Suy niệm mỗi ngày, Tuần 31 Thường niên, năm lẻ


TUẦN 31 THƯỜNG NIÊN

THỨ HAI TUẦN 31 THƯỜNG NIÊN

Bài đọc: Rm 11,29-36; Lc 14,12-14

Tin mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca

Khi ấy, Đức Giêsu nói với kẻ mời Người rằng: “Khi đãi khách ăn trưa hay ăn tối, thì đừng mời bạn bè, anh em, hay bà con, hoặc láng giềng giàu có, kẻo họ cũng mời lại anh, và như thế anh được đáp lễ rồi. Trái lại, khi đãi tiệc, hãy mời những người nghèo khó, tàn tật, què quặt, đui mù; và anh sẽ thật có phúc, vì họ không có gì đáp lễ, và anh sẽ được đáp lại trong ngày các kẻ lành sống lại”.

Suy niệm

Trong suốt cuộc đời trần thế, Đức Giêsu Kitô đã nhiều lần hiện diện trong các bữa tiệc: tiệc cưới Cana, tiệc ở nhà Lêvi, tiệc tại nhà các biệt phái, và cuối cùng là Bữa Tiệc Ly thánh thiêng trước cuộc Thương Khó. Cũng chính Người đã kể nhiều dụ ngôn mang hình ảnh “bữa tiệc” để nói về Nước Trời, nơi con người được mời gọi tham dự vào niềm hoan lạc vĩnh cửu trong tình yêu Thiên Chúa.

Những bữa tiệc ấy không chỉ dừng lại nơi niềm vui ẩm thực hay giao tế xã hội, nhưng luôn ẩn chứa một mạc khải về Thiên Chúa và con người. Mỗi lần Đức Giêsu tham dự tiệc, mỗi dụ ngôn về tiệc mà Người kể ra, đều trở thành một biểu tượng thần học sâu sắc, giúp chúng ta nhận ra Thiên Chúa là Đấng yêu thương, mời gọi và ban tặng chính mình cho nhân loại.

Lời Đức Giêsu hôm nay làm người nghe cảm thấy bối rối: “Đừng mời bạn bè, anh em, bà con hay láng giềng giàu có, nhưng hãy mời những người nghèo khó, tàn tật, què quặt, đui mù”. Có vẻ như Người đang đi ngược lại với lẽ thường, trái với thói quen xã hội vốn xem sự mời mọc qua lại là biểu hiện của lòng biết ơn, của tương quan tình nghĩa.

Nhưng nếu nhìn sâu hơn, Đức Giêsu không hề lên án các mối tương giao nhân loại, mà Ngài vạch ra căn bệnh sâu xa của lòng người: sự tính toán vị lợi trong hành động bác ái. Con người dễ dàng mời ai đó vì lợi ích có thể nhận lại, hoặc vì danh dự, địa vị, và sự đáp trả tương xứng. Đó là “cái vòng luẩn quẩn” của tính ích kỷ trá hình, nơi lòng tốt trở thành công cụ để tìm kiếm phần thưởng trần thế.

Đức Giêsu mời gọi chúng ta phá vỡ thứ vòng tròn khép kín đó bằng tình yêu vô vị lợi, một thứ bác ái không tính toán, như chính tình yêu của Thiên Chúa dành cho nhân loại: “Người làm cho mặt trời mọc lên trên kẻ lành cũng như kẻ dữ, và cho mưa xuống trên người công chính cũng như kẻ bất chính” (Mt 5,45).

Khi nói “hãy mời những người nghèo khó, tàn tật, què quặt, đui mù”, Đức Giêsu đang diễn tả chính trái tim của Thiên Chúa: một Thiên Chúa luôn mở rộng bàn tiệc của Ngài cho những ai bị xã hội loại trừ, cho những tâm hồn tan nát, những người nghèo khổ về vật chất và tinh thần.

Bữa tiệc của Thiên Chúa là biểu tượng của lòng thương xót, là nơi mọi người đều được mời, không ai bị loại trừ. Chúa không nhìn vào công trạng hay khả năng đáp lễ, nhưng nhìn vào nỗi khát khao được yêu thương và cứu độ.

Như thế, điều kiện duy nhất để được tham dự bàn tiệc của Thiên Chúa không phải là giàu có, quyền lực hay địa vị, mà là biết mình nghèo hèn và cần được Ngài cứu độ. Càng nhận ra mình yếu đuối, con người càng được đón vào bàn tiệc ân sủng.

Đức Giêsu khẳng định: “Anh sẽ được đáp lại trong ngày các kẻ lành sống lại”. Nghĩa là, mọi hành động yêu thương vô vị lợi sẽ không bao giờ mất đi, nhưng được Thiên Chúa ghi khắc và tưởng thưởng trong cõi vĩnh hằng.

Trong khi con người hay tìm kiếm sự đền đáp tức thì, Thiên Chúa mời gọi ta hướng về phần thưởng đích thực: chính Ngài, Đấng ban sự sống đời đời.

Câu chuyện về người phú hộ và anh Lazarô nghèo khó (Lc 16,19-31) là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ: người phú hộ ngày ngày yến tiệc linh đình, nhưng lại không hề để tâm đến người nghèo Lazarô nằm nơi cổng nhà. Sự dửng dưng ấy khiến ông phải trả giá trong đời sau. Trong khi Lazarô, kẻ bị bỏ rơi, lại được ân thưởng và yên nghỉ trong lòng tổ phụ Abraham.

Hạnh phúc thật của con người không hệ tại “ăn ngon mặc đẹp”, nhưng ở chỗ biết chia sẻ niềm vui và của cải cho những ai khốn khổ hơn mình, vì trong họ có hình ảnh của chính Đức Kitô.

Mỗi khi tham dự Thánh Lễ, chúng ta cũng được mời bước vào Bàn Tiệc Thánh Thể, nơi Đức Giêsu trao ban chính mình, Mình và Máu Thánh Ngài, cho những kẻ “đui mù, què quặt, tàn tật” về tâm hồn, tức là chính chúng ta. Ngài không đòi chúng ta đáp lễ, không cần gì từ chúng ta ngoài một con tim biết mở ra để đón nhận và biến đổi.

Thánh Thể chính là bữa tiệc của ân sủng, nơi mọi người, dù nghèo hèn hay tội lỗi, đều được đón nhận. Ai cảm nhận được tình yêu nhưng không này sẽ ra về với trái tim được đổi mới, biết sống quảng đại và yêu thương hơn.

Bước ra khỏi nhà thờ, chúng ta được mời trở nên “bánh bẻ ra” cho anh chị em, sống tinh thần “cho đi mà không cần đáp trả”. Chính khi ta sống như thế, bàn tiệc đời ta trở thành phản ảnh của Bàn Tiệc Nước Trời.

