
Suy niệm
Không có gì ngạc nhiên khi người Do Thái ngày xưa – và cả chúng ta ngày nay – cảm thấy khó đón nhận Lời Chúa Giêsu về Thịt và Máu Người: “Ai ăn thịt và uống máu tôi thì được sự sống đời đời”. Đây không chỉ là một ngôn ngữ tượng trưng gây sốc, mà là một tuyên bố mang tính mầu nhiệm, chỉ được hiểu trọn vẹn dưới ánh sáng của mầu nhiệm Vượt Qua – cuộc Thương khó, Tử nạn và Phục sinh của Đức Kitô.
Thật vậy, không có thập giá và phục sinh, lời tuyên bố ấy sẽ là “chướng tai”, như các môn đệ đã nói. Nhưng từ khi Đức Giêsu hiến mình trên thập giá và thiết lập Bí tích Thánh Thể trong Bữa Tiệc Ly, chúng ta hiểu được rằng Người thật sự đã ban chính thân mình – cả Thịt và Máu – như lương thực cứu độ, như “bánh bởi trời ban sự sống”.
Thánh Gioan Kim Khẩu đã viết: "Bạn không còn được ăn Manna và chim cút nữa, nhưng bạn được ăn Thịt và Máu của Con Thiên Chúa. Manna chỉ ban sự sống thể lý, nhưng Thịt Máu Đức Kitô ban sự sống đời đời”.
Câu chuyện của thánh Phaolô trong sách Công vụ hôm nay (Cv 9,1-20) là một minh chứng rõ rệt về ánh sáng của thập giá chiếu soi lên sự hoán cải: từ một kẻ bách hại, Saolô trở thành tông đồ. Nhưng biến cố đó không xảy ra chỉ nhờ việc “được nghe nói về Đức Giêsu”, mà chính là trong giây phút ngã ngựa, mù lòa, khi ông được tháp nhập cách mầu nhiệm vào cuộc thương khó của Đức Kitô, thì ông mới thực sự nhận ra Người là ai: “Saolô, tại sao ngươi bắt bớ Ta?”
Như vậy, thập giá – dấu chỉ của sự thất bại trước mắt người đời – lại trở thành nơi mặc khải rạng ngời về Đức Kitô Phục sinh. Chính nhờ thập giá mà Phaolô đã “gặp” Đức Giêsu; cũng chính nhờ sự chia sẻ trong đau khổ mà Anania – người được sai đến để chữa lành và rửa tội cho Phaolô – nhận ra một người anh em mới: “Này anh Saolô”. Từ một người từng gieo kinh hoàng cho các môn đệ, Saolô trở thành “khí cụ tuyển chọn”, và điều kiện để trở thành khí cụ ấy, chính là: “người ấy sẽ phải chịu đau khổ nhiều vì danh Thầy”.
“Chính trong đau khổ, chúng ta chạm đến tận cùng của lòng người và thấy được tình yêu sâu thẳm nhất của Thiên Chúa... Không có thập giá, không có sự hiểu biết chân thật về Đức Kitô” (Giáo hoàng Bênêđictô XVI).
Quả thế, Thánh Thể và Thập giá luôn liên kết bất khả phân ly. Nếu không chia sẻ đau khổ với Chúa, chúng ta không thể hiệp thông sự sống với Người. Nếu không tham dự vào bàn tiệc Thánh Thể – nơi tưởng niệm cuộc hiến tế – chúng ta không thể sống sự sống phục sinh Người ban.
Thánh Tôma Aquinô đã khẳng định: “Bí tích Thánh Thể là tưởng niệm cuộc Khổ nạn của Chúa, là sự viên mãn của những ân sủng thiêng liêng, và là dấu chỉ của vinh quang mai sau”.
Không chỉ là phương tiện cứu độ, Thánh Thể còn là mối dây nối kết chúng ta thành một cộng đoàn huynh đệ – như giữa Saolô và Anania – nhờ cùng chia sẻ một Bánh, một Chúa, một Thân Thể. Vì vậy, điều nghịch lý xảy ra: chính lúc đau khổ, người ta lại nhận ra anh em mình rõ ràng hơn. Chính lúc hiệp thông trong đau thương, Hội Thánh được xây dựng bền vững hơn.
Gợi ý suy niệm và thực hành
Tôi có đón nhận Bí tích Thánh Thể với tất cả niềm tin vào mầu nhiệm hiến tế, hay chỉ xem đó như một “nghi lễ quen thuộc”?
Tôi có dám bước vào con đường thập giá để hiểu hơn về tình yêu của Chúa và cảm thông hơn với anh em đau khổ quanh mình không?
