Suy niệm mỗi ngày, Tuần 22 Thường niên, năm lẻ



SUY NIỆM TUẦN 22 THƯỜNG NIÊN

NĂM LẺ


✠ THỨ HAI - TUẦN XXII THƯỜNG NIÊN

Bài đọc: 1Tx 4,13-17; Lc 4,16-30

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Lc 4,16-30)

Khi ấy, Đức Giêsu đến Nadarét, nơi Người đã được dưỡng dục. Người vào hội đường như Người vẫn quen làm trong ngày sabát, và đứng lên đọc Sách Thánh. Người được trao cho cuốn sách ngôn sứ Isaia. Người mở ra, gặp đoạn chép rằng:

“Thần Khí Chúa ngự trên tôi, vì Chúa đã xức dầu tấn phong tôi, sai tôi đi loan báo Tin Mừng cho kẻ nghèo hèn, công bố cho kẻ bị giam cầm biết họ được tha, cho người mù biết họ được sáng mắt, trả lại tự do cho người bị áp bức, công bố một năm hồng ân của Chúa.”

Đức Giêsu gấp sách lại, trả cho người giúp việc hội đường, rồi ngồi xuống. Ai nấy trong hội đường đều chăm chú nhìn Người. Người bắt đầu nói với họ: “Hôm nay đã ứng nghiệm lời Kinh Thánh quý vị vừa nghe.”

Mọi người đều tán thành và thán phục những lời ân sủng thốt ra từ miệng Người. Họ bảo nhau: “Ông này không phải là con ông Giuse đó sao?” Người nói với họ: “Hẳn là các ông muốn nói với tôi câu tục ngữ: Thầy lang ơi, hãy chữa lấy mình! Tất cả những gì chúng tôi nghe nói ông đã làm tại Caphácnaum, ông cũng hãy làm tại quê ông xem nào!”

Người nói tiếp: “Tôi bảo thật các ông: không một ngôn sứ nào được chấp nhận tại quê hương mình. Thật vậy, tôi nói cho các ông hay: vào thời ngôn sứ Êlia, khi trời hạn hán suốt ba năm sáu tháng, cả nước thiếu thốn, đói kém dữ dội, thiếu gì bà goá ở Israel, thế mà ông không được sai đến với một bà nào cả, nhưng chỉ đến với một bà goá thành Xa-rép-ta miền Xứ Si-đôn. Cũng vậy, vào thời ngôn sứ Êlisê, thiếu gì người phong cùi ở Israel, nhưng không người nào được sạch, mà chỉ có ông Naaman, người xứ Xyri thôi.”

Nghe vậy, mọi người trong hội đường đầy phẫn nộ. Họ đứng dậy, lôi Người ra khỏi thành, thành này được xây trên núi, rồi kéo Người lên tận đỉnh núi để xô Người xuống vực. Nhưng Người băng qua giữa họ mà đi.

Suy niệm

Thánh Luca kể rằng Đức Giêsu, sau khi chịu phép rửa và được Thánh Thần dẫn dắt, trở về Galilê trong quyền năng Thần Khí. Ngài mở đầu sứ vụ công khai bằng việc công bố sứ điệp cứu độ tại hội đường quê hương Nadarét. Lời Ngài vang lên mạnh mẽ, gây ngỡ ngàng: “Hôm nay đã ứng nghiệm lời Kinh Thánh quý vị vừa nghe” (Lc 4,21).

Thế nhưng, từ sự thán phục ban đầu, dân làng lại chuyển sang tức giận, vì họ không chấp nhận một Đấng Cứu Độ xuất thân quá bình thường, “chẳng phải là con ông Giuse đó sao?” (Lc 4,22). Thái độ của họ bộc lộ sự khước từ: họ muốn một Đấng Mêsia theo ý mình, còn Đức Giêsu lại mặc khải một Thiên Chúa đầy xót thương, đến để giải phóng, chữa lành và yêu thương cả những người ngoại bang.

Con người luôn được tự do trước ơn cứu độ. Thiên Chúa không ép buộc ai. Nhưng tự do ấy cũng là con dao hai lưỡi: hoặc mở lòng đón nhận, hoặc khép kín và đánh mất cơ hội. Người dân Nadarét đã bỏ lỡ giây phút hồng phúc, như thánh Gioan từng nói: “Người đã đến nhà mình, nhưng người nhà chẳng chịu đón nhận” (Ga 1,11).