Câu hỏi xét mình
 
* Khi tôi mời ai đó, tôi có thật sự nghĩ đến nhu cầu và niềm vui của họ, hay tôi chỉ tìm kiếm sự đáp lễ, danh tiếng và lợi ích cá nhân?

* Tôi có nhận ra “những người nghèo khó, tàn tật, què quặt, đui mù”, những người đang cần được tôi quan tâm, ngay trong cộng đoàn, gia đình, hay môi trường sống của mình không?

* Việc tham dự Bàn Tiệc Thánh Thể có giúp tôi trở nên người biết chia sẻ, yêu thương và cho đi vô vị lợi hơn mỗi ngày không?

Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đã đến trần gian không để được phục vụ, nhưng để phục vụ và hiến dâng mạng sống làm giá chuộc muôn người.
Xin dạy con biết sống tinh thần của Tin Mừng hôm nay:
mời gọi, chia sẻ và yêu thương những ai nghèo khổ, bị loại trừ,
như chính Chúa đã làm khi ngồi đồng bàn với người tội lỗi và mời họ vào bàn tiệc Nước Trời.

Xin cho con biết quảng đại mở rộng trái tim,
biết yêu thương mà không tính toán,
biết cho đi mà không chờ đáp lại,
để mỗi hành vi bác ái của con trở thành dấu chỉ của lòng thương xót Chúa giữa đời.

Xin cho Bàn Tiệc Thánh Thể con sắp lãnh nhận
biến đổi con thành tấm bánh bẻ ra cho anh chị em,
và làm cho đời con trở nên lời ca tạ ơn dâng lên Chúa –
Đấng hằng sống và hiển trị muôn đời.

Amen.

THỨ BA - TUẦN XXXI THƯỜNG NIÊN

Bài đọc: Rm 12,6-16b; Lc 14,15-24

Tin mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca

Khi ấy, có một người đồng bàn nói với Đức Giêsu: “Phúc thay ai được dự tiệc trong Nước Thiên Chúa!” Đức Giêsu bảo ông ta: “Có người kia làm tiệc lớn và mời nhiều người. Đến giờ đãi tiệc, ông sai đầy tớ đi nói với khách được mời rằng: ‘Xin mời quý vị đến, vì mọi sự đã sẵn sàng’. Nhưng mọi người bắt đầu thoái thác: người thì nói: ‘Tôi mới mua một thửa đất, cần phải đi xem;’ người khác nói: ‘Tôi mới mua năm cặp bò, phải đi thử;’ kẻ khác lại nói: ‘Tôi mới cưới vợ, nên không thể đến được’. Đầy tớ trở về, thuật lại với chủ. Bấy giờ chủ nhà nổi giận, bảo đầy tớ: ‘Hãy ra mau ra các phố, các ngõ trong thành, đem những người nghèo khó, tàn tật, đui mù, què quặt vào đây’. Đầy tớ nói: ‘Thưa ông, lệnh ông đã được thi hành, nhưng còn chỗ trống’. Ông chủ lại bảo: ‘Hãy ra các đường làng, đường mòn, ép người ta vào, để nhà ta được đầy’. Nhưng Ta nói cho các ngươi hay: ‘Không ai trong số những kẻ đã được mời trước kia sẽ được dự tiệc của Ta nữa’.”

Suy niệm

Từ thuở Cựu Ước, dân Israel đã mang trong tim niềm hy vọng về “bữa tiệc của Đấng Cứu Độ”, nơi Thiên Chúa sẽ thiết đãi muôn dân trên núi thánh của Ngài, như ngôn sứ Isaia đã loan báo: “Trên núi này, Đức Chúa các đạo binh sẽ đãi muôn dân một bữa tiệc đầy thịt béo, rượu ngon tinh khiết” (Is 25,6). Bữa tiệc ấy tượng trưng cho ơn cứu độ viên mãn, cho niềm vui và sự hiệp thông trọn vẹn giữa Thiên Chúa và nhân loại. Dân Chúa mong mỏi được dự phần vào bữa tiệc ấy, tin rằng họ, những người thuộc dòng dõi Israel, sẽ là khách danh dự trong Nước Thiên Chúa. Chính trong bối cảnh đó, khi nghe Đức Giêsu nói về việc mời khách dự tiệc, một người đồng bàn mới thốt lên: “Phúc thay ai được dự tiệc trong Nước Thiên Chúa!”

Đó là tiếng vọng của niềm hy vọng Israel, nhưng cũng là lời khơi gợi để Đức Giêsu mạc khải một sự thật sâu xa hơn: bữa tiệc của Thiên Chúa không dành riêng cho một dân tộc nào, mà mở ra cho toàn thể nhân loại, cho những ai biết đáp lại lời mời của Ngài.

Đức Giêsu kể dụ ngôn một ông chủ làm tiệc lớn và mời nhiều người. Tất cả đã được chuẩn bị sẵn sàng, dấu chỉ cho thấy ơn cứu độ của Thiên Chúa đã được hoàn tất nơi Đức Kitô. Nhưng điều đáng buồn là những người được mời đầu tiên lại từ chối, viện đủ lý do: nào là công việc, tài sản, gia đình...

Đây là hình ảnh của dân Israel, những người đầu tiên được Thiên Chúa chọn và kêu gọi, nhưng vì bận tâm đến những lợi ích trần thế, họ đã không nhận ra thời điểm cứu độ. Cũng như thế, trong mọi thời đại, con người vẫn có thể từ chối lời mời của Thiên Chúa bằng chính sự dửng dưng, ích kỷ, và mải mê với “những thửa ruộng”, “những cặp bò”, “những đam mê riêng” của mình.

Thiên Chúa không bỏ cuộc. Ngài mở rộng lời mời đến mọi người: người nghèo, tàn tật, đui mù, què quặt, những kẻ bị xã hội loại trừ, được đón vào bàn tiệc. Và khi bàn tiệc vẫn còn trống, Ngài sai đầy tớ “ra đường làng, đường mòn, ép người ta vào”. Đó là hình ảnh của Giáo Hội truyền giáo, được sai đi khắp thế giới để quy tụ mọi người vào Nước Trời.

Như vậy, ơn cứu độ không còn là đặc quyền của dân Israel, mà được ban cho mọi người, không trừ ai. Bất kỳ ai đáp lại lời mời, dù thấp hèn, tội lỗi, hay xa lạ, đều được ngồi vào bàn tiệc ân sủng.

