THỨ HAI, TUẦN XXXIII THƯỜNG NIÊN
1 Mcb 1,11-16.43-45.57-60, Lc 18,35-43
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca.
Khi Chúa đến gần thành Giêricô, thì có một người mù ngồi ăn xin bên vệ đường. Khi nghe tiếng đám đông đi qua, anh liền hỏi có chuyện gì đó. Người ta nói cho anh biết có Ðức Giêsu Nazareth đang đi qua. Bấy giờ anh liền kêu lên rằng: “Lạy ông Giêsu con vua Ðavít, xin thương xót tôi!” Những người đi trước mắng bảo anh nín đi, nhưng anh lại càng kêu lớn tiếng hơn: “Lạy con vua Ðavít, xin thương xót tôi!” Vậy Chúa Giêsu dừng lại, truyền dẫn anh đến cùng Người. Khi anh đến gần bên Người, Người hỏi anh: “Ngươi muốn Ta làm gì cho ngươi?” Anh thưa: “Lạy Ngài, xin cho tôi được xem thấy”. Chúa Giêsu bảo anh: “Hãy nhìn xem, lòng tin của ngươi đã cứu chữa ngươi”. Tức khắc anh thấy được và anh đi theo Người, và ca tụng Thiên Chúa. Thấy vậy toàn dân liền ca ngợi Thiên Chúa.
Suy niệm
Trong hành trình tiến về ngày Quang Lâm, đời sống đức tin của chúng ta luôn gắn liền với những thử thách, bóng tối và cả những vực sâu khó hiểu của cuộc sống. Đã có lúc ta như lạc lối giữa những áp lực, thất vọng hoặc sự dữ đang bủa vây, khiến lòng ta nghiêng ngả. Chính trong bối cảnh ấy, Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta tìm lại ánh sáng đích thật, ánh sáng duy nhất có khả năng dẫn đưa ta ra khỏi đêm dài tăm tối: Đức Giêsu Kitô, Ánh Sáng muôn dân.
Bài đọc I, trích sách Macabê quyển thứ nhất, đưa chúng ta trở về bối cảnh lịch sử đen tối vào thế kỷ II trước Công Nguyên. Sau khi đế quốc Ba Tư bị tiêu diệt, vua Antiôcô Epiphan của Hy Lạp đã áp đặt một nền cai trị độc đoán, tìm mọi cách xóa bỏ bản sắc tôn giáo của các dân bị trị. Đạo Do Thái, với luật Môsê và truyền thống phụng tự độc thần, trở thành mục tiêu bách hại khốc liệt nhất.
Nhiều người Do Thái yếu lòng đã chấp nhận đồng hóa, xa rời truyền thống tổ tiên để chạy theo các hình thức thờ thần tượng ngoại giáo. Nhưng giữa sự suy đồi ấy, vẫn có những tâm hồn kiên trung, thà chấp nhận cái chết để giữ trọn Giao ước hơn là phản bội niềm tin vào Đức Chúa. Ánh sáng của lòng trung thành ấy đã bừng lên ngay trong đêm đen của bách hại, trở thành dấu chỉ sống động rằng Thiên Chúa vẫn gìn giữ dân Người.
Tin Mừng theo thánh Luca kể lại câu chuyện người mù bên vệ đường Giêricô. Thân phận của anh rất đáng thương: không thể chiêm ngắm thế giới chung quanh, không thể tự lo cho nhu cầu căn bản của đời sống, và thường bị xã hội xa lánh. Nhưng đau đớn nhất là tâm hồn anh luôn chìm trong nỗi tuyệt vọng, vì cuộc đời anh chỉ có bóng tối và sự cô lập.
Trong bất cứ thời đại nào, người mù, theo nghĩa thể lý hay tinh thần, luôn mang thân phận kém may mắn, bị xem thường, bị gạt ra ngoài lề. Chính vì thế, lời kêu xin của anh: “Lạy Con vua Đavít, xin thương xót tôi!” mang theo tất cả nỗi khát khao được giải thoát, được một lần nhìn thấy ánh sáng thật sự. Hình ảnh ấy phản chiếu rất rõ thân phận nhân loại. Từ khi nguyên tổ sa ngã, bóng tối tội lỗi đã bao phủ con người. Ta có thể có tri thức, có khả năng, có của cải… nhưng nhiều khi vẫn không thấy đường đi của cuộc đời, vẫn lúng túng trong việc nhận ra điều thiện, vẫn bị che mờ bởi đam mê, ích kỷ và yếu đuối. Tâm hồn ta cũng có những góc tối cần được chữa lành.
Chúa Giêsu dừng lại trước tiếng kêu của người mù. Người không chỉ chữa lành đôi mắt thể lý nhưng còn mở đôi mắt đức tin nơi anh. Từ một người sống trong tăm tối và bị xem thường, anh trở thành người nhận biết Đức Giêsu là Đấng Cứu Thế, Đấng có quyền năng đổi mới cuộc đời. Khi ánh sáng của Chúa chiếu vào, anh tìm lại được phẩm giá, niềm vui sống và cả sức mạnh tinh thần để bước vào tương lai mới.
Phép lạ hôm nay khẳng định rằng Đức Kitô là Ánh Sáng duy nhất có thể soi chiếu mọi vùng mù lòa của nhân loại. Không ai khác có thể giải thoát con người khỏi vòng vây tội lỗi, sự dữ và sự chết. Người đến để đưa chúng ta vào miền ánh sáng của ân sủng, để ta sống trong sự thật, bình an và niềm hy vọng.