Thánh Phaolô nhắc nhở tín hữu Thessalonica: “Anh em đừng buồn phiền như những kẻ không có niềm hy vọng” (1Tx 4,13). Lời Chúa soi sáng giúp ta nhìn mọi biến cố cuộc đời trong ánh sáng phục sinh: dẫu chết, ta vẫn được sống với Đức Kitô. Niềm hy vọng này chỉ có thể có nơi những ai đón nhận Lời và để cho Thánh Thần biến đổi.

Ngày nay, nhiều Kitô hữu cũng có thể rơi vào thái độ giống dân Nadarét: chỉ muốn nghe những gì hợp với ý mình, còn Lời nào đòi thay đổi thì khước từ. Thật ra, Tin Mừng luôn mang tính chất “chướng ngại” vì đòi chúng ta hoán cải. Đón nhận Chúa nghĩa là dám để Ngài thách đố, uốn nắn và biến đổi.

Câu hỏi xét mình

1. Tôi có đang tìm một “Đức Giêsu theo ý mình”, hay sẵn sàng đón nhận một Đức Giêsu thật sự, Đấng đến để giải thoát tôi khỏi sự ích kỷ và hẹp hòi?

2. Tôi có bao giờ từ chối Lời Chúa chỉ vì Lời ấy không hợp với sở thích hoặc đụng chạm đến lối sống của tôi?

3. Tôi có đem niềm hy vọng Kitô giáo để an ủi người khác, hay tôi vẫn để nỗi buồn chi phối như “những người không có niềm hy vọng”?

Câu chuyện minh họa

Có một họa sĩ nổi tiếng thời Phục Hưng được mời vẽ bức “Bữa Tiệc Ly”. Ông muốn tìm gương mặt cho nhân vật Giuđa, kẻ phản bội. Ông đi khắp nơi và cuối cùng gặp một người ăn mày lang thang, khuôn mặt gầy gò, ánh mắt dữ dằn, rất hợp. Khi bắt đầu vẽ, ông mới nhận ra: mấy năm trước, ông từng chọn chính người này để vẽ gương mặt Chúa Giêsu.

Câu chuyện cho thấy: một người có thể thay đổi đến mức nào khi khước từ hay đón nhận Chúa. Người đón nhận Chúa tỏa sáng bình an, còn người khước từ Chúa dần để bóng tối chiếm ngự.

Lời nguyện

Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã đến và đem lại niềm hy vọng cho những ai tin. Xin giúp con biết mở lòng đón nhận Chúa trong từng ngày sống, ngay cả khi Lời Chúa đòi con phải thay đổi và từ bỏ. Xin cho con luôn kiên vững trong niềm hy vọng phục sinh, để trong mọi thử thách, con vẫn gắn bó với Chúa và trở nên chứng nhân cho Tin Mừng. Amen.



✠ THỨ BA - TUẦN XXII THƯỜNG NIÊN

1Tx 5,1-6; Lc 4,31-37

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Lc 4,31-37)

Khi ấy, Đức Giêsu xuống Caphácnaum, một thành miền Galilê, và Người giảng dạy dân chúng trong các ngày sabát. Người giảng dạy họ như một Đấng có thẩm quyền, chứ không như các kinh sư.

Trong hội đường, có một người bị quỷ thần ô uế nhập, la to lên rằng: “Ông Giêsu Nadarét, chuyện chúng tôi can gì đến ông mà ông đến tiêu diệt chúng tôi? Tôi biết ông là ai rồi: ông là Đấng Thánh của Thiên Chúa!”

Nhưng Đức Giêsu quát mắng nó: “Câm đi, hãy xuất khỏi người này!” Quỷ vật người ấy ngã xuống giữa hội đường, rồi xuất khỏi anh, nhưng không làm hại gì anh.

Mọi người đều kinh ngạc và bảo nhau: “Lời gì mà lạ thế! Ông ấy lấy uy quyền và thế lực mà ra lệnh cho những thần ô uế, và chúng phải xuất!” Và tiếng tăm Người đồn ra khắp nơi trong vùng lân cận.

Suy niệm

Hôm qua, Đức Giêsu công bố long trọng tại hội đường Nadarét: “Hôm nay đã ứng nghiệm lời Kinh Thánh quý vị vừa nghe” (Lc 4,21). Hôm nay, Ngài chứng minh lời công bố ấy bằng việc giảng dạy đầy uy quyền và trừ quỷ tại Caphácnaum. Như thế, thời cứu độ không còn là lời hứa xa xôi, nhưng đã hiện diện nơi con người và hành động của Đức Kitô.