Tuy Thiên Chúa mời gọi hết thảy mọi người, nhưng không phải ai cũng được ở lại bàn tiệc. Để tham dự xứng đáng, người dự tiệc cần có “áo cưới”, như Đức Giêsu nói trong một dụ ngôn khác (Mt 22,11-13). Bộ áo cưới ấy không phải là vải vóc sang trọng, mà là tấm lòng hoán cải, khiêm tốn và bác ái. Thánh Phaolô trong thư Rôma hôm nay đã giải thích rất rõ điều đó: “Hãy lấy tình huynh đệ mà yêu thương nhau, hãy lấy lòng quý mến mà kính trọng nhau… Hãy vui với người vui, khóc với người khóc, đồng tâm nhất trí với nhau, đừng tự cao tự đại” (Rm 12,10.15-16).

Đó chính là “áo cưới” của người Kitô hữu, biểu tượng của một trái tim được biến đổi bởi tình yêu Thiên Chúa. Ai không mặc lấy tâm tình đó, ai sống khép kín, kiêu ngạo, thờ ơ với tha nhân, người ấy dù có mặt trong bàn tiệc cũng không thật sự thuộc về Nước Trời.

Thật hạnh phúc cho chúng ta, những người được mời dự tiệc Nước Trời ngay từ hôm nay. Vì Giáo Hội chính là hình ảnh của Nước Trời tại thế, là cộng đoàn của những người được mời đến tham dự bàn tiệc ân sủng.

Mỗi Thánh Lễ chính là bữa tiệc của Thiên Chúa giữa trần gian, nơi Đức Giêsu Kitô hiện diện và trao ban chính Mình Máu Ngài cho chúng ta. Không cần đợi đến ngày cánh chung, nhưng ngay trong Thánh Thể, chúng ta đã được tham dự vào bàn tiệc Nước Trời. Tuy nhiên, để xứng đáng dự tiệc ấy, chúng ta phải “mặc lấy áo cưới” của lòng tin, đức ái và khiêm nhường. Thánh Lễ chỉ thật sự trọn vẹn khi sau đó ta biết sống Thánh Thể, nghĩa là sống hiệp thông, yêu thương và phục vụ anh chị em.

Câu hỏi xét mình

* Trong đời sống hằng ngày, tôi có đang viện lý do nào để khước từ lời mời của Thiên Chúa, lời mời đến với cầu nguyện, thánh lễ, hay phục vụ tha nhân không?

* Tôi có nhận ra Nước Thiên Chúa đang hiện diện nơi Giáo hội, nơi cộng đoàn, nơi bàn tiệc Thánh Thể mà tôi được tham dự mỗi ngày không?

* Tôi có thật sự “mặc áo cưới”, nghĩa là sống khiêm nhường, yêu thương, đồng cảm và chia sẻ, để xứng đáng là người được mời vào bàn tiệc Nước Trời không?

Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đã mời gọi chúng con đến dự bàn tiệc ân sủng của Nước Trời,
và chính Chúa đã dọn sẵn mọi sự nơi Bàn Tiệc Thánh Thể.
Thế nhưng, nhiều lần chúng con đã khước từ,
đã viện lý do để tránh né, đã mải mê với những lo toan trần thế.

Xin thương tha thứ cho sự dửng dưng yếu đuối của chúng con.
Xin đổi mới tâm hồn chúng con để biết lắng nghe và đáp lại lời mời của Chúa.
Xin cho chúng con biết mặc lấy “áo cưới” của lòng tin, của đức ái và khiêm nhường,
để xứng đáng tham dự bàn tiệc hồng ân,
và trở nên chứng nhân sống động cho Tin Mừng giữa thế gian.

Amen.


THỨ TƯ - TUẦN XXXI THƯỜNG NIÊN

Bài đọc: Rm 13,8-10; Lc 14,25-33

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca

Khi ấy, có rất đông người cùng đi đường với Đức Giêsu. Người quay lại bảo họ: “Nếu ai đến với Ta mà không dứt bỏ cha mẹ, vợ con, anh em, chị em, và cả mạng sống mình nữa, thì không thể làm môn đệ Ta được. Ai không vác thập giá mình mà theo Ta, thì không thể làm môn đệ Ta được.

Ai trong anh em muốn xây một cái tháp mà trước tiên không ngồi xuống tính toán phí tổn, xem có đủ để hoàn tất hay không? Kẻo lỡ đặt nền móng rồi mà không đủ sức hoàn thành, thì mọi người thấy vậy sẽ bắt đầu chế nhạo: ‘Anh ta đã khởi công xây mà không hoàn thành nổi!’ Hoặc có vua nào sắp đi giao chiến với một vua khác mà trước tiên không ngồi xuống bàn tính xem mình có thể, với mười ngàn quân, đương đầu với đối phương dẫn hai mươi ngàn quân đến đánh mình chăng? Nếu không đủ sức, thì khi đối phương còn ở xa, nhà vua ấy sai sứ đi cầu hòa. Cũng vậy, ai trong anh em không từ bỏ tất cả những gì mình có, thì không thể làm môn đệ Ta được”.

Suy niệm

Thoạt nghe những lời Chúa Giêsu nói trong Tin Mừng hôm nay, ai trong chúng ta cũng có thể cảm thấy xao động: con đường theo Chúa xem ra quá khắt khe, quá khó! Bởi vì Người mời gọi ta yêu mến Thiên Chúa trên hết mọi sự, hơn cả những người thân yêu nhất của mình; yêu thương tha nhân như chính bản thân; và nhất là, phải vác thập giá mình mà theo Chúa. Nhưng tại sao lại là “thập giá”? Tại sao làm môn đệ Chúa không phải là vinh quang, là hạnh phúc dễ dàng, mà lại là một hành trình của hy sinh, của từ bỏ, của đau khổ?

Thánh Phaolô trong thư gửi tín hữu Rôma nhắc nhở: “Đừng mắc nợ ai điều gì, ngoài việc phải yêu thương nhau, vì ai yêu người thì đã chu toàn Lề Luật”. (Rm 13,8).

Như thế, điều kiện căn bản để sống đời môn đệ là tình yêu. Nhưng tình yêu ấy không phải chỉ là cảm xúc, hay sự gắn bó tự nhiên với người thân và của cải, mà là một tình yêu có tính siêu nhiên, phát xuất từ chính Thiên Chúa, Đấng đã yêu thương ta đến hiến mạng sống mình. Chính ở đây, cuộc chiến nội tâm bắt đầu: Một bên là bản tính tự nhiên, luôn tìm an toàn, tiện nghi, gắn bó với những gì “thuộc về mình”; Bên kia là tiếng gọi của Đức Kitô, mời ta ra khỏi chính mình, từ bỏ, trao hiến, và vác thập giá.

Cuộc chiến này không diễn ra bên ngoài, mà ngay trong tâm hồn mỗi người. Và chính nơi đó, thập giá xuất hiện, không phải như một hình phạt, nhưng là một con đường thanh luyện, để ta học yêu như Chúa yêu.