Đời sống Kitô hữu là một hành trình liên lỉ đi từ bóng tối đến ánh sáng, từ những giới hạn và yếu đuối của bản thân đến sự đổi mới trong Chúa. Như người mù thành Giêricô, ta được mời gọi cất tiếng kêu xin với lòng khiêm tốn:
“Lạy Đức Giêsu, xin cho con nhìn thấy!”
Chúa luôn lắng nghe. Và Người vẫn đến chữa lành đôi mắt đức tin của ta qua Lời Chúa, Bí tích Thánh Thể, bí tích Hòa Giải, cũng như qua những biến cố của đời sống thường ngày. Nếu ta biết mở lòng, ánh sáng của Người sẽ làm lòng ta bừng lên và dẫn ta đi vững vàng trên đường lữ hành đức tin.
Lời nguyện
Lạy Đức Giêsu Kitô, Ánh Sáng muôn dân, chúng con đang mang trong mình biết bao góc tối của yếu đuối, nỗi sợ, sự vấp ngã và những lầm lạc của cuộc sống. Xin mở đôi mắt đức tin cho chúng con, để chúng con nhận ra sự hiện diện yêu thương của Chúa trong mọi biến cố. Xin chữa lành những tổn thương và giúp chúng con trung thành bước theo Chúa mỗi ngày.
Xin cho ánh sáng Tin Mừng của Chúa chiếu rọi trên cuộc đời chúng con, để chúng con biết sống trung tín, kiên vững và tràn đầy hy vọng trên đường tiến về cùng Chúa. Amen.
THỨ BA - TUẦN XXXIII THƯỜNG NIÊN
2 Mcb 6,18-31; Lc 19,1-10
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca.
Khi ấy, Chúa Giêsu vào Giêricô và đi ngang qua thành, thì kìa, có một người tên là Giakêu, ông thủ lãnh những người thu thuế và là người giàu có. Ông tìm cách để nhìn xem Chúa Giêsu là người thế nào, nhưng không thể được, vì người ta đông quá, mà ông lại thấp bé. Vậy ông chạy lên trước, trèo lên một cây sung để nhìn xem Người, vì Người sắp đi ngang qua đó. Khi vừa đến nơi, Chúa Giêsu nhìn lên và trông thấy ông ấy, nên Người bảo ông rằng: “Hỡi Giakêu, hãy xuống mau, vì hôm nay Ta phải lưu lại tại nhà ngươi”. Ông vội vàng trụt xuống và vui vẻ đón tiếp Người. Mọi người thấy vậy, liền lẩm bẩm rằng: “Ông này lại đến trọ nhà một người tội lỗi”. Ông Giakêu đứng lên thưa cùng Chúa rằng: “Lạy Ngài, tôi xin bố thí nửa phần của cải tôi cho kẻ khó, và nếu tôi có làm thiệt hại cho ai điều gì, tôi xin đền gấp bốn”. Chúa Giêsu bảo ông ấy rằng: “Hôm nay nhà này được ơn cứu độ, bởi người này cũng là con cái Ápraham. Vì chưng, Con Người đến tìm kiếm và cứu chữa điều gì đã hư mất”.
Suy niệm
Những biến cố xảy đến trong lịch sử nhân loại cũng như trong đời sống cá nhân không bao giờ là ngẫu nhiên. Đó luôn là những dấu chỉ, những lời mời gọi âm thầm nhưng mạnh mẽ của Thiên Chúa đang gõ cửa tâm hồn chúng ta. Người muốn chúng ta biết dừng lại, lắng nghe và can đảm đáp trả. Hai bài đọc hôm nay giúp ta chiêm ngắm hai con người ở hai hoàn cảnh khác nhau nhưng cùng gặp nhau ở một điểm chung: sự chân thật nội tâm và lòng khao khát Thiên Chúa.
Sách Macabê hôm nay kể lại một trong những trang cảm động và oai hùng nhất trong lịch sử dân Chúa: cái chết anh dũng của cụ già Elêazarô. Ở tuổi chín mươi, người ta có thể dễ dàng ngụy tạo, chỉ cần “giả vờ” để thoát chết. Chính những người bạn thân đã đề nghị ông làm như vậy để bảo toàn mạng sống.
Nhưng Elêazarô từ chối. Ông không đánh đổi sự trung tín bằng sự thỏa hiệp. Ông không muốn tuổi già và thanh danh của mình bị hoen ố bởi sự gian dối. Quan trọng hơn, ông không muốn trở thành gương xấu khiến thế hệ trẻ hiểu lầm rằng truyền thống đức tin có thể bị uốn cong theo hoàn cảnh. Ông chết, nhưng chính cái chết đó lại là một lời chứng mạnh mẽ: trung thành với Thiên Chúa là giá trị cao nhất của đời người. Elêazarô chết nhưng sống, sống mãi trong ký ức dân Chúa, sống một cách trọn vẹn trong lòng Thiên Chúa.
Trong bài Tin Mừng, chúng ta gặp một hình ảnh trái ngược: Giakêu, người đang sống giữa bao tiện nghi, quyền lực và tiền bạc, nhưng thực ra nội tâm đã khô cạn. Ông giàu có, có địa vị, có quyền hạn, nhưng đánh mất sự kính trọng của mọi người. Quan trọng hơn: ông đánh mất chính mình.