Dân chúng ngạc nhiên vì Lời của Ngài “có uy quyền” (Lc 4,32). Không chỉ là một bài giảng, nhưng là Lời có sức mạnh biến đổi. Chính nhờ Lời này, Đức Giêsu khai mở một kỷ nguyên mới: vương quốc của Satan bị đánh bại, còn Nước Thiên Chúa bắt đầu hiển trị. Ngài trừ quỷ không bằng bùa phép, nhưng bằng chính quyền năng của Ngài, Đấng Thánh của Thiên Chúa.

Thánh Phaolô khẳng định với tín hữu Thessalonica: “Anh em hết thảy là con cái sự sáng, con cái của ban ngày. Chúng ta không thuộc về đêm cũng chẳng thuộc về bóng tối” (1Tx 5,5). Nhờ Đức Kitô, ngày của Thiên Chúa đã bắt đầu. Tận thế không còn là một viễn cảnh đáng sợ, nhưng là cuộc gặp gỡ trong niềm hy vọng. Người tin vào Chúa không còn gì phải lo âu: “Dù thức hay ngủ, chúng ta cũng được sống với Người” (1Tx 5,10).

Đời sống hôm nay cũng đầy bóng tối: sự dữ, ma lực của dục vọng, tham lam, bạo lực… vẫn bủa vây con người. Nhưng ai đón nhận Đức Giêsu thì không còn bị trói buộc. Giáo huấn Hội Thánh nhắc: “Chỉ có Đức Kitô mới mặc khải trọn vẹn con người cho chính mình và tỏ cho con người thấy ơn gọi cao cả nhất của mình” (Hiến chế Gaudium et Spes, số 22). Chúng ta chỉ thật sự tự do khi để Đức Kitô làm chủ và sống như con cái ánh sáng.

Câu hỏi xét mình

1. Tôi có để cho Lời Chúa biến đổi và chữa lành, hay tôi chỉ nghe như một bài thuyết giảng bình thường?

2. Trong đời sống, tôi có để mình bị “trói buộc” bởi những tật xấu, thói quen tội lỗi, hay tôi thực sự sống như con cái của ánh sáng?

3. Tôi có sống với tâm tình tỉnh thức, sẵn sàng gặp Chúa bất cứ lúc nào, hay tôi còn sợ hãi khi nghĩ đến “ngày tận thế”?

Câu chuyện minh họa

Có một thanh niên nghiện rượu, nhiều lần tìm cách bỏ mà không được. Một hôm, trong cơn tuyệt vọng, anh vào một nhà thờ, nghe linh mục giảng về Đức Giêsu có quyền giải thoát con người khỏi mọi ách nô lệ. Anh quỳ xuống trước Thánh Thể và thưa: “Lạy Chúa, con không thể thoát, xin chính Ngài giải thoát con.” Từ ngày hôm đó, anh bắt đầu hành trình hồi phục, và sau nhiều năm, anh trở thành người giúp đỡ cho những ai nghiện ngập.

Câu chuyện nhắc rằng: khi ta để Đức Giêsu làm chủ, Ngài sẽ chiến thắng những “con quỷ” trong cuộc đời ta.

Lời nguyện

Lạy Chúa Giêsu, Đấng Thánh của Thiên Chúa, Chúa đã đến để giải thoát con người khỏi xiềng xích tội lỗi và sự dữ. Xin cho chúng con biết tin tưởng vào quyền năng của Lời Chúa và trung thành sống như con cái ánh sáng. Xin giúp chúng con không sợ hãi trước những biến cố bất ngờ, nhưng luôn sẵn sàng gặp Chúa trong niềm hy vọng và bình an. Amen.



✠ THỨ TƯ - TUẦN XXII THƯỜNG NIÊN

Bài đọc: Cl 1,1-8; Lc 4,38-44

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Lc 4,38-44)

Khi ấy, Đức Giêsu rời hội đường, đi vào nhà ông Simon. Bà mẹ vợ ông Simon đang bị sốt nặng. Người ta xin Chúa chữa bà. Đức Giêsu cúi xuống gần bà, ra lệnh cho cơn sốt, và cơn sốt biến ngay. Bà liền chỗi dậy phục vụ các ngài.

Lúc mặt trời lặn, ai có bệnh nhân mắc đủ thứ bệnh hoạn tật nguyền, đều dẫn đến cho Người. Người đặt tay trên từng bệnh nhân và chữa họ. Quỷ cũng xuất khỏi nhiều người và kêu lớn tiếng rằng: “Ông là Con Thiên Chúa!” Nhưng Người quát mắng, không cho phép chúng nói, vì chúng biết Người là Đấng Kitô.