Thập giá, con đường tự do và tình yêu

Chúa Giêsu không mời gọi chúng ta ôm lấy khổ đau một cách mù quáng. Người mời gọi ta tự do chọn lựa thập giá, bởi vì chỉ qua đó, ta mới thực sự yêu và được giải thoát khỏi ách nô lệ của bản thân.

Ai dám “vác thập giá mình” là người biết nhận ra rằng: mỗi đau khổ, thử thách, mất mát trong đời không phải là vô nghĩa, nhưng là cơ hội để yêu mến và hiến thân. Khi ta đón nhận thập giá trong đức tin, thì chính thập giá ấy trở thành đường lên Núi Sọ, nơi ta được gặp gỡ Đấng Cứu Chuộc và chia sẻ vinh quang phục sinh của Người. Thập giá không phá hủy ta, nhưng thanh luyện ta. Nó không cướp đi tự do, nhưng mở ra tự do thật: tự do để yêu, tự do để dâng hiến, tự do để sống theo thánh ý Thiên Chúa.

Thập giá của ta nhiều khi thật nặng nề: bệnh tật, nghèo khó, hiểu lầm, cô đơn, thất bại, những nỗi khổ tâm không ai thấu. Có lúc ta muốn buông bỏ, muốn chạy trốn. Nhưng Chúa Giêsu dạy ta một bí quyết: “Ai muốn theo Ta, hãy vác thập giá mình mà theo”. (Mt 16,24). Vác theo sau Chúa, đó là bí quyết!

Khi ta bước đi sau Chúa, ta không còn vác thập giá một mình. Thập giá của ta được đặt trên đôi vai của Đấng đã từng vác thập giá lên đồi Golgotha. Bước theo Người, ta được học cách yêu, cách chịu đựng, cách phó thác, cách kiên trì. Và như thế, thập giá trở nên nhẹ nhàng hơn, bởi vì nó được vác trong tình yêu và được chia sẻ cùng Đấng yêu thương ta vô cùng.

Chúa Giêsu nói: “Hỡi những ai lao nhọc và gánh nặng, hãy đến cùng Ta, Ta sẽ cho các con nghỉ ngơi bồi dưỡng”. (Mt 11,28) Người không hứa rằng sẽ lấy đi thập giá, nhưng hứa ban sức mạnh để ta có thể vác. Nguồn sức mạnh ấy được trao ban trong bàn tiệc Thánh Thể, nơi Người hiến chính Mình và Máu Thánh để nuôi dưỡng ta, giúp ta tiếp tục bước đi.

Tin Mừng hôm nay cho thấy Chúa Giêsu không muốn các môn đệ theo Người một cách mơ hồ. Người đòi hỏi sự dứt khoát, như người xây tháp phải tính toán trước, hay vua đi đánh trận phải biết sức mình. Nghĩa là: theo Chúa không thể nửa vời.

Ai muốn trở thành môn đệ đích thực, phải tính toán nghiêm túc:

Có sẵn sàng từ bỏ của cải, danh vọng, tiện nghi không?

Có dám yêu Chúa trên cả cha mẹ, bạn bè, chính mạng sống mình không?

Có sẵn sàng vác thập giá và trung thành đến cùng không?

Những câu hỏi ấy không chỉ dành cho ai đi tu, mà cho mọi Kitô hữu, vì mọi người đều được mời gọi nên thánh, nghĩa là nên giống Chúa Giêsu trong mọi sự.

Thập giá trong đời sống thường ngày

Thập giá không chỉ là gỗ và đinh. Thập giá là:

* Khi ta tha thứ cho người xúc phạm mình, dù lòng vẫn đau.
* Khi ta trung thành trong bổn phận, dù không ai nhìn thấy.
* Khi ta chăm sóc người bệnh, người già, dù mệt mỏi.
* Khi ta hy sinh niềm vui riêng để phục vụ cộng đoàn, giáo xứ, gia đình.
* Khi ta chấp nhận mất mát vật chất để sống trung thực, công bằng.

Mỗi hành động nhỏ ấy là một nhịp đinh đóng lên thập giá của tình yêu, và cũng là một bước đến gần Đức Kitô hơn.

Lạy Chúa Giêsu,
Chúa đã dạy con rằng không ai có thể làm môn đệ Chúa nếu không vác thập giá mình mà theo.
Xin cho con biết đón nhận thập giá đời con với lòng yêu mến và tin tưởng.
Xin cho con đừng sợ hãi hy sinh, đừng chạy trốn đau khổ,
nhưng biết nhìn thấy trong mọi thử thách dấu chỉ tình yêu của Chúa đang thanh luyện con.

Xin cho con biết theo Chúa từng ngày,
biết bước đi sau lưng Chúa để học cách yêu, cách kiên trì, cách phục vụ.
Xin Thánh Thể Chúa nuôi dưỡng con mỗi ngày,
để con đủ sức vác thập giá mình với niềm vui và hy vọng,
để cuộc đời con trở nên dấu chỉ tình yêu cứu độ của Chúa giữa trần gian.
Amen.


THỨ NĂM - TUẦN XXXI THƯỜNG NIÊN

Bài đọc: Rm 14,7-12; Lc 15,1-10

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca

Khi ấy, những người thu thuế và các người tội lỗi đều lui tới với Đức Giêsu để nghe Người giảng. Còn những người Pharisêu và các kinh sư thì lẩm bẩm: “Ông này đón tiếp phường tội lỗi và cùng ngồi ăn uống với chúng!”

Bấy giờ Đức Giêsu nói với họ dụ ngôn này: “Ai trong các ông có một trăm con chiên, mà bị mất một con, lại không để chín mươi chín con kia ngoài đồng hoang, để đi tìm cho kỳ được con chiên bị mất? Khi tìm được, người ấy vui mừng vác nó lên vai, trở về nhà, mời bạn bè hàng xóm lại mà nói: ‘Anh em hãy chia vui với tôi, vì tôi đã tìm được con chiên của tôi, con chiên bị mất đó’.

Cũng vậy, trên trời sẽ vui mừng vì một người tội lỗi hối cải, hơn là vì chín mươi chín người công chính không cần hối cải”.

Hoặc dụ ngôn khác: “Ai có mười đồng bạc mà mất một đồng, lại không thắp đèn, quét nhà, moi móc tìm cho kỳ được? Khi tìm được, bà mời bạn bè hàng xóm lại mà nói: ‘Chị em hãy chia vui với tôi, vì tôi đã tìm được đồng bạc tôi đã mất’. Cũng thế, các thiên thần của Thiên Chúa sẽ vui mừng vì một người tội lỗi hối cải”.