Tiền bạc có thể mua nhiều thứ, nhưng không bao giờ mua được hạnh phúc. Giakêu biết điều đó. Và chính khoảng trống mênh mông trong tâm hồn đã thôi thúc ông tìm đến Đức Giêsu.
Chúng ta có thể hình dung ông luống cuống chạy theo đám đông, bị đẩy lại phía sau vì vóc dáng thấp nhỏ, nhưng nỗi khao khát được gặp Chúa khiến ông bất chấp ánh nhìn chê cười và leo lên cây để được thấy Người. Chính Đức Giêsu đã đọc được nơi đôi mắt ấy niềm khao khát được yêu thương và được đổi mới. Chỉ một ánh nhìn, chỉ một lời mời: “Hôm nay Ta phải ở lại nhà ông,” đã đủ để phá vỡ bức tường tội lỗi và cô đơn vây kín Giakêu. Ông lập tức thay đổi: mở lòng, chia sẻ, đền bù, và bước vào một đời sống mới. Từ một kẻ chỉ biết tích lũy, ông trở thành người biết trao ban. Từ một kẻ xa cách cộng đoàn, ông trở thành người được đón nhận. Từ một tâm hồn chết, ông được sống lại.
Chính Chúa Giêsu đã xác nhận: “Hôm nay, ơn cứu độ đã đến cho nhà này.”
Ở cuối năm phụng vụ, Giáo Hội mời gọi ta hướng về ngày Chúa quang lâm. Không phải để ta sợ hãi, nhưng để ta sống tỉnh thức và biết canh tân đời sống. Đổi mới không chỉ là bỏ tội, mà còn là thay đổi hướng đi — từ ích kỷ sang quảng đại, từ dính bén vật chất sang tự do nội tâm, từ sống “cho mình” sang sống “cho Chúa và tha nhân”.
Hành trình này chỉ có thể bắt đầu khi ta nhận ra mình giống Giakêu: có thể đầy đủ thứ này, nhưng lại thiếu điều quan trọng nhất, sự bình an và hạnh phúc sâu xa phát sinh từ tương quan với Thiên Chúa. Hãy để ánh mắt của Chúa Giêsu chạm đến mình hôm nay. Hãy để lời Người vang lên: “Hôm nay Ta muốn đến nhà con.” Và hãy quảng đại mở cửa cho Người bước vào.
Câu hỏi xét mình
Tôi có đang thỏa hiệp trong đức tin hoặc trong đời sống đạo đức của mình như một cách “thoát hiểm”, thay vì trung thành như Elêazarô?
Điều gì đang làm tôi xa cách Thiên Chúa: tiền bạc, đam mê, thói quen xấu, hay sự dính bén vào ý riêng?
Tôi có sẵn sàng để Chúa đổi mới đời sống mình, cách cụ thể qua việc hoán cải, đền bù và sống quảng đại hơn với tha nhân?
Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã đến với Elêazarô trong sức mạnh của trung tín và đã đến với Giakêu trong lòng nhân hậu cứu độ. Xin cũng đến với con hôm nay. Xin cho con ơn can đảm để trung thành với Chúa trong mọi hoàn cảnh và ơn khiêm tốn để mở lòng đón nhận ánh mắt yêu thương đổi mới của Chúa. Xin ban cho con một tinh thần sám hối chân thành, biết dứt khoát với tội lỗi, quảng đại với anh em và sống trọn vẹn trong ân sủng Chúa. Amen.
THỨ TƯ - TUẦN XXXIII THƯỜNG NIÊN
2 Mcb 7,1.20-30; Lc 19,11-20
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca.
Khi ấy, Chúa Giêsu phán thêm một dụ ngôn nữa, vì Người đã đến gần Giêrusalem, mà dân chúng lại cứ tưởng là Nước Thiên Chúa sắp xuất hiện trong giây lát. Vậy Người phán rằng:
“Có người quý tộc kia đi phương xa để được phong vương rồi trở về. Ông cho gọi mười người tôi tớ đến, giao cho họ mười nén bạc và dặn rằng: “Hãy làm lợi cho đến khi ta trở về”. Nhưng các người dân của ông ấy ghét ông, sai người đi theo mà rằng: “Chúng tôi không muốn ông ấy làm vua chúng tôi”. Ðược phong vương rồi ông trở về, cho gọi các tôi tớ mà trước kia ông đã giao tiền cho, để biết mỗi người đã làm lợi được bao nhiêu.
“Người thứ nhất đến và thưa: “Tâu vua, nén bạc của vua đã sinh lợi được mười nén”. Nhà vua bảo: “Ðược, hỡi người tôi tớ tốt lành, ngươi đã trung tín trong điều nhỏ mọn, ngươi sẽ được quyền cai trị mười thành”. Người thứ hai đến thưa: “Tâu vua, nén bạc của vua đã sinh lợi được năm nén”. Nhà vua đáp: “Ngươi cũng vậy, hãy cai quản năm thành”.
“Người thứ ba đến thưa: “Tâu vua, đây nén bạc của vua, tôi còn giữ trong khăn, vì tôi sợ ngài: ngài là người hà khắc, và lấy cái ngài không gửi, gặt cái ngài không gieo”. Vua phán rằng: “Hỡi đầy tớ bất lương, ta cứ lời ngươi mà xử ngươi. Ngươi đã biết ta là người hà khắc, lấy cái ta không gửi, gặt cái ta không gieo, sao ngươi không gửi bạc ta ở ngân hàng, để rồi khi ta trở về, ta có thể lấy cả vốn lẫn lời”.