Sáng ngày, Người đi ra một nơi hoang vắng. Đám đông tìm Người, đến tận nơi, và muốn ngăn không cho Người rời khỏi họ. Nhưng Người nói với họ: “Tôi còn phải loan báo Tin Mừng Nước Thiên Chúa cho các thành khác nữa, vì tôi được sai đi cốt để làm việc đó.” Và Người rao giảng trong các hội đường miền Giuđê.

Suy niệm

Sau khi công bố tại Nadarét rằng Ngài được xức dầu để “loan báo Tin Mừng cho người nghèo khổ” (Lc 4,18), Đức Giêsu bắt đầu thực thi sứ mạng ấy qua những việc làm cụ thể: chữa lành bệnh tật, xua trừ ma quỷ, và loan báo Nước Thiên Chúa. Thánh Luca cho thấy: tất cả những gì ngôn sứ Isaia từng loan báo, nay đang thành hiện thực nơi Đức Kitô.

Người dân Caphácnaum ngỡ ngàng trước uy quyền và lòng thương xót của Chúa Giêsu. Ngài cúi xuống gần người bệnh, chữa lành tận căn, rồi giải phóng cả những ai bị ma quỷ khống chế. Sự xuất hiện của Ngài đánh dấu thời cứu độ: “Ngày của Đức Chúa” đã đến. Ngài không chỉ chữa bệnh thể xác, nhưng còn ban ơn giải thoát toàn diện cho con người.

Sau khi về trời, Đức Giêsu trao phó sứ vụ cứu thế cho Hội Thánh. Mỗi cộng đoàn Kitô hữu trở nên “men trong bột” và “ánh sáng thế gian” (x. Mt 5,13-16). Như thánh Phaolô ca ngợi giáo đoàn Côlôsê: “Chúng tôi đã nghe về lòng tin của anh em nơi Đức Kitô Giêsu và về lòng mến của anh em đối với toàn thể các thánh” (Cl 1,4). Chính đức tin và lòng bác ái ấy là sức mạnh biến đổi xã hội.

Trong thế giới hôm nay, Hội Thánh vẫn được mời gọi tiếp tục sứ vụ của Thầy: loan báo Tin Mừng, chữa lành những vết thương của thời đại, sự ích kỷ, thờ ơ, bạo lực, tuyệt vọng. Đức Giáo hoàng Phanxicô nhấn mạnh: “Hội Thánh là một bệnh viện dã chiến sau một trận chiến” (Tông huấn Evangelii Gaudium, số 49). Nghĩa là, sứ mạng của Hội Thánh không phải chỉ là giảng dạy, mà còn là cúi xuống, chạm vào những nỗi đau và trao ban hy vọng.

Câu hỏi xét mình

1. Tôi có cảm nghiệm Đức Giêsu là Đấng Cứu Độ duy nhất của đời mình, hay tôi vẫn còn đặt niềm cậy dựa vào những sức mạnh khác?

2. Tôi có thực sự sống như một “men trong bột”, làm chứng cho Tin Mừng bằng đức tin và lòng bác ái giữa môi trường tôi đang sống?

3. Tôi có để cho Thánh Thể và Lời Chúa biến đổi, sai tôi đi loan báo Tin Mừng cho người khác, hay tôi chỉ dừng lại ở việc giữ đạo cho riêng mình?

Câu chuyện minh họa

Có một bác sĩ Công giáo làm việc trong khu ổ chuột. Người ta hỏi ông tại sao ông chấp nhận điều kiện thiếu thốn như thế. Ông trả lời: “Tôi ở đây không chỉ để chữa bệnh, nhưng để người ta cảm nhận được có một Đấng vẫn yêu thương họ. Tôi chỉ là khí cụ nhỏ bé của Ngài.”

Câu chuyện ấy phản chiếu chính hình ảnh Đức Giêsu trong Tin Mừng hôm nay: không chỉ chữa bệnh, nhưng đem lại hy vọng, không chỉ cứu một người, nhưng khơi dậy cả một cộng đoàn sống trong ánh sáng Tin Mừng.

Lời nguyện

Lạy Chúa Giêsu, Đấng đã được sai đến để loan báo Tin Mừng và chữa lành mọi tật nguyền, xin làm cho chúng con trở nên cộng sự viên của Chúa trong môi trường sống hôm nay. Xin ban cho chúng con một đức tin mạnh mẽ và một lòng mến nồng nhiệt, để nhờ đó, chúng con được biến đổi và trở thành men, ánh sáng và muối giữa đời. Amen.