Suy niệm

Phụng vụ Lời Chúa hôm nay mở ra cho chúng ta một hướng sống nền tảng của người Kitô hữu: “Dù sống hay dù chết, chúng ta đều thuộc về Chúa”. (Rm 14,8). Mỗi giây phút của cuộc đời đều phải quy hướng về Chúa, để Ngài là cùng đích, là động lực và là ý nghĩa duy nhất của sự sống.

Thánh Phaolô khẳng định: “Không ai trong chúng ta sống cho chính mình, và cũng không ai chết cho chính mình. Nếu chúng ta sống, là sống cho Chúa; nếu chúng ta chết, là chết cho Chúa”. Câu nói tưởng chừng giản dị, nhưng lại chứa đựng một chân lý thần học sâu sắc: đời sống Kitô hữu không còn thuộc về chính mình nữa, mà đã được trao phó hoàn toàn cho Thiên Chúa, trong Đức Kitô. Mọi sự sống của chúng ta, từ hơi thở, công việc, vui buồn, thành bại, đều được lồng trong chương trình yêu thương của Ngài.

Chính vì thế, Thánh Phaolô mạnh mẽ cảnh tỉnh những ai sống trong thái độ kiêu căng, tự mãn, hay xét đoán người khác. Vì chỉ có Thiên Chúa mới là Đấng phán xét công minh. Mỗi người phải “trả lẽ về chính mình với Thiên Chúa”, một sự thật giúp ta khiêm tốn, sống công bình, và hướng lòng về Đấng là Chúa của sự sống và cái chết.

Ai sống cho mình, người ấy khép lại ơn cứu độ. Ai sống cho Chúa, người ấy mở lòng đón nhận lòng thương xót vô biên.

Các kinh sư và biệt phái thời Chúa Giêsu tự cho mình là người công chính. Họ xét đoán, khinh miệt người tội lỗi và ngăn cản họ đến gần Chúa. Nhưng Đức Giêsu, vị Mục Tử nhân lành, lại đến để tìm kiếm và cứu vớt những gì đã hư mất (x. Lc 19,10).

Hai dụ ngôn “Con chiên lạc” và “Đồng bạc bị mất” diễn tả cách tuyệt đẹp tấm lòng của Thiên Chúa: Người không an lòng khi một linh hồn xa Ngài; Người không ngừng tìm kiếm, thắp sáng, dò dẫm từng ngóc ngách của cuộc đời con người, cho đến khi tìm lại được điều đã mất.

Hình ảnh người mục tử vác chiên lạc trên vai và người phụ nữ vui mừng vì tìm được đồng bạc đã mất chính là biểu tượng của niềm vui cứu độ. Niềm vui ấy không chỉ là của Thiên Chúa, mà lan tỏa đến cả trời cao, đến các thiên thần và toàn thể các thánh. Đó là niềm vui khi một linh hồn tội lỗi biết sám hối trở về.

Nếu trong bài đọc I, Thánh Phaolô mời gọi ta hướng về Chúa như là cùng đích của cuộc đời, thì trong Tin Mừng, Chúa Giêsu chỉ cho ta cách sống cụ thể của người thuộc về Chúa: sống với lòng khiêm tốn, nhận mình là tội nhân, và luôn sẵn sàng hoán cải. Người “sống cho Chúa” không phải là người không có tội, mà là người biết mình cần đến lòng thương xót Chúa. Người ấy không tự tôn, không xét đoán ai, vì hiểu rằng chỉ có một mình Chúa là Đấng thấu suốt mọi tâm hồn. Kẻ tự cho mình là công chính thì khép lòng trước ân sủng, còn người biết mình tội lỗi thì mở lòng để được cứu độ.

Thật vậy, mọi người đều là tội nhân trước nhan Chúa. Chỉ có ai hướng lòng về Chúa, nhận ra sự yếu đuối của bản thân, và tin tưởng nơi tình yêu tha thứ của Ngài, mới thực sự sống cho Chúa. Còn ai tự mãn, tự cho mình vô tội, thì đã khép lại cánh cửa đón nhận ơn cứu độ.

Sám hối không chỉ là nhận lỗi, nhưng là đổi hướng cuộc đời, từ sống cho mình sang sống cho Chúa. Đó là bước ngoặt của lòng tin: biết buông bỏ kiêu căng, biết để Chúa dẫn dắt, biết đón nhận ánh sáng Lời Ngài soi chiếu.

Người phụ nữ trong dụ ngôn đã thắp đèn để tìm đồng bạc. Đèn đó chính là Lời Chúa, ánh sáng dẫn ta trở về. Người mục tử đi tìm con chiên lạc, đó là hình ảnh Đức Kitô đến trong cuộc đời ta, qua Thánh Thể, Bí tích Hòa Giải, và qua tình yêu của Giáo hội.

Mỗi lần ta sám hối, trở về với Chúa, là một lần cả thiên đàng vui mừng. Mỗi lần ta hoán cải, là một lần Chúa Giêsu “vác ta lên vai”, đưa ta trở lại đàn chiên yêu dấu của Người.

Trong Thánh lễ, chúng ta được mời vào bàn tiệc yêu thương, nơi chính Chúa Giêsu hiến thân cho ta qua Thịt và Máu Ngài. Trước khi rước Chúa, Giáo hội mời ta thốt lên lời của viên đại đội trưởng năm xưa: “Lạy Chúa, con chẳng đáng Chúa ngự vào nhà con, nhưng xin Chúa phán một lời, thì linh hồn con sẽ được lành mạnh”. Đó là lời cầu nguyện tuyệt đẹp của người biết mình tội lỗi nhưng vẫn tin vào lòng thương xót. Chính trong sự khiêm tốn ấy, ta được Chúa đón nhận, được chữa lành và được thông phần vào niềm vui của Nước Trời.

Câu hỏi xét mình

* Tôi có đang sống cho Chúa, hay tôi vẫn sống cho chính mình, cho danh vọng, lợi ích và ý riêng?

* Tôi có nhìn tha nhân bằng ánh mắt của lòng thương xót, hay bằng cái nhìn xét đoán và tự cao?

* Tôi có thường xuyên trở về với Chúa qua Bí tích Hòa Giải, để cảm nghiệm niềm vui của người được tha thứ không?

Lạy Chúa Giêsu là Mục Tử nhân lành,
Chúa đã đến để tìm kiếm và cứu vớt con chiên lạc là con.
Xin cho con biết sống mỗi ngày cho Chúa và vì Chúa,
để mọi lời con nói, việc con làm đều phản chiếu tình yêu của Ngài.

Xin dạy con biết khiêm tốn nhận mình yếu đuối,
để luôn cậy trông nơi lòng thương xót của Chúa.
Xin giúp con tránh xa thói xét đoán, kiêu căng,
nhưng biết cảm thông và nâng đỡ anh em con trong đức tin.