“Vua liền bảo những người đứng đó rằng: “Hãy lấy nén bạc của nó mà trao cho người đã có mười nén”. Họ tâu rằng: “Tâu vua, người ấy đã có mười nén rồi”. Vua đáp: “Ta nói cùng các ngươi: Ai có sẽ cho thêm, và người đó sẽ được dư dật; còn ai không có, người ta sẽ lấy đi cả cái nó đang có. Còn những kẻ nghịch cùng ta, không muốn ta làm vua, hãy đem chúng ra đây và giết chúng trước mặt ta”. Nói thế rồi Chúa liền dẫn họ lên Giêrusalem.
Suy niệm
Để có thể đứng vững trước những thử thách, bảo toàn niềm tin và sống trong tâm tình tỉnh thức khi chờ đợi ngày Chúa quang lâm, chúng ta cần một định hướng sống thật rõ ràng: biết trung tín từng ngày với những gì Chúa trao phó. Lời Chúa hôm nay đưa ra cho chúng ta một câu trả lời cụ thể và đầy sức mạnh.
Sách Macabê quyển thứ hai thuật lại cách sống động một trong những biến cố bi tráng nhất của dân Israel: một bà mẹ vô danh và bảy người con tử đạo dưới ách bách hại tàn bạo của đế quốc Hy Lạp. Cả bảy anh em đều chịu những cực hình man rợ, nhưng không một ai chối bỏ niềm tin vào Thiên Chúa của tổ tiên.
Điều gì khiến họ có sức mạnh vượt qua nỗi đau cùng cực ấy?
Trước hết là niềm tin tuyệt đối vào sự sống đời sau và vào sự thưởng phạt công minh của Thiên Chúa. Họ tin vào Đấng có thể “cất đi sự sống này và ban lại sự sống đời đời”. Nhưng bên cạnh đó, Kinh Thánh cho thấy vai trò phi thường của người mẹ đạo đức. Bà đã chứng kiến từng người con ra đi trong đau đớn, nhưng không mảy may lung lay. Bà khôn ngoan khích lệ các con, nhắc cho họ nhớ đến nguồn gốc và đích điểm của đời mình. Lòng tin kiên vững của bà không phải tự nhiên mà có: đó là hoa trái của một cuộc đời trung thành với lề luật Chúa mỗi ngày, trung tín trong những điều nhỏ bé, để khi thử thách đến, đức tin ấy trở thành thành lũy vững chắc. Hình ảnh người mẹ này là bản lề giúp ta bước sang bài Tin Mừng: để có thể trung tín trong lúc “việc lớn” xảy đến, ta phải trung tín từng ngày trong những việc nhỏ.
Trong bài Tin Mừng, qua dụ ngôn nén bạc, Đức Giêsu nhắc chúng ta về một sự thật nền tảng: đời ta là một món quà, và ta là người quản lý chứ không phải chủ nhân tuyệt đối.
Thời giờ, sức khỏe, khả năng, cơ hội, của cải… đều là những “nén bạc” Chúa tín nhiệm trao cho mỗi người. Và Người trao không phải để ta hưởng thụ hay cất giữ, nhưng để đem ra sinh lợi, nghĩa là biến chúng thành tình yêu, trở nên ích lợi cho Nước Trời và cho anh chị em. Vấn đề không phải là ta có nhiều hay ít, nhưng là ta có trung tín hay không. Nén bạc nhỏ vẫn có thể sinh lời lớn khi được đặt vào bàn tay của lòng mến. Ngược lại, nén bạc lớn có thể bị chôn vùi nếu ta sống trong sợ hãi, lười biếng hoặc ích kỷ.
Dụ ngôn cũng nhắc ta rằng tương quan với Thiên Chúa vừa là tương quan Cha, con, vừa là tương quan Chủ, đầy tớ. Chúng ta được yêu thương nhưng cũng được trao trách nhiệm. Chúng ta được tự do nhưng cũng phải trả lời cách nghiêm túc về cách sử dụng đời mình.
Và điều quan trọng nhất Chúa dạy hôm nay: Hãy trung tín trong việc nhỏ. Chỉ ai biết dùng những điều nhỏ cho đúng, mới có thể là người đáng tin trong những điều lớn lao thuộc về Nước Trời. Một công việc làm vì thói quen hay vì danh dự thì chỉ quý theo mức độ con người đánh giá. Nhưng cùng công việc đó, nếu làm với lòng yêu mến Thiên Chúa, sẽ mang một giá trị vĩnh viễn. Chính tình yêu biến đổi những hành động tầm thường thành của lễ đẹp lòng Chúa.
Làm việc, cầu nguyện, phục vụ gia đình, hy sinh âm thầm, giữ bổn phận hằng ngày… tất cả đều có thể trở thành nén bạc sinh lời, nếu được thực hiện “vì vinh danh Chúa và phần rỗi các linh hồn”. Đó chính là cách sống của người mẹ trong bài đọc I; đó cũng là cách sống của người đầy tớ khôn ngoan trong Tin Mừng. Và đó là lời mời gọi dành cho chúng ta hôm nay.
Giờ đây, dù còn bất toàn và yếu đuối, Chúa vẫn mời gọi chúng ta đến với bàn tiệc Thánh Thể, phần thưởng của những ai biết trung thành bước theo Người trong từng việc nhỏ bé của đời sống.
Câu hỏi xét mình
Tôi có ý thức rằng những khả năng và cơ hội tôi đang có đều là nén bạc Chúa trao để sinh lợi cho Nước Trời không?