✠ THỨ NĂM - TUẦN XXII THƯỜNG NIÊN

Bài đọc: Cl 1,9-14; Lc 5,1-11

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Lc 5,1-11)

Một hôm, Đức Giêsu đang đứng ở bờ hồ Ghennêxarét, dân chúng chen lấn nhau đến gần Người để nghe lời Thiên Chúa. Người thấy hai chiếc thuyền đậu gần bờ hồ; những người đánh cá đã xuống khỏi thuyền và đang giặt lưới. Người xuống một chiếc thuyền, thuyền của ông Simôn, và xin ông chèo ra một chút. Rồi Người ngồi, và từ trên thuyền mà giảng dạy dân chúng.

Giảng xong, Người bảo ông Simôn: “Chèo ra chỗ nước sâu mà thả lưới bắt cá.” Ông Simôn đáp: “Thưa Thầy, chúng con đã vất vả suốt đêm mà không bắt được gì cả. Nhưng vâng lời Thầy, con sẽ thả lưới.”

Họ làm như vậy, và bắt được rất nhiều cá, đến nỗi hầu như rách lưới. Họ làm hiệu cho các bạn chài ở thuyền kia đến giúp. Họ đến, và cả hai chiếc thuyền đầy cá đến gần chìm. Thấy vậy, ông Simôn Phêrô sấp mặt dưới chân Đức Giêsu mà thưa: “Lạy Chúa, xin tránh xa con, vì con là kẻ tội lỗi!”

Nhưng Đức Giêsu bảo ông: “Đừng sợ, từ nay anh sẽ là người lưới người.”

Thế là họ đưa thuyền vào bờ, rồi bỏ hết mọi sự mà theo Người.

Suy niệm

Trước mẻ cá lạ lùng, Phêrô không hò reo như một ngư phủ thắng lợi, nhưng run rẩy quỳ xuống chân Chúa và thốt lên: “Lạy Chúa, xin tránh xa con, vì con là kẻ tội lỗi!” (Lc 5,8). Tại sao ông lại sợ hãi?

Phêrô vừa trải qua một đêm thất bại, không bắt được gì. Khi vâng lời Chúa, ông thấy quyền năng Thiên Chúa vượt xa sức con người. Sự đối lập ấy khiến ông nhìn ra tội lỗi và giới hạn bản thân. Đó cũng là kinh nghiệm đức tin: càng tiếp cận ánh sáng của Thiên Chúa, ta càng thấy rõ bóng tối nơi mình.

Phêrô sợ vì ông đang đối diện với Đấng Thánh, Đấng chế ngự cả thiên nhiên. Giống như ngôn sứ Isaia xưa khi chiêm ngắm vinh quang Thiên Chúa đã kêu lên: “Khốn cho tôi! Tôi là người môi miệng ô uế” (Is 6,5). Sự sợ hãi này không phải là tuyệt vọng, mà là sự kính sợ thánh, mở ra cho con người niềm tín thác.

Chúa Giêsu đã chấn an: “Đừng sợ, từ nay anh sẽ là người lưới người” (Lc 5,10). Chúa không loại trừ Phêrô, nhưng tuyển chọn ông, biến sự yếu đuối thành khí cụ. Thánh Phaolô cũng từng xác tín: “Tôi có thể làm được mọi sự trong Đấng ban sức mạnh cho tôi” (Pl 4,13). Sứ mạng Tông đồ không hệ tại sức riêng, nhưng trong quyền năng Thiên Chúa.

Trong bài đọc I, thánh Phaolô cầu xin cho tín hữu Côlôsê được “đầy tràn sự hiểu biết về thánh ý Người” (Cl 1,9), để họ sống xứng đáng và sinh hoa kết quả. Chính khi làm theo thánh ý Chúa, ta sẽ tìm thấy sự bình an và vượt qua mọi nỗi sợ hãi.

Trong cuộc sống, chúng ta thường sợ thất bại, sợ bệnh tật, sợ tương lai bất định. Nhưng sợ hãi lớn nhất là nhận ra sự yếu đuối và tội lỗi nơi mình. Tin Mừng hôm nay mời ta biến nỗi sợ ấy thành niềm tín thác, vì Chúa luôn chọn những kẻ bé nhỏ để làm việc lớn lao.

Đức Gioan Phaolô II khi khai mạc triều đại Giáo hoàng đã kêu gọi: “Đừng sợ! Hãy mở rộng cửa cho Đức Kitô”. Thật vậy, chỉ khi để Chúa bước vào, cuộc đời ta mới thực sự sinh hoa trái.