Tôi có nhận ra rằng, đôi khi Thiên Chúa dẫn tôi đến gặp Ngài qua những thử thách, những người mà tôi e ngại hay né tránh, giống như Anania phải đến gặp Saolô?
Lời nguyện kết
Lạy Chúa Giêsu Thánh Thể,
Chúa đã yêu thương chúng con đến nỗi hiến ban chính Thịt Máu mình làm của ăn nuôi sống linh hồn. Xin cho chúng con biết đón nhận Thánh Thể Chúa cách xứng đáng, với lòng tin tưởng và yêu mến.
Xin cho chúng con hiểu rằng, để bước vào sự sống đời đời, chúng con cần đi qua con đường thập giá – như Thánh Phaolô, như biết bao vị thánh trong Hội Thánh.
Xin cho Bí tích Thánh Thể luôn là nguồn mạch kết hợp chúng con với Chúa và với nhau, để cùng nhau xây dựng Hội Thánh trong tình hiệp thông, yêu thương và hy vọng.
Chúng con cầu xin nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.
THỨ BẢY TUẦN III PHỤC SINH,
Cv 9,31-42 và Ga 6,61-70
✠ Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Gioan (Ga 6, 61-70)
Khi ấy, nhiều môn đệ của Đức Giêsu đã rút lui, không còn đi theo Người nữa. Đức Giêsu liền nói với Nhóm Mười Hai: “Cả anh em nữa, anh em cũng muốn bỏ đi hay sao?” Ông Simôn Phêrô đáp lại: “Thưa Thầy, bỏ Thầy thì chúng con biết đến với ai? Thầy mới có những lời đem lại sự sống đời đời. Phần chúng con, chúng con đã tin và nhận biết rằng: chính Thầy là Đấng Thánh của Thiên Chúa”. Đức Giêsu đáp: “Chẳng phải Thầy đã chọn anh em là Nhóm Mười Hai sao? Thế mà một người trong anh em là quỷ”. Người muốn nói về Giuđa, con ông Simôn Ítcariốt. Thật vậy, chính y là kẻ sẽ nộp Người, một người trong Nhóm Mười Hai.
Suy niệm
1. Lời khó nghe – Đức tin bị thử thách
Những lời dạy của Đức Giêsu về Bánh Hằng Sống khiến nhiều môn đệ chối tai và rút lui. Lý do không phải vì họ không hiểu hết, mà vì họ không muốn tin. Niềm tin luôn là cửa ngõ đầu tiên và nền tảng để con người đi vào mầu nhiệm Thiên Chúa. Nhưng đó là một cửa hẹp, đòi hỏi sự tự hủy và khiêm tốn để đón nhận điều vượt quá lý trí.
Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Đức Giêsu không rút lại lời giảng về việc ăn thịt và uống máu Người. Trái lại, Người để cho sự thật ấy tiếp tục gây "chướng tai", rồi hỏi Nhóm Mười Hai: "Cả anh em nữa, anh em cũng muốn bỏ đi hay sao?" Đây là lúc phân định của đức tin, nơi Phêrô đại diện tuyên tín: "Thầy mới có những lời đem lại sự sống đời đời”.
Thánh Phêrô không hiểu nhiều hơn người khác, nhưng ông yêu và tin nơi Chúa. Trong Phêrô, chúng ta học được một đức tin không phải là sự nắm bắt mọi mầu nhiệm, nhưng là bám víu vào Đấng đang sống và đang mạc khải – chính là Chúa Giêsu.
“Tin không phải là chấp nhận một lý thuyết, nhưng là kết hiệp với một Đấng, là Đức Kitô sống động” (Bênêđictô XVI).
2. Đức tin được chiếu sáng bởi sự phục sinh
Bài đọc thứ nhất (Cv 9,31-42) kể về các hoạt động đầy quyền năng của thánh Phêrô sau biến cố Phục Sinh: ông chữa lành một người liệt, làm cho một phụ nữ đã chết sống lại, và làm cho nhiều người tin vào Chúa. Đây không phải là dấu lạ để biểu diễn, nhưng là hiệu quả của một đức tin đã được thanh luyện và chiếu sáng bởi quyền năng Phục Sinh.