Lạy Chúa, khi con được tham dự bàn tiệc Thánh Thể,
xin biến đổi con nên giống Chúa, hiền lành, nhân hậu và đầy yêu thương,
để trong mọi hoàn cảnh, con biết loan báo niềm vui:
“Chúa đã tìm thấy con, và con đã được thuộc về Chúa mãi mãi”.

Amen.


THỨ SÁU - TUẦN XXXI THƯỜNG NIÊN

Bài đọc: Rm 15,14-21; Lc 16,1-8

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca

Khi ấy, Đức Giêsu nói với các môn đệ rằng: “Một nhà phú hộ kia có một người quản lý, và người ta tố cáo với ông là anh này đã phung phí của cải của chủ. Ông chủ mới gọi anh ta đến mà bảo rằng: ‘Tôi nghe người ta nói gì về anh đó? Hãy phúc trình về công việc quản lý của anh, vì từ nay anh không được làm quản lý nữa!’

Người quản lý liền nghĩ bụng: ‘Mình sẽ làm gì đây? Chủ tôi cất chức quản lý của mình rồi! Cuốc đất thì không nổi, ăn mày thì hổ ngươi. Mình biết phải làm gì rồi, để khi mất chức quản lý, sẽ có người đón rước mình về nhà họ!’

Và anh ta liền cho gọi từng con nợ của chủ đến, hỏi người thứ nhất: ‘Anh nợ chủ tôi bao nhiêu vậy?’, Người ấy đáp: ‘Một trăm thùng dầu’. Anh bảo: ‘Anh ngồi xuống mau, viết năm mươi thôi!’ Rồi anh hỏi người khác: ‘Còn anh, anh nợ bao nhiêu?’, Người ấy đáp: ‘Một trăm bao lúa’. Anh bảo: ‘Anh viết tám mươi thôi!’

Ông chủ khen người quản lý bất lương đó đã hành động khôn khéo; vì con cái đời này khi đối xử với người đồng loại thì khôn khéo hơn con cái sự sáng”.

Suy niệm

Đứng trước sứ mạng truyền giáo, một trong những trọng tâm của Giáo Hội trong thiên niên kỷ thứ ba, không ít lần chúng ta cảm thấy bế tắc, bất lực và nản lòng. Đặc biệt, trong bối cảnh xã hội tục hóa, vô thần và dửng dưng tôn giáo lan tràn, người Kitô hữu dễ rơi vào tâm trạng chán nản: “Tôi nói mãi mà họ vẫn không tin”, “Giáo xứ mãi không thay đổi”, “Giới trẻ không còn đến nhà thờ nữa”.

Nhưng Lời Chúa hôm nay như làn gió mới thổi vào lòng ta một niềm hy vọng: Đức Giêsu không bao giờ dạy chúng ta gian dối, nhưng Người mời gọi ta biết sáng tạo, linh hoạt và khôn ngoan trong việc thi hành sứ mạng, đặc biệt khi phải đối diện với nghịch cảnh.

Thoạt nhìn, dụ ngôn người quản lý bất lương có vẻ nghịch lý: tại sao Chúa lại khen một người gian dối? Nhưng Đức Giêsu không khen tính gian manh, mà khen sự khôn khéo, chủ động, và dám hành động khi đứng trước khủng hoảng. Anh ta biết mình sắp mất việc, nhưng không ngồi than khóc. Anh ngay lập tức tìm cách để có tương lai, dù cách làm của anh sai. Còn chúng ta, những người con của sự sáng, đôi khi lại thiếu can đảm hành động trong việc loan báo Tin Mừng.

“Con cái đời này thì khôn khéo hơn con cái sự sáng” (Lc 16,8). Câu nói ấy như một lời thức tỉnh. Trong khi người đời biết tận dụng mọi phương tiện để đạt mục tiêu trần thế, thì con cái Chúa đôi khi lại chậm chạp, bảo thủ, hoặc sợ hãi trong việc sáng tạo phương thế truyền giáo.

Bài đọc I (Rm 15,14-21) cho thấy một thái độ tông đồ phi thường của thánh Phaolô. Ngài không chỉ nói suông về truyền giáo, mà sống trọn vẹn căn tính “tư tế của Đức Giêsu Kitô nơi dân ngoại”.

Phaolô ý thức rằng Tin Mừng phải được loan báo đến tận cùng trái đất: “Những ai chưa được nghe nói về Người, sẽ được thấy; và những ai chưa từng nghe, sẽ được hiểu”. (Rm 15,21)

Ngài xem sứ vụ của mình như phụng vụ của Tin Mừng, trong đó bàn thờ là thế giới, lễ vật là các dân tộc, và linh mục là chính người rao giảng Tin Mừng. Cũng như người quản lý trong Tin Mừng, Phaolô không sợ thử thách, không dừng lại ở ranh giới an toàn. Ngài “truyền giáo bằng tất cả trái tim”: “Khốn thân tôi nếu tôi không rao giảng Tin Mừng” (1Cr 9,16).

Phaolô là mẫu gương cho Giáo Hội hôm nay: dám bước ra khỏi thói quen cũ, tìm “những đường lối mới để loan báo Đức Kitô hôm nay”. Truyền giáo không chỉ là tổ chức các khóa học, hội nghị hay buổi lễ hoành tráng, mà là dám sống đức tin một cách sáng tạo, dấn thân, và đầy niềm vui.

Khi gặp khó khăn trên bước đường truyền giáo, chúng ta dễ cảm thấy bất lực. Nhưng chính trong giây phút tuyệt vọng ấy, Chúa Thánh Thần hành động. Đức Giêsu đã từng nói: “Lúc ấy, anh em đừng lo phải nói thế nào, vì chính Thánh Thần sẽ nói trong anh em”. (Mt 10,19-20)

Người tông đồ chân chính không dựa trên khả năng riêng, mà phó thác hoàn toàn cho Thánh Thần hướng dẫn. Trong những hoàn cảnh tưởng chừng bế tắc, Người gợi mở những lối đi không ngờ: một cuộc gặp gỡ, một lời nói, một cử chỉ yêu thương, một sáng kiến nhỏ bé nhưng chân thành… có thể trở thành cánh cửa đức tin cho người khác.

Truyền giáo không chỉ là nói, mà là sáng tạo trong yêu thương. Mỗi người đều có thể trở thành “người quản lý khôn ngoan” trong vườn nho của Chúa, biết tận dụng mọi cơ hội, phương tiện, mạng xã hội, âm nhạc, nghệ thuật, văn hóa… để gieo hạt giống Tin Mừng.

Giáo Hội mời gọi chúng ta bước vào một nền “truyền giáo của lòng thương xót”, nơi mà ánh sáng Tin Mừng được chiếu tỏa qua tình người, qua lòng bao dung, qua sự hiện diện bình dị mà đậm tình Chúa.