Câu hỏi xét mình

1. Tôi có ý thức rằng mọi thành công hay thất bại đều là cơ hội để nhận ra sự hiện diện của Chúa trong đời mình không?

2. Tôi có để nỗi sợ hãi hay mặc cảm tội lỗi ngăn cản tôi đến gần Chúa và nhận sứ mạng Người trao phó không?

3. Tôi đã sống vâng phục thánh ý Chúa thế nào, hay vẫn còn tìm cách dựa trên sức riêng mình?

Câu chuyện minh họa

Có một bé gái trong cơn bão, đang ở nhà một mình. Khi cha mẹ về, họ thấy con ngồi bình thản đọc sách bên cây nến. Họ hỏi: “Con không sợ sao?” Bé trả lời: “Con sợ, nhưng con nhớ Chúa ở cùng con, nên con yên tâm.”

Đức tin đơn sơ ấy phản chiếu điều Phêrô đã trải nghiệm: khi có Chúa ở cùng, mọi sợ hãi tan biến, và ta có thể khởi sự một cuộc đời mới.

lời nguyện

Lạy Chúa Giêsu, con yếu đuối và tội lỗi, nhưng Chúa vẫn gọi con cộng tác trong sứ mạng Nước Trời. Xin cho con biết tin tưởng vào quyền năng Chúa, biết bỏ lại mọi lo âu, sợ hãi để dấn thân theo Chúa. Xin biến con thành khí cụ nhỏ bé trong tay Chúa, để đem ánh sáng Tin Mừng đến cho anh chị em. Amen.


✠ THỨ SÁU - TUẦN XXII THƯỜNG NIÊN

Cl 1,15-20; Lc 5,33-39,

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca (Lc 5,33-39)

Khi ấy, người ta thưa với Đức Giêsu rằng: “Tại sao môn đệ ông Gioan năng ăn chay cầu nguyện, các môn đệ người Pharisêu cũng vậy, còn môn đệ Thầy thì cứ ăn uống?”

Đức Giêsu trả lời: “Chẳng lẽ các ông lại có thể bắt khách dự tiệc cưới ăn chay, khi chàng rể còn ở với họ? Nhưng sẽ có ngày chàng rể bị đem đi, bấy giờ họ mới ăn chay trong những ngày ấy.”

Người còn nói với họ một dụ ngôn rằng: “Chẳng ai xé vải áo mới để vá áo cũ. Nếu làm vậy, áo mới sẽ rách, mà miếng vải lấy từ áo mới lại không ăn hợp với áo cũ. Cũng không ai đổ rượu mới vào bầu da cũ. Nếu làm vậy, rượu mới sẽ làm vỡ bầu, rượu chảy ra, và bầu cũng hư. Nhưng rượu mới thì phải đổ vào bầu mới. Và không ai uống rượu cũ mà lại muốn rượu mới, vì họ nói: Rượu cũ ngon hơn.”

Suy niệm

Thánh Phaolô trong thư Côlôsê hôm nay tuyên xưng Đức Kitô là hình ảnh của Thiên Chúa vô hình, là trưởng tử sinh ra trước mọi loài thọ tạo, và là Đấng làm cho vạn vật được giao hòa với Thiên Chúa nhờ máu Người đổ ra trên thập giá (x. Cl 1,15-20). Chính Đấng ấy, khi xuống thế làm người, đã tỏ bày lòng thương xót vô biên đối với kẻ tội lỗi.

Tin Mừng Luca nhiều lần nhấn mạnh: Chúa Giêsu không hề đồng lõa với tội lỗi, nhưng Ngài luôn mở rộng trái tim cho người tội lỗi. Dụ ngôn người con hoang đàng, đồng bạc bị mất, người phụ nữ tội lỗi được tha, hay kẻ trộm lành trên thập giá, tất cả đều cho thấy: ngay cả khi con người đã sa ngã, vẫn còn cơ hội trở về, nếu biết tin tưởng vào lòng thương xót của Thiên Chúa.

Chính vì yêu thương kẻ tội lỗi, Chúa Giêsu đã bị nhóm Biệt phái và luật sĩ chống đối. Họ nhìn Ngài dự tiệc với người thu thuế Lêvi và bạn hữu, những kẻ bị xã hội loại trừ, và liền phẫn nộ. Họ viện dẫn sự khổ hạnh của các môn đệ Gioan và tập tục chay tịnh của họ để chỉ trích Chúa Giêsu.

Nhưng Chúa trả lời rõ ràng: “Ta đến để kêu gọi người tội lỗi sám hối ăn năn.” Ngài không áp đặt hình thức đạo đức bên ngoài, nhưng muốn đi vào chiều sâu tâm hồn, biến đổi tận căn đời sống con người.

