Một bà mẹ kể rằng, những đứa con của bà không muốn thấy bà sử dụng chiếc điện thoại đời cũ. Chúng bảo: “Mẹ ơi, mẹ cần đổi sang điện thoại mới đi!”, nhưng bà chỉ mỉm cười và đáp: “Mẹ thấy chiếc này là đủ rồi”. Chiếc điện thoại của bà không tân tiến, không bóng bẩy, nhưng lại khiến ta suy nghĩ: trong khi thế giới chạy theo công nghệ, bà chọn đứng lại, không phải vì lỗi thời, mà vì muốn giữ sự tự do cho tâm hồn.
Câu chuyện tưởng chừng nhỏ ấy phản ánh một vấn nạn xã hội toàn cầu: con người dần đánh mất khả năng sống thật và gặp gỡ thật, khi chiếc “hộp đen” nhỏ bé kia trở thành trung tâm của đời sống tinh thần và xã hội.
Chưa bao giờ nhân loại được kết nối nhiều như hôm nay, nhưng cũng chưa bao giờ cảm thấy cô đơn đến thế. Người ta ngồi cùng bàn nhưng không trò chuyện; bạn bè đi ăn cùng nhau mà chỉ cắm cúi vào màn hình. Những đứa trẻ ba tuổi đã biết trượt ngón tay qua TikTok như một phản xạ.
Điện thoại, công cụ ban đầu được sinh ra để liên lạc, nay lại trở thành biểu tượng của cô lập. Sự “kết nối” ảo lại khiến ta xa nhau hơn trong đời thực. Đằng sau ánh sáng của màn hình, là bóng tối của mất tập trung, mất tương quan và mất định hướng giá trị.
Câu nói “tôi chỉ xem vài phút thôi” dễ dàng biến thành hàng giờ trôi qua trong vô thức. Các nền tảng như Facebook, TikTok, Instagram được thiết kế có chủ ý để “giữ chân” con người, bằng cách kích thích dopamine, hormone khoái cảm nhanh nhưng cạn. Người dùng trở thành “sản phẩm” của nền công nghiệp chú ý.
Hệ quả xã hội là một thế hệ mất tập trung, giảm năng suất, và đánh mất khả năng suy tư sâu. “Cơn nghiện cuộn” không còn là chuyện riêng của giới trẻ, mà lan đến mọi độ tuổi. Thời gian lẽ ra dành cho gia đình, học tập, sáng tạo hay cầu nguyện, bị đánh cắp bởi những phút giây “vuốt màn hình”.
Xã hội kỹ thuật số đã định hình lại cách con người hiểu chính mình và người khác. Những “cái tôi” trên mạng được tô vẽ bằng ảnh du lịch, bữa ăn sang trọng, những “status” mang tính trình diễn, nhưng lại giấu đi sự trống rỗng bên trong. Càng muốn chứng tỏ mình “đang sống”, con người càng cảm thấy thiếu thật.
Khi “cái nhìn” của người khác trên mạng trở thành chuẩn mực, ta đánh mất tự do nội tâm. Những mối tương quan thật, vợ chồng, cha mẹ, con cái, bạn bè, dần bị thay thế bởi tương tác ảo. Gia đình không còn là nơi đối thoại, mà là không gian của những người cùng sống nhưng không trò chuyện.
Từ góc nhìn tôn giáo, triết học, điện thoại thông minh không chỉ là công cụ trung lập; nó là “cánh cửa mở” cho linh hồn, nơi cả điều thiện và điều ác có thể đi qua. Khi một người nói rằng “ma quỷ rất tinh khôn trong việc tạo ra các xao nhãng”, điều đó không chỉ là ngôn ngữ đạo đức, mà còn là ẩn dụ xã hội học sâu sắc: cái ác ngày nay không cần tấn công trực diện, nó chỉ cần khiến con người phân tâm và mất định hướng.
Chính vì thế, chiếc điện thoại nhỏ bé kia có thể là hình ảnh tiên tri về một nền văn minh bị cuốn vào cơn mê công nghệ, nơi thụ tạo thống trị người sáng tạo.
Ở cấp độ xã hội học, điện thoại thông minh còn là biểu tượng của quyền lực mềm. Dữ liệu cá nhân, hành vi, thói quen, tất cả đều được thu thập, phân tích và thương mại hóa. Chúng ta tưởng mình “tự do”, nhưng thật ra đang sống trong một hệ sinh thái giám sát, nơi mọi cú chạm vào màn hình đều để lại dấu vết.
Vì thế, vấn đề không chỉ là “tôi dành bao nhiêu thời gian cho mạng xã hội”, mà còn là ai đang định hình tôi, ai đang chi phối lựa chọn của tôi. Xã hội kỹ thuật số đã trở thành một tôn giáo mới, nơi các “nghi thức” là cuộn, thả tim, chia sẻ, và “thần linh” là thuật toán.
Giữa cơn khủng hoảng ấy, điều cần thiết không phải là quay lưng với công nghệ, mà là trả nó về đúng vị trí: một công cụ, không phải chủ nhân. Điện thoại nên phục vụ con người, cho công việc, liên lạc, học tập, mục vụ, chứ không giam giữ con người trong thế giới ảo.
Ta có thể học lại nghệ thuật hiện diện:
Khi ăn, hãy trò chuyện thay vì lướt mạng.
Khi cầu nguyện, hãy tắt thông báo.
Khi gặp người khác, hãy nhìn vào mắt họ, chứ không phải màn hình.
Những hành vi nhỏ ấy là cách tái thiết nhân vị xã hội trong thời đại kỹ thuật.
Xã hội cần tái tạo văn hóa tiết độ công nghệ, giống như ta tiết chế rượu, thức ăn hay lời nói. Các gia đình có thể đặt “giờ không điện thoại”; các trường học dạy học sinh đạo đức kỹ thuật số; Giáo hội và cộng đồng tôn giáo có thể đề xuất “ngày Chúa nhật không mạng xã hội”, để mọi người trở lại với sự thinh lặng và cầu nguyện. Bởi chỉ khi biết dừng lại, con người mới nhận ra tiếng nói của Thiên Chúa, của tha nhân, và của chính lòng mình.
Trong xã hội tiêu dùng, ta thường đồng nhất “hiện đại” với “tốt hơn”. Nhưng thật ra, một thiết bị đắt tiền hơn không làm đời sống nhân bản hơn. Chiếc điện thoại rẻ tiền của người mẹ trong câu chuyện lại biểu tượng cho sự tự do và tỉnh thức, điều mà bao người hiện đại đang đánh mất. Hạnh phúc không nằm ở việc “kết nối với thế giới”, mà ở khả năng ngắt kết nối đúng lúc để trở về với chính mình và với Thiên Chúa.
Công nghệ tự nó không xấu; nó phản chiếu trạng thái tâm linh và xã hội của con người. Nếu ta dùng nó cho công ích, cho tình người, cho lời cầu nguyện, nó trở thành phương tiện của ơn lành. Nhưng nếu ta để nó nuốt chửng thời gian, quan hệ, và niềm tin, nó trở thành công cụ của diệt vong tinh thần.
Một câu hỏi đặt ra: Bạn sử dụng điện thoại như thế nào? Liệu nó có thực sự cần thiết khi bạn ở trong nhà thờ không? Đó chính là lời chất vấn cho toàn xã hội: chúng ta đang sống cho điều gì, và đang quỳ gối trước ai, Thiên Chúa, hay chiếc màn hình?
Có lẽ đã đến lúc đặt lại chiếc điện thoại xuống để cầm lấy cuốn Kinh Thánh, tràng Mân Côi, hay đơn giản là bàn tay của người thân. Bởi những điều ấy, chứ không phải các “bài đăng” hay “reel vui nhộn”, mới là thứ có thể cứu lại tâm hồn con người và nền văn minh của chúng ta.
G. Võ Tá Hoàng