Thật ra, chỉ sau khi Đức Giêsu từ cõi chết sống lại, các tông đồ mới thực sự hiểu và sống những gì Người đã giảng dạy. Khi ấy, lời Người không còn là điều khó hiểu nữa, nhưng là nguồn sự sống đang chảy trong các ngài. Như thánh Phaolô xác tín:
“Nếu Đức Kitô đã không sống lại, thì lời giảng dạy của chúng tôi trở nên vô ích, và đức tin của anh em cũng vô ích”. (1Cr 15,14)
Sự Phục Sinh là ánh sáng soi chiếu cả cuộc đời Kitô hữu. Không có sự phục sinh, Lời Chúa chỉ là một bộ luật khó giữ, một lý tưởng cao xa. Nhưng khi sống niềm tin phục sinh, Lời ấy trở thành năng lượng sống, là sức mạnh biến đổi cả thế giới.
3. Cộng đoàn đức tin: Nơi hành động của Chúa Phục Sinh
Trình thuật trong sách Công vụ hôm nay không chỉ nói về các phép lạ của Phêrô, mà còn cho thấy một Hội Thánh đang phát triển, được “bình an, được xây dựng vững chắc, tiến triển trong niềm kính sợ Chúa, và ngày càng thêm đông số”. (Cv 9,31)
Đó là một cộng đoàn biết sống chung, biết cầu nguyện, biết chia sẻ, và biết tôn trọng quyền bính trong Hội Thánh. Chúa Phục Sinh không chỉ hiện diện trong tâm hồn mỗi tín hữu, mà còn đang hoạt động cách sống động nơi cộng đoàn – Hội thánh Người đã thiết lập.
Thánh Gioan Kim Khẩu nói: “Bạn không thể có Thiên Chúa làm Cha nếu không có Giáo Hội là Mẹ”.
Trong khi nhiều người ngày nay tìm kiếm trải nghiệm thiêng liêng cá nhân, Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta nhìn lại sự gắn bó của mình với Hội thánh – là nơi Chúa vẫn hiện diện và ban ơn cứu độ.
4. Niềm tin không chọn lựa theo khẩu vị
Lời Chúa luôn mang tính thách đố, và không phải lúc nào cũng “dễ nghe”. Chúng ta không thể chọn lọc những gì mình thích và bỏ qua những gì khó chịu. Đó là cơn cám dỗ muôn thuở của các tín hữu: tin theo khẩu vị riêng, bỏ Chúa mà không ra đi, ở lại trong Hội thánh nhưng không sống mầu nhiệm Hội thánh.
Đức Thánh Cha Phanxicô cảnh báo: “Đức tin không phải là một chiếc áo choàng mặc vào lúc thuận tiện rồi cởi bỏ khi thấy bất tiện. Đức tin là một hành trình trung tín, cả khi ta cảm thấy không hiểu gì cả”.
Thật vậy, Phêrô và các tông đồ đã chọn ở lại với Chúa, không phải vì đã hiểu tất cả, nhưng vì đã tin vào con người của Chúa. Họ chờ đợi đến ngày sự thật tỏ hiện – và ngày ấy đã đến, nơi Thập Giá và Phục Sinh.
5. Hãy sống với tâm hồn quy hướng về Chúa
Nếu đời sống thiêng liêng của chúng ta không sinh hoa trái, có thể là vì “tâm bất tại” – lòng trí không thật sự ở với Chúa. Chúng ta đến nhà thờ, tham dự Thánh Lễ, nhưng tâm hồn vắng Chúa. Như một câu ngạn ngữ Đông phương: “Thân ở đây, lòng để nơi khác”.
Chúa không đòi ta phải hiểu hết mọi sự, nhưng Người chờ ta đặt trọn niềm tin nơi Người, nhất là khi lòng trí chưa sáng tỏ. Chỉ khi ấy, Người mới có thể thực hiện những điều phi thường trong đời ta – như đã từng làm với Phêrô và các Tông đồ.
Lời nguyện kết
Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đã không nản lòng khi thấy nhiều người rút lui vì lời Chúa khó nghe.
Chúa không thay đổi sứ điệp, nhưng mời gọi chúng con ở lại với Chúa,
để yêu mến, tin tưởng và đón nhận ánh sáng Phục Sinh.
Xin ban cho chúng con đức tin trung kiên như thánh Phêrô,
biết tuyên xưng Chúa là Đấng Thánh của Thiên Chúa,
dù có lúc chưa hiểu hết mọi sự.
Xin cho Hội Thánh hôm nay luôn là cộng đoàn được xây dựng trong bình an và kính sợ Chúa,
nơi mà mọi tín hữu đều cảm nghiệm được sự hiện diện sống động của Chúa Phục Sinh.
Nguyện xin cho Thánh Lễ chúng con dâng mỗi ngày
trở thành nguồn sức mạnh phục sinh,
để chúng con dám sống, dám yêu và dám làm chứng cho Tin Mừng,
ngay cả giữa những khước từ, hoài nghi và bách hại.
Chúng con cầu xin, nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.