Qua dụ ngôn rượu mới và bầu da mới, Chúa Giêsu mạc khải rằng: Tin Mừng không chỉ là sự nối dài của luật cũ, nhưng là sự mới mẻ triệt để, đòi hỏi một con tim được canh tân. Tin Mừng không thể ghép vá vào một đời sống cũ kỹ, khép kín, ích kỷ và hẹp hòi. Người môn đệ phải mở lòng để đón nhận sự mới mẻ ấy, cho dù điều đó khó hơn là cứ an phận trong nếp sống cũ quen thuộc.

Ngày thứ Sáu hằng tuần, Hội Thánh ăn chay và kiêng thịt để tưởng nhớ Chúa chịu khổ nạn. Nhưng ăn chay theo tinh thần Tin Mừng không chỉ dừng lại ở nghi thức bên ngoài, mà là từ bỏ những gì trái ngược với tình yêu Thiên Chúa, gạt bỏ sự ích kỷ, hận thù, giả hình, để sống yêu thương tha thứ.

Người Kitô hữu được mời gọi biến việc ăn chay thành hành vi gắn bó mật thiết hơn với Đức Kitô, Chàng Rể đã chịu đem đi vì yêu thương nhân loại. Chính sự kết hiệp này mang lại niềm vui, vì đức tin không đóng khung trong luật lệ khắt khe, nhưng mở ra thành bàn tiệc ân sủng và hiệp thông.

Cầu nguyện

Lạy Chúa Giêsu,

Chúa đã đến không phải để lên án, nhưng để cứu vớt những kẻ lầm lạc. Xin cho chúng con biết khiêm tốn nhìn nhận tội lỗi mình và can đảm bước theo đường mới của Tin Mừng. Xin biến đổi chúng con thành “bầu da mới” có thể đón nhận rượu mới là ân sủng và tình yêu của Chúa. Xin cho việc ăn chay của chúng con không chỉ là nghi thức bên ngoài, nhưng là hành vi hoán cải thật sự, để chúng con được sống trong niềm vui hiệp thông với Chúa.



✠ THỨ BẢY– TUẦN XXII THƯỜNG NIÊN

✠ Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo thánh Luca (Lc 6,1-5)

Một ngày sabát kia, Đức Giêsu đi băng qua một cánh đồng lúa. Các môn đệ Người bứt lúa, vò trong tay mà ăn. Có mấy người thuộc nhóm Pharisêu nói:

“Tại sao các ông làm điều không được phép làm ngày sabát?”

Đức Giêsu trả lời: “Các ông chưa đọc chuyện này sao? Vua Đavít đã làm gì khi cùng thuộc hạ đói bụng? Người đã vào nhà Thiên Chúa, lấy bánh tiến mà ăn, và cũng cho thuộc hạ ăn nữa; thứ bánh ấy chỉ có tư tế mới được phép ăn thôi.”

Rồi Người nói tiếp: “Con Người làm chủ ngày sabát.”

Suy niệm

Chi tiết “bứt lúa chín” cho ta biết sự kiện này xảy ra vào đầu mùa hạ, khoảng cuối tháng tư, tức mùa gặt thứ hai trong sứ vụ công khai của Chúa Giêsu. Lúc ấy, các cuộc tranh luận giữa Ngài và nhóm Pharisêu đã trở nên căng thẳng, chỉ một hành động nhỏ cũng có thể trở thành lý do để chống đối và tìm cách hãm hại Ngài.

Người Pharisêu trách các môn đệ vi phạm luật sabát. Thực ra, họ không chỉ bắt lỗi chuyện “bứt lúa”, mà còn xem đó như hành vi “gặt hái”, tức lao động, điều bị cấm trong ngày hưu lễ. Trong não trạng luật lệ, họ coi đây là một lỗi nghiêm trọng, thậm chí có thể bị kết án tử hình.

Nhưng Đức Giêsu đã dẫn chứng từ Kinh Thánh: vua Đavít, khi đói, đã ăn bánh tiến trong Đền Thờ, vốn chỉ dành cho tư tế (x. 1 Sm 21,2-7). Qua đó, Chúa khẳng định: luật lệ được ban ra để phục vụ con người, chứ không phải con người bị trói buộc bởi luật lệ.

Ngài còn nhấn mạnh: “Con Người làm chủ ngày sabát” (Lc 6,5). Nghĩa là, chính Ngài, Đấng Thiên Sai, có quyền thiết lập và kiện toàn luật Chúa, đưa lề luật trở về ý nghĩa nguyên thủy: làm cho con người sống tự do trong tương quan tình yêu với Thiên Chúa.

Qua câu trả lời, Chúa Giêsu mặc khải chính mình: Ngài là Đền Thờ Mới, cao trọng hơn cả Đền Thờ Giêrusalem. Các môn đệ đi theo và phục vụ Ngài, nhờ vậy, còn cao quý hơn tư tế Do Thái phục vụ nghi lễ trong Đền Thờ cũ.

Thánh Phaolô trong thư gửi tín hữu Côlôsê hôm nay cũng nhắc nhở: “Anh em đã được hòa giải với Thiên Chúa nhờ cái chết của Đức Kitô... anh em hãy kiên vững trong đức tin, đừng để ai làm lay chuyển niềm hy vọng đã lãnh nhận trong Tin Mừng” (Cl 1,22-23). Nghĩa là, phần rỗi của chúng ta không hệ tại ở việc giữ luật cách máy móc, nhưng là một ân huệ nhưng không Thiên Chúa ban trong Đức Kitô. Con người chỉ cần đáp lại bằng lòng tin và tình mến.

Như Giáo lý Hội Thánh Công giáo dạy: “Ngày sabát được ban cho con người để ca tụng Thiên Chúa và tìm kiếm sự nghỉ ngơi trong Ngài. Luật sabát phải được hiểu theo ý nghĩa cứu độ, chứ không như một gánh nặng áp đặt” (GLHTCG, số 2172).

Các Pharisêu đã rơi vào cạm bẫy của hình thức, coi việc tuân giữ luật là cứu cánh. Họ quên rằng, ơn cứu độ là hồng ân đến từ Thiên Chúa. Chúa Giêsu đến để giải thoát con người khỏi ách nặng nề của lề luật bị bóp méo, và dẫn đưa ta vào mối tương quan thân tình với Chúa Cha.

Đây là điểm mấu chốt: chính tình yêu và sự gắn bó với Đức Kitô mới định đoạt phần rỗi của ta.

Ngày nay, chúng ta có thể không giữ “luật sabát” như người Do Thái, nhưng rất dễ rơi vào tình trạng tương tự: giữ đạo một cách hình thức, dự lễ chỉ để “cho xong bổn phận”, đọc kinh cho đủ số, làm việc bác ái chỉ vì áp lực. Tôn giáo có nguy cơ biến thành gánh nặng, thay vì là nguồn giải thoát và niềm vui.

Chúa Giêsu mời ta bước vào tự do của tình yêu: tuân giữ giới răn không phải vì sợ bị phạt, nhưng vì muốn đáp lại tình thương Thiên Chúa.

Câu hỏi xét mình

1. Tôi giữ luật Chúa và luật Hội Thánh vì tình yêu hay chỉ vì thói quen và áp lực?

2. Ngày Chúa Nhật đối với tôi có thực sự là ngày nghỉ ngơi trong Chúa, ngày sống cho gia đình, cho cộng đoàn, hay chỉ là ngày “nghỉ làm”?

3. Khi thấy người khác sống đạo khác mình, tôi có dễ phê phán và coi thường họ không, giống như thái độ Pharisêu?

Câu chuyện minh họa

Một hôm, thánh Phanxicô Salêsiô gặp một người phụ nữ rất đạo đức, ngày nào cũng đọc hàng trăm kinh. Thánh nhân hỏi: – “Chị cầu nguyện nhiều như vậy, nhưng có bao giờ chị dành thì giờ chăm sóc chồng con chưa?”

Người phụ nữ thưa: – “Con bận đọc kinh quá, nên nhiều khi quên việc ấy...”

Thánh nhân nhẹ nhàng nói: – “Kinh nguyện đẹp nhất mà chị có thể dâng Chúa là tình yêu dành cho gia đình. Nếu kinh nguyện khiến ta bỏ quên bác ái, thì chưa phải là cầu nguyện chân thật.”

Câu chuyện nhỏ nhắc ta rằng, giữ đạo không chỉ bằng lời kinh, nhưng bằng tình yêu sống động trong đời thường.

Lời nguyện

Lạy Chúa Giêsu,

Chúa là Chủ của ngày sabát và là Đền Thờ mới. Xin giải thoát con khỏi sự gò bó hình thức, để con biết sống đạo bằng tình yêu chân thành. Xin cho con luôn trung thành với Tin Mừng, kiên vững trong đức tin, và để ngày Chúa Nhật thực sự là ngày gặp gỡ Chúa và yêu thương anh em.

Amen.
Mới hơn Cũ hơn