Hôm nay, chúng ta mừng kính Thánh Tâm Chúa Giêsu, biểu tượng của tình yêu vô biên Thiên Chúa dành cho nhân loại. Chính Thánh Tâm bị đâm thâu trên thập giá đã trở thành nguồn mạch sứ vụ của Giáo Hội.

Chúa Giêsu đã yêu đến cùng, và Ngài vẫn đang khát khao tình yêu đáp trả từ con người. Nhưng làm sao người ta có thể yêu Chúa, nếu họ chưa được nghe, chưa nhận ra tình yêu ấy? Đó là lý do tại sao truyền giáo không phải là bổn phận của riêng ai, mà là bổn phận của tình yêu. “Caritas Christi urget nos, Tình yêu Đức Kitô thôi thúc chúng ta”. (2Cr 5,14)

Khi được nuôi dưỡng bằng hai bàn tiệc, Lời Chúa và Thánh Thể, chúng ta được chính Đức Kitô ban sức mạnh để ra đi: Từ bàn tiệc Lời Chúa, ta nghe tiếng Chúa mời gọi. Từ bàn tiệc Thánh Thể, ta được Chúa nuôi dưỡng và sai đi.

Như người quản lý trong Tin Mừng, ta không được phép thụ động, nhưng phải biết “làm việc cách khôn ngoan”, không phải để tìm lợi riêng, mà để làm rạng danh Nước Trời.

Một linh mục và cây đàn hỏng

Có một linh mục trẻ được sai đến một làng nhỏ miền núi để phục vụ. Giáo xứ nghèo, nhà thờ cũ kỹ, ca đoàn chỉ có một cây đàn organ hư hỏng, kêu rè rè. Lúc đầu, ngài nản chí, nghĩ rằng “truyền giáo ở đây thì làm được gì?”

Nhưng rồi một hôm, khi cầu nguyện trước Thánh Thể, ngài cảm nhận được một lời thì thầm trong lòng: “Con hãy dùng những gì con có”.

Thế là ngài bắt đầu dạy các em nhỏ hát, dạy các cụ già đọc kinh, tự sửa lại cây đàn, rồi quay những video nhỏ chia sẻ Lời Chúa đăng lên mạng xã hội. Dần dần, cả làng bắt đầu kéo đến nhà thờ. Nhiều người xa Giáo hội bao năm nay trở lại. Cây đàn cũ vẫn hư, nhưng từ đó phát ra những giai điệu của đức tin, của niềm vui và hy vọng.

Đó chính là “sáng kiến” mà Chúa Thánh Thần khơi lên, sáng kiến của tình yêu và lòng trung tín.

Lạy Thánh Tâm Chúa Giêsu,
Chúa đã yêu con đến tận cùng, đã đổ tràn máu và nước để cứu chuộc nhân loại.
Xin cho con trái tim nhiệt thành như Chúa, biết yêu thương không mệt mỏi,
biết dấn thân loan báo Tin Mừng trong mọi hoàn cảnh.

Xin ban Thánh Thần soi sáng tâm trí con,
để con biết sáng tạo, khôn ngoan và trung tín
trong sứ mạng làm chứng cho Tình Yêu giữa thế giới hôm nay.

Lạy Chúa, xin làm cho con trở nên người quản lý trung tín và khôn ngoan
trong công trình cứu độ của Chúa,
để mọi người nhận ra ánh sáng Tin Mừng và ca tụng Danh Thánh Chúa đến muôn đời.

Amen.



THỨ BẢY - TUẦN XXXI THƯỜNG NIÊN

Bài đọc: Rm 16,3-9.16.22-27; Lc 16,9-15


Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca

Khi ấy, Đức Giêsu nói với các môn đệ rằng: “Thầy bảo anh em: Hãy dùng tiền của bất chính mà tạo lấy bạn bè, phòng khi hết tiền hết bạc, họ sẽ đón rước anh em vào nơi ở vĩnh cửu.

Ai trung tín trong việc nhỏ thì cũng trung tín trong việc lớn; ai bất lương trong việc nhỏ thì cũng bất lương trong việc lớn.

Vậy nếu anh em không trung tín trong việc sử dụng tiền của bất chính, thì ai sẽ trao của cải chân thật cho anh em?

Và nếu anh em không trung tín trong việc quản lý của người khác, thì ai sẽ trao cho anh em của cải riêng mình?

Không gia nhân nào có thể làm tôi hai chủ, vì hoặc nó sẽ ghét chủ này mà yêu chủ kia, hoặc sẽ gắn bó với chủ này mà khinh dể chủ nọ. Anh em không thể vừa làm tôi Thiên Chúa, vừa làm tôi Tiền Của được”.

Nghe vậy, những người Pharisêu vốn ham tiền bạc liền cười nhạo Đức Giêsu. Nhưng Người bảo họ: “Các ông làm ra vẻ công chính trước mặt người đời, nhưng Thiên Chúa thấu suốt lòng các ông. Vì điều người đời cho là cao trọng, lại là điều ghê tởm trước mặt Thiên Chúa”.

Suy niệm

Đoạn Tin Mừng hôm nay được đặt trong cuộc hành trình của Đức Giêsu lên Giêrusalem, hành trình đi vào “giờ” cứu độ, nơi Người sẽ chịu khổ nạn và được tôn vinh. Đây không chỉ là hành trình thể lý, mà là hành trình nội tâm của Đấng Cứu Thế, tiến dần đến giờ Thiên Chúa ấn định cho công trình cứu chuộc nhân loại.

Vì thế, mọi lời giảng dạy của Đức Giêsu trong giai đoạn này đều mang tính khẩn thiết, cấp bách và quyết liệt. Người không còn nói những lời chung chung, mà kêu gọi các môn đệ quyết định dứt khoát: hoặc chọn Thiên Chúa, hoặc chọn tiền bạc; hoặc sống cho Nước Trời, hoặc gắn bó với thế gian.

Giờ của Đức Giêsu là giờ cứu rỗi, nhưng đồng thời cũng là giờ phán xét: phán xét bằng chính thái độ của con người trước Tin Mừng. Vì thế, Đức Giêsu mời gọi mỗi người đừng chần chừ, nhưng hãy biết hành động khôn ngoan và trung tín, để không lỡ mất cơ hội cứu độ.

Hôm qua, chúng ta đã nghe dụ ngôn về người quản lý bất lương, người biết hành động mau lẹ khi biết mình sắp bị sa thải. Dù hành động của anh ta sai trái, Đức Giêsu lại khen sự khôn khéo, vì anh biết nhìn thấy thời điểm quyết định và hành động ngay.

Từ câu chuyện ấy, hôm nay Đức Giêsu rút ra những lời khuyên thực tế cho người môn đệ:

* Hãy biết dùng của cải trần gian để làm việc lành, tức là đầu tư vào Nước Trời. Của cải là phương tiện, không phải cùng đích.

* Hãy trung tín trong những việc nhỏ, vì Thiên Chúa thử lòng người qua những chi tiết rất bình thường.

* Hãy chọn một chủ duy nhất là Thiên Chúa, vì không thể vừa thờ Chúa vừa thờ tiền của.

* Hãy tránh thói ham danh ham lợi, vì “điều người đời cho là cao trọng lại là điều ghê tởm trước mặt Thiên Chúa”.

Đức Giêsu mời gọi ta học lấy sự khôn ngoan của Nước Trời: khôn ngoan không phải là mưu mô hay khéo léo để đạt lợi ích riêng, mà là biết phân định điều gì có giá trị đời đời, và dốc toàn lực sống cho điều đó.

Trong bài đọc I (Rm 16,3-9.16.22-27), thánh Phaolô kết thúc thư gửi tín hữu Rôma bằng một danh sách những người cộng sự viên thân yêu, những người đã đồng lao cộng khổ với ngài, cùng chịu gian truân vì Tin Mừng. Trong đó có: Priscilla và Aquila, đôi vợ chồng đã từng “liều mạng sống mình” vì Phaolô. Epenetus, “hoa trái đầu mùa của xứ Á-châu”. Maria, “người đã làm việc rất nhiều vì anh em”. Và còn biết bao người khác được Phaolô nhớ đích danh, với lòng biết ơn sâu xa.

Điều ấy cho thấy Giáo Hội sơ khai không phải là tập thể hoàn hảo, mà là cộng đoàn của những người trung tín và quảng đại, biết dùng chính cuộc đời mình để phục vụ Nước Trời. Họ không đợi đến lúc giàu có hay rảnh rỗi mới dấn thân, nhưng hành động ngay trong hoàn cảnh bé nhỏ, nghèo nàn, bách hại.

Họ đã trung tín trong việc nhỏ, nên Thiên Chúa trao cho họ việc lớn, việc mở rộng Nước Trời trong lịch sử nhân loại.

Thánh Phaolô kết thúc bức thư bằng lời ca ngợi: “Kính dâng Thiên Chúa, Đấng có quyền năng củng cố anh em theo Tin Mừng tôi rao giảng, mầu nhiệm được giữ kín từ muôn đời, nay được tỏ bày... Xin dâng vinh quang cho Thiên Chúa qua Đức Giêsu Kitô đến muôn đời. Amen”. (Rm 16,25-27)

Lời chúc tụng ấy cho thấy bí quyết đời sống của Phaolô và các tín hữu đầu tiên: họ sống và hành động dựa trên Lời Chúa, mến yêu và thực thi Lời ấy cho đến cùng. Chính đó là sự khôn ngoan đích thực của Nước Trời.

Đức Giêsu đang tiến dần đến Giêrusalem, biểu tượng của thời điểm quyết định. Người kêu gọi chúng ta cũng hãy ý thức rằng cuộc đời này là hành trình lên Giêrusalem của riêng mình. Mỗi ngày sống là một bước tiến đến “giờ của Chúa”, giờ mà ta sẽ phải trả lời trước Thiên Chúa về những ơn đã nhận.

Mỗi thánh lễ ta tham dự chính là giờ quyết định ấy được tái diễn. Tại bàn tiệc Lời Chúa, ta được mời gọi lắng nghe và chọn lựa. Tại bàn tiệc Thánh Thể, ta được kết hiệp với Đức Kitô và được sai đi.

Mỗi thánh lễ là một khúc quanh của ơn cứu độ, một lời mời gọi cấp bách:

“Thời buổi đã đến, Nước Thiên Chúa đã gần. Hãy sám hối và tin vào Tin Mừng”. (Mc 1,15) Vì thế, ta không thể trì hoãn. Đức tin không thể là “chuyện để mai”. Tin Mừng phải được sống hôm nay, yêu thương hôm nay, quảng đại hôm nay. Nếu người quản lý trong Tin Mừng đã khôn ngoan xoay sở cho tương lai tạm bợ, thì người môn đệ Chúa Kitô càng phải khôn ngoan hơn để chuẩn bị cho sự sống vĩnh cửu.

Câu chuyện minh họa: Một đồng xu bé nhỏ

Một lần, có một cậu bé nghèo đến nhà thờ dâng lễ. Khi rổ quyên góp được chuyền đến, cậu chỉ có đúng một đồng xu nhỏ trong túi. Cậu do dự, rồi bỏ vào đó tất cả. Sau lễ, một người đàn ông ngồi cạnh cảm động, đến hỏi: – Con chỉ có vậy thôi sao? Cậu bé mỉm cười: – Vâng, nhưng con muốn Chúa biết con đã dâng hết lòng mình.

Vài năm sau, cậu bé ấy trở thành một linh mục truyền giáo, đem Tin Mừng đến những vùng xa xôi. Khi được hỏi bí quyết nào khiến ngài dấn thân như thế, ngài chỉ nói: “Tất cả bắt đầu từ đồng xu nhỏ mà tôi đã dâng cho Chúa, và từ đó, Ngài làm phần còn lại”.

Câu chuyện nhỏ nhưng nói lên tinh thần trung tín trong việc nhỏ, khôn ngoan trong việc dùng của cải trần thế cho Nước Trời. Đó là cách Chúa biến điều tầm thường thành điều vĩnh cửu.

Câu hỏi xét mình

- Tôi đang sử dụng của cải, tài năng, thời gian của mình như thế nào: để tích lũy cho đời này hay để đầu tư cho Nước Trời?

- Tôi có trung tín trong những việc nhỏ Thiên Chúa trao, như lời nói, công việc, phục vụ hằng ngày, hay chỉ chờ việc lớn mới dấn thân?

- Nếu Chúa Giêsu gọi tôi “ra quyết định” hôm nay, tôi có dám chọn Ngài dứt khoát không?

Lạy Chúa Giêsu, Đấng đang tiến lên Giêrusalem vì yêu con,
Xin cho con nhận ra tính cấp bách của ơn cứu độ trong cuộc đời mình.

Xin dạy con biết khôn ngoan như người quản lý trung tín,
biết dùng của cải, thời gian, và sức lực để mưu cầu những giá trị vĩnh cửu.

Xin đừng để con sống dửng dưng giữa “thời buổi cấp bách” của Nước Trời,
nhưng biết mau mắn chọn Chúa làm kho tàng duy nhất.

Xin cho con trung tín trong việc nhỏ,
để con được Chúa trao phó việc lớn là chính sứ mạng Tin Mừng.

Lạy Chúa, xin củng cố con trong đức tin,
để giữa thế gian đầy mê hoặc, con chỉ phụng sự một mình Chúa. Amen
Mới hơn Cũ hơn