Trong những việc nhỏ bé hằng ngày, tôi làm vì bổn phận hay vì tình yêu dành cho Thiên Chúa?
Tôi có đang chôn vùi một nén bạc nào đó vì sợ khó, sợ thay đổi, hay vì ích kỷ?
Hôm nay, tôi có thể bắt đầu trung tín hơn trong việc nào cụ thể?
Lời nguyện
Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã trao cho con nhiều ơn lành và tin tưởng giao cho con sứ mạng làm cho Nước Chúa lớn lên. Xin ban cho con ơn trung thành trong từng việc nhỏ, để mỗi lời con nói, mỗi việc con làm đều xuất phát từ lòng yêu mến Chúa. Xin giúp con biết dùng thời giờ, sức lực và khả năng của mình để phục vụ Chúa và anh chị em. Xin biến những yếu đuối và giới hạn của con thành những cơ hội sinh lời cho Nước Trời. Xin cho con được tham dự Thánh Thể này với lòng biết ơn và quyết tâm đổi mới đời sống mỗi ngày. Amen.
THỨ NĂM - TUẦN XXXIII THƯỜNG NIÊN
1 Mcb 2,15-29; Lc 19,41-44
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca.
Khi ấy, Chúa Giêsu đến gần Giêrusalem, trông thấy thành thì Người khóc thương thành ấy mà rằng: “Chớ chi hôm nay ngươi hiểu biết sứ điệp mang hoà bình lại cho ngươi! Nhưng giờ đây, sứ điệp ấy bị che khuất khỏi mắt ngươi. Vì sẽ đến ngày quân thù đắp lũy bao vây ngươi, xiết chặt ngươi tứ bề. Chúng sẽ tàn phá ngươi bình địa, ngươi cùng con cái ở trong thành. Chúng sẽ không để lại hòn đá nào trên hòn đá nào, vì ngươi đã không nhận biết giờ ngươi được thăm viếng”
Suy niệm
Khởi đầu sứ vụ công khai, Đức Giêsu đã công bố một lời mời gọi xuyên suốt lịch sử cứu độ: “Anh em hãy sám hối và tin vào Tin Mừng.” Lời mời gọi ấy không chỉ dành cho những người Do Thái đầu tiên, nhưng cũng đang vang vọng mạnh mẽ trong tâm hồn mỗi Kitô hữu, nhất là khi năm phụng vụ đi vào những tuần lễ cuối cùng, thời điểm Giáo Hội tha thiết mời gọi chúng ta trở về, nhìn lại, và canh tân đời sống đức tin.
Hôm nay, Lời Chúa cho thấy hai hình ảnh tương phản: một bên là sự trung tín can đảm của Mátthathia và những người theo ông; bên kia là tấm lòng chai cứng của Giêrusalem trước tình yêu của Đấng Cứu Thế. Giữa hai cực đó là cuộc chiến nội tâm của mỗi người chúng ta.
Sách Macabê trình bày cuộc khủng hoảng đức tin của dân Chúa khi vua Antiôcô Epiphanê áp đặt việc thờ ngẫu tượng. Không chỉ các dân ngoại tuân phục sắc chỉ ấy, mà nhiều người Do Thái cũng sa ngã: vì sợ hãi hình phạt, vì ham sống sợ chết, vì bị quyến rũ bởi lợi lộc trước mắt. Họ công khai chối bỏ đức tin của tổ tiên và cúi mình trước các thần ngoại.
Trong vận đen của dân tộc ấy, ánh sáng đức tin của Mátthathia bừng lên mạnh mẽ. Trước những lời dụ ngọt đầy quyền lợi, ông vẫn dứt khoát: không phản bội Giao Ước, không thờ lạy ngẫu tượng. Tinh thần hiên ngang của ông đã khơi dậy lòng trung thành nơi gia tộc và nơi những người còn yêu mến Lề Luật. Cuộc nổi dậy ấy đem lại nhiều kết quả: chiếm lại Giêrusalem, tái thánh hiến Đền Thờ, và phục hồi đời sống phụng tự. Thế nhưng lịch sử cho thấy niềm tin ấy chưa bén rễ đủ sâu. Sau những thành công nhất thời, dân Do Thái lại tiếp tục sa ngã vì những lôi cuốn của cuộc đời, vì lòng yếu đuối và vì sự cứng tin. Đó chính là bối cảnh để hiểu được giọt nước mắt của Đức Giêsu trước thành thánh.
Trong Tin Mừng hôm nay, thánh Luca kể một trong những khoảnh khắc cảm động nhất: Đức Giêsu vừa nhìn thành Giêrusalem, vừa khóc thương. Người thương dân tộc đã được Thiên Chúa tuyển chọn, được trao ưu ái hơn mọi dân tộc khác. Họ phải là những người đầu tiên nhận ơn cứu độ, và từ họ, ơn cứu độ sẽ lan đến muôn dân. Thế nhưng tấm lòng họ vẫn đóng kín. Họ bịt tai trước giáo huấn của Chúa. Họ nhắm mắt trước các phép lạ của Người. Họ cứng lòng trước tình yêu cứu độ. Và cuối cùng, họ chọn loại trừ chính Đấng mà họ hằng mong đợi.
