Triết học giúp chúng ta suy luận con người có linh hồn bất tử




Thần học là môn học tối cần thiết cho đời sống đức tin, nhưng nó cũng có những giới hạn của nó. Thần học giúp ta hiểu sâu hơn mầu nhiệm cứu độ, củng cố đức tin, và định hướng cho việc đối thoại giữa các Kitô hữu. Thế nhưng, khi đối diện với thế giới ngoài Kitô giáo, cách riêng với xã hội thế tục, ngôn ngữ thần học nhiều khi không đủ. Người vô tín hoặc không cùng niềm tin với chúng ta thường không để ý đến Kinh Thánh hay giáo huấn của Giáo hội, họ có thể tỏ ra bằng nụ cười nhạt nhẽo và bỏ đi. Vì vậy, khi muốn đối thoại cách hữu hiệu với thế giới hôm nay, chúng ta cần đến triết học, thứ ngôn ngữ của lý trí mà mọi người đều có thể tiếp cận. Triết học giúp ta hiểu ra rằng: Thiên Chúa hiện hữu, các giáo huấn luân lý của Giáo hội có cơ sở hợp lý, và con người không chỉ là sinh vật vật chất, mà còn là siêu vật chất, tức có linh hồn.

Bài viết này muốn trình bày cách lý trí, nhờ triết học, có thể giúp ta hiểu và biện minh cho niềm tin rằng: con người có linh hồn bất tử, chứ không chỉ là một khối vật chất biết vận động.

Theo khoa học tự nhiên, vật chất vận hành theo những định luật cố định. Ví dụ, nếu chúng ta ném một hòn đá, xét về mặt lý thuyết, nếu chúng ta có đầy đủ thông tin về khối lượng, hướng gió, lực tác động, bề mặt địa hình…, chúng ta có thể tính toán chính xác quỹ đạo và điểm rơi của viên đá. Dù thực tế chúng ta không đủ khả năng tính hết, nhưng nguyên tắc tất định trong thế giới vật chất vẫn luôn đúng: mỗi hiệu quả đều có một nguyên nhân vật lý xác định.

Nếu con người chỉ là một thực thể vật chất, thì mọi hành động, suy nghĩ, lựa chọn của chúng ta cũng sẽ bị chi phối hoàn toàn bởi các quy luật vật lý, hóa học. Nếu như vậy, con người chẳng khác nào một cỗ máy sinh học được lập trình sẵn, không có tự do, không có ý chí độc lập, không có khả năng tự mình hành động. Nhưng thực tế cho thấy không phải vậy. Con người có tự do. Con người có thể chọn điều thiện thay vì điều ác, có thể hành động trái với bản năng, và có thể hướng tới các giá trị vượt lên trên nhu cầu sinh học. Chính tự do là bằng chứng đầu tiên cho thấy trong con người có một nguyên lý vượt lên trên vật chất, đó là linh hồn thiêng liêng.

Các định luật tự nhiên vốn mang tính tất định: nếu các điều kiện đầu vào giống nhau, kết quả sẽ luôn giống nhau. Nhưng trong hành vi tự do, con người có thể chọn giữa nhiều khả thể khác nhau mà không bị ràng buộc bởi bất cứ định luật vật lý nào.

Lấy ví dụ, trước một lời xúc phạm, chúng ta có thể nổi giận hoặc tha thứ. Không có quy luật vật lý nào “buộc” chúng ta phải chọn cách này hay cách khác. Nếu chỉ là vật chất, não bộ ta sẽ phản ứng theo cơ chế thần kinh học nhất định, tức là hành động của ta hoàn toàn bị định đoạt. Nhưng kinh nghiệm nội tâm cho chúng ta cho thấy điều ngược lại, chúng ta có thể chọn hoặc không, và ý chí của ta thật sự tự do.

Thánh Tôma Aquinô đã nói: “Tự do là hệ quả của lý trí và ý chí, và chỉ những hữu thể có linh hồn thiêng liêng mới thật sự tự do”. Nếu toàn bộ hành vi của ta chỉ là phản ứng hóa học của tế bào thần kinh, thì chẳng có chỗ cho tự do. Mọi quyết định của ta chỉ là hậu quả của tương tác vật lý, không khác gì một phản ứng trong phòng thí nghiệm. Nhưng khi chúng ta ý thức rằng mình có thể chọn điều thiện, có thể thay đổi chính mình, có thể yêu thương kẻ thù, đó chính là lúc linh hồn biểu lộ. Linh hồn là nguyên lý phi vật chất, cho phép ta thoát khỏi sự ràng buộc của tự nhiên, để hành động theo lý trí và tình yêu, chứ không chỉ theo bản năng.

Nếu một số người cố gắng phủ nhận tự do, cho rằng tự do chỉ là ảo giác của hệ thần kinh, thì vẫn còn một điều khác không thể chối bỏ: đó là khả năng suy luận hợp lý.

Hãy xét ví dụ kinh điển trong logic học, tam đoạn luận sau đây: Mọi người đều phải chết. Socrates là người. Vậy Socrates phải chết. Khi ta hiểu được mối liên hệ giữa hai mệnh đề đầu tiên và rút ra kết luận thứ ba, ta đang thực hiện một hành vi trí tuệ, chứ không phải một phản ứng vật lý. Không có máy móc vật chất nào “nhìn thấy” mối tương quan logic giữa các mệnh đề, bởi vì “tính hợp lý” không phải là tính chất vật lý.

Nếu con người chỉ là vật chất, thì toàn bộ quá trình tư duy sẽ chỉ là sự chuyển động của các electron trong não. Nhưng các electron thì chỉ tuân theo định luật điện từ, chứ không “hiểu” ý nghĩa của các mệnh đề. Không có phương trình vật lý nào có thể “thấy” rằng từ hai mệnh đề A và B thì C tất yếu xảy ra. Nói cách khác, logic không thể được quy giản thành vật lý. Khả năng nhận ra các quan hệ lý luận là hành vi của tinh thần, một năng lực phi vật chất.

Khi triết học chỉ ra rằng con người có khả năng tự do và lý trí, tức là có linh hồn, thì thần học tiếp nối và làm sáng tỏ điều ấy bằng mặc khải. Kinh Thánh nói rằng: “Thiên Chúa thổi sinh khí vào lỗ mũi con người, và con người trở nên một sinh vật sống” (St 2,7). Cụm từ “sinh khí” (tiếng Hípri: ruah, tiếng Hy Lạp: pneuma) chính là “thần khí”, “linh hồn”. Linh hồn ấy là bất tử, vì nó không lệ thuộc vào vật chất. Khi thân xác tan rã, linh hồn vẫn tồn tại, bởi nó không được cấu thành từ các yếu tố vật lý có thể phân rã. Như Công đồng Latêranô IV dạy: “Linh hồn là nguyên lý sự sống thiêng liêng, được Thiên Chúa trực tiếp sáng tạo và bất tử”.

Triết học cho ta nền tảng lý trí để hiểu và chấp nhận chân lý ấy, còn đức tin cho ta ánh sáng để nhìn thấy cùng đích của linh hồn: được kết hiệp với Thiên Chúa, nguồn Chân, Thiện, Mỹ tuyệt đối.

Từ các phân tích triết học, ta có thể rút ra kết luận chắc chắn. Nếu con người chỉ là vật chất, thì không thể có tự do và không thể có lý luận. Nhưng thực tế, ta có tự do và khả năng suy luận. Vậy con người không chỉ là vật chất, mà còn có một nguyên lý phi vật chất, linh hồn.

Niềm tin Kitô giáo không mâu thuẫn với lý trí, nhưng được lý trí nâng đỡ và soi sáng. Triết học giúp ta hiểu rằng linh hồn là điều tất yếu để giải thích kinh nghiệm sống của con người; còn đức tin giúp ta nhận ra linh hồn ấy là quà tặng Thiên Chúa ban, được mời gọi sống mãi trong tình yêu Ngài.

Hoàng Bình Vương
Mới hơn Cũ hơn