Chỉ vì kiêu ngạo, vì ích kỷ, và vì quyền lợi vật chất, họ đã không nhận ra thời giờ được Thiên Chúa viếng thăm. Vì thế, lời tiên báo của Đức Giêsu về cảnh Giêrusalem bị tàn phá đã ứng nghiệm vào năm 70: thành thánh bị san bằng, dân tộc bị phân tán mịt mù. Giêrusalem không chỉ là một địa danh lịch sử, nhưng còn là biểu tượng của tâm hồn mỗi người. Thiên Chúa đã yêu thương chúng ta, chọn chúng ta làm con của Người, không phải vì công trạng nhưng vì lòng thương xót. Thế nhưng chúng ta cũng nhiều lần giống như Giêrusalem: thờ ơ với Lời Chúa, lạnh nhạt với các bí tích, dễ dàng để những quyến rũ trần thế làm lu mờ lòng trung thành, và không ít lần quay lưng lại với tình yêu của Thiên Chúa.
Cuối năm phụng vụ là thời điểm ân sủng để chúng ta dừng lại, nhìn thẳng vào chính mình, và canh tân đời sống thiêng liêng. Đó không chỉ là sám hối trong cảm xúc, nhưng là quyết tâm thực sự thay đổi, để tâm hồn trở thành một Giêrusalem mới, nơi Thiên Chúa có thể viếng thăm và cư ngụ.
Giờ đây, khi chuẩn bị tham dự bàn tiệc Thánh Thể, chúng ta hãy mở lòng cho Chúa đến, Đấng luôn tìm kiếm và tha thiết mong chúng ta trở về.
Câu hỏi xét mình
Khi nhìn lại thời gian qua, đâu là “ngẫu tượng” trong đời sống khiến tôi xa Chúa: tiền bạc, thành công, thú vui, sự lười biếng, hay nỗi sợ hãi?
Tôi đã bao lần “không nhận ra giờ Chúa viếng thăm”, qua những biến cố, những lời mời gọi, hay những người Chúa gửi đến giúp tôi hoán cải?
Nếu hôm nay Chúa đứng trước tâm hồn tôi như Người đứng trước Giêrusalem xưa, Người sẽ vui mừng hay phải rơi lệ vì sự cứng lòng của tôi?
Dưới đây là bản biên tập mới cho bài suy niệm Thứ Sáu, khoảng 800 từ, mạch mục vụ, thần học, thiêng liêng, và có câu hỏi xét mình như cha yêu cầu.
THỨ SÁU - TUẦN XXXIII THƯỜNG NIÊN
1 Mcb 4,36-37.52-59; Lc 19,45-48
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca.
Khi ấy, Chúa Giêsu vào đền thờ, Người liền xua đuổi các người buôn bán tại đó và phán bảo họ rằng: “Có lời chép rằng: Nhà Ta là nhà cầu nguyện, các ngươi đã biến thành sào huyệt trộm cướp”. Và hằng ngày Người giảng dạy trong Ðền thờ. Các thượng tế, luật sĩ và kỳ lão trong dân tìm cách hại Người, nhưng họ không biết phải làm cách nào, vì dân chúng hết thảy đều chăm chú nghe Người.
Suy niệm
Theo truyền thống tốt đẹp của dân tộc, những ngày cuối năm luôn là dịp con người nhìn lại chặng đường đã qua, thanh lọc tâm hồn và chuẩn bị bước vào năm mới. Nhịp điệu ấy cũng tương hợp với tâm tình phụng vụ của những tuần lễ cuối năm Giáo Hội: thời khắc để kiểm điểm lương tâm, xét lại tương quan của ta với Thiên Chúa, và nhất là đổi mới nếp sống đạo cho phù hợp với tinh thần Tin Mừng.
Hôm nay, Lời Chúa mở ra hai cảnh tượng: niềm hân hoan của lễ cung hiến Đền Thờ trong sách Macabê, và thái độ mạnh mẽ của Đức Giêsu khi thanh tẩy Đền Thờ trong Tin Mừng. Cả hai đều mời chúng ta về lại trọng tâm của đời sống đức tin: thờ phượng Thiên Chúa trong tinh thần chân thật và đời sống ngay thẳng.
Sách Macabê quyển thứ nhất cho chúng ta chứng kiến cảnh trang trọng của ngày lễ cung hiến Đền Thờ Giêrusalem vào ngày 25 tháng 9 năm 148 (theo niên lịch Hy Lạp). Sau nhiều năm chịu áp bức, dân Do Thái dưới sự lãnh đạo của gia tộc Macabê đã chiến thắng quân thù, giành lại nền độc lập và giải phóng thành Giêrusalem, trái tim tôn giáo của họ.
Việc đầu tiên họ làm không phải là tổ chức tiệc mừng hay củng cố quyền lực, nhưng là tái thánh hiến Đền Thờ, để tạ ơn Thiên Chúa và phục hồi nếp sống thờ phượng. Đối với Dân Chúa, Đền Thờ không chỉ là một công trình kiến trúc, mà còn là biểu tượng của căn tính, của đức tin và của sự hiện diện của Giavê ở giữa họ. Bởi thế, ngày cung hiến Đền Thờ mang ý nghĩa thiêng liêng sâu xa: đó là hành động xác quyết rằng Thiên Chúa là trung tâm của dân tộc và của đời sống họ.
Tin Mừng thánh Luca kể lại việc Đức Giêsu xua đuổi những kẻ buôn bán trong Đền Thờ. Hành động này không chỉ xuất phát từ lòng nhiệt thành đối với Nhà Chúa, nhưng còn hàm chứa một chiều sâu thần học: Đức Giêsu mặc khải rằng thời đại mới đã đến.
Theo thánh Gioan, khi Người nói: “Hãy phá huỷ Đền Thờ này, nội trong ba ngày Ta sẽ dựng lại”, Người muốn nói về chính thân thể của mình. Những nghi lễ tế tự xưa, vốn dựa trên máu của chiên bò, sẽ qua đi, vì tất cả chỉ là hình bóng. Phụng tự mới sẽ được thiết lập dựa trên hy tế thập giá của chính Con Thiên Chúa, và máu Người sẽ là lễ vật cứu độ duy nhất có giá trị vĩnh hằng. Từ đây, trung tâm của đời sống phụng vụ không còn là ngôi Đền Thờ bằng đá, nhưng là chính Đức Giêsu Kitô, Đền Thờ đích thực, nơi Thiên Chúa và nhân loại gặp gỡ nhau. “Giao ước cũ” của núi Sinai nhường chỗ cho “Giao Ước Mới” được thiết lập trong máu Chúa Kitô, giao ước không thể bị hủy bỏ.
Chúng ta thật diễm phúc sống trong thời đại của Tân Ước, thời đại mà phụng vụ không chỉ là nghi thức, mà là sự tham dự vào chính mầu nhiệm Tử Nạn và Phục Sinh của Chúa Giêsu. Thế nhưng nghịch lý là: nhiều khi ta lại thực hành đạo theo một nếp sống lỗi thời, máy móc và hình thức; ta dự lễ nhưng không kết hiệp; ta đọc kinh nhưng không gặp gỡ; ta dâng của lễ nhưng lòng lại xa Chúa.
Cuối năm phụng vụ là lời nhắc nhở hãy canh tân nếp sống đạo, không phải bằng những hình thức rầm rộ bên ngoài, mà bằng việc đặt lại trọng tâm đời mình vào phụng tự đích thật: yêu mến, kết hiệp và sống theo Thánh Ý Thiên Chúa “trong tinh thần và trong chân lý”.
Đổi mới nếp sống đạo nghĩa là: để Chúa chiếm lại chỗ chính yếu trong linh hồn, để Thánh Thể trở thành nguồn sống mỗi ngày, để phụng vụ không còn là thói quen, nhưng là cuộc gặp gỡ biến đổi, và để đời sống chứng tá hoà hợp với những gì ta tuyên xưng.
Giờ đây, khi sắp tham dự hy tế Thánh Thể, hy tế thập giá được tái diễn, chúng ta được mời gọi đem chính đời mình làm của lễ: những yếu đuối, những vấp ngã, những cố gắng, cả những nỗi sợ và sự mệt mỏi. Khi kết hiệp với lễ tế của Đức Kitô, đời sống ta sẽ được đổi mới từ bên trong.
Câu hỏi xét mình
Trong nếp sống đạo hằng ngày, điều gì nơi tôi đang trở nên hình thức, máy móc hoặc chỉ làm cho xong?
Phụng vụ Thánh Thể có thật sự là trung tâm đời sống thiêng liêng của tôi, hay chỉ là bổn phận phải hoàn thành?
Khi nhìn lại một năm qua, điều gì trong đời sống đức tin cần được “cung hiến lại”, làm mới, để thuộc trọn về Thiên Chúa hơn?
Dưới đây là bản biên tập mới cho Thứ Bảy, Niềm tin vào sự sống lại, khoảng 800 từ, văn phong mục vụ, thần học, rõ ràng, súc tích, và có phần câu hỏi xét mình như cha yêu cầu.
THỨ BẢY - TUẦN XXXIII THƯỜNG NIÊN
1 Mcb 6,1-13; Lc 20,27-40
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca.
Khi ấy, có mấy người thuộc phái Sađốc, là những người chối không tin có sự sống lại, đến gần Chúa Giêsu hỏi Người rằng: “Thưa Thầy, Môsê đã viết cho chúng tôi: nếu ai có một người anh cưới vợ, rồi chết đi mà không có con, thì người em phải cưới người vợ đó để anh mình có kẻ nối dòng. Vậy có bảy anh em: người thứ nhất cưới vợ, rồi chết mà không có con. Người kế tiếp cưới vợ goá đó, rồi cũng chết không con. Người thứ ba cũng cưới người vợ góa đó. Và tất cả bảy người đều cưới như vậy và đều chết mà không để lại người con nào. Sau cùng người thiếu phụ đó cũng chết. Vậy đến ngày sống lại, người đàn bà đó sẽ là vợ ai trong các người ấy, vì tất cả bảy người đều lấy người ấy làm vợ?”
Chúa Giêsu trả lời rằng: “Con cái đời này cưới vợ lấy chồng, song những ai sẽ xét đáng được dự phần đời sau và được sống lại từ cõi chết, thì sẽ không cưới vợ lấy chồng; họ sẽ không thể chết nữa, vì họ giống như thiên thần, họ là con cái Thiên Chúa: vì họ là con cái của sự sống lại. Về vấn đề kẻ chết sống lại, thì Môsê trong đoạn nói về Bụi gai, khi ông gọi Chúa là Thiên Chúa Ápraham, Thiên Chúa Isaac, và Thiên Chúa Giacóp. Thiên Chúa không phải là Thiên Chúa của kẻ chết, mà là của kẻ sống, vì mọi người đều sống cho Chúa”.
Bấy giờ có mấy luật sĩ lên tiếng thưa Người rằng: “Lạy thầy, Thầy dậy đúng lắm”. Và họ không dám hỏi Người điều gì nữa.
Suy niệm
Giữa những thử thách, bất định và đổi thay của đời sống, lòng người luôn bị chi phối bởi những câu hỏi căn bản nhất của phận người: Vì sao phải chết? Sau cái chết, con người đi về đâu? Có sự thưởng phạt công minh chăng? Thiên đàng và hỏa ngục có thật không? Có một thế giới mai hậu vượt khỏi ranh giới của cuộc đời chóng qua này không? Những vấn nạn ấy không chỉ là thắc mắc của triết học hay tôn giáo, mà còn là thao thức hiện sinh của mỗi con người. Hôm nay, Lời Chúa mở ra cho chúng ta ánh sáng để nhận ra chân lý về sự sống lại và hy vọng đời đời.
Bài đọc I thuật lại cái chết bi thảm của vua Antiôcô, vị hoàng đế lừng danh của đế quốc Hy Lạp. Ông có mọi sự: quyền lực, uy thế, danh vọng và sự giàu có vượt bậc. Nhưng ông đã gục ngã thảm hại trước dân Do Thái, một dân tộc nhỏ bé nhưng được Thiên Chúa tuyển chọn.
Ông chết nơi đất khách, cô độc và nhục nhã; quan trọng hơn là chết trong sự ân hận sâu xa vì những tội ác ông đã gây ra cho Dân Chúa. Đoạn văn này không chỉ là một trang sử bi thương, mà còn là lời cảnh tỉnh: Trong cuộc đời đổi thay này, không gì là vĩnh cửu; quyền lực, tiền tài, danh vọng, tất cả đều tan biến. Con người phải chịu trách nhiệm về mọi hành động của mình trước mặt Thiên Chúa.
Kinh nghiệm ấy minh hoạ cho chân lý mà truyền thống dân gian vẫn nói: “Gieo gió thì gặt bão”, “ở hiền gặp lành”. Con người phải “trả giá” cho sự thiện hay sự ác mà mình gây nên, không chỉ trong đời này nhưng còn trong đời sau.
Trong Tin Mừng, Đức Giêsu đối diện với câu hỏi thách đố của nhóm Sađđucêô, những người không tin có sự sống lại. Họ đưa ra một tình huống ngụy biện nhằm phủ nhận đời sau. Chúa Giêsu đã mặc khải những điểm cốt lõi:
Tất cả mọi người đều phải chết. Đó là thực tại nghiệt ngã của thân phận tội lỗi, “tiền công của tội lỗi là sự chết”.
Thiên Chúa là Chúa của kẻ sống. Người tạo dựng con người vì yêu thương và không bỏ mặc họ cho sự hư mất.
Sự chết không phải là chấm dứt. Nhờ cái chết và phục sinh của Đức Giêsu Kitô, con người được giải thoát khỏi quyền lực sự chết và được mở ra con đường sống đời đời.
Người được sống lại sẽ giống như các thiên thần. Không còn lệ thuộc vào những điều kiện trần thế, nhưng được tham dự vào vinh quang của Thiên Chúa. Như vậy, đối với Kitô hữu, chết không phải là điểm kết thúc, mà là cửa ngõ bước vào sự sống mới. Đó không phải là huỷ diệt, nhưng là biến đổi, là bước chuyển từ cõi tạm sang cõi trường sinh.
Lời Chúa trong những ngày cuối năm phụng vụ luôn nhắc ta đừng bám víu vào những bảo đảm tạm bợ của đời này. Đời sống vật chất, dù cần thiết, nhưng không phải là cứu cánh. Cả thành công lẫn thất bại đều chóng qua. Sức khỏe, sắc đẹp, tiền tài, địa vị, tất cả sẽ theo thời gian mà mất đi.
Điều duy nhất còn lại là tình yêu ta dành cho Thiên Chúa và những hành động yêu thương dành cho tha nhân. Vì thế, điều quan trọng là mỗi ngày chúng ta biết xây dựng đời sống vĩnh cửu, bằng việc chuyên cần tham dự Thánh Lễ, siêng năng đón nhận Thánh Thể, lắng nghe và sống Lời Chúa, noi gương Mẹ Maria: suy niệm, ghi nhớ trong lòng và thực hành trong đời sống. Niềm tin vào sự sống lại không làm chúng ta lìa xa trần gian, nhưng giúp ta sống trần gian với chiều kích vĩnh cửu: quảng đại hơn, thanh thoát hơn, hy vọng hơn và can đảm hơn.
Thánh Thể là nguồn sống của chúng ta, là “bảo chứng cho sự sống lại”. Khi ta đón nhận Mình và Máu Đức Kitô, ta được thông phần vào chính sự sống của Người, sự sống mạnh hơn sự chết.
Trong giây phút này, trước khi bước vào bàn tiệc thánh, chúng ta hãy mở rộng tâm hồn để đón nhận sự sống thần linh Chúa ban, và chuẩn bị cho ngày được mời dự bàn tiệc Nước Trời, nơi niềm vui không bao giờ tàn phai.
Câu hỏi xét mình
Tôi có thật sự tin vào sự sống lại và sự sống đời đời, hay tôi vẫn sống như thể tất cả kết thúc sau cái chết?
Có điều gì trong cuộc sống khiến tôi bám víu quá mức và làm lu mờ khát vọng hướng về Thiên Chúa?
Mỗi ngày tôi đã làm gì để nuôi dưỡng hy vọng vĩnh cửu, qua cầu nguyện, Thánh Lễ, hay các việc bác